Các phương pháp điều trị ung thư khoang miệng
Ung thư khoang miệng là tình trạng xuất hiện các tổn thương ác tính xuất hiện ở vùng khoang miệng bao gồm lưỡi, niêm mạc má, sàn miệng, lợi hàm trên và dưới, khẩu cái, môi…
1. Phương pháp điều trị ung thư khoang miệng
Dựa vào tình trạng sức khỏe, vị trí u, tuýp mô bệnh học và giai đoạn bệnh của từng người bệnh, các bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Các phương pháp điều trị ung thư khoang miệng gồm có:
1.1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là lựa chọn được ưu tiên nếu ung thư khoang miệng được phát hiện ở giai đoạn sớm. Các bác sĩ sẽ phẫu thuật cắt bỏ và tái tạo lại khu vực u nguyên phát.
Tùy theo tiến triển của khối u mà áp dụng các mức độ điều trị phẫu thuật khác nhau như cắt bỏ khối u đơn thuần; cắt u và nạo vét hạch cổ; cắt u, nạo vét hạch cổ kèm phẫu thuật tái tạo như tạo hình môi, tạo hình lưỡi… để đảm bảo khả năng nhai, nuốt, cảm giác khu vực môi, tạo hình phân cách đường miệng và mũi…
1.2. Xạ trị
Xạ trị là phương pháp sử dụng tia năng lượng cao (như tia X) để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị đơn thuần hoặc kết hợp với hóa trị (được gọi là hóa xạ trị), có thể xạ trước hoặc sau phẫu thuật.
Xạ trị cũng có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng như đau, chảy máu, khó nuốt hoặc các vấn đề khác xảy ra nếu ung thư đã phát triển rất lớn hoặc đã di căn sang các khu vực khác.
Có 2 cách xạ trị chính có thể được sử dụng:
Xạ ngoài: Nhằm đưa các tia năng lượng cao vào khối ung thư từ một máy bên ngoài cơ thể. Đây là loại bức xạ phổ biến nhất được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư này.
Xạ áp sát: Bác sĩ sử dụng một ống nội soi (một ống dài, linh hoạt) để đưa các hạt phóng xạ nhỏ vào rất gần khối ung thư.
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của xạ trị là:
Da thay đổi khi chiếu xạ
Cảm thấy rất mệt mỏi
Khàn giọng
Thay đổi vị giác
Video đang HOT
Loét miệng và họng
Khô miệng
Khó nuốt hoặc khó ăn uống…
Nếu được phát hiện sớm, bệnh nhân ung thư khoang miệng sẽ có cơ hội điều trị thành công cao.
1.3. Hóa trị liệu
Hóa trị liệu hay còn gọi là điều trị hóa chất có thể được chỉ định điều trị bổ trợ trước mổ nhằm tạo thuận lợi cho phẫu thuật, hoặc kết hợp với tia xạ để tăng hiệu quả điều trị. Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể áp dụng để điều trị hỗ trợ sau mổ.
Thuốc hóa chất có thể được tiêm vào tĩnh mạch hoặc uống dưới dạng thuốc viên. Hóa trị được dùng theo chu kỳ, thường kết hợp 2 hoặc nhiều loại thuốc. Sau mỗi đợt điều trị là một khoảng thời gian nghỉ ngơi. Điều này giúp cơ thể có thời gian phục hồi. Việc điều trị thường kéo dài nhiều tháng. Đối với ung thư khoang miệng, hóa trị thường được thực hiện cùng với xạ trị, được gọi là hóa xạ trị.
Hóa trị là biện pháp điều trị chính khi bệnh ở giai đoạn muộn không còn chỉ định phẫu thuật hoặc tia xạ. Việc điều trị có thể gây ra những tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, rụng tóc.
1.4. Liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư là việc sử dụng các loại thuốc hoặc hóa chất nhằm ngăn chặn các tế bào ung thư tự sao chép, chăn chặn tế bào ung thư phân chia tạo tế bào ung thư mới. Khác với hóa trị hoặc xạ trị, thuốc điều trị đích khi vào cơ thể chỉ tiêu diệt các tế bào ung thư mà không làm tổn thương các tế bào khỏe mạnh.
