Đau cơ liên sườn: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Đau cơ liên sườn là một chấn thương ảnh hưởng đến các cơ giữa hai hoặc nhiều xương sườn.
Các triệu chứng có thể bao gồm: đau nhói, cứng khớp và khó vận động.
Các cơ liên sườn có các lớp khác nhau gắn vào xương sườn để giúp xây dựng thành ngực và hỗ trợ hô hấp. Khi cơ liên sườn bị căng quá mức, nó có thể bị rách, gây đau hoặc căng cơ liên sườn.
Căng cơ là nguyên nhân phổ biến gây đau ngực. Từ 21% đến 49% tất cả các cơn đau ngực do cơ xương khớp đều xuất phát từ các cơ liên sườn.
1. Triệu chứng đau cơ liên sườn
Các dấu hiệu và triệu chứng của đau cơ liên sườn có thể hơi khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân. Tuy nhiên, vì các cơ liên sườn rất cần thiết cho quá trình thở nên các triệu chứng tập trung ở khu vực này và thường liên quan đến hơi thở. Các triệu chứng có thể bao gồm:
- Đau lưng trên và đau xương sườn
- Đau dữ dội và đột ngột, đặc biệt khi có một cú đánh vào ngực hoặc lưng
- Cơn đau tăng dần sau khi vận động lặp đi lặp lại, chẳng hạn như chèo thuyền, bơi lội hoặc các bài tập thể chất khác.
- Cứng và căng cơ, gây đau lưng trên
- Cứng cơ khi uốn hoặc vặn phần thân trên
- Cơn đau trầm trọng hơn khi ho, hắt hơi hoặc hít thở sâu
- Co thắt các cơ liên sườn
- Đau ở vùng giữa xương sườn
Đau lưng trên và đau xương sườn là triệu chứng phổ biến của đau cơ liên sườn (Ảnh: Internet)
2. Nguyên nhân gây đau cơ liên sườn
Các hoạt động thường ngày không thường xuyên là nguyên nhân gây căng cơ liên sườn. Tình trạng căng cơ này thường xảy ra nhất do chấn thương hoặc hoạt động quá sức của cơ.
Video đang HOT
Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Một cú đánh trực tiếp vào lồng xương sườn, chẳng hạn như do ngã hoặc tai nạn xe hơi
- Một cú va chạm từ các môn thể thao tiếp xúc, chẳng hạn như khúc côn cầu hoặc bóng đá
- Vặn thân ngoài phạm vi chuyển động bình thường của nó
- Vặn người khi nâng tạ
- Xoắn mạnh, chẳng hạn như khi chơi gôn hoặc quần vợt
- Vặn mình từ các tư thế yoga hoặc tư thế khiêu vũ cụ thể
- Vươn người lên cao, chẳng hạn như khi sơn trần nhà
- Nâng bất kỳ vật nặng nào cao hơn vai
- Các chuyển động mạnh mẽ lặp đi lặp lại, chẳng hạn như đánh một quả bóng tennis
- Hoạt động thể chất tăng cường một cách đột ngột cũng có thể dẫn đến căng cơ liên sườn. Đây là trường hợp đặc biệt khi thiếu tập thể dục hoặc tư thế sai có thể dẫn đến cơ bắp yếu hơn.
3. Cách chẩn đoán đau cơ liên sườn
Để chẩn đoán tình trạng căng cơ liên sườn, bác sĩ sẽ hỏi xem bạn có gặp chấn thương nào không và khám sức khỏe.
Bác sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang ngực để đảm bảo phổi của bạn không bị bầm tím hoặc thủng khi bạn bị thương.
Đau cơ liên sườn được chia làm 3 mức độ nghiêm trọng (Ảnh: Internet)
4. Cách điều trị đau cơ liên sườn
Tùy vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng này mà phương pháp điều trị có thể khác nhau. Nếu các triệu chứng nhẹ, các bạn có thể điều trị tại nhà theo hướng dẫn của bác sĩ. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Chườm đá hoặc chườm nóng
Liệu pháp chườm lạnh có thể giúp giảm đau và giảm viêm cơ. Chườm túi lạnh lên vùng bị thương trong 20 phút mỗi lần, vài lần một ngày trong 2 ngày đầu. Bạn có thể sử dụng túi đá, túi chườm lạnh dạng gel, túi nhựa chứa đầy đá và bọc trong khăn để chườm.
Sau 48 giờ đầu tiên, bạn có thể bắt đầu chườm nóng lên các xương sườn bị thương. Nhiệt có thể giúp nới lỏng và thư giãn các cơ để bạn có thể thực hiện vật lý trị liệu. Bạn có thể chườm nóng trong 20 phút mỗi lần bằng miếng đệm sưởi hoặc khăn ẩm ấm.
