Chế độ ăn cho người bệnh ung thư buồng trứng
Một chế độ ăn uống không lành mạnh có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, tăng tình trạng viêm và cản trở quá trình chữa lành bệnh ung thư buồng trứng.
Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh luôn quan trọng và đặc biệt quan trọng với người bị ung thư, trong đó có ung thư buồng trứng.
Tuy nhiên, một chế độ ăn uống lành mạnh không chỉ bao gồm việc ăn nhiều trái cây, rau quả mà còn thực hiện tránh những loại thực phẩm bất lợi để có kết quả tốt nhất.
1. Tầm quan trọng của chế độ ăn cho người bệnh ung thư buồng trứng
Chế độ ăn rất quan trọng với người bệnh ung thư buồng trứng.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), nhiều trường hợp người bệnh có thể sống hơn mốc thời gian tiên lượng tỷ lệ sống còn kể từ thời điểm phát hiện bệnh do có chế độ dinh dưỡng và lối sống phù hợp.
Trong quá trình điều trị ung thư buồng trứng, cơ thể gặp phải nhiều thách thức khác nhau, bao gồm cả tác dụng phụ của các phương pháp điều trị như hóa trị và xạ trị. Dinh dưỡng hợp lý giúp hệ thống miễn dịch hoạt động tốt hơn, điều này rất quan trọng để chống nhiễm trùng, hỗ trợ phục hồi và kiểm soát các tác dụng phụ. Tiêu thụ đủ lượng calo, protein và các chất dinh dưỡng thiết yếu để cung cấp cho cơ thể năng lượng cần thiết và các khối xây dựng để sửa chữa và phục hồi mô có tác dụng sau:
Giúp người bệnh nâng cao sức đề kháng, hỗ trợ cơ thể chống lại tác hại của hóa trị, xạ trị, phẫu thuật.
Duy trì cân nặng hợp lý, giảm nguy cơ suy giảm dinh dưỡng, mất cơ bắp.
Tăng cường sức khỏe tổng thể, giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn sau điều trị.
Giảm bớt các tác dụng phụ của quá trình điều trị như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón,…
Cải thiện tâm trạng, tinh thần, giúp người bệnh lạc quan đối mặt với bệnh tật.
2. Một số dưỡng chất cần thiết cho người bệnh ung thư buồng trứng
Theo khuyến cáo của các bác sĩ chuyên khoa Bệnh viện K Trung ương, người bệnh ung thư buồng trứng nên bổ sung một số thực phẩm trong thực đơn hàng ngày đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ các nhóm thực phẩm:
Protein: Thực phẩm giàu protein. Đặc biệt là sữa và các chế phẩm nguồn gốc từ sữa.
Chọn các loại thực phẩm giàu protein nạc như thịt gà cũng như thịt nạc đỏ (với lượng vừa phải) cá, trứng, bơ hạt; các loại đậu (như đậu lăng, đậu, đậu nành, đậu phụ, đậu Hà Lan) và các loại hạt (nếu dung nạp được)… vì chúng giúp cung cấp năng lượng, xây dựng, sửa chữa mô, hỗ trợ quá trình hồi phục sau điều trị.
Canxi : Sữa và các sản phẩm thay thế sữa như sữa chua Hy Lạp, phô mai tươi, sữa hoặc các sản phẩm thay thế sữa và phô mai ít béo ở mức độ vừa phải (nhiều thực phẩm từ sữa cũng là nguồn cung cấp protein tốt).
Trái cây, rau xanh: Ưu tiên các loại trái cây giàu chất chống oxy hóa như vitamin C, beta-carotene,… hỗ trợ ngăn cản sự phát triển của các tế bào tự do gây ung thư, cải thiện miễn dịch, nâng cao đề kháng tự nhiên. Nên ưu tiên ăn trái cây, rau củ ở dạng tươi sống hoặc hấp chín nhẹ để giữ nguyên dưỡng chất. Bổ sung các loại rau tươi, rau màu xanh đậm chứa nhiều vitamin và khoáng chất.
