Thành ngữ tiếng Anh về kỳ nghỉ
Trước khi du lịch, nếu muốn đặt trước khách sạn, bạn hãy dùng thành ngữ “ book in advance”, hoặc thành ngữ “ line something up” có nghĩa là chuẩn bị.
1. B and B
“B and B” là viết tắt của cụm từ “Bed and Breakfast”, có nghĩa là giường ngủ và bữa sáng. Thành ngữ này nói về những khách sạn giá rẻ, chỉ phục vụ bữa sáng, chỗ ngủ ban đêm, do hộ kinh doanh gia đình làm chủ. Tại Mỹ và châu Âu, đây là dịch vụ phổ biến, được nhiều người lựa chọn khi du lịch. “B and B” được dùng khá phổ biến trong ngành Nhà hàng – Khách sạn.
Ví dụ: The couple run a small bed and breakfast in the village. ( Hai vợ chồng mở một khách sạn nhỏ, giá rẻ trong ngôi làng).
2. Book in advance
Trước khi đi du lịch, nếu muốn đăng ký dịch vụ bất kỳ như khách sạn, xe đưa đón, người bản xứ sử dụng thành ngữ “book in advance”, nghĩa là đặt trước.
Ví dụ: The advantage of booking tickets in advance is that you get better seats. ( Ích lợi của việc đặt vé trước là bạn tìm được chỗ ngồi tốt).
3. Booked solid
Thành ngữ “booked solid” (hoặc “book up”) có nghĩa là không còn chỗ trống, đã được đặt kín chỗ.
Ví dụ:
A: Can I have a room for tonight, please? ( Tôi muốn đặt phòng tối nay)
B: I’m so sorry sir, we’re booked solid. ( Thưa ngài, tôi xin lỗi, chúng tôi đã hết phòng)
Thành ngữ “get itchy feet” có nghĩa đen là ngứa chân, ám chỉ việc không thể ngồi yên một chỗ, muốn được đi lại, cụ thể hơn là đi du lịch. Người bản ngữ sử dụng thành ngữ này để bộc lộ sở thích du lịch.
Ví dụ: After three years in the job she began to get itchy feet. ( Sau ba năm làm việc, cô ấy bắt đầu muốn đi du lịch).
Ảnh: Shutterstock.
5. Get away from it all
Thành ngữ “get away from it all” ám chỉ việc muốn rời xa nhịp sống thường nhật, đến một nơi xa để thư giãn, lấy lại động lực.
Ví dụ: I just need to get away from it all. Let’s go to the beach this weekend. ( Tôi muốn rời xa mọi thứ. Hãy đi biển vào cuối tuần này).
6. Hit the town
Sau một thời gian làm việc căng thẳng, mệt mỏi, nếu muốn được nghỉ ngơi, thư giãn, bạn hãy dùng thành ngữ “Hit the town”, có nghĩa là đi xả hơi.
Ví dụ: It’s Saturday night! Let’s hit the town! ( Nay là tối thứ bảy. Hãy đi xả hơi thôi).
Video đang HOT
7. Live out of a suitcase
Giống như “Get itchy feet”, thành ngữ “Live out of a suitcase” có nghĩa là thích di chuyển, không muốn ở một chỗ quá lâu.
Ví dụ: I hate living out of a suitcase. For my next vacation, I want to go to just one place and stay there the whole time. ( Tôi ghét phải di chuyển nhiều. Kỳ nghỉ tới, tôi muốn đến một chỗ và tận hưởng toàn bộ thời gian ở đó).
8. Line something up
Thành ngữ “Line something up” có nghĩa là tổ chức, sắp xếp. Trong chủ đề du lịch, nó được hiểu là hoạt động chuẩn bị cho các chuyến đi.
Ví dụ: I have to line clothes up in the backpack before the journey. ( Tôi phải sửa soạn quần áo vào valy trước chuyến đi).
9. Jet lag
“Jet lag” là thành ngữ quen thuộc đối với dân du lịch, miêu tả sự mệt mỏi của cơ thể khi phải đột ngột thay đổi múi giờ do di chuyển.
Ví dụ: I’m still suffering from jet lag after my trip to Australia. ( Tôi vẫn cảm thấy mệt mỏi vì bị lệch múi giờ từ chuyến đi Australia).
10. Kick back
“Kick back” có nghĩa là ngừng làm một việc gì để thư giãn.
Ví dụ: She has no plans to kick back, and her schedule is as busy as ever. ( Cô ấy không có kế hoạch nghỉ ngơi và lịch trình của cô ấy bận hơn bao giờ hết).
11. Family outing
“Family outing” là những chuyến du lịch ngắn ngày cùng gia đình, người thân. Đây là cơ hội để các thành viên trong gia đình nghỉ ngơi, thư giãn và gắn kết với nhau.
