Cha mẹ nên biết về chế độ dinh dưỡng lành mạnh cho tr.ẻ e.m
Cha mẹ muốn con mình ăn những thực phẩm lành mạnh nhưng nhiều người chưa biết cần những chất dinh dưỡng nào.
Theo Hướng dẫn dinh dưỡng mới nhất của Bộ Y tế, chế độ dinh dưỡng cần ăn đủ, cân đối và đa dạng các loại thực phẩm hằng ngày; phối hợp hợp lý thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật.
Thực tế, chế độ dinh dưỡng cho tr.ẻ e.m dựa trên những ý tưởng tương tự như dinh dưỡng cho người lớn. Mọi người đều cần những loại chất dinh dưỡng giống nhau, chẳng hạn như vitamin, khoáng chất, carbohydrate, protein và chất béo. Tr.ẻ e.m cần lượng chất dinh dưỡng cụ thể khác nhau ở các độ tuổ.i khác nhau.
Chế độ ăn uống tốt nhất cho sự phát triển và tăng trưởng của tr.ẻ e.m phụ thuộc vào độ tuổ.i, mức độ hoạt động và các đặc điểm khác của trẻ.
Dinh dưỡng tốt là nền tảng cho sự phát triển lành mạnh của trẻ.
1. Những thực phẩm giàu chất dinh dưỡng
Thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng không thêm hoặc hạn chế thêm đường, chất béo bão hòa hoặc muối được coi là thực phẩm giàu dinh dưỡng. Tập trung vào thực phẩm giàu dinh dưỡng giúp tr.ẻ e.m có được các chất dinh dưỡng cần thiết trong khi vẫn hạn chế lượng calo tổng thể.
Dưới đây là những thực phẩm giàu dinh dưỡng:
Protein: Hải sản, thịt nạc, gia cầm, trứng, đậu, đậu Hà Lan, các sản phẩm từ đậu nành, các loại hạt không ướp muối.
Trái cây: Khuyến khích trẻ ăn nhiều loại trái cây tươi. Nếu ăn trái cây đóng hộp hãy tìm loại trái cây đóng hộp được đóng gói trong nước ép của chính trái cây đó để bảo đảm hàm lượng đường bổ sung thấp.
Rau: Nên ăn nhiều loại rau tươi. Chọn đậu Hà Lan, các loại đậu, cùng với rau nhiều màu sắc mỗi tuần. Khi chọn rau đóng hộp hoặc đông lạnh, hãy tìm loại có hàm lượng natri thấp hơn.
Ngũ cốc: Chọn ngũ cốc nguyên hạt, chẳng hạn như bánh mì hoặc mì ống làm từ lúa mì nguyên cám, yến mạch, bỏng ngô, hạt diêm mạch hoặc gạo lứt.
Sữa: Khuyến khích trẻ ăn và uống các sản phẩm từ sữa không béo hoặc ít béo, chẳng hạn như sữa, sữa chua và phô mai. Đồ uống từ đậu nành tăng cường cũng được tính là sữa.
2. Hạn chế lượng calo từ thực phẩm nào?
Video đang HOT
Thực phẩm chiên rán, nhiều chất béo, nhiều đường có hại cho trẻ.
Đường bổ sung: Đường tự nhiên như đường trong trái cây và sữa không phải là đường bổ sung. Ví dụ về đường bổ sung bao gồm đường nâu, chất tạo ngọt từ ngô, xi-rô ngô và mật ong. Để tránh đường bổ sung, hãy kiểm tra nhãn dinh dưỡng. Chọn ngũ cốc có lượng đường bổ sung tối thiểu. Tránh soda và các loại đồ uống khác có thêm đường. Hạn chế khẩu phần nước ép, nếu con bạn uống nước ép, hãy đảm bảo đó là nước ép 100% không thêm đường.
Chất béo bão hòa: Chất béo bão hòa chủ yếu có trong các nguồn thực phẩm động vật, chẳng hạn như thịt đỏ, xúc xích, thịt gia cầm, bơ và các sản phẩm từ sữa nguyên chất khác. Pizza, bánh sandwich, bánh mì kẹp thịt… là nguồn chất béo bão hòa phổ biến. Các món tráng miệng như bánh ngọt và kem là một nguồn chất béo bão hòa phổ biến khác. Khi nấu ăn, hãy tìm cách thay thế chất béo bão hòa bằng dầu thực vật, dầu hạt, cung cấp acid béo thiết yếu và vitamin E.