Tinh bột: Tinh bột giúp đẩy mạnh quá trình chuyển hóa cho người ung thư buồng trứng. Ngũ cốc nguyên hạt (nếu dung nạp được) như bột yến mạch, quinoa, lúa mạch, gạo tự nhiên, gạo lứt, mì ống làm từ lúa mì nguyên hạt, bánh mì nguyên hạt và các loại rau có tinh bột, bao gồm khoai lang, khoai tây, đậu Hà Lan, bí ngô… những thực phẩm này cung cấp nhiều chất xơ, giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ táo bón, tạo cảm giác no lâu.
Chất béo lành mạnh : Omega-3, dầu ô liu, bơ hạt, quả bơ, các loại hạt (nếu dung nạp được) giúp giảm viêm, cải thiện tâm trạng…
Nước: Uống nhiều nước, uống từ 1,5 – 2 lít mỗi ngày. Đủ nước đặc biệt quan trọng trong quá trình điều trị bệnh. Người bệnh cần uống đủ lượng nước và các chất lỏng khác như nước ép trái cây, nước rau củ,… để bảo vệ thận và bàng quang trong thời gian điều trị hóa trị, xạ trị.
3. Thực phẩm người bệnh ung thư buồng trứng nên ăn và nên tránh
Thực phẩm nên ăn
Bông cải xanh: Bông cải xanh chứa chất isothiocyanate, indol-33 carbinol, chất này có khả năng ngăn ngừa tế bào ung thư buồng trứng phát triển.
Bông cải xanh chứa chất có khả năng ngăn ngừa tế bào ung thư buồng trứng phát triển.
Rau cải: Các loại rau họ cải có chứa một lượng lớn chất phytochemical nhất định, được gọi là glucosinolates. Trong quá trình chế biến và tiêu thụ các loại rau họ cải, glucosinolate sẽ phân hủy thành isothiocyanates. Các hợp chất này có đặc tính chống ung thư và ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa chất gây ung thư, cản trở quá trình hình thành khối u, ức chế các chất trung gian gây viêm, kích hoạt hệ thống phòng vệ miễn dịch.
Rau bina: Rau bina cũng là một trong những loại rau họ cải tốt cho bệnh nhân ung thư buồng trứng. Các khoáng chất kẽm, magie, kali trong rau bina giúp tăng cường miễn dịch của cơ thể, ngăn chặn sự phát triển của khối u.
Video đang HOT
Khoai lang: Khoai lang chứa carotenoid – một sắc tố hữu cơ tự nhiên có trong thực vật, đây là một chất chống oxy hóa có tác dụng ngăn chặn sự hình thành và phát triển của ung thư buồng trứng.
Khoai tây: Khoai tây chứa polyphenol chống oxy hóa, là chất có tác dụng tốt trong việc ngăn chặn tế bào ung thư phát triển.
Thịt gà: Là một trong những thực phẩm giàu đạm, ít chất béo, tốt cho bệnh nhân ung thư, nhất là bệnh nhân suy nhược sau điều trị ung thư buồng trứng. Ngoài ra, thịt gà còn giàu selenium và niacin (vitamin B3), giúp cải thiện quá trình trao đổi chất trong cơ thể, hỗ trợ chống lại các tế bào ung thư.
Cá: Cá là thực phẩm giàu năng lượng, cung cấp chất dinh dưỡng cũng như tăng cường miễn dịch cho bệnh nhân ung thư buồng trứng. Bệnh nhân nên ăn 2-3 bữa cá mỗi tuần bên cạnh các loại thực phẩm khác.
Cá là thực phẩm tốt cho bệnh nhân ung thư buồng trứng.
Các loại ngũ cốc: Chứa nhiều chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa. Bệnh nhân ung thư buồng trứng có thể sử dụng các loại ngũ cốc như lúa mạch, lúa mì, đậu nành… để bổ sung năng lượng và giúp nâng cao thể trạng. Các nghiên cứu còn chỉ ra rằng ngũ cốc chứa các chất có khả năng giảm nguy cơ ung thư buồng trứng như phytochemicals.
Các loại hạt: Hạnh nhân, óc chó, hạt chia… chứa nhiều chất béo có lợi như omega-3 giúp hấp thụ các vitamin tan trong dầu (vitamin A, D, E, K), tốt cho bệnh nhân ung thư.
