Chú ý khi cơ thể ‘nạp’ quá nhiều protein
Protein là thành phần quan trọng giúp tăng cường sức khỏe, đặc biệt là đối với người trưởng thành, người vận động nhiều.
Tuy có vai trò quan trọng nhưng protein cần được bổ sung vừa đủ theo nhu cầu, “nạp” quá nhiều sẽ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
Khi nạp quá nhiều protein, cơ thể có thể gặp vấn đề về thận.
Xác định chế độ ăn kiêng hợp lý
Protein, hay còn gọi là chất đạm, đóng vai trò quan trọng với hầu hết các chức năng của cơ thể, giúp xây dựng các mô và sức mạnh cơ bắp, oxy hóa thức ăn, giúp điều hòa hormone và tổng hợp enzyme. Ngoài ra, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc phục hồi sau tập luyện, do đó, chế độ ăn của các vận động viên rất cần “nạp” thêm protein.
Việc bổ sung protein hằng ngày là vô cùng cần thiết. Nếu thiếu hụt protein, chúng ta có thể bị suy dinh dưỡng, sức đề kháng giảm, gầy gò, dễ ốm đau, trẻ em sẽ chậm lớn…
Đối với những người thường xuyên vận động, tập thể dục thể thao, cơ thể cần tiêu thụ một lượng lớn thực phẩm giàu protein hơn so với người bình thường. Bởi protein không những giúp cơ phát triển, mà còn ổn định lượng đường huyết, duy trì năng lượng và tăng cường sự dẻo dai. Thường xuyên tập luyện với cường độ cao, các vận động viên dễ bị rơi vào trạng thái căng cơ, cần được phục hồi, vì thế họ rất cần “nạp” thêm các chất đạm để tăng dinh dưỡng cho cơ bắp, tăng sức mạnh hay sức bền.
Ngày nay, chế độ ăn kiêng cắt giảm tinh bột, chất béo, chất đường và thay vào đó là protein rất quen thuộc với nhiều chị em, nhất là khi các dạng thực phẩm giàu đạm khiến chúng ta no lâu hơn và ít có cảm giác thèm.
Nhờ sự tác động giảm thèm ăn và no lâu, lượng protein cao hơn thường dẫn đến việc giảm lượng thức ăn khác một cách tự nhiên. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tiêu thụ protein giúp chúng ta giảm cân và mỡ bụng, cải thiện khối lượng cơ và sức mạnh. Do đó, nhiều loại thực phẩm giàu đạm nhưng lại ít calo được chị em ưa dùng nhằm giữ gìn vóc dáng.
Chị Nguyễn Hoàng Hà (quận Hoàng Mai, Hà Nội) chia sẻ: “Trước đây, tôi thường nghĩ ăn nhiều thịt, ít rau có thể gây béo phì, nhưng nhiều nghiên cứu đã chỉ ra một số loại thịt giàu đạm rất tốt cho người ăn kiêng, như thịt bò, thịt gà, cá hồi, cá ngừ… Thực đơn ăn kiêng hằng ngày của tôi chủ yếu lựa chọn những món ăn giàu protein, ít calo như ức gà, trứng luộc, cá hồi, yến mạch…; còn tinh bột, đường, chất béo thì tôi gần như cắt giảm hoàn toàn”.
Thực đơn “vàng” mà rất nhiều phụ nữ áp dụng cùng với việc tập thể dục để giữ cơ thể “mi nhon” là thịt gà, cá, thịt cừu hoặc hải sản, trứng – những loại thực phẩm có hàm lượng protein cao. Ngoài ra, protein thực vật cũng có trong nhiều loại thực phẩm như đậu, đậu phụ, hạnh nhân và sữa, sữa chua… Không chỉ giàu protein, các loại thực phẩm này cung cấp thêm các chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe tổng thể. Protein động vật có đầy đủ acid amin cần thiết, còn protein thực vật thường thiếu một hoặc nhiều acid amin cần thiết và tỉ lệ không cân đối. Vì vậy, bữa ăn lành mạnh là có sự kết hợp hai loại này.
Dư thừa đạm gây ảnh hưởng xấu đến cơ thể
Tuy nhiên, PGS.TS Nguyễn Thị Lâm, nguyên Phó Viện trưởng Viện Dinh dưỡng Quốc gia cho biết: “Protein là một trong 3 chất tham gia vào các cấu trúc của tế bào, là thành phần cơ bản tạo ra các kháng thể giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Protein còn tham gia vào các hormone giúp phát triển, kiểm soát cân nặng và hỗ trợ miễn dịch. Nhu cầu về chất đạm khuyến nghị cho người trưởng thành là 1,13g/kg/ngày. Năng lượng do protein cung cấp dao động từ 13 – 20% tổng số năng lượng khẩu phần, trong đó protein động vật chiếm 30 – 35% tổng số. Do đó, việc ăn quá nhiều protein hơn mức cơ thể cần có thể dẫn đến các tác dụng phụ và không mang lại bất kỳ lợi ích bổ sung nào”.
