Vị Umami và vai trò trong di sản văn hóa phi vật thể Washoku
Ngày nay, văn hóa ẩm thực Washoku ngày càng khẳng định giá trị của mình khi được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể thế giới vào năm 2013.
Vị umami có mặt trong nhiều loại thực phẩm trong tự nhiên: thịt, phô mai, trứng…
Nhắc đến Washoku người ta thường liên tưởng đến một nền văn hóa sáng tạo, thanh tao, đẹp đẽ và tinh tế, thỏa mãn cả vị giác lẫn thị giác cho người thưởng thức. Tuy vậy, ít ai biết rằng nền tảng tạo nên sự hài lòng về vị giác cho người dùng chính là vị umami, nhờ khả năng kết hợp hài hòa các vị cơ bản trong món ăn lại với nhau. Ngày nay, văn hóa ẩm thực Washoku ngày càng khẳng định giá trị của mình khi được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể thế giới vào năm 2013.
Đôi nét về vị umami
Vị umami do Giáo sư người Nhật là Kikunae Ikeda khám phá ra vào năm 1908 và sau đó được công nhận là một trong năm vị cơ bản trong ẩm thực bên cạnh các vị ngọt, chua, mặn và đắng. Vị này được tạo ra bởi glutamate, một axit amin tạo thành chất đạm (protein) và có mặt trong hầu hết thực phẩm.
Năm 1909, sau khám phá của vị umami, với ước vọng cải thiện tình trạng dinh dưỡng của người Nhật Bản thời bấy giờ thông qua những bữa ăn ngon, giáo sư Kikunae Ikeda đã thành công tìm ra phương pháp để sản xuất gia vị umami với thành phần chính là glutamate – hay còn gọi là bột ngọt. Cùng trong năm này, thương hiệu bột ngọt đầu tiên trên thế giới, bột ngọt AJI-NO-MOTO chính thức được ra đời. Kể từ đó, Bột ngọt AJI-NO-MOTO bắt đầu được những người nội trợ và đầu bếp tại Nhật Bản cũng như trên thế giới tin dùng như một giải pháp tiện lợi và nhanh chóng để mang đến những bữa ăn ngon hằng ngày.
Sự hiện diện của vị umami trong văn hóa ẩm thực Washoku
Văn hóa ẩm thực Washoku tuân thủ nguyên tắc tôn trọng thiên nhiên, tận dụng nguyên liệu tươi ngon bốn mùa của Nhật Bản. Washoku không chỉ bao gồm món ăn mà còn hàm chứa khẩu vị, triết lý ẩm thực của người dân xứ sở hoa anh đào.
Văn hóa ẩm thực Washoku được chế biến từ những nguyên liệu tươi ngon từ thiên nhiên.
Một trong những điểm nhấn nổi bật nhất trong Washoku chính là nước dùng dashi – nước dùng truyền thống của Nhật Bản. Vậy tại sao người Nhật lại yêu chuộng dashi?
Video đang HOT
Đáp án có lẽ phần lớn chính là nhờ vị umami của món nước dùng quốc hồn quốc túy này. Phương pháp phổ biến để chuẩn bị dashi là tách chiết các thành phần tạo ra vị umami từ hải sản hoặc rau củ vào nước hoặc nước nóng. Nguyên liệu thường được dùng nhất để làm dashi là tảo bẹ kombu và cá ngừ bào katsuobushi. Ngoài ra, các nguyên liệu khác cho dashi có thể bao gồm cá khô nhỏ niboshi, rau củ, nấm shiitake khô, ruột cá, đầu và xương cá; đều là những nguyên liệu đậm vị umami.
Tảo bẹ kombu, cá khô nhỏ niboshi… là những nguyên liệu phổ biến tạo ra dashi
Bên cạnh dashi, nguyên liệu thiết yếu khác trong Washoku là các loại thực phẩm lên men và gia vị lên men, thường được ăn kèm với món ăn chính trong Washoku. Tương tự như những quốc gia Châu Á khác, khí hậu nóng và ẩm vào mùa hè ở Nhật Bản rất thích hợp cho việc lên men thực phẩm và gia vị. Quá trình lên men nhiều tháng ròng giúp chất đạm có trong các nguyên liệu được phân giải thành các axit amin, trong đó có hàm lượng lớn glutamate, từ đó giúp tăng cường vị umami. Tiêu biểu có thể kể đến thực phẩm lên men từ hải sản như shiokara, kusaya, narezushi và katsuobushi hoặc từ đậu tương như natto và tera-natto. Một số loại gia vị lên men có thể kể đến miso (xốt tương) và shoyu (nước tương), được làm bằng cách lên men đậu tương và các loại hạt ngũ cốc ướp muối.