Muối: Tranh cho trẻ ăn quá nhiều muối trong chế độ ăn hàng ngày. Một tên gọi khác của muối là natri. Muối có thể ẩn trong bánh sandwich, nơi natri trong bánh mì, thịt, gia vị và lớp phủ được thêm vào. Thực phẩm chế biến, chẳng hạn như pizza, các món mì ống và súp, thường có hàm lượng muối cao. Khuyến khích trẻ ăn vặt bằng trái cây và rau thay vì khoai tây chiên, bánh quy. Kiểm tra nhãn dinh dưỡng và tìm kiếm các sản phẩm có hàm lượng natri thấp.
Nếu cha mẹ có thắc mắc về dinh dưỡng cho tr.ẻ e.m hoặc lo ngại cụ thể về chế độ ăn của con mình, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Thực phẩm lành mạnh cung cấp vitamin và khoáng chất, chất xơ, protein và men vi sinh để hỗ trợ sự phát triển thể chất, chức năng nhận thức và sức khỏe tổng thể của trẻ.
3. Mười lời khuyên dinh dưỡng hợp lý đến năm 2030 của Bộ Y tế
Lời khuyên số 1: Ăn đủ, cân đối và đa dạng các loại thực phẩm hằng ngày; phối hợp hợp lý thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật.
Lời khuyên số 2: Sử dụng hằng ngày các loại thực phẩm giàu vi chất dinh dưỡng; các loại rau, củ, quả có màu sắc khác nhau. Đọc kỹ thông tin dinh dưỡng trên nhãn thực phẩm trước khi mua và sử dụng.
Lời khuyên số 3: Sử dụng hợp lý các loại thực phẩm giàu đạm; nên ăn cá, thịt gia cầm và các loại hạt trong bữa ăn hằng ngày; ăn có mức độ các loại thịt đỏ.
Lời khuyên số 4: Uống đủ nước hằng ngày.
Lời khuyên số 5: Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú cần thực hiện chế độ ăn uống hợp lý; bổ sung sắt và acid folic hoặc đa vi chất theo hướng dẫn.
Lời khuyên số 6: Cho trẻ bú mẹ sớm trong vòng một giờ đầu sau khi sinh, nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu; cho trẻ ăn bổ sung hợp lý và tiếp tục cho trẻ bú mẹ đến 24 tháng tuổ.i hoặc lâu hơn.
Lời khuyên số 7: Hạn chế sử dụng các loại thức ăn chiên rán, thức ăn nhanh nhiều dầu mỡ, thức ăn nhiều muối, nhiều đường, đồ uống có đường, có cồn.
Lời khuyên số 8: Bảo đảm an toàn trong lựa chọn, chế biến và bảo quản thực phẩm.
Lời khuyên số 9: Tổ chức tốt bữa ăn gia đình. Ăn đủ bữa (sáng, trưa, tối) phù hợp với lứa tuổ.i, không ăn quá no, không bỏ bữa.
Lời khuyên số 10: Duy trì và kiểm soát cân nặng hợp lý; thực hiện lối sống năng động, tăng cường hoạt động thể lực phù hợp với lứa tuổ.i và tình trạng sức khỏe.
7 lý do nên ăn cà tím
Cà tím là loại rau phổ biến, dễ dàng mua được với cách chế biến đa dạng và ngon miệng.
Vậy cà tím có lợi ích gì cho sức khỏe?
Cà tím có tên khoa học là Solanum melongena L., là loại rau họ Cà, được trồng phổ biến ở nước ta, có màu tím và có nhiều hình dạng (tròn, dài)...
Cà tím có ít carbohydrate và nhiều chất xơ. Lợi ích sức khỏe của cà tím bắt nguồn từ hàm lượng chất chống oxy hóa, bảo vệ nguy cơ mắc bệnh tim của loại rau này. Cà tím cũng có ít calo, có thể hỗ trợ giảm cân.
