10 thành ngữ tiếng Anh về thể thao
Cụm từ “ On the home stretch” mang nghĩa “trên sân nhà” nhưng khi được dùng với tư cách thành ngữ, nó ám chỉ việc gì đó sắp hoàn thành.
1. On the home stretch
Trong đua xe, “On the home stretch” mang nghĩa “trên sân nhà”, tức đoạn cuối của đường đua. Khi một vận động viên nhìn thấy sân nhà, họ biết cuộc đua đã gần kết thúc. Thành ngữ này được dùng khi một việc gì đó sắp hoàn thành.
Ví dụ: “It’s been a long year of hard work on this project, but we are on the home stretch now.” ( Dự án này đã kéo dài một năm nhưng chúng ta sắp hoàn thành ).
2. Front runner
Người dẫn đầu trong cuộc đua thường được gọi là “front runner”. Tuy dẫn đầu nhưng người này chưa được coi là chiến thắng. Do đó, “front runner” là thành ngữ chỉ người được yêu thích hoặc có nhiều khả năng đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
- “I’ve applied for that new management role. What do you think my chances are of getting it?” (T ớ vừa nộp đơn cho vị ví quản lý. Cậu nghĩ cơ hội của tớ là bao nhiêu? )
- “Between you and me, your chances are very good. You are the front runner. Tim applied, too, but he doesn’t have a chance.” ( Giữa cậu và tớ, cơ hội của cậu tốt hơn. Cậu là người dẫn trước. Tim cũng nộp đơn nhưng anh ấy không có cơ hội ).
3. The ball is in your court
Trong quần vợt, khi bóng trên sân của bạn, bạn sẽ là người phát bóng lượt sau. Thành ngữ này được dùng để chỉ đến lượt ai đó làm bước tiếp theo.
Ví dụ: “Yesterday, I did the housework. Today, the ball is in your court” ( Hôm qua tớ làm việc nhà rồi, nay đến lượt cậu )
Trong luật golf, “par” là điểm gậy tiêu chuẩn mà người chơi cần đạt mỗi khi kết thúc một lỗ golf. Thành ngữ này mang nghĩa là điều gì đó bình thường hoặc đáng mong đợi.
Ví dụ :
- “Tim walked into the office 20 minutes late today.” ( Hôm nay Tim đến văn phòng muộn 20 phút ).
- “That doesn’t surprise me. That’s par for the course with Tim.” ( Điều đó không khiến tôi ngạc nhiên vì quá bình thường với Tim ).
5. Out of someone’s league
“League” để chỉ một liên minh, tập đoàn hoặc một giải đấu, nơi các đội cùng hạng được xếp để thi đấu với nhau. Khi nói về một người không thuộc tầng lớp hoặc quá khá biệt, chúng ta dùng thành ngữ “Out of someone’s league”.
Video đang HOT
Chẳng hạn: “Did you meet Sara’s new boyfriend? He’s so good-looking and rich. He is way out of Sara’s league.” ( Cậu đã gặp bạn trai mới của Sara chưa? Anh chàng đẹp trai và giàu có lắm, trông rất khác biệt với Sara ).
Ảnh: Shutterstock
6. Two strikes/Three strikes and you’re out
Trong bóng chày, khi một cầu thủ đánh hụt bóng ba lần, anh ấy sẽ bị loại khỏi trò chơi. Nếu đã có hai lần đánh hụt, người chơi hiểu rằng họ chỉ còn một cơ hội. Thành ngữ này dùng để nói về hậu quả về việc làm của ai đó. Nếu họ đã mắc lỗi hai lần, bạn có thể cảnh báo họ chỉ còn cơ hội duy nhất.
Ví dụ: “Tim missed the deadline again. That’s two strikes now. Three strikes and he’s out.” ( Tim lại chậm deadline. Đây là lần thứ hai của Tim và tái phạm thêm lần nữa, cậu ấy sẽ bị loại ).
7. Drop the ball
Theo luật bóng chày, khi một cầu thủ đánh hụt bóng (drop the ball), đội còn lại có thể giành được lợi thế bằng cách chạy về căn cứ. Do đó, thành ngữ này mang nghĩa phạm lỗi hoặc làm lộn xộn một thứ gì đó, thường là do bất cẩn.
Ví dụ: “I needed John to send me those files for my presentation today, but he didn’t. He’s really dropped the ball on this one.” ( Hôm nay, tôi cần John gửi tài liệu để thuyết trình nhưng cậu ấy đã quên. John thật sự bất cẩn ).
8. Hit a home run/Knock it out of the park
Nếu xem bóng chày, hẳn bạn sẽ biết “home run” và những cú đánh bóng mạnh mang về điểm số cao cho đội nhà. Hai thành ngữ này có nghĩa hoàn thành một công việc tuyệt vời với thành tích rất tốt.
Chẳng hạn: “Well done on that sales pitch, Bill. You knocked it out of the park” ( Bán hàng tốt lắm, Bill. Cậu đã hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc ).