Là một phần của liệu pháp nhiệt, bạn có thể tắm nước ấm có thêm magie sulfat (muối Epsom). Bạn chỉ cần cho muối vào bồn tắm và ngâm trong 15 phút trở lên.
Các khoáng chất hòa tan hấp thụ qua da của bạn và có thể làm tăng nhẹ nồng độ magiê trong máu. Magiê là một khoáng chất quan trọng cho chức năng cơ bắp. Mặc dù một lượng nhỏ magie được hấp thụ từ bồn tắm khó có thể thực sự giúp ích cho cơ bắp đang bị tổn thương, nhưng tắm nước nóng có thể giúp bạn thư giãn.
- Bài tập thở
Các bài tập thở nhẹ nhàng có thể giúp bạn thư giãn và cũng có thể giúp làm dịu cơn đau nhức cơ hoặc co thắt cơ liên sườn. Bạn có thể gặp khó khăn khi hít thở sâu do chấn thương, điều này là bình thường. Nhưng điều quan trọng là phải giữ cho không khí lưu thông qua phổi trong khi bạn hồi phục.
Cố gắng thực hiện một vài phút tập thở mỗi giờ. Ví dụ:
Ngồi thẳng và hít một hơi thật sâu, để không khí tràn vào bụng khi ngực mở rộng.
Giữ trong vài giây rồi từ từ thở ra.
Lặp lại 5-10 lần.
Bài tập thở cho người bị đau cơ liên sườn (Ảnh: Internet)
- Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn
Uống thuốc giảm đau không kê đơn (OTC) như acetaminophen (Tylenol) trong thời gian ngắn có thể giúp giảm đau. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) bao gồm naproxen (Aleve) hoặc ibuprofen (Advil hoặc Motrin) cũng có thể giúp giảm viêm và đau.
Nhưng để an toàn và đạt hiệu quả cao cũng như phù hợp với tình trạng bệnh, bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Thực hiện một số động tác kéo giãn nhẹ
Các bài tập kéo giãn nhẹ, chẳng hạn như bài tập kéo giãn ngực, có thể giúp giảm đau do căng cơ liên sườn. Đảm bảo rằng bạn giữ mọi chuyển động trong phạm vi không gây đau.
Nếu các bài tập kéo giãn khiến cơn đau của bạn tệ hơn, hãy đợi vài ngày để vết thương lành lại trước khi thử lại. Bạn cũng có thể thực hiện các tư thế yoga nhẹ nhàng nếu chúng tạo cho bạn sự thoải mái, điều này sẽ giúp thả lỏng cơ và thúc đẩy sự thư giãn.
5. Khi nào cần đến gặp bác sĩ?
Hầu hết các chấn thương cơ liên sườn sẽ lành trong vòng 2 đến 4 tuần. Nhưng các chấn thương nghiêm trọng hơn có thể mất vài tháng để lành. Nếu bạn bị đau ngực, tốt nhất là nên đến gặp chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được chẩn đoán chính xác.
Nếu bạn bị đau ngực kèm theo các triệu chứng khác, chẳng hạn như cơn đau lan xuống cánh tay trái hoặc hàm, thì đây có thể là dấu hiệu của cơn đau tim và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Hầu hết các vết căng cơ liên sườn sẽ tự lành khi nghỉ ngơi, thay đổi hoạt động và chăm sóc tại nhà. Nếu cơn đau của bạn vẫn tiếp diễn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giãn cơ hoặc khuyến nghị tiêm corticosteroid và lidocaine để giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành bệnh.
Để ngăn ngừa tình trạng đau cơ liên sườn, bạn nên khởi động và giãn cơ trước khi thực hiện các bài tập có cường độ mạnh. Giữ cơ bắp khỏe mạnh cũng giúp ngăn ngừa đau, căng cơ liên sườn.
Phòng ngừa biến chứng sau đột quỵ
Sau khi được cứu sống, khoảng 70% bệnh nhân bị đột quỵ có di chứng khuyết tật nặng, đặc biệt là rối loạn vận động, 30% không thể phục hồi
Phục hồi chức năng giúp mang lại kết quả sức khỏe tốt hơn, ngăn ngừa các biến chứng và giảm tỉ lệ tái nhập viện. Đồng thời phục hồi chức năng còn đóng góp hữu hiệu trong việc giúp nâng cao hiệu quả của các can thiệp y tế và phẫu thuật.