Dưới đây là những lợi ích sức khỏe của cà tím:
1. Cà tím hỗ trợ quản lý cân nặng
Chế độ ăn ít carbohydrate có hiệu quả trong việc giảm cân. Cà tím là một loại rau không chứa tinh bột, ít carbohydrate. Một khẩu phần một cốc, khoảng bằng quả bóng chày, chứa ít hơn 5 gam carbohydrate. Cà tím cũng chứa chất xơ, giúp tăng khối lượng cho bữa ăn, giúp bạn no lâu hơn để hỗ trợ giảm cân.
Cà tím giàu dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
2. Giàu chất dinh dưỡng
Theo Health, cà tím là nguồn cung cấp nhiều loại khoáng chất và vitamin, bao gồm mangan, folat và kali. Mangan rất cần thiết cho quá trình phâ.n hủ.y carbohydrate, cholesterol và glucose (đường); giúp hình thành xương và hỗ trợ chức năng miễn dịch.
Folate hỗ trợ sản xuất DNA và hồng cầu, giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh trong thai kỳ. Kali là chất điện giải hỗ trợ chức năng tim, cơ và thần kinh.
3. Có thể bảo vệ chống lại bệnh tim
Cà tím có thể bảo vệ chống lại bệnh tim. Anthocyanin có trong cà tím ngăn ngừa quá trình oxy hóa cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL). Cholesterol LDL (xấu) cao, có thể dẫn đến xơ cứng động mạch, nguy cơ dẫn đến đau tim hoặc đột quỵ.
4. Giúp kiểm soát lượng đường trong má.u
Các loại rau không chứa tinh bột như cà tím có chỉ số đường huyết (GI) thấp, sẽ làm tăng lượng đường trong má.u một cách từ từ. Đối với người đái tháo đường, có thể lựa chọn thực phẩm có GI thấp, để ngăn ngừa lượng đường trong má.u tăng đột biến.
Chất xơ có trong cà tím cũng giúp kiểm soát lượng đường trong má.u, làm chậm quá trình hấp thụ đường, giúp đường không tăng đột biến.
5. Có thể có lợi cho sức khỏe não bộ
Cà tím có thể bảo vệ chống lại các rối loạn thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer, loại chứng mất trí phổ biến nhất. Đây cũng là nguồn cung cấp nasunin, có thể bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương dẫn đến lão hóa sớm và bệnh tật.
Nasunin là chất chống oxy hóa làm giảm viêm trong não, cải thiện lưu lượng má.u và tín hiệu giữa các khớp thần kinh (nơi kết nối và giao tiếp cho các tế bào thần kinh).
6. Có đặc tính chống ung thư
Ăn nhiều trái cây và rau quả, bao gồm cả cà tím, đã được chứng minh là có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh. Các chất chống oxy hóa, khoáng chất và vitamin có thể thúc đẩy sức khỏe tổng thể, giảm nguy cơ mắc các bệnh như ung thư.
Các loại rau họ cà như cà tím là nguồn cung cấp hợp chất như solasodine rhamnosyl glycosides (SRG). Một nghiên cứu phát hiện ra rằng SRG có thể tiê.u diệ.t tế bào ung thư đại tràng ở người. Tuy nhiên, cần có nhiều nghiên cứu hơn về mối liên hệ trực tiếp giữa các hợp chất trong cà tím, chẳng hạn như SRG và bệnh ung thư.
7. Cung cấp chất chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa giúp giảm tổn thương tế bào trong cơ thể. Cà tím chứa nhiều chất chống oxy hóa, chẳng hạn như polyphenol như axit phenolic và flavonoid.
Cà tím cũng có anthocyanin (là sắc tố tạo nên màu tím của cà tím). Anthocyanin có đặc tính chống oxy hóa giúp giảm viêm và giảm nguy cơ béo phì.
Lợi ích tuyệt vời khi ăn chuối Chuối rất giàu kali, các nghiên cứu cho thấy chất này có thể làm giảm đáng kể huyết áp, từ đó giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Huyết áp cao là tình trạng nguy hiểm nhưng thường không có triệu chứng. Nó có thể dẫn đến đau tim và đột quỵ. Đột quỵ để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng nên...