Nạp quá nhiều protein có thể dẫn đến các tác dụng phụ.
Lượng protein tối thiểu cần thiết cho một người ít vận động là 0,8g cho mỗi kilogram trọng lượng cơ thể; nếu vận động nhiều thì cần nhiều protein hơn; khuyến nghị từ 1,2 – 2g protein cho mỗi kilogram trọng lượng cơ thể mỗi ngày cho những người năng động, tùy thuộc vào mức độ tập luyện. Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị rằng, việc hấp thụ 30% tổng lượng calo mỗi ngày từ protein sẽ giúp việc giảm cân trở nên hiệu quả, kiểm soát cân nặng tốt hơn.
Tuy nhiên, để đưa ra con số chính xác cho mỗi cá nhân còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ hấp thụ protein của từng người, cơ thể trao đổi chất như thế nào, lượng vận động trong ngày, tuổi tác, chế độ sinh hoạt… Nhu cầu protein có thể cao hơn trong thời kỳ mang thai, ở những người hoạt động nhiều hơn hoặc khi phục hồi sau chấn thương… Nhu cầu protein cũng có thể cao hơn đối với người lớn tuổi để giảm tình trạng mất cơ, xương do lão hóa.
Lượng protein tiêu thụ không nên vượt quá 2g cho mỗi kilogram trọng lượng cơ thể mỗi ngày do những tác dụng phụ tiềm ẩn. Việc “nạp” protein liên tục vượt quá lượng này có thể dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa, gây áp lực lên thận, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Đối với hệ tiêu hóa, việc tiêu thụ quá nhiều protein, đặc biệt là thịt đỏ, có thể dẫn đến táo bón.
Lượng protein nạp vào quá nhiều có thể gây thêm áp lực lên thận khi cơ quan này phải hoạt động để loại bỏ các sản phẩm phụ của protein ra khỏi cơ thể. Đó là điều nguy hiểm, đặc biệt là đối với những người có bệnh thận từ trước. Do đó, chế độ ăn quá nhiều đạm, theo thời gian, sẽ dễ làm tăng nguy cơ tổn thương thận. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chế độ ăn quá nhiều một số loại protein nhất định, chẳng hạn như thịt đỏ và thịt chế biến, có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Xu hướng bệnh gout đang “trẻ hóa” có một phần nguyên nhân liên quan đến thói quen ăn quá nhiều đạm, đặc biệt là ngay từ khi còn nhỏ. Nhiều trẻ ở lứa tuổi tiểu học đã có chế độ ăn uống “nạp” đạm nhiều hơn so với mức cần thiết bởi các bậc phụ huynh mong muốn chế độ ăn giàu đạm giúp cơ thể trẻ khỏe mạnh, tăng chiều cao… Trong khi các loại đạm từ thịt đỏ như thịt lợn, bò, tôm, cua… chứa nhiều lưu huỳnh, phốt pho nên có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout.
Ngoài protein, carbohydrate và chất béo lành mạnh cũng là 2 nhóm chất dinh dưỡng rất quan trọng. Thế nhưng, nhiều người ăn kiêng thường tránh xa hai loại chất này, chỉ chú tâm vào những loại thực phẩm giàu protein. Một thực đơn cân bằng và đa dạng luôn là điều cần thiết.
Do đó, nếu muốn lựa chọn áp dụng một chế độ dinh dưỡng hợp lý, chúng ta cần phải cân nhắc kỹ lưỡng các rủi ro của chế độ ăn giàu protein để xác định xem liệu chế độ ăn này có phù hợp với bản thân hay không.
Để biết chính xác điều này, mọi người nên tham khảo ý kiến của các bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng, đặc biệt là khi bản thân có các bệnh lý nền mạn tính.
Chế độ ăn cho người mắc bệnh viêm màng não do não mô cầu
Chế độ ăn cho người mắc bệnh viêm màng não do não mô cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục, giúp cải thiện sức đề kháng và hỗ trợ điều trị.
Video đang HOT
1. Tầm quan trọng của chế độ ăn với người mắc bệnh viêm màng não do não mô cầu
Đối với bệnh nhân viêm màng não do não mô cầu, trong quá trình điều trị và hồi phục, chế độ ăn uống đóng vai trò rất quan trọng, không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn hỗ trợ quá trình hồi phục của người bệnh.