9. Strike out
Khi đánh hụt ba lần, bạn sẽ bị loại (strike out) khỏi trận đấu bóng chày. Thành ngữ này ám chỉ sự thất bại.
Ví dụ: ” I tried my best to pass the exam but strike out” ( Tôi đã cố hết sức cho bài kiểm tra nhưng không thành công ).
10. Out of left field
Trong bóng chày, “out of left field” mang nghĩa đen, chỉ khu vực sân bên tay trái. Cầu thủ bên trái ở xa nhất so với căn cứ đầu tiên và có nhiều thời gian để thực hiện cú ném hơn. Thành ngữ “out of left field” được dùng khi nói về điều gì bất ngờ hoặc gây ngạc nhiên.
Ví dụ: “Did you hear that Nam had a heart attack? He’s only 35. Seemed like a healthy guy, too. That came way out of left field.” ( Cậu có nghe Nam bị đau tim không? Anh ấy mới 35 tuổi và có vẻ cũng là một chàng trai khỏe mạnh. Điều này thật bất ngờ ).
12 cụm từ tiếng Anh thường bị dùng sai
Nếu hay dùng "Nipped it in the butt", "Slight of hand", "Wet your appetite" bạn đang nhầm lần trong cách sử dụng tiếng Anh mà không hay biết.
Trước tiên, bạn cần phân biệt giữa Idioms và Cliches để hiểu vì sao chúng thường bị nói sai. Idioms, thường được gọi là thành ngữ, là những cụm từ hoặc câu hoàn hình có ý nghĩa hoàn chỉnh, cụ thể. Nếu tách lẻ các từ trong một idiom, chúng có thể mang nghĩa không liên quan gì đến nhau và đến câu hoàn chỉnh. Chẳng hạn, câu "It's raining cats and dogs" không liên quan gì đến chó hay mèo dù xuất hiện từ "dog" và "cat". Thay vào đó, câu này để chỉ trời mưa rất to.
Cliches (có thể gọi là sáo ngữ) là những câu chỉ dùng trong văn nói, được tạo thành từ cách ghép các từ và gần như "bất chấp" quy tắc ngữ pháp. Nhiều cliches được sử dụng thường xuyên đến mức bị lạm dụng. Chẳng hạn "happily ever after" (hạnh phúc mãi mãi), "time will tell" (thời gian sẽ trả lời).
Theo thời gian, cả idioms và clinches được truyền miệng và biến đổi một số từ ngữ khiến cụm từ bị sai nghĩa hoặc cách dùng. Bạn cần nhớ, ngay cả khi mọi người (kể cả người bản ngữ) đều nói một cụm từ theo cùng một cách, điều đó không có nghĩa cụm từ đó được viết, dùng đúng cách.
Dưới đây là 12 cụm từ thường bị dùng sai.
1. "I could care less" (Cần thay bằng "I couldn't care less")
Khi bạn nói "I couldn't care less" (Tôi không thể quan tâm ít hơn nữa), câu này cho thấy bạn thực sự không quan tâm đến một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, nếu diễn đạt "I could care less" (Tôi có thể ít quan tâm hơn), nhiều người sẽ nhầm lẫn theo hướng ngược lại rằng bạn đang rất quan tâm nhưng muốn giảm mức độ.
Ví dụ, "Your ex is dating someone again" - "I couldn't care less" (Người yêu cũ của bạn lại hẹn hò người mới rồi đấy - Tôi thực sự không quan tâm ).
2. "For all intensive purposes" (Cần thay bằng "For all intents and purposes")
Vì cách phát âm từ "intensive" (chuyên sâu, nâng cao) khá giống với "intents" (ý nghĩa, mục đích), nhiều người bị nhầm lẫn khi sử dụng cụm từ "For all intents and purposes". Cụm từ này bắt nguồn từ "to all intents, constructions, and purposes", để diễn đạt nghĩa "thực tế là".
Ví dụ, "This coat is, for all intents and purposes, ruined" ( Chiếc áo khoác này thực tế đã bị hỏng ).
3. "Could of, would of, should of" (Cần thay bằng "Could have, should have")
Đây là trường hợp khác của việc nghe nhầm các cụm từ phát âm tương tự nhau. "Coule have, would have, should have" là những động từ khuyết thiếu thường được viết tắt là "could've, would've, should've". Cách viết này khiến người nghe bị nhầm sang "Could of, would of, should of". Tuy nhiên, việc này chỉ sử dụng trong văn nói, cách diễn đạt chính xác trong văn viết là viết đầy đủ từ "have".
Ví dụ, "You should have done the homework last night" ( Tối qua lẽ ra cậu nên hoàn thành bài tập về nhà ).
4. "By purpose, on accident" (Cần thay bằng "On purpose, by accident")
Mặc dù không có văn bản chính thức nào công bố một trong hai cách dùng này, cụm "On purpose (cố ý), by accident (tình cờ)" vẫn được chấp nhận rộng rãi hơn.
