10 lợi ích sức khỏe đáng khám phá của đậu cô ve
Đậu cô ve hay đậu que là một loại thực phẩm bổ dưỡng và ngon miệng với nhiều lợi ích sức khỏe.
Hãy thêm loại đậu này vào chế độ ăn uống đa dạng để có một cơ thể khỏe mạnh.
1. Giá trị dinh dưỡng của đậu cô ve
Đậu cô ve (đậu cove) phổ biến là loại rau mùa hè giàu vitamin, chất xơ và folic, được yêu thích bởi hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao.
Dưới đây là bảng chi tiết về giá trị dinh dưỡng trong 100g đậu cô ve luộc:
Ngoài ra, đậu cô ve còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất khác như: vitamin A, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B3, vitamin E, sắt, phốt pho,… mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
2. Lợi ích sức khỏe khi ăn đậu cô ve thường xuyên
Tiêu thụ đậu cô ve thường xuyên có thể góp phần tăng cường sức khỏe xương, sức khỏe miễn dịch, sức khỏe đường ruột và cân bằng lượng đường trong máu.
2.1 Giúp xương chắc khỏe
Đậu cô ve chứa nhiều vitamin K và mangan, rất cần thiết cho sức khỏe của xương. Vitamin K được biết là có vai trò quan trọng trong quá trình khoáng hóa xương bằng cách kích hoạt Osteocalcin (protein). Vitamin K đã được chứng minh là làm giảm đáng kể tình trạng gãy xương.
Vitamin K còn giúp thúc đẩy quá trình đông máu và ngăn ngừa loãng xương. Mangan đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành xương và mô liên kết.
Tiêu thụ đậu cô ve thường xuyên có thể góp phần tăng cường sức khỏe xương.
2.2 Tăng cường sức khỏe tim mạch
Đậu cô ve chứa nhiều chất xơ, magie, vitamin B12, folate. Chất xơ giúp giảm cholesterol LDL (xấu) và huyết áp, từ đó bảo vệ tim mạch. Magie giúp điều hòa huyết áp và nhịp tim. Vitamin B12 và folate giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
2.3 Đậu cô ve giàu chất chống oxy hóa
Video đang HOT
Đậu cô ve chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin C, beta-carotene và lutein. Chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại bởi các gốc tự do, từ đó giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư.
2.4 Giảm nguy cơ mắc bệnh trầm cảm
Đậu cô ve chứa nhiều folate, một loại vitamin B có liên quan đến việc sản xuất serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng. Folate thiếu hụt có thể dẫn đến nguy cơ trầm cảm cao hơn.
2.5 Hỗ trợ hệ thống miễn dịch
Để hỗ trợ hệ thống miễn dịch của bạn, việc bổ sung vitamin C là rất quan trọng. Vì vậy, bên cạnh các loại trái cây họ cam quýt và kiwi, nên bổ sung nguồn vitamin C bằng một khẩu phần đậu cô ve mỗi ngày. Một cốc rau xanh này cung cấp 16-18% lượng vitamin C được khuyến nghị trong chế độ ăn uống.
2.6 Cải thiện sức khỏe đường ruột
Đậu cô ve đặc biệt thích hợp cho những người muốn đường ruột dễ chịu hơn. Giàu chất xơ, chúng thúc đẩy quá trình điều hòa đường ruột và nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong ruột của bạn. Đậu cô ve chứa nhiều chất xơ, giúp thúc đẩy nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón.
Chất xơ cũng giúp nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi trong đường ruột, góp phần vào hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Một số nghiên cứu cho thấy chế độ ăn uống giàu chất xơ có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh đường ruột như ung thư đại tràng, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn.
2.7 Giúp điều chỉnh lượng đường trong máu
Nhờ hàm lượng chất xơ hòa tan cao, đậu cô ve tạo thành một chất giống như gel làm chậm quá trình hấp thụ glucose vào máu, giúp ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng đột biến. Đây là một lợi ích đối với những người mắc bệnh đái tháo đường.
Đậu cô ve giúp điều chỉnh lượng đường trong máu.
2.8 Cải thiện thị lực nhờ nguồn vitamin A
Đậu cô ve chứa nhiều vitamin A và lutein, hai chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe mắt. Vitamin A giúp duy trì thị lực ban đêm, trong khi lutein giúp bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh sáng xanh.
2.9 Cung cấp năng lượng
Đậu cô ve là một nguồn cung cấp vitamin B dồi dào, bao gồm vitamin B1, B2, B3 và B6. Vitamin B giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng và hỗ trợ chức năng thần kinh.
2.10 Đậu cô ve giúp giảm cân
Đậu cô ve chứa ít calo và nhiều chất xơ, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và giảm lượng thức ăn nạp vào. Chất xơ cũng giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, giúp kiểm soát sự thèm ăn.
3. Một số lưu ý khi ăn đậu cô ve
Nên chọn mua đậu cô ve tươi, có màu xanh đậm và không có đốm nâu.
Chế biến đa dạng như luộc, xào, nấu canh, salad,…
Đậu cô ve có thể được bảo quản trong tủ lạnh trong vài ngày đến 1 tuần sau khi thu hoạch.
Dù có nhiều lợi ích sức khỏe nhưng cũng không nên ăn quá nhiều đậu cô ve. Chỉ nên ăn lượng vừa phải, khoảng 100-200g mỗi ngày.