Văn hóa ẩm thực Washoku tận dụng sự tươi ngon trong nguyên liệu bốn mùa tại Nhật, mang đến những món ăn ngon miệng, đảm bảo dưỡng chất, và được mệnh danh là một trong những nền ẩm thực lành mạnh và tốt cho sức khỏe nhất thế giới. Chính vì vậy, ngày nay, Washoku không chỉ phổ biến ở Nhật Bản mà ngày càng được yêu thích tại nhiều quốc gia trên khắp thế giới.
Theo motthegioi.vn
Hành trình tìm ra Umami - vị ngon thứ 5 làm thay đổi ẩm thực thế giới
Đã bao giờ bạn cảm thấy các món ăn như phở, bún bò, bánh canh... luôn chứa đựng một mùi vị ngọt ngọt, thanh thanh vô cùng đặc biệt? Đó chính là vị umami - từ khóa ẩm thực trong thế kỷ 21.
Từ xa xưa đến khoảng đầu thế kỷ 20, hầu hết chúng ta đều chỉ biết đến 4 loại vị cơ bản ngọt, mặn, chua, đắng. Nhưng trên thực tế, khi thưởng thức những thực phẩm giàu đạm, chúng ta còn cảm nhận được một mùi vị rất đặc trưng, khó diễn tả bằng lời. Mùi vị này được một giáo sư người Nhật tìm ra và gọi với cái tên Umami - "vị ngon thứ 5".
Cà chua là thực phẩm chứa rất nhiều Umami.
Câu chuyện ra đời của vị ngon mang tên Umami
Chuyện kể rằng, vào năm 1907, một nhà khoa học, giáo sư của Đại học Hoàng gia Tokyo (Nhật) tên Kikunae Ikeda đã phát hiện ra một vị mới trong lần ông nếm món nước dùng truyền thống mà người vợ của mình nấu để ăn kèm với đậu hủ. Khi nước dùng chạm vào đầu lưỡi, giáo sư Kikunae Ikeda đã rất ngạc nhiên vì món ăn có một vị rất độc đáo, khác hẳn với các vị ngọt, mặn, chua và đắng mà khoa học đương thời đã tìm ra.
Kikunae Ikeda đã phát hiện ra một vị mới trong lần ông nếm món nước dùng truyền thống mà người vợ của mình nấu để ăn kèm với đậu hủ.
Vốn là một con người yêu thích ẩm thực và từng có thời gian sinh sống ở phương Tây, vị giáo sư nhanh chóng liên tưởng đến những món ăn mà mình đã từng thử trong thời gian học tập ở Đức như: cà chua, phomat, măng tây và thịt.
Giáo sư Kikunae Ikeda - người phát hiện ra Umami.
Vì là một nhà khoa học say mê tìm hiểu, khi được người vợ tiết lộ bí mật tạo thành mùi vị đặc biệt của món ăn đến từ tảo bẹ kombu, ông đã dày công nghiên cứu và nhận ra thành phần chính tạo vị ngon ngọt "thần thánh" cho tảo bẹ bao gồm: glutamate, inosinate và guanylate. Trong đó, thành phần quan trọng nhất là glutamate - một axit amin cấu thành nên chất đạm trong cơ thể các loài sinh vật, dễ dàng tìm thấy trong thực phẩm giàu đạm (thịt gia súc gia cầm, hải sản, rau củ quả...). Còn inosinate và guanylate là loại nucleotide bổ trợ, làm vị ngọt kia thêm trọn vẹn.
Tảo bẹ.
Sau đó giáo sư Kikunae Ikeda đã sử dụng thuật ngữ "Umami" để đặt tên cho loại vị ngon này. Trong tiếng Nhật, "umai" có nghĩa là "ngon", còn "mi" là "vị". Theo một cách hiểu đơn giản, vị umami chính là "vị ngon" hay "vị ngọt thịt" mà người Việt Nam chúng ta vẫn thường quen gọi. Những để không lẫn lộn với vị ngọt của đường và một số loại thực phẩm khác, thuật ngữ Umami được giữ nguyên gốc và sử dụng trên phạm vi toàn cầu.
