Tập yoga có tác dụng gì với người nhiễm HIV?
Mặc dù tập yoga không thể kiểm soát và chống lại HIV/AIDS, nhưng nó có thể giúp bạn cảm thấy tốt hơn, sống khỏe hơn, chống lại các tác dụng phụ của thuốc kháng virus (ARV)…
Dưới đây là một số lợi ích của yoga với người nhiễm HIV:
1. Cải thiện sức khỏe tâm thần ở người nhiễm HIV
Nguy cơ mắc trầm cảm ở những người nhiễm HIV cao gấp nhiều lần so với người không nhiễm HIV. Trầm cảm có thể tác động tiêu cực đến tâm trí, tâm trạng, cơ thể và hành vi ở người nhiễm HIV. Nếu không được điều trị, trầm cảm có thể dẫn đến nhiều hành vi nguy hiểm như lạm dụng rượu bia, tăng sử dụng ma túy, gia tăng hành vi lây nhiễm HIV cho người khác.
Trầm cảm còn làm giảm tuân thủ dùng thuốc điều trị, giảm kết quả điều trị, giảm chất lượng cuộc sống và tăng tỷ lệ tử vong ở người nhiễm HIV.
Nghiên cứu đã cho thấy, thực hành yoga thường xuyên có thể giảm đáng kể các triệu chứng trầm cảm ở người nhiễm HIV nói riêng và tất cả mọi người nói chung. Nhờ vậy mà sức khỏe tâm thần cũng như chất lượng cuộc sống được cải thiện, đặc biệt khi kết hợp tập luyện như một liệu pháp bổ sung trong điều trị HIV/AIDS.
2. Tăng cường khả năng miễn dịch
CD4 là một loại tế bào miễn dịch, có chức năng quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể, thế nhưng, HIV tấn công các tế bào này. Ở những người nhiễm HIV, số lượng tế bào CD4 có thể giảm xuống mức nguy hiểm, dẫn đến hệ thống miễn dịch suy yếu (được gọi là hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải hay AIDS).
Trong khi đó, tập yoga được chứng minh có thể hỗ trợ tăng số lượng tế bào CD4 ở những người nhiễm HIV. Liệu pháp yoga là sự kết hợp giữa các tư thế, hơi thở và tập trung tâm trí để đạt được sự thư giãn, cân bằng cả về thể chất và tinh thần, giúp nâng cao miễn dịch, cải thiện sức khỏe tổng thể.
Tập yoga thường xuyên có thể cải thiện sự linh hoạt và cân bằng trong cơ thể.
3. Tăng mật độ xương
Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Yoga Quốc tế, các hoạt động chịu trọng lượng thường xuyên, bao gồm yoga, sẽ làm cho xương chịu áp lực cơ học. Áp lực này báo hiệu cho cơ thể sản xuất nhiều tế bào xương hơn, giúp tăng mật độ xương.
Không những thế, việc tập yoga thường xuyên có thể cải thiện sự linh hoạt và cân bằng trong cơ thể. Nhờ đó, yoga đảm giúp các cơ, khớp chuyển động linh hoạt. Điều này làm giảm áp lực lên xương, giúp ngăn ngừa chấn thương. Sự linh hoạt tăng lên cũng có thể giúp cải thiện tư thế và sự liên kết, cải thiện sức khỏe của xương, ngăn ngừa loãng xương.
Tất cả những tác dụng này rất có lợi đối với người nhiễm HIV. Bởi khi già đi, cơ thể có xu hướng mất dần khối lượng xương. HIV sẽ đẩy nhanh quá trình này khiến nguy cơ mắc bệnh loãng xương cao hơn, làm tăng khả năng bị gãy xương cổ tay, cột sống, hông và các xương khác. Ngoài ra, một số loại thuốc điều trị HIV cũng có thể làm trầm trọng thêm nguy cơ loãng xương.
4. Cải thiện giấc ngủ
Tập thể dục nói chung và tập yoga nói riêng sẽ giúp bạn ngủ ngon hơn vào ban đêm. Điều này có thể tạo ra sự khác biệt lớn về sức khỏe và tinh thần.
Ngủ đủ giấc có thể giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng, ngăn ngừa bệnh. Nó cũng giúp bạn duy trì cân nặng khỏe mạnh, giảm nguy cơ phát triển các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim, đái tháo đường. Ngoài ra, ngủ đủ giấc có thể cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng.