Ví dụ: I want to have a family outing this weekend. ( Tôi muốn đi chơi cùng gia đình vào cuối tuần).
12. Sunday driver
Người bản ngữ dùng “Sunday driver” miêu tả những người lái xe chậm rãi, từ tốn, như thể đang bò trên đường.
Ví dụ: It took me nearly an extra hour to get home because I got stuck behind some Sunday driver. ( Tôi mất hơn tiếng đồng hồ để về nhà vì tôi bị kẹt sau mấy người lái xe rất chậm).
13. Red-eye flight
Thành ngữ “Red-eye flight” dùng chỉ những chuyến bay vào đêm muộn, thường hạ cánh vào sáng hôm sau. Thuật ngữ “red-eye” (mắt đỏ) xuất phát từ việc nếu thức đêm, cơ thể sẽ mệt mỏi, đôi mắt bị vằn đỏ.
Ví dụ: To save money, she booked red-eye flights and slept on planes. ( Để tiết kiệm tiền, cô ấy đã đặt các chuyến bay đêm và ngủ trên máy bay).
14. Get a move on
Khi muốn yêu cầu mọi người đi nhanh, bạn có thể dùng thành ngữ “get a move on”.
Ví dụ: We need to get a move on if we’re going to catch that train. ( Chúng ta cần nhanh lên nếu muốn bắt kịp chuyến tàu).
15. Travel light
“Travel light” có nghĩa là mang ít đồ khi đi du lịch, chủ yếu là những vật dụng thiết yếu, không thể bỏ.
Ví dụ: We only have one suitcase for a two week trip to Hawaii. We are travelling light. ( Chúng tôi chỉ có một vali cho chuyến du lịch 2 tuần tại Hawaii. Chúng tôi chỉ mang gọn nhẹ).
Thành ngữ tiếng Anh lấy cảm hứng từ các mùa
Khi muốn động viên ai đó sau cơn mưa trời lại sáng bằng tiếng Anh, bạn hãy dùng thành ngữ "April showers bring May flowers".
1. One swallow does not make a summer
Câu thành ngữ này có nghĩa đen là "một cánh én không thể làm nên mùa xuân", được lấy cảm hứng từ hình ảnh chim én xuất hiện, báo hiệu đông qua xuân đến. Tuy nhiên, câu nói này nhắc nhở mọi người chỉ vì một điều tốt xảy ra không có nghĩa là mọi việc đều suôn sẻ.
Ví dụ: A lot of things went right for us this year, but one swallow does not make a summer, we still have a long ways to go before our finances are back in order. ( Dù có nhiều thuật lợi đến với chúng ta trong năm nay, nhưng một cánh én không thể làm nên mùa xuân, chúng ta vẫn còn chặng đường dài trước khi tài chính ổn định).
2. Let grass grow under your feet
Cỏ mềm và dễ chịu nhưng nếu bạn "để cỏ mọc dưới chân" thì bạn đang đứng yên, hoặc không làm gì quá lâu.
Ví dụ: I used to let the grass grow under my feet, and I missed out on a lot of opportunities. (Tôi từng giậm chân tại chỗ và lỡ mất nhiều cơ hội).
3. Head in the clouds
Người bản xứ hay dùng thành ngữ "head in the clouds", nghĩa đen là đầu ở trên mây, để miêu tả những người mơ mộng, thiếu suy nghĩ thực tế.
Ví dụ: That sort of head in the clouds thinking is not getting us any closer to a workable solution. ( Kiểu suy nghĩ trên mây không giúp chúng ta tiến gần đến những giải pháp khả thi).
Ảnh: Shutterstock.
4. Chasing rainbows
Cầu vồng (rainbows) chỉ là một hiện tượng ánh sáng nên con người không thể đuổi theo (chasing) nó. Như vậy, thành ngữ "chasing rainbows" dùng để miêu tả việc cố gắng đạt được một điều không thể hoặc không thực tế.
Ví dụ: You can't chase rainbows your whole life, you need to pick a stable career and start being an adult. ( Bạn không thể theo đuổi những điều mơ mộng cả cuộc đời, bạn cần tìm một công việc ổn định và trưởng thành).
5. Fair-weather friend
Một số người luôn ở bên cạnh bạn dù điều gì xảy ra nhưng "fair-weather friend" là những người chỉ gắn bó khi cuộc sống của bạn diễn ra tốt đẹp. Nếu bạn rơi vào hoàn cảnh khó khăn, họ sẽ mất liên lạc.
Ví dụ: I thought Allison and I had a strong friendship, but I learned she was just another fair-weather friend when he stopped talking to me after my divorce. ( Tôi tưởng Allison và tôi rất thân nhau nhưng cô ấy là người bạn hời hợt vì cô ấy đã dừng nói chuyện với tôi sau khi tôi ly hôn).