1.1. Cung cấp dinh dưỡng cần thiết
Người bệnh viêm màng não do não mô cầu cần cung cấp đủ năng lượng để duy trì hoạt động của cơ thể trong quá trình điều trị. Một chế độ ăn hợp lý giúp đảm bảo cung cấp đủ calo cho các hoạt động hàng ngày và quá trình hồi phục.
Các vitamin (như vitamin C, vitamin D) và khoáng chất (như kẽm, sắt) rất cần thiết cho hệ miễn dịch và phục hồi cơ thể. Chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt giúp cung cấp các dưỡng chất này.
1.2. Tăng cường hệ miễn dịch
Một chế độ ăn giàu các thực phẩm chống viêm như cá hồi, hạt chia, quả óc chó và rau xanh có thể giúp giảm viêm nhiễm và hỗ trợ quá trình hồi phục.
Chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa từ trái cây và rau củ giúp tăng cường khả năng miễn dịch, từ đó giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
Người mắc bệnh viêm màng não do não mô cầu nên ăn chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
1.3. Hỗ trợ quá trình hồi phục
Protein đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tế bào mới và phục hồi tổn thương. Thực phẩm giàu protein như thịt nạc, trứng, sữa và đậu hạt giúp hỗ trợ quá trình này.
Chế độ ăn giàu omega-3 (có trong cá và hạt) có thể cải thiện chức năng não bộ và giúp giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến bệnh viêm màng não.
1.4. Giảm tác dụng phụ của thuốc
Một số loại thuốc điều trị viêm màng não có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn hoặc chán ăn. Một chế độ ăn hợp lý có thể giúp cải thiện khả năng hấp thu thuốc và giảm thiểu tác dụng phụ.
Đồng thời, chế độ ăn nhẹ nhàng với thực phẩm dễ tiêu hóa giúp bảo vệ dạ dày và đường ruột, từ đó hỗ trợ tốt hơn cho quá trình điều trị.
1.5. Tinh thần tích cực
Chế độ ăn uống lành mạnh không chỉ tốt cho cơ thể mà còn ảnh hưởng tích cực đến tâm trạng và tinh thần. Một chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái và vui vẻ hơn trong quá trình điều trị.
Bên cạnh đó, tinh thần lạc quan có thể thúc đẩy quá trình hồi phục nhanh hơn, giảm thời gian nằm viện và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Các thực phẩm chứa protein là dưỡng chất thiết yếu cho người mắc bệnh viêm màng não do não mô cầu.
2. Các dưỡng chất thiết yếu cho người mắc bệnh viêm màng não do não mô cầu
Dưới đây là các dưỡng chất thiết yếu cho người mắc bệnh viêm màng não do não mô cầu, giúp hỗ trợ quá trình hồi phục và cải thiện sức khỏe:
2.1. Protein
Chức năng: Protein rất quan trọng trong việc xây dựng và phục hồi tế bào, tăng cường hệ miễn dịch.
Nguồn thực phẩm: Thịt nạc (thịt gà, thịt bò), cá, trứng, đậu hạt, sản phẩm từ sữa (sữa, phô mai, yogurt).
2.2. Carbohydrate
Chức năng: Cung cấp năng lượng cho cơ thể, đặc biệt là trong giai đoạn hồi phục.
Nguồn thực phẩm: Gạo, mì, bánh mì nguyên cám, khoai lang, trái cây và rau củ.
2.3. Chất béo lành mạnh
Chức năng: Giúp hấp thụ vitamin, cung cấp năng lượng và hỗ trợ chức năng não bộ.
Nguồn thực phẩm: Dầu ô liu, hạt chia, hạt óc chó, cá hồi, quả bơ.
2.4. Vitamin
Vitamin C: Hỗ trợ hệ miễn dịch và quá trình hồi phục. Nguồn thực phẩm: cam, kiwi, dâu tây, bông cải xanh.
Vitamin D: Giúp tăng cường hệ miễn dịch và sức khỏe xương. Nguồn thực phẩm: cá hồi, lòng đỏ trứng, sữa bổ sung vitamin D.
Vitamin B (B1, B6, B12): Quan trọng cho chức năng thần kinh và quá trình trao đổi chất. Nguồn thực phẩm: thịt, cá, trứng, ngũ cốc nguyên hạt.
2.5. Khoáng chất
Kẽm: Hỗ trợ hệ miễn dịch và quá trình lành vết thương. Nguồn thực phẩm: thịt đỏ, hải sản, các loại hạt.
Sắt: Cần thiết cho việc vận chuyển oxy trong máu và ngăn ngừa thiếu máu. Nguồn thực phẩm: thịt đỏ, đậu, rau xanh.
