Cách sử dụng viên nang vitamin E 400
Viên nang vitamin E 400 là sản phẩm phổ biến có trên thị trường hiện nay. Vậy tác dụng của viên nang vitamin E 400 như thế nào, bổ sung sao cho đúng?
Vitamin E được biết đến như là một chất chống oxy hóa, rất quan trọng trong việc bảo vệ các tế bào của cơ thể khỏi bị tổn thương, được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng thiếu vitamin E trong cơ thể. Tuy nhiên, nhiều người hiện nay đã tự mua viên vitamin E 400 về uống lâu dài với hy vọng tốt cho sức khỏe, chống lão hóa, đẹp da… Vậy có nên không?
Lợi ích khi bổ sung vitamin E 400
Uống thuốc bổ sung có thể là một cách để bổ sung thêm chất dinh dưỡng mà bạn có thể không nhận được (đủ) thông qua thực phẩm.
Đặc biệt, thuốc bổ sung vitamin E 400 có thể giúp ngăn ngừa tình trạng viêm và cải thiện chức năng miễn dịch. Tuy nhiên, lượng khuyến cáo mà mỗi người nên dùng phần lớn phụ thuộc vào nhu cầu ăn kiêng và các loại thuốc khác mà họ có thể đang dùng.
Không tăng liều hoặc dùng thường xuyên hơn khuyến cáo, vì dùng quá nhiều vitamin E có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Vitamin E là một chất dinh dưỡng có đặc tính chống oxy hóa, có nghĩa là nó có thể bảo vệ chống lại tổn thương tế bào trong cơ thể, đóng vai trò trong việc ngăn ngừa các bệnh tim mạch, tình trạng thần kinh, rối loạn chuyển hóa và một số bệnh ung thư. Vitamin E cũng giúp giảm viêm.
Thiếu vitamin E có thể dẫn đến giảm khả năng miễn dịch, phá vỡ các tế bào máu hoặc mất kiểm soát cơ. Mặc dù tình trạng thiếu vitamin E rất hiếm gặp, nhưng bạn có thể dễ bị thiếu hụt hơn nếu cơ thể gặp vấn đề trong việc hấp thụ chất béo.
Trong khi thực phẩm thường là nguồn chính của vitamin E, nó cũng có thể được tìm thấy ở dạng thực phẩm bổ sung tổng hợp. Thực phẩm bổ sung có thể hữu ích nếu bạn không nhận đủ vitamin E từ thực phẩm, nhưng lượng bạn dùng có thể có tác dụng khác nhau đối với sức khỏe của từng cá nhân. Điều quan trọng cần lưu ý là vitamin E tổng hợp thường kém hiệu quả hơn vitamin E tự nhiên, ngay cả khi tiêu thụ cùng một lượng.
Vitamin thường được đo bằng mg. Đơn vị quốc tế (IU) đôi khi cũng được sử dụng để mô tả lượng vitamin hoạt động có trong sản phẩm.
Lượng thức ăn tiêu thụ khác nhau tùy theo từng người và do đó liều dùng của bạn cũng có thể bị ảnh hưởng bởi lượng (hoặc ít) vitamin E mà bạn có thể đã hấp thụ qua thức ăn.
Lượng vitamin E trong mỗi viên thuốc có thể thay đổi rất nhiều vì các sản ph ẩm thực phẩm bổ sung chế độ ăn uống không được quản lý chặt chẽ như thuốc, nên các chất bổ sung 400 hoặc 1000 IU có thể chứa nhiều hơn hoặc ít hơn nhiều so với hàm lượng được liệt kê trên nhãn.
Do đó, việc trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp bạn xác định liều lượng hoặc dạng vitamin E nào phù hợp nhất với bản thân mình.
Viên nang vitamin E 400 được sử dụng như thế nào?
Video đang HOT
- Nếu bác sĩ kê đơn sản phẩm này cho tình trạng thiếu vitamin E, hãy sử dụng đều đặn hàng ngày, để có được lợi ích tốt nhất.
- Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của cơ thể người dùng với phương pháp điều trị. Do đó, chỉ nên dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tăng liều hoặc dùng thường xuyên hơn khuyến cáo, vì dùng quá nhiều vitamin E có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Mặc dù tác dụng phụ của vitamin E 400 là hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng.
- Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu còn bất kỳ câu hỏi, băn khoăn hay thắc mắc nào… nên trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Nên dùng vitamin E 400 vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Sử dụng vitamin E 400 IU với liều lượng 1 viên/lần/ngày, ưu tiên dùng cùng hoặc ngay sau bữa ăn (tốt nhất là sau bữa ăn chính, có nhiều chất béo), giúp hấp thụ vitamin E 400 tốt hơn và dễ nhớ uống thuốc hơn.
Không có bằng chứng nào cho thấy liều cao vitamin E giúp ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh tim và có rất ít bằng chứng cho thấy nó giúp ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh Alzheimer. Ở một số người, việc dùng liều cao này thậm chí có thể gây hại. Do đó, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ và thảo luận về các rủi ro và lợi ích trước khi dùng thực phẩm bổ sung vitamin E 400 cho những tình trạng này.
5 chất bổ sung có thể gây hại hơn có lợi
Mặc dù các chất bổ sung giúp điều chỉnh sự thiếu hụt dinh dưỡng, nhưng một số chất bổ sung có thể gây rủi ro (tác dụng phụ), hại nhiều hơn là có lợi cho sức khỏe... cần lưu ý.
Tác dụng phụ của chất bổ sung bao gồm đau đầu, phản ứng dị ứng và các vấn đề về dạ dày... Độc tính có thể xảy ra do sử dụng quá mức một số vitamin và khoáng chất...
Để ngăn ngừa những tác động tiêu cực này, điều quan trọng là phải trao đổi với chuyên gia y tế hoặc dinh dưỡng trước khi bắt đầu dùng bất kỳ chất bổ sung nào.
1. Các chất bổ sung cần thận trọng
Dưới đây là 5 chất bổ sung dùng phổ biến nhưng có thể gây hại nhiều hơn là có lợi cho sức khỏe:
1.1 Thực phẩm bổ sung giảm cân
Thực phẩm bổ sung giảm cân hứa hẹn mang lại kết quả nhanh chóng và dễ dàng nhưng chúng thường đi kèm với những tác dụng phụ nguy hiểm.
Nhiều sản phẩm trong số này chứa hỗn hợp các loại thảo mộc và chất kích thích, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Ví dụ, các sản phẩm có chứa cây ma hoàng từng rất phổ biến nhưng đã bị FDA Hoa Kỳ cấm, do có liên quan đến các cơn đau tim, đột quỵ và thậm chí tử vong.
Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y tế Công cộng Hoa Kỳ cho thấy thực phẩm bổ sung giảm cân có liên quan đến việc tăng nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng. Các thành phần như chiết xuất trà xanh khi dùng với số lượng lớn có thể gây độc cho gan. Một số loại thuốc giảm cân có chứa các thành phần không được liệt kê có thể gây ra những phản ứng và biến chứng không mong muốn.
Cần thận trọng khi dùng chất bổ sung giảm cân.
1.2 Chất bổ sung caffeine
Chất bổ sung caffeine thường được sử dụng để tăng cường năng lượng và nâng cao hiệu suất thể thao. Mặc dù một tách cà phê nói chung là an toàn nhưng việc bổ sung caffeine có thể dẫn đến việc tiêu thụ quá mức.
Caffeine liều cao có thể gây bồn chồn, lo lắng, tim đập nhanh và trong trường hợp nghiêm trọng là ngừng tim. Một nghiên cứu trên Tạp chí Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ chỉ ra rằng, lượng caffeine cao có thể dẫn đến rung tâm nhĩ, một loại nhịp tim không đều làm tăng nguy cơ đột quỵ và suy tim.
Việc phụ thuộc quá nhiều vào chất bổ sung caffeine cũng có thể dẫn đến các triệu chứng phụ thuộc và cai thuốc, bao gồm đau đầu, mệt mỏi...
Caffeine liều cao có thể gây bồn chồn, lo lắng, tim đập nhanh và trong trường hợp nghiêm trọng là ngừng tim.
1.3 Bổ sung canxi
Canxi rất cần thiết cho xương chắc khỏe, nhưng quá nhiều canxi ở dạng bổ sung có thể gây hại. Hấp thụ quá nhiều canxi có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ cho thấy, việc bổ sung canxi có liên quan đến nguy cơ tích tụ mảng bám trong động mạch cao hơn, có thể dẫn đến đau tim. Liều cao canxi (hơn 800 mg đến 1.200 mg mỗi ngày) có thể dẫn đến sỏi thận.