Trái cây, rau củ quả tươi: Cam, quýt, kiwi, cà chua, cà rốt… chứa beta-carotene, vitamin C, tốt cho bệnh nhân ung thư buồng trứng.
Gừng: Loại gia vị có tính ấm, vị cay này là phương thuốc tự nhiên hiệu nghiệm trong việc phòng chống ung thư, góp phần ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư trong buồng trứng.
Trà: Nhiều kết quả nghiên cứu cho thấy trà là thức uống có tác dụng tốt cho người bệnh ung thư buồng trứng.
Thực phẩm nên tránh
Thực phẩm qua chế biến là một trong những thực phẩm người bệnh ung thư nên tránh.
Khi nói đến ung thư, chế độ ăn uống rất quan trọng. Nghiên cứu chỉ ra rằng dinh dưỡng không đầy đủ có liên quan đến ung thư buồng trứng và thói quen ăn kiêng góp phần gây ra khoảng 30% các bệnh ung thư.
Tránh các loại thực phẩm sau đây có thể giúp hỗ trợ phòng ngừa ung thư và kết quả điều trị tốt hơn:
Thịt đã qua chế biến và ướp muối:Nếu bị ung thư buồng trứng nên tránh các loại thịt đã qua xử lý và chế biến sẵn như xúc xích, thịt nguội. Thịt chế biến sẵn thường chứa các chất phụ gia, chất bảo quản và nitrat, có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư.
Ngoài ra, những loại thịt này thường chứa nhiều chất béo bão hòa, làm tăng tình trạng viêm nhiễm và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể. Một số nghiên cứu cho thấy tình trạng viêm mạn tính, là phản ứng miễn dịch kéo dài, có thể đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của ung thư buồng trứng.
Thực phẩm và đồ uống có đường:Bằng cách hạn chế ăn đường, có thể tạo ra một môi trường ít thuận lợi hơn cho sự phát triển của tế bào ung thư.
Tế bào ung thư có nhu cầu cao về glucose làm nguồn năng lượng. Tiêu thụ thực phẩm và đồ uống có đường dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao, thuận lợi cho các tế bào ung thư phát triển.
Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa calo nhưng cung cấp ít chất dinh dưỡng cũng có thể dẫn đến tăng cân. Nghiên cứu cho thấy trọng lượng cơ thể dư thừa có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư khác nhau, bao gồm cả ung thư buồng trứng. Béo phì cũng thúc đẩy tình trạng viêm mạn tính và kháng insulin, thúc đẩy sự phát triển của các tế bào ung thư.
Ngũ cốc tinh chế:Thực phẩm ngũ cốc chế biến cao như bánh mì trắng, gạo trắng và mì ống tinh chế có ít giá trị dinh dưỡng hơn ngũ cốc nguyên hạt. Ngũ cốc tinh chế cũng có chỉ số đường huyết cao dễ gây ra sự tăng vọt lượng đường trong máu.
Ngoài ra, ngũ cốc tinh chế thường bị loại bỏ chất xơ và chất dinh dưỡng trong quá trình chế biến. Lượng chất xơ đầy đủ rất quan trọng để duy trì hoạt động đều đặn của ruột, hỗ trợ sức khỏe đường ruột và thúc đẩy cảm giác no.
Chất béo chuyển hóa và thực phẩm chiên: Thực phẩm giàu chất béo chuyển hóa, chẳng hạn như thực phẩm chiên, đồ nướng, một số loại bơ thực vật, làm tăng tình trạng viêm dễ dẫn đến stress oxy hóa, xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa các gốc tự do có hại và chất chống oxy hóa bảo vệ trong cơ thể.
Căng thẳng oxy hóa có thể gây tổn thương tế bào và có liên quan đến nhiều bệnh khác nhau, bao gồm cả ung thư.
Thực phẩm chiên thường chứa nhiều chất béo, calo và đường bổ sung không tốt cho sức khỏe. Việc tiêu thụ thường xuyên đồ chiên rán có thể góp phần làm tăng cân và béo phì, vốn là những yếu tố nguy cơ gây ra nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư buồng trứng.