Trong tiếng Nhật, "umai" có nghĩa là "ngon", còn "mi" là "vị". Theo một cách hiểu đơn giản, vị umami chính là "vị ngon".
Mặc dù vậy, có phải giáo sư Kikunae Iked là người đầu tiên phát hiện ra Umami? Trước đó, vào cuối những năm 1800, bên kia bán cầu, một đầu bếp người Pháp mang tên Escoffier Auguste đã tạo ra các món ăn kết hợp umami với vị mặn, chua, ngọt và đắng. Tuy nhiên, ông không biết nguồn gốc hóa học của vị ngon độc đáo này. Ngoài ra, từ xa xưa, người La Mã cổ đại cũng từng biết sử dụng nước mắm lên men từ ruột cá (garum), giàu glutamat để tăng thêm độ ngon cho các món ăn của mình.
Hành trình đưa Umami đến với ẩm thực toàn cầu
Dù được giáo sư Kikunae Ikeda tìm ra khá sớm, nhưng mãi đến gần 80 năm sau, vào năm 1985, cái tên Umami mới được thế giới biết đến rộng rãi. Ở từng quốc gia khác nhau, nguyên liệu tạo ra Umami cũng thay đổi. Tại Nhật Bản, vị Umami dễ dàng được tìm thấy trong món súp dashi, sốt miso hay các món sushi, sashimi từ hải sản tươi sống.
Ở từng quốc gia khác nhau, nguyên liệu tạo ra "Umami" cũng thay đổi.
Ở Trung Quốc với các món ăn sử dụng nước tương lên men và dầu hào cũng rất đậm đà vị Umami. Các loại nước chấm tại các nước Đông Nam Á như Nam Pla của Thái Lan, Terasi của Indonesia, Ngapi của Myanma, Bagoong của Philippines, nước mắm của Việt Nam tuy sở hữu những hương vị đặc trưng riêng nhưng đều có một điểm chung là vị Umami đậm đà do hàm lượng glutamate cao trong thành phần nguyên liệu.
Vị Umami đậm đà do hàm lượng glutamate cao trong thành phần nguyên liệu.
Ẩm thực các nước phương Tây cũng được ưa chuộng và phổ biến trên toàn cầu với các món ăn chế biến từ những nguồn thực phẩm giàu vị Umami nhất điển hình như món adobo hay pizza với phomat, pepperoni, nấm, cà chua và cá cơm.
Quay trở lại với câu chuyện của Kikunae Ikeda, sau khi phát hiện ra và thấu hiểu rõ vai trò quan trọng của vị Umami đối với nền ẩm thực hiện đại, ông đã nghiên cứu tìm ra phương pháp để sản xuất hàng loạt glutamate - chất tạo vị umami và tạo ra một loại gia vị ngon miệng, dễ sử dụng có thành phần là mononatri glutamate hay còn gọi là bột ngọt.
Bột ngọt hay còn gọi là mì chính - gia vị tạo Umami được sử dụng phổ biến trong đời sống đương đại.
Còn ở bên kia bán cầu, một doanh nhân người Thụy Sĩ mang tên Julius Maggi - người đàn ông tiên phong trong ngành thực phẩm cũng ngày đêm miệt mài tìm tòi để có thể cho ra đời một loại nước dùng sấy khô được nấu trong tích tắc nhưng vẫn tạo được sự ngon ngọt khó phai. Khác với giáo sư người Nhật, Julius Maggi sử dụng rau củ. Và cuối cùng ông cũng đã cho ra đời viên súp tổng hợp chứa hơn 10 loại axit amin khiến các món nước dùng đậm ngọt vị thịt. Cả hai sáng chế này đều đã góp phần nâng ẩm thực đương đại của thế giới lên một tầm cao mới.
Nguồn: Japan Patent Office, Umami info
Umami: Vị ngon làm nên nét độc đáo trong văn hóa ẩm thực Washoku Washoku hiện không chỉ được biết đến là biểu tượng văn hóa ẩm thực của đất nước mặt trời mọc mà còn là một trong những nền văn hóa lành mạnh nhất thế giới. Được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể thế giới vào năm 2013, đóng vai trò nền tảng trong việc tạo nên giá trị xuyên...