Video đang HOT
5. Cải thiện các tác dụng phụ của thuốc điều trị HIV
Thuốc điều trị ARV được chỉ định làm giảm tải lượng virus trong máu, nhưng sử dụng thuốc kéo dài có thể gây ra một tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi, khó ngủ… Việc luyện tập yoga có tác dụng tích cực trong việc giảm thiểu các tác dụng phụ liên quan đến việc điều trị, nhờ đó người nhiễm HIV ít cảm thấy mệt mỏi hơn, ăn ngon miệng hơn, ngủ ngon hơn…
Ứng phó với cơn đau ở người nhiễm HIV như thế nào?
Đau liên quan đến HIV có thể là do triệu chứng của chính HIV hoặc/và triệu chứng của các bệnh tật hoặc nhiễm trùng khác, do tác dụng phụ của thuốc điều trị HIV...
Bất kể nguyên nhân là gì, cơn đau cũng cần được đánh giá và điều trị, giúp người nhiễm HIV có chất lượng cuộc sống tốt hơn.
1. Liệu pháp không dùng thuốc giảm đau ở người nhiễm HIV
Các phương pháp giảm đau không cần dùng thuốc bao gồm:
C ác kỹ thuật thư giãn, giảm căng thẳng như mát xa, thiền định, yoga, kéo giãn...
Vật lý trị liệu, châm cứu hoặc bấm huyệt
Liệu pháp nhiệt và lạnh
Hoạt động thể chất thường xuyên
Liệu pháp hành vi nhận thức...
Nhiều lựa chọn trong số này, chẳng hạn như mát-xa, châm cứu, thiền và tập thể dục... giúp kích thích cơ thể giải phóng endorphin. Endorphin là chất hóa học trong não có tác dụng tương tự như thuốc giảm đau. Mặc dù các liệu pháp này có thể đủ để giảm đau một mình, nhưng chúng thường được sử dụng cùng với thuốc giảm đau.
2. Liệu pháp dùng thuốc giảm đau
Những người nhiễm HIV bị đau tốt nhất nên dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
2.1 Đối với đau nhẹ và vừa (trung bình)
Đối với những trường hợp đau nhẹ và vừa, có thể dùng các loại thuốc giảm đau thông thường (không opioid), bao gồm:
- Tylenol (acetaminophen)
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như aspirin, ibuprofen (advil), naproxen (midol) hoặc meloxicam... Chất ức chế COX-2, một loại NSAID ít có khả năng gây ra các vấn đề về dạ dày, ví dụ, celebrex (celecoxib)
- Steroid là hormone tự nhiên hoặc tổng hợp có tác dụng giảm viêm, do đó làm giảm mức độ nghiêm trọng của cơn đau. Ví dụ như prednisone và hydrocortisone...
- Lyrica, một loại thuốc được dùng để điều trị đau thần kinh và cơ.
Thuốc giảm đau không phải opioid có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm tổn thương gan (tylenol), dễ chảy máu (aspirin), đau hoặc tổn thương dạ dày (aspirin và các NSAID khác), các vấn đề về tim (thuốc ức chế COX-2), lượng đường trong máu cao và xương yếu (steroid)...
2.2 Đối với trường hợp đau từ trung bình đến nghiêm trọng
Với những trường hợp đau nhiều, nghiêm trọng cần phải dùng đến các thuốc giảm đau mạnh hơn như nhóm opioid, được dùng theo đơn của bác sĩ.
Các thuốc giảm đau opioid được phân loại theo tốc độ và thời gian tác dụng:
- Thuốc opioid giải phóng tức thời: Có tác dụng nhanh nhưng giảm đau kéo dài trong thời gian ngắn hơn.
- Thuốc opioid giải phóng kéo dài: Mất nhiều thời gian hơn để bắt đầu có tác dụng nhưng tác dụng giảm đau kéo dài hơn.
Các thuốc giảm đau opioid cũng được phân loại theo độ mạnh:
- Thuốc giảm đau vừa phải (thường được phối hợp với thuốc giảm đau không opioid để tăng tác dụng):
Thuốc hydrocodone
Vicodin (hydrocodone phối hợp với acetaminophen)
Codein
Tylenol với codeine (acetaminophen phối hợp với codeine)
Thuốc ultram (tramadol)
- Thuốc giảm đau mạnh:
Percocet (acetaminophen và oxycodone)
Morphin
Duragesic (fentanyl)
Oxycontin (oxycodone)
Dilaudid (hydromorphone)
Methadone hoặc buprenorphine (dành riêng để điều trị cơn đau không đáp ứng với các thuốc giảm đau khác)...