Cá và động vật có vỏ chưa được nấu chín:Trong quá trình điều trị ung thư, khả năng chống lại mầm bệnh của hệ thống miễn dịch có thể bị tổn hại, khiến cơ thể người bệnh không được trang bị đầy đủ để chống lại vi khuẩn, ký sinh trùng và virus có thể có trong thực phẩm sống hoặc nấu chưa chín như cá sống và động vật có vỏ.
Uống rượu
Theo một nghiên cứu của Tạp chí Nghiên cứu Bệnh Tim mạch cho thấy, uống nhiều rượu hàng ngày sẽ không tốt cho việc phòng ngừa ung thư nói chung. Bất kỳ loại rượu nào cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư.
4. Lưu ý về vấn đề tiêu hóa với người bệnh ung thư buồng trứng
Nếu ung thư buồng trứng và quá trình điều trị ung thư gây ra các vấn đề về tiêu hóa ảnh hưởng đến tiêu hóa, cảm giác thèm ăn kém hãy cân nhắc những lời khuyên sau:
Đầy hơi và chướng bụng: Hãy thử uống sinh tố, ăn đồ ăn nhẹ có hàm lượng calo cao và ăn nhiều bữa nhỏ thường xuyên hơn để tránh đầy hơi. Ngoài ra, uống trà bạc hà hoặc trà hoa cúc có thể giúp giảm đầy hơi, giảm đau dạ dày.
Khó tiêu: Không ăn trước khi đi ngủ và ngồi thẳng khi ăn
Táo bón: Uống nhiều nước, ăn nhiều trái cây, rau quả, ăn đồ mềm dễ tiêu hóa và tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên.
Tiêu chảy:Thay thế chất lỏng bị mất, ăn nhiều bữa nhỏ, tránh đồ chiên, cay và dành thời gian nghỉ ngơi.
Giảm cảm giác thèm ăn: Ăn một phần nhỏ đồ ăn nhẹ có hàm lượng calo cao, chẳng hạn như sinh tố, thường xuyên hơn có thể giúp ích cho người đang chán ăn.
Buồn nôn: Cá nhân có thể ăn nhiều bữa nhỏ thường xuyên hơn, chọn thực phẩm và món ăn dễ tiêu hóa chẳng hạn như súp.
Thuốc điều trị ung thư buồng trứng
Ung thư buồng trứng là một trong những bệnh ung thư phụ khoa phổ biến, phát hiện sớm thường có tỷ lệ chữa khỏi cao...
1. Phương pháp điều trị ung thư buồng trứng
Các bệnh ung thư hệ thống sinh sản nữ phổ biến bao gồm ung thư cổ tử cung, ung thư nội mạc tử cung và ung thư buồng trứng.
Ung thư buồng trứng thường xảy ra nhất ở phụ nữ sau mãn kinh hoặc phụ nữ ở độ tuổi 55-75. Giai đoạn đầu không có triệu chứng rõ ràng và thiếu các công cụ sàng lọc hiệu quả. Vì vậy, khi phát hiện ra hầu hết bệnh nhân ung thư buồng trứng đều đã ở giai đoạn nặng và tỷ lệ tử vong tương đối cao. Có thể nói đây là "kẻ giết người thầm lặng" đối với phụ nữ.
Việc điều trị ung thư buồng trứng đã có nhiều tiến bộ trong những năm gần đây, bao bồm hóa trị và sự phát triển của các liệu pháp nhắm mục tiêu, xạ trị, phẫu thuật... Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào giai đoạn ung thư, tiền sử bệnh và mong muốn điều trị của người bệnh.
Ung thư buồng trứng là "kẻ giết người thầm lặng" đối với phụ nữ.
- Xạ trị là việc sử dụng bức xạ ion hóa để điều trị các bệnh khối u ác tính, khiến tế bào ung thư mất khả năng sửa chữa, trong khi các tế bào bình thường có thể sửa chữa trở lại. Các tế bào ung thư khác nhau có độ nhạy cảm khác nhau với bức xạ. Các tế bào có khả năng sinh sản cao, thời gian nguyên phân dài và các tế bào không biệt hóa có tác dụng lớn hơn với bức xạ. Độ nhạy của bức xạ cũng liên quan đến quá trình oxy hóa của mô.
- Hóa trị đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả điều trị của bệnh nhân ung thư buồng trứng, các phương pháp hóa trị không ngừng được phát triển và nghiên cứu.