Hồi phục sau đột quỵ
Kể lại về quá trình tập vật lý trị liệu, phục hồi chức năng sau đột quỵ, chị Đ.T.V cho biết ba chị là ông Đ.T.T (70 tuổi, ngụ TP HCM) may mắn được đưa đến bệnh viện cấp cứu kịp thời. Tuy nhiên, di chứng sau đột quỵ khiến việc sinh hoạt của ba chị gặp nhiều khó khăn, nhất là việc đi lại. "Với sự hỗ trợ của các bác sĩ tại bệnh viện, sức khỏe ba tôi dần hồi phục và có thể tự ăn uống, vệ sinh cá nhân" - chị V. chia sẻ.
Bệnh nhân sau đột quỵ được thực hành phục hồi chức năng tại phòng thực tế ảo Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM (cơ sở 3)
Bác sĩ Trần Thị Kim Tuyết, Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng, Bệnh viện Thống Nhất (TP HCM), cho biết đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ 2 sau bệnh tim mạch vành, để lại di chứng hết sức nặng nề.
Vì vậy, đột quỵ là một trong số các bệnh có nhu cầu tập phục hồi chức năng cao. Đây được xem là bệnh lý đa tàn tật bởi có nhiều dạng khuyết tật khác nhau trong một người bệnh đột quỵ nên phương pháp phục hồi phải đa dạng, đa mô thức từ thuốc, can thiệp ngoại khoa, can thiệp phục hồi chức năng (bằng máy, tay, bài tập và chia ra nhiều giai đoạn).
Theo bác sĩ Tuyết, biến chứng sau đột quỵ có thể là teo cơ, cứng khớp; đau khớp vai, bán trật khớp vai bên liệt; loét tì đè; nhiễm trùng viêm phổi do hít sặc, xẹp phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu... Tuy nhiên, phục hồi chức năng có thể phòng ngừa và điều trị các biến chứng, thương tật thứ cấp; xử trí các rối loạn, khiếm khuyết sau đột quỵ
"Phục hồi chức năng đột quỵ não càng sớm càng tốt (sau 24 giờ) khi các điều kiện về huyết động cho phép. Trong đó, chăm sóc phục hồi chức năng chi trên cho bệnh nhân đột quỵ cần phải chăm sóc toàn diện, tích cực và đưa ra các bài tập cá thể hóa trên từng người bệnh" - bác sĩ Tuyết lưu ý.
Thăm khám kỹ lưỡng
TS-BS Bùi Phạm Minh Mẫn, Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM (cơ sở 3), cho biết thêm yếu liệt nửa người là một trong những di chứng nặng nề và tốn nhiều thời gian hồi phục nhất ở người bệnh sau đột quỵ. Nếu không được điều trị sớm thì mục tiêu đưa người bệnh trở lại sinh hoạt một cách bình thường sẽ rất khó khăn. Ngoài ra, một số trường hợp người bệnh do tổn thương tại não có thể gây nên một số vấn đề khác như nói khó, tiếp nhận thông tin kém, mất khả năng giao tiếp, liệt mặt, chóng mặt, mất ngủ, trầm cảm...Vì vậy, việc phát hiện và cấp cứu trong thời gian nhanh nhất, sớm nhất là cực kỳ quan trọng đối với các trường hợp đột quỵ. Tốt nhất là trong vòng 3 giờ đầu tiên kể từ khi phát hiện các biểu hiện của đột quỵ.
Sau đột quỵ, có một số phương pháp điều trị phục hồi như châm cứu; xoa bóp bấm huyệt; vật lý trị liệu - phục hồi chức năng... "Người bệnh sau đột quỵ khi điều trị phục hồi chức năng cần cân nhắc điều trị sớm trong vòng 3 tháng đầu tiên để đạt được hiệu quả tốt nhất. Vai trò chăm sóc của người nhà, nhân viên y tế về thể chất cũng như tinh thần cũng rất quan trọng, bảo đảm việc điều trị không bị gián đoạn" - bác sĩ Mẫn nói.
Theo bác sĩ Mẫn, người bệnh sau đột quỵ giai đoạn đầu cần được quan sát và thăm khám kỹ lưỡng để tránh phòng ngừa các biến chứng sau đột quỵ như loét tì đè, viêm phổi, nhiễm trùng tiểu... Do đó, việc nhập viện điều trị nội trú sẽ giúp người bệnh được chăm sóc tối đa bởi đội ngũ chuyên gia y tế, giúp tối ưu hóa điều trị.
Phát hiện nhồi máu cơ tim với chỉ cơn đau nhói ở ngực Không có dấu hiệu nhồi máu cơ tim điển hình, anh Phúc, 44 tuổi, bất ngờ với chẩn đoán tắc hoàn toàn hai nhánh mạch máu chính nuôi tim. Anh Phúc (ngụ quận 3, TP.HCM) đang ở sân bay Trung Quốc chờ về Việt Nam thì xuất hiện cơn đau nhói ngực âm ỉ, kéo dài 15 phút rồi hết. Anh ngồi nghỉ...