Với bệnh ung thư khoang miệng, liệu pháp trúng đích có thể được chỉ định làm phương pháp điều trị ban đầu, kết hợp với các phương pháp điều trị khác nhằm tối ưu hiệu quả điều trị bệnh ung thư. Người bệnh có thể gặp tác dụng phụ khi điều trị bằng liệu pháp nhắm trúng đích. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau với từng loại thuốc, từng ca bệnh cụ thể. Một số tác dụng phụ có thể xuất hiện gồm tiêu chảy, khô da, tăng huyết áp, mất màu tóc, thay đổi móng tay, rối loạn đông máu…
Bên cạnh những ưu điểm hỗ trợ cho quá trình điều trị ung thư, liệu pháp nhắm trúng đích cũng có những nhược điểm như:
Liệu pháp nhắm trúng đích được đánh giá không hiệu quả nếu khối u không có sự thay đổi gen hoặc protein cụ thể mà thuốc nhắm đến.
Khối u có thể không đáp ứng thuốc.
Tế bào ung thư kháng thuốc sau một thời gian điều trị (tế bào ung thư không đáp ứng thuốc hoặc tìm cách phát triển mới).
Không phải tất cả bệnh nhân ung thư đều có thể điều trị liệu pháp nhắm trúng đích.
1.5. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch là phương thức điều trị nhằm thúc đẩy hệ thống miễn dịch của chủ thể hoặc sử dụng các cấu trúc nhân tạo của hệ thống miễn dịch để tấn công các tế bào ung thư khoang miệng. Liệu pháp miễn dịch có thể sử dụng bằng đường tĩnh mạch.
Việc điều trị có thể gây ra nhiều tác dụng phụ khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc được sử dụng. Những thuốc này có thể khiến bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi, đau bụng hoặc phát ban…
2. Một số lưu ý trong quá trình điều trị ung thư khoang miệng
Hiện nay, trong điều trị ung thư khoang miệng nói riêng và ung thư nói chung chủ yếu là kết hợp nhiều phương pháp để đem lại kết quả tốt nhất cho người bệnh. Nếu được phát hiện sớm, bệnh nhân ung thư khoang miệng sẽ có cơ hội điều trị thành công cao, giúp người bệnh quay lại cuộc sống sinh hoạt bình thường và kéo dài thời gian sống. Trong trường hợp muộn ở giai đoạn di căn, việc điều trị sẽ gặp khó khăn hơn và tiên lượng sống của bệnh nhân cũng thấp hơn so với giai đoạn đầu.
Ngoài ra, khi mắc ung thư, nhiều người bệnh và gia đình thường nghe mách bảo các phương pháp điều trị hoặc chế độ ăn kiêng đặc biệt. Tuy nhiên, hầu hết các phương pháp này chưa được kiểm nghiệm, một số thậm chí còn gây hại, phản khoa học. Vì vậy, tốt nhất hãy tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị trước khi sử dụng bất kỳ phương pháp nào.
Sau khi điều trị, bệnh nhân cần thăm khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ và tuân thủ tuyệt đối việc dùng thuốc nếu có. Bệnh ung thư có hai đặc tính quan trọng là tái phát và di căn, do đó việc khám định kì theo dõi sau điều trị theo lịch của bác sĩ chuyên khoa ung thư rất quan trọng. Khám theo dõi định kỳ giúp phát hiện sớm tổn thương tái phát hay di căn giúp cho việc điều trị có hiệu quả tốt hơn.
Dấu hiệu cảnh báo ung thư khoang miệng
Ung thư khoang miệng là một tổn thương ác tính xuất hiện tại vùng khoang miệng bao gồm: lưỡi, lợi hàm dưới, niêm mạc má, sàn miệng, lợi hàm trên, khẩu cái và môi.
Khi được phát hiện sớm, ung thư khoang miệng có thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng phẫu thuật.
Dấu hiệu cảnh báo ung thư khoang miệng
Khoang miệng có vai trò nhai nghiền thức ăn, đồng thời phơi nhiễm với các tác nhân gây ung thư như kích thích hóa học và cơ học: thuốc lá, rượu bia và thức ăn, răng có bờ sắc cạnh...
1.Thay đổi màu sắc niêm mạc miệng
Ung thư miệng và các tổn thương tiền ung thư có thể biểu hiện bằng sự thay đổi màu sắc niêm mạc miệng nhưng đốm trắng, đen, ban đỏ...
2. Vết loét lâu ngày không lành
Loét miệng chủ yếu là do chấn thương ở niêm mạc miệng. Ví dụ như một chiếc răng vô tình cắn vào cũng có thể gây tổn thương, nhưng tình trạng loét thường sẽ thuyên giảm sau 2 - 3 tuần. Tuy nhiên, nếu vết loét xuất hiện không rõ nguyên nhân và kéo dài vài tháng, không cải thiện thì nên xem xét và thăm khám kịp thời.