Điều trị ung thư sử dụng hóa trị để giảm kích thước khối u và sau đó phẫu thuật để việc điều trị ung thư có thể đạt được kết quả khả quan hơn. Ngoại trừ bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn Ia và Ib có tế bào ung thư biệt hóa rõ, tất cả các bệnh nhân còn lại đều phải hóa trị. Đối với những bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn cuối, hóa trị là một trong những phương pháp điều trị cần thiết.
Trước đây, hóa trị được bắt đầu khoảng 2 đến 4 tuần sau khi phẫu thuật và sau đó cứ 3 đến 4 tuần một lần, thực hiện khoảng 4 đến 6 lần. Nhưng hiện nay người ta chú trọng hơn đến việc sử dụng hóa trị liệu sớm (4 đến 5 ngày sau phẫu thuật) và tỷ lệ sống sót của bệnh nhân có thể tăng lên.
2. Các thuốc hóa trị điều trị ung thư buồng trứng
2.1 Các loại thuốc thường được sử dụng điều trị ung thư buồng trứng
- Cisplatin hoặc carboplatin: Cisplatin và carboplatin đại diện cho một số loại thuốc gây độc tế bào có hoạt tính và là trụ cột của hầu hết các chế độ hóa trị. Các chất tương tự cisplatin và carboplatin là các tác nhân hóa trị liệu được sử dụng rộng rãi trong ung thư.
Cả hai loại thuốc này đều có tác dụng lâm sàng rộng rãi trong nhiều bệnh ác tính, bao gồm ung thư buồng trứng trong số các bệnh ung thư phụ khoa. Carboplatin là lựa chọn thay thế trong những trường hợp chống chỉ định cisplatin, nhưng không phải trong mọi trường hợp.
Gemcitabine: Gemcitabine là một loại thuốc hóa trị chủ yếu nhắm vào ung thư phổi hoặc ung thư tuyến tụy tiến triển cục bộ hoặc di căn. Ngoài ra, gemcitabine còn có tác dụng tốt đối với ung thư bàng quang, bệnh ung thư vú, ung thư buồng trứng
2.2 Các thuốc mới điều trị ung thư buồng trứng
Do sự tiến bộ của công nghệ sinh học, nhiều loại thuốc mới đã ra đời. Đặc điểm của các loại thuốc này là:
Mang lại tia hy vọng cho những bệnh ung thư hiện chưa có phương pháp điều trị.
Ít tác dụng phụ hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các loại thuốc mới này chỉ có thể kiểm soát bệnh hoặc kéo dài sự sống cho người bệnh. Các thuốc này bao gồm:
- Thuốc điều trị trúng đích ung thư buồng trứng
Bevacizumab: Thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc ức chế sự hình thành mạch, bevacizumab đã được chứng minh là có tác dụng thu nhỏ hoặc làm chậm sự phát triển của ung thư biểu mô buồng trứng giai đoạn muộn, khi sử dụng kết hợp với hóa trị liệu, cho kết quả tốt trong việc thu nhỏ các tổn thương ung thư buồng trứng (hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng).
Chất ức chế PARP: Olaparib, rucaparib và niraparib là những loại thuốc được gọi là chất ức chế PARP (poly(ADP)-ribose polymerase).
Olaparib và rucaparib được sử dụng để điều trị ung thư buồng trứng tiến triển, thường là sau khi thử hóa trị. Những loại thuốc này đã được chứng minh là giúp thu nhỏ hoặc làm chậm sự phát triển của một số bệnh ung thư buồng trứng giai đoạn muộn.
Thuốc nhắm vào tế bào bị biến đổi gen NTRK: Một số lượng rất nhỏ bệnh ung thư buồng trứng có những thay đổi ở một trong các gen NTRK và các tế bào có những thay đổi di truyền này có thể dẫn đến sự phát triển tế bào bất thường và ung thư. Larotrectinib và entrectinib là các loại thuốc nhắm mục tiêu ngăn chặn protein do gen NTRK bất thường tạo ra.