Magie: Giúp hỗ trợ chức năng cơ và thần kinh. Nguồn thực phẩm: hạt, đậu, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh.
2.6. Nước
Chức năng: Duy trì cân bằng nước trong cơ thể, hỗ trợ chức năng thận và tiêu hóa.
Cách bổ sung: Nước lọc, nước trái cây tự nhiên, súp và trà.
2.7. Chất chống oxy hóa
Chức năng: Giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do oxy hóa, hỗ trợ phục hồi sức khỏe.
Nguồn thực phẩm: Trái cây và rau củ có màu sắc rực rỡ như berries, cà rốt, rau cải, và hạt.
Lưu ý:
Một chế độ ăn uống đầy đủ và cân bằng với các dưỡng chất thiết yếu sẽ hỗ trợ rất nhiều cho quá trình hồi phục của người mắc bệnh viêm màng não do não mô cầu. Việc lựa chọn thực phẩm hợp lý không chỉ cung cấp năng lượng mà còn giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ chức năng não bộ, và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng một chế độ ăn phù hợp nhất cho sức khỏe của bạn.
3. Lưu ý về chế độ ăn khi bị bệnh viêm màng não do não mô cầu
Khi mắc bệnh viêm màng não do não mô cầu, chế độ ăn uống hợp lý là rất quan trọng trong quá trình điều trị và hồi phục. Dưới đây là một số lưu ý cần thiết về chế độ ăn cho người bệnh:
3.1. Chọn thực phẩm tươi sạch
Nên: Lựa chọn thực phẩm tươi ngon, không bị ôi thiu hay hỏng.
Tránh: Các thực phẩm chế biến sẵn, có chứa nhiều hóa chất bảo quản, có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.
3.2. Tăng cường dinh dưỡng
Nên: Cung cấp đầy đủ các nhóm thực phẩm (protein, carbohydrate, chất béo lành mạnh, vitamin, khoáng chất) để đảm bảo cơ thể được cung cấp đủ năng lượng và dưỡng chất.
Tránh: Thiếu hụt dinh dưỡng có thể làm chậm quá trình hồi phục và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
3.3. Ăn nhiều bữa nhỏ
Nên: Chia nhỏ bữa ăn thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày để dễ tiêu hóa hơn, đặc biệt nếu bệnh nhân cảm thấy chán ăn hoặc khó tiêu.
Tránh: Ăn quá nhiều trong một bữa có thể gây áp lực cho dạ dày.
3.4. Uống đủ nước
Nên: Cung cấp đủ nước cho cơ thể để duy trì độ ẩm, hỗ trợ chức năng thận và tiêu hóa.
Tránh: Uống quá nhiều nước ngọt hoặc nước có ga, có thể làm giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
3.5. Thực phẩm dễ tiêu hóa
Nên: Chọn thực phẩm dễ tiêu hóa như cháo, súp, rau nấu chín để giảm áp lực cho hệ tiêu hóa.
Tránh: Thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng hoặc có chứa chất xơ cao mà bệnh nhân chưa quen ăn.
3.6. Giảm thực phẩm có chất kích thích
Nên: Hạn chế cà phê, trà có chứa caffeine và thực phẩm có cồn, vì chúng có thể làm tăng lo âu và không tốt cho sức khỏe.
Tránh: Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh, có thể chứa nhiều chất béo xấu và không có giá trị dinh dưỡng.
3.7. Theo dõi phản ứng cơ thể
Nên: Theo dõi cách cơ thể phản ứng với thực phẩm, nếu có triệu chứng bất thường như dị ứng, khó chịu, cần thay đổi chế độ ăn.
Tránh: Tự ý loại bỏ thực phẩm mà không có hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
3.8. Tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng
Nên: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thay đổi chế độ ăn uống để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.
Tránh: Nghe theo những lời khuyên không có cơ sở khoa học hoặc từ người không chuyên.
Lưu ý:
Chế độ ăn uống lành mạnh và hợp lý đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và hồi phục cho người bệnh viêm màng não do não mô cầu. Bằng cách chú ý đến những lưu ý trên, bệnh nhân có thể cải thiện tình trạng sức khỏe của mình và hỗ trợ tốt hơn cho quá trình hồi phục.
7 cách dễ dàng để tăng lượng protein tiêu thụ hàng ngày Gần đây có nhiều thông tin mới về lợi ích của chế độ ăn giàu protein, từ việc thúc đẩy quá trình trao đổi chất đến cải thiện quá trình tập luyện. Nhưng bạn nên ăn bao nhiêu protein mỗi ngày để đạt được các mục tiêu về sức khỏe? 1. Tầm quan trọng của protein trong chế độ ăn uống Theo PGS.TS....