Cùng với đó, những vết loét miệng ác tính có ranh giới vết thương không rõ ràng so với những vùng khác, viền vết thương "nham nhở". Nếu sử dụng thuốc điều trị loét miệng ác tính sẽ không mang lại hiệu quả đáng kể.
Ung thư khoang miệng là một tổn thương ác tính xuất hiện tại vùng khoang miệng.
3. Rối loạn chức năng răng miệng
Răng lung lay không rõ nguyên nhân ở một vùng hạn chế mà không thể giải thích được bằng bệnh nha chu, chấn thương khớp cắn... Cùng với đó, hàm cũng bị sưng dẫn đến mất cân đối.
Một số bệnh nhân ung thư miệng có biểu hiện đau dữ dội không rõ nguyên nhân hoặc không thể mở miệng. Khả năng vận động của lưỡi cũng bị hạn chế, gây khó khăn trong việc nhai, nuốt hoặc nói, mất cảm giác hoặc tê một bên lưỡi.
4. Xuất hiện khối u bất thường
Ung thư miệng thường di căn đến các hạch bạch huyết gần đó gây ra các khối u. Chính vì vậy, khi xuất hiện các khối u bất thường và kéo dài cần tìm hiểu rõ nguyên nhân và có cách điều trị đúng đắn.
Nguyên nhân gây ung thư miệng
Yếu tố di truyền
Nếu họ hàng hoặc cha mẹ có tiền sử ung thư miệng, những người trong cùng một gia đình có thể mắc bệnh do ảnh hưởng di truyền. Tuy nhiên, cũng không thể loại trừ khả năng có liên quan đến thói quen ăn uống, sinh hoạt lâu dài của gia đình.
Thói quen sinh hoạt
Những người hút thuốc, uống rượu và các thói quen khác xấu ảnh hưởng tới sức khỏe răng miệng trong hơn 10 năm có nhiều khả năng mắc ung thư miệng. Ngoài ra, đeo răng giả vệ sinh chưa đúng cách, sử dụng nước súc miệng quá liều... cũng dễ gây kích ứng niêm mạc miệng, từ đó làm tăng nguy cơ đột biến tế bào miệng.
Thói quen ăn trầu thuốc, răng lệch lạc, vệ sinh răng miệng kém... gây nên những tổn thương cơ học trong khoang miệng, tạo điều kiện thuận lợi cho ung thư phát triển.
Yếu tố dinh dưỡng
Những người tiêu thụ nhiều thịt đỏ mỗi ngày hoặc có chế độ ăn uống không cân bằng, thiếu vitamin A, vitamin B, sắt, kẽm và các nguyên tố vi lượng khác trong thời gian dài có nguy cơ mắc ung thư miệng cao hơn.
Các tổn thương tiền ung thư khác trong khoang miệng như bạch sản, hồng sản, viêm nấm candida quá sản mạn tính, các vết loét do sang chấn liên tục kéo dài...
Khám sức khỏe răng miệng định kỳ 6 tháng/lần
Cách phòng ngừa ung thư miệng
- Chú ý cân bằng dinh dưỡng, bỏ thuốc lá, tránh uống rượu.
- Xây dựng thói quen vệ sinh răng miệng tốt và đánh răng thường xuyên.
- Điều chỉnh kịp thời các cạnh sắc của hàm giả để tránh ma sát và gây chấn thương mô mềm do hàm giả gây ra...
- Tăng cường các loại trái cây, rau củ.
- Khám sức khỏe răng miệng định kỳ 6 tháng/lần.
- Khi phát hiện vết loét miệng quá hai tuần không lành hoặc trên niêm mạc miệng có những đốm trắng hoặc đỏ không rõ, chảy máu miệng nhiều lần không rõ nguyên nhân...bạn nên đến đến khám bác sĩ chuyên khoa càng sớm càng tốt.
Thuốc điều trị ung thư buồng trứng Ung thư buồng trứng là một trong những bệnh ung thư phụ khoa phổ biến, phát hiện sớm thường có tỷ lệ chữa khỏi cao... 1. Phương pháp điều trị ung thư buồng trứng Các bệnh ung thư hệ thống sinh sản nữ phổ biến bao gồm ung thư cổ tử cung, ung thư nội mạc tử cung và ung thư buồng trứng....