6. A ray of hope
Thành ngữ "a ray of hope" nghĩa là một tia hy vọng, xuất phát từ hiện tượng thời tiết. Vào những ngày trời nhiều mây, chúng ta sẽ chỉ nhìn thấy một vài tia sáng của mặt trời. Thành ngữ này nói trong tình huống khó khăn, có thể một điều may mắn sẽ xuất hiện, dù rất nhỏ nhoi.
Ví dụ: There is no ray of hope for the foreseeable future. ( Không có hy vọng gì cho tương lai gần).
7. A ray of sunshine
Khác với "A ray of hope", "A ray of sunshine" dùng để ám chỉ ai đó hoặc điều gì đó khiến bạn cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc.
Ví dụ: Reading good books is a ray of sunshine for me when I feel bored. ( Đọc một cuốn sách hay khiến tôi hạnh phúc khi tôi cảm thấy buồn chán).
8. Brighten up the day
Với nghĩa đen là làm bừng sáng một ngày, thành ngữ này dùng cho người hoặc sự kiện khiến bạn cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc. Thành ngữ này đồng nghĩa với "a ray of sunshine".
Ví dụ: Janice is such a good friend. Talking to her always brightens up the day. ( Janice là người bạn tuyệt vời. Nói chuyện với cô ấy khiến tôi cảm thấy tốt hơn).
9. Have a green thumb
Người bản ngữ sử dụng thành ngữ "have a green thumb" (có ngón cái màu xanh) để miêu tả những người rất giỏi trồng, chăm sóc cây cối hoặc yêu thích công việc làm vườn.
Ví dụ: My mother's really green thumb. If she planted a pencil, it would grow. ( Mẹ tôi rất giỏi làm vườn. Nếu bà trồng bút chì, khéo nó có thể lớn lên).
10. Money doesn't grow on trees
Thành ngữ "money doesn't grow on trees" (tiền không mọc từ trên cây) nhắc nhở mỗi người rằng tiền không tự nhiên mà có nên cần chăm chỉ làm lụng, tích lũy của cải và tránh tiêu xài hoang phí. Dân gian có câu "tiền không phải vỏ hến" cũng đồng nghĩa với thành ngữ này.
Ví dụ: You should listen to your parents and appreciate their hard work because money doesn't grow on trees. ( Bạn nên nghe lời cha mẹ và trân trọng công sức của họ vì tiền không mọc từ trên cây).
11. Full of hot air
Khi bạn nói người khác là "full of hot air" (đầy khí nóng), có nghĩa người đó nói rất nhiều nhưng toàn nói lời vô nghĩa hoặc dối trá.
Ví dụ: She is full of hot air when she exaggerates her life. ( Cô ấy toàn nói lời giả dối khi phóng đại cuộc sống của mình).
12. Take a rain check
Khi chuẩn bị đi dã ngoại, du lịch, mọi người thường "take a rain check", nghĩa là kiểm tra liệu trời có mưa hay không. Câu nói này dùng để từ chối lịch sự một lời mời, ngụ ý rằng hiện tại bạn không thể chấp nhận lời mời, nhưng vẫn ngỏ ý muốn làm nếu có cơ hội vào lần sau.
Ví dụ: Mind if take a rain check on the team outing? I have to finish this project by tomorrow. ( Liệu có thể dời lịch đi chơi sang hôm khác? Tôi phải hoàn thành dự án ngày mai).
13. April showers bring May flowers
Thành ngữ "April showers bring May flowers" (mưa tháng 4 mang đến hoa tháng 5) lấy cảm hứng ở nước Anh, tháng 4 hay xuất hiện những cơn mưa lớn, sang tháng 5 cây cối nảy nở, đơm hoa. Thành ngữ này động viên rằng khi giông tố qua đi, những điều tốt lành sẽ đến, giống với thành ngữ "sau cơn mưa trời lại sáng".
14. Come rain or shine
Với nghĩa đen "dù mưa hay nắng", thành ngữ này thường dùng khi ai đó quyết tâm làm một nhiệm vụ, bất kể tình huống có ra sao.
Ví dụ: Come rain or shine, I'll see you on Thursday. ( Dù bất kể thế nào, tôi vẫn sẽ gặp bạn vào thứ năm).
Thành ngữ tiếng Anh về nắng nóng Nếu muốn miêu tả ngày nắng nóng, bạn có thể sử dụng thành ngữ "dog days of summer"; nói nóng như thiêu đốt, bạn hãy dùng "It's a scorcher". 1. Dog days of summer "Dog days of summer" để miêu tả những ngày nóng nhất trong mùa hè, nóng đến mức mọi người không muốn làm gì ngoài nghỉ ngơi. Người bản ngữ...