Thuốc giảm đau opioid có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm buồn ngủ, buồn nôn và táo bón. Quá liều có thể làm chậm nhịp thở và tử vong. Thuốc opioid có thể dẫn đến tình trạng phụ thuộc hoặc nghiện thuốc và có thể là vấn đề đối với những người có tiền sử sử dụng chất gây nghiện. Không khuyến cáo dùng nhóm thuốc này để điều trị đau mạn tính và thường chỉ được sử dụng để giảm đau trong thời gian ngắn (dưới một tuần).
3. Liệu pháp tại chỗ
Đây là những loại thuốc được tiêm tại chỗ (dạng tiêm) hoặc bôi lên da xung quanh vùng bị đau (dạng dùng ngoài). Ví dụ, thuốc gây tê tại chỗ xylocaine (lidocaine, có dạng miếng dán hoặc kem), voltaren (NSAID tại chỗ), menthol và capsaicin, có nguồn gốc từ ớt. Steroid cũng có thể được tiêm vào các khớp bị đau (cần thực hiện bởi bác sĩ tại cơ sở y tế).
4. Các liệu pháp giảm đau khác
Có một số loại thuốc được kê đơn cho mục đích khác cũng có tác dụng giảm đau:
- Thuốc chống trầm cảm: Có thể làm giảm đau thần kinh như bệnh thần kinh ngoại biên như nortriptyline, amitriptyline, duloxetine...
- Thuốc chống co giật: Được sử dụng để điều trị co giật nhưng cũng có thể giúp điều trị bệnh thần kinh ngoại biên và đau do herpes, như neurontin (gabapentin), tegretol (carbamazepine), topomax (topiramate) và trileptal (oxcarbazepine)...
Lưu ý, khi bắt đầu dùng thuốc hoặc các phương pháp điều trị đau, người bệnh cần tự theo dõi xem liệu phương pháp điều trị có hiệu quả hay không. Đôi khi thuốc giảm đau có thể ngừng tác dụng theo thời gian.
5. Phải làm gì nếu người nhiễm HIV bị đau?
Khi bạn cảm thấy đau, điều quan trọng là phải biết cách ứng phó và giảm đau an toàn:
- Không được bỏ qua cơn đau: Cơn đau là cách cơ thể cho biết có điều gì đó không ổn. Việc bỏ qua cơn đau thường khiến tình trạng sức khỏe trở nên tồi tệ hơn, có thể gây ra nhiều tổn thương hơn về lâu dài.
- Đánh giá cơn đau: Khi cơn đau xuất hiện, nếu không tự biết cách đánh giá cơn đau cần liên hệ với bác sĩ hoặc đi khám để tìm ra nguyên nhân và cách điều trị tốt nhất.
- Dùng thuốc giảm đau theo chỉ dẫn của bác sĩ: Thuốc giảm đau có hiệu quả tốt nhất nếu dùng ngay khi có dấu hiệu đau đầu tiên. Đợi đến khi cơn đau trở nên rất tệ mới dùng thuốc giảm đau hoặc "chịu đựng" có thể sẽ giảm hiệu quả.
- Đối với các thuốc giảm đau kê đơn opioid, cần dùng đúng cách, không lạm dụng, vì dùng không đúng cách có thể nguy hiểm (gây phụ thuộc, nghiện thuốc, liều cao có thể gây ra các vấn đề về hô hấp. Trong trường hợp xấu nhất, sử dụng opioid không đúng cách có thể gây tử vong).
Chế độ ăn cho người nhiễm HIV Ở người nhiễm HIV, dinh dưỡng tốt sẽ hỗ trợ sức khỏe tổng thể và giúp duy trì hệ thống miễn dịch. Dinh dưỡng tốt cũng giúp người nhiễm HIV giữ cân nặng khỏe mạnh và hấp thụ thuốc điều trị HIV. I. Tầm quan trọng của chế độ ăn cho người bệnh HIV Dinh dưỡng rất quan trọng đối với mọi người...