- Thuốc điều trị nội tiết tố ung thư buồng trứng
Chất chủ vận hormone giải phóng hormone luteinizing (LHRH): Chất chủ vận LHRH (đôi khi được gọi là chất chủ vận GnRH) ngăn chặn việc sản xuất estrogen của buồng trứng. Những loại thuốc này được sử dụng để làm giảm nồng độ estrogen ở bệnh nhân tiền mãn kinh bị ung thư buồng trứng.
Tamoxifen: Tamoxifen là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị ung thư vú, nhưng cũng được sử dụng để điều trị các khối u mô đệm buồng trứng và hiếm khi được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô buồng trứng tiến triển.
Mục đích của việc điều trị bằng tamoxifen là ngăn chặn bất kỳ loại estrogen nào lưu hành trong cơ thể bệnh nhân ung thư buồng trứng kích thích sự phát triển của các tế bào ung thư buồng trứng.
Chất ức chế Aromatase: Thuốc ức chế Aromatase là thuốc ngăn chặn một loại enzyme gọi là Aromatase và chỉ giúp làm giảm nồng độ estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư buồng trứng. Những loại thuốc này chủ yếu được sử dụng để điều trị ung thư vú, nhưng chúng cũng có thể được sử dụng để điều trị một số khối u mô đệm buồng trứng và mức độ thấp.
Việc điều trị ung thư buồng trứng sẽ phụ thuộc vào giai đoạn ung thư, tiền sử bệnh và mong muốn điều trị của người bệnh.
3. Tác dụng phụ của thuốc hóa trị
Khi điều trị hóa trị, một hoặc nhiều tác dụng phụ có thể xảy ra cùng lúc. Điều này phụ thuộc hoàn toàn vào loại thuốc được sử dụng và phản ứng của từng cá nhân. Các tác dụng phụ thường gặp nhất là buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rụng tóc, sốt và mệt mỏi nhưng hầu hết các tác dụng phụ sẽ biến mất khi ngừng điều trị.
Một số tác dụng phụ của hóa trị như mệt mỏi và rụng tóc có thể xuất hiện vài tuần trước khi điều trị và tiếp tục cho đến khi kết thúc điều trị. Các tác dụng phụ khác như buồn nôn, nôn có thể xảy ra trong vòng vài giờ sau khi điều trị, nhưng hầu hết các tác dụng phụ sẽ dần biến mất khi ngừng hóa trị.
Mặc dù tác dụng phụ rất khó chịu nhưng thuốc chống ung thư có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư vào thời điểm này.
4. Những lưu ý trong quá trình điều trị
Đối với người bệnh đang điều trị ung thư buồng trứng, phòng chống nhiễm trùng và chế độ dinh dưỡng là hai việc quan trọng:
- Phòng ngừa nhiễm trùng: Nhiễm trùng sẽ ảnh hưởng lớn đến bệnh nhân đang hóa trị và làm giảm hiệu quả điều trị. Nếu việc điều trị gây ra tác dụng phụ (như loét miệng) và gây nhiễm trùng thì nhiễm trùng phải được chữa khỏi trước, sau đó mới có thể tiếp tục hóa trị.
- Hấp thụ dinh dưỡng: Bất kể bệnh nhân được hóa trị hay xạ trị, các mô bình thường và mô khối u sẽ bị tổn thương do điều trị. Tuy nhiên, do các mô bình thường có khả năng sửa chữa mạnh mẽ nên sau quá trình điều trị, các mô bình thường vẫn có thể duy trì chức năng bình thường trong khi khối u. Trong quá trình điều trị, khi các mô bình thường được sửa chữa, cần phải bổ sung các chất cơ bản cần thiết cho sự hình thành tế bào như chất béo, protein và các chất dinh dưỡng khác nhau. Vì vậy, khi người bệnh trải qua hóa trị, xạ trị phải tiêu thụ nhiều calo hơn bình thường, đặc biệt là những thực phẩm giàu protein.
Ăn thịt đỏ có làm u ung thư tiến triển nhanh? Một số người lo lắng ăn thịt đỏ sẽ làm khối u ung thư tiến triển nhanh nên thường hạn chế hoặc kiêng khem nghiêm ngặt, vậy sự thật đằng sau quan niệm này là gì? Bác sĩ Nguyễn Quỳnh Tú, khoa Ung thư tổng hợp, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, chia sẻ trên báo Sức khỏe & Đời sống rằng,...