Đậu cô ve có thể gây đầy hơi ở một số người. Nếu bạn gặp vấn đề này, hãy thử nấu chín kỹ hơn hoặc ăn với lượng nhỏ hơn.
Một số trường hợp hiếm gặp, đậu cô ve có thể gây ra dị ứng, đặc biệt là ở những người có cơ địa dị ứng thực phẩm. Nếu bạn nghi ngờ mình bị dị ứng sau khi ăn đậu cô ve, hãy ngừng sử dụng và tới gặp bác sĩ.
Tuyệt đối không nên ăn đậu sống vì nguy cơ ngộ độc: Đậu cô ve sống có thể chứa saponin và lectin, là những chất gây ngộ độc nhẹ với các triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt. Do đó, không nên ăn đậu cô ve sống, mà cần nấu chín kỹ để tiêu hủy các chất độc hại này.
Loại rau được mệnh danh 'tiên dược đại dương' nhưng vẫn có thể gây hại
Rong biển được mệnh danh là 'tiên dược đại dương' nhờ chứa nhiều giá trị dinh dưỡng, tốt cho tim, đường ruột.
Giá trị dinh dưỡng
Hàm lượng dinh dưỡng của rong biển thay đổi tùy theo loại và địa điểm phát triển. Nhưng mọi loại đều chứa vitamin và khoáng chất bao gồm: vitamin A, B2, B5, C, E, canxi, đồng, i-ốt, sắt, magie, mangan, phốt pho, selen, kẽm...
Rong biển đặc biệt giàu vitamin K, chứa nhiều protein và chất xơ, chất chống oxy hóa (hợp chất chống lại tổn thương tế bào) dưới dạng vitamin A, C và E cũng như trong các sắc tố tạo nên màu sắc cho rong biển.
Rong biển ngày càng phổ biến trong các bữa ăn của người Việt. Ảnh minh họa: BBC
Tác dụng
Theo Webmd, rong biển là nguồn cung cấp i-ốt tuyệt vời. Khoáng chất vi lượng này rất quan trọng đối với sức khỏe của tuyến giáp, hỗ trợ điều chỉnh quá trình trao đổi chất. Cơ thể không tạo ra i-ốt, vì vậy bạn phải lấy từ thực phẩm hoặc chất bổ sung.
Những lợi ích tiềm năng của rong biển bao gồm:
Cải thiện chức năng tuyến giáp
Hormone tuyến giáp giúp điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể, từ chu kỳ kinh nguyệt đến thân nhiệt. Nếu thiếu i-ốt, tuyến giáp không thể tạo ra đủ lượng hormone này, có thể dẫn tới bướu cổ. I-ốt đặc biệt quan trọng với phụ nữ mang thai vì liên quan đến sự phát triển não bộ của thai nhi.
Tốt cho sức khỏe đường ruột
Rong biển chứa carbohydrate hoạt động như prebiotic, là chất xơ không tiêu hóa được, nuôi dưỡng lợi khuẩn trong đường tiêu hóa của bạn. Đường có trong rong biển thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn tốt và tăng mức axit béo ngắn hạn giúp niêm mạc ruột khỏe mạnh.
Có nhiều loại rong biển với nhiều cách kết hợp với các thực phẩm khác. Ảnh minh họa: Nippon
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Các nghiên cứu ban đầu đã tìm thấy mối liên hệ giữa ăn rong biển và nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn. Một số phát hiện chỉ ra rằng polyphenol, hợp chất có trong rong biển, có thể giúp giảm huyết áp, cholesterol LDL - cholesterol "xấu" và mức cholesterol toàn phần.
Ổn định lượng đường trong máu
Một số bằng chứng cho thấy các hợp chất polyphenol trong rong biển có thể góp phần kiểm soát lượng đường trong máu. Fucoxanthin, chất chống oxy hóa có trong một số loại rong biển, cũng đóng vai trò kiểm soát đường huyết.
Nguy cơ tiềm ẩn
Ăn rong biển an toàn cho hầu hết mọi người. Nhưng có một số điều cần chú ý khi sử dụng loại rau nguồn gốc từ biển này:
Quá nhiều i-ốt: Mặc dù i-ốt rất quan trọng đối với sức khỏe tuyến giáp nhưng quá nhiều khoáng chất vi lượng này có thể phản tác dụng. Chúng ta chỉ cần lượng nhỏ i-ốt - khoảng 150 microgram mỗi ngày. Đặc biệt, trẻ em, trẻ sơ sinh và những người bị rối loạn tuyến giáp nên tránh dùng quá nhiều i-ốt.
Tương tác với một số loại thuốc: Rong biển rất giàu kali, nói chung tốt cho sức khỏe nhưng có thể gây hại cho người mắc bệnh thận. Rong biển còn chứa vitamin K có thể gây trở ngại cho các loại thuốc làm loãng máu như warfarin.
Một số loại rong biển có thể có hàm lượng kim loại nặng cao: Rong biển có thể chứa hàm lượng asen, cadmium, thủy ngân hoặc chì cao, tùy thuộc vào cách thức và nơi phát triển.
6 phụ gia thực phẩm có thể gây hội chứng rò rỉ ruột Nghiên cứu cho thấy có một số phụ gia thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể là nguyên nhân gây nên hội chứng rò rỉ ruột. Bài viết cung cấp một số thông tin để bạn đọc tham khảo. 1. Một số loại phụ gia thực phẩm chính Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nhiều loại phụ gia thực...