Do đó, hầu hết mọi người nên bổ sung canxi từ nguồn thực phẩm thay vì thực phẩm bổ sung, vì cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn và ít gây ra ít rủi ro hơn cho sức khỏe.
1.4 Vitamin E
Vitamin E được biết đến với đặc tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại. Bổ sung vitamin E liều cao (lên tới hơn 1.000 mg/ngày) có thể gây hại nhiều hơn là có lợi.
Uống quá nhiều vitamin E có liên quan đến việc tăng nguy cơ đột quỵ do xuất huyết, chảy máu trong não. Một nghiên cứu trên tạp chí của Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ cho thấy, bổ sung vitamin E liều cao có liên quan đến nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt cao hơn ở nam giới. Nghiên cứu cho thấy rằng, mặc dù lượng vitamin E vừa phải từ nguồn thực phẩm là có lợi nhưng việc bổ sung với liều lượng cao lại có nhiều rủi ro.
Uống quá nhiều vitamin E có liên quan đến việc tăng nguy cơ đột quỵ do xuất huyết, chảy máu trong não.
1.5 Bổ sung beta-caroten
Beta-carotene, tiền chất của vitamin A, là chất chống oxy hóa được tìm thấy trong các loại trái cây và rau quả nhiều màu sắc. Mặc dù có lợi khi tiêu thụ qua thực phẩm nhưng chất bổ sung beta-carotene có thể gây ra rủi ro đáng kể, đặc biệt đối với người hút thuốc.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, bổ sung beta-carotene liều cao (liều bình thường được coi là nằm trong khoảng từ 6 - 15 mg), có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi ở những người hút thuốc và những người tiếp xúc với amiăng. Việc bổ sung beta-carotene có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư phổi và tử vong ở người hút thuốc.
Điều này hoàn toàn trái ngược với tác dụng có lợi của beta-carotene khi được tiêu thụ ở dạng tự nhiên thông qua chế độ ăn uống.
2. Thuốc bổ sung có thực sự cần thiết?
Các chất bổ sung có thể có lợi, nhưng chúng không phải lúc nào cũng cần thiết cho tất cả mọi người. Lý tưởng nhất là một chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh... sẽ cung cấp hầu hết các chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể cần.
Tuy nhiên, một số cá nhân có thể được hưởng lợi từ các chất bổ sung. Ví dụ, những người có những hạn chế cụ thể về ăn uống, tình trạng bệnh lý hoặc sự thiếu hụt cụ thể... có thể cần bổ sung các vitamin và khoáng chất.
Phụ nữ mang thai, người lớn tuổi và những người ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời thường cần bổ sung axit folic, vitamin D và canxi. Mặc dù các chất bổ sung có thể giúp lấp đầy khoảng trống dinh dưỡng, nhưng chúng nên bổ sung chứ không thay thế một chế độ ăn uống lành mạnh.
3. Tại sao nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ chất bổ sung nào?
Tư vấn bác sĩ (chuyên gia y tế hoặc dinh dưỡng) trước khi dùng bất kỳ chất bổ sung nào là rất quan trọng vì nhiều lý do:
- Chuyên gia y tế có thể đánh giá tình trạng sức khỏe cá nhân, bao gồm tình trạng bệnh lý hiện có hoặc loại thuốc bạn đang dùng... để xác định xem liệu chất bổ sung có an toàn và phù hợp với bạn hay không. Một số chất bổ sung có thể tương tác với thuốc hoặc làm trầm trọng thêm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, vì vậy hướng dẫn chuyên môn sẽ giúp giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.
- Chuyên gia y tế có thể đưa ra các đề xuất được cá nhân hóa dựa trên nhu cầu và mục tiêu cụ thể của bạn, đảm bảo rằng chất bổ sung phù hợp với kế hoạch sức khỏe tổng thể.
- Lời khuyên từ những người có chuyên môn sẽ giúp bạn lựa chọn các chất bổ sung có sẵn, phù hợp, hiệu quả hơn...
10 vitamin và khoáng chất dễ bị thiếu ở phụ nữ Phụ nữ có nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như kinh nguyệt, mang thai, cho con bú và mãn kinh. Một số vitamin và khoáng chất dễ bị thiếu hơn ở phụ nữ do những nhu cầu sinh lý này. Do đó, điều quan trọng chị em phụ nữ phải nhận...