Ví dụ, nếu không quan tâm đến việc bị ướt mưa, bạn có thể nói "I left my umbrella at home on purpose" ( Tôi cố ý để ô ở nhà ). Khi muốn nhấn mạnh vào việc tình cờ, không chủ đích, bạn có thể nói "I tripped by accident" ( Tôi vô tình vấp ngã ).
5. "Nipped it in the butt" (Cần thay bằng "Nipped in the bud")
Với nghĩa đen là bóp chặt một cây non sẽ ngăn nó lớn lên và nở hoa, cụm từ này chỉ việc giải quyết vấn đề từ sớm trước khi mọi chuyện rắc rối và phức tạp hơn. Từ "bud" (chồi non) bị nghe nhầm thành "butt" (cái mông) khiến nghĩa của câu trở thành giải quyết vấn đề từ phía sau, gây bối rối và khó hiểu cho người nghe.
6. "You have another thing coming" (Cần thay bằng "You have another think coming")
Từ "thing" đã thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu. "You have another think coming" mang nghĩa bạn nên suy nghĩ lại, còn "You have another thing coming" lại chỉ điều gì đó sắp đến.
Chẳng hạn, "If that's what you think, then you have another think coming" ( Nếu đó là những gì bạn nghĩ, bạn nên suy nghĩ lại ).
7. "Slight of hand" (Cần thay bằng "Sleight of hand")
Khi muốn diễn đạt sự khéo léo, uyển chuyển và tốc độ nhanh chóng của đôi bàn tay nhà ảo thuật khi biểu diễn, chúng ta sử dụng cụm "Sleight of hand". Cụm từ này cũng chỉ sự thủ đoạn, lừa dối. Nhiều người nghe nhầm hoặc viết sai chính tả, chuyển từ "sleight" thành "slight" khiến cụm mang nghĩa "nhẹ tay".
8. "One in the same" (Cần thay bằng "One and the same")
Để nhấn mạnh việc hai thứ thực chất là một hoặc rất giống nhau, bạn có thể dùng cụm "One and the same". Ví dụ, "The authors Stephen King and Richard Bachman are one and the same" ( Stephen King và Richard Bachman thực ra là một người ). "One in the same" là cụm từ bị nhầm lẫn từ cụm từ gốc.
Ảnh: Shutterstock
9. "Wet your appetite" (Cần thay bằng "Whet your appetite")
"Whet your appetite" nghĩa là lôi kéo hoặc khiến ai đó quan tâm đến điều gì đó. Chẳng hạn, khi một người đang muốn mua nhà, bạn có thể cho họ xem ảnh của ngôi nhà bạn đang bán. Trường hợp này có thể dùng "Whet your appetite".
Nhiều người nghe nhầm từ "whet" thành "wet" (ẩm ướt). Tuy nhiên, theo một cách nào đó, cụm từ bị đọc sai "Wet your appetite" cũng có nghĩa bởi khi thèm ăn (appetite), tuyến nước bọt sẽ làm ướt (wet) miệng của bạn.
10. "Plead the Fifth" (Cần thay bằng "Take the fifth")
Nếu đã xem các bộ phim thuộc thể loại tội phạm của Mỹ, bạn có thể đã nghe câu "I plead the fifth!". Cụm từ này xuất phát từ Tu chính án thứ năm của Hiến pháp Mỹ, thể hiện bạn có quyền không trả lời câu hỏi trước tòa nếu câu hỏi khiến bạn "trông như có tội". Tuy nhiên, cách dùng đúng của cụm từ này là "take the fifth".
11. "X and myself" (Cần thay bằng "X and me, X and I")
Một phần khó hiểu và gây bối rối ở tiếng Anh là khi nào dùng "X and me" và khi nào dùng "X and I". Để không phải lựa chọn, cách viết "X and myself" ra đời nhưng không chính xác.
Bất cứ khi nào phân vân giữa hai cách viết, bạn nên tách chúng ra làm hai câu. Chẳng hạn "Sam and... went to the park" ( Sam và tôi cùng đi đến công viên ), được tách thành "Sam went to the park. I also went to the park". Như vậy, từ cần điền là "I" để làm chủ ngữ.
Tương tự, "The photographer took a picture of Sam and..." ( Nhiếp ảnh gia chụp Sam và tôi ) được tách thành "The photographer took a picture of Sam. The photographer took a picture of me". Từ cần điền là "me" để làm tân ngữ.
12. "Waiting on" (Cần thay bằng "Waiting for")
Trong các idoims phổ biến, cụm từ "waiting for" rất hay xuất hiện, mang nghĩa chờ đợi một điều gì đó. Chẳng hạn, "Iam waiting for my friend" ( Tôi đang đợi một người bạn ). Nếu dùng "waiting on", câu trở thành tôi đang phục vụ một người bạn.
10 thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc Thành ngữ "Look like a million dollars/bucks" không chỉ sự giàu có về tiền bạc, "Midas touch" mang nghĩa có thể kiếm tiền một cách dễ dàng. 1. Look like a million dollars/bucks Thành ngữ này không mang nghĩa bạn giàu có dù có nhắc tới "a million dollars" (một triệu đôla). Nếu ai đó nói "You look like a million bucks", họ...