Những từ tiếng Anh nhiều người Việt phát âm sai
Bạn có chắc mình đang phát âm chuẩn những từ tiếng Anh thông dụng như download, video hay Youtube?
Ảnh minh họa
Hiện tượng “Việt hóa” cách phát âm của một số từ vựng tiếng Anh quen thuộc trong cuộc sống trở nên phổ biến bởi hầu hết người dùng có thói quen lái chúng theo tiếng mẹ đẻ dễ đọc hơn (ví dụ: từ cup /kʌp/ dễ đọc là “cúp” hay status /ˈsteɪtəs/ hay đọc thành “sờ-ta-tút”).
Ms Quincy từ Ms Hoa Giao Tiếp hướng dẫn người học cách phát âm một số từ vựng nhiều người Việt phát âm chưa đúng như “download”, “video”.
10 từ tiếng Anh đa nghĩa bạn dùng hàng ngày
"Key" không chỉ mang nghĩa chìa khóa, "water" không phải lúc nào cũng được dùng để chỉ nước mà đều có nghĩa khác.
1. Key
- Nghĩa 1: Chìa khóa.
Ví dụ: I think I have lost my keys. ( Tôi nghĩ rằng tôi đã bị mất chìa khóa ).
- Nghĩa 2: Chỉ điều gì đó cần thiết để làm hoặc để đạt được.
Ví dụ: The key to learning English is practicing every day. ( Chìa khóa của việc học tiếng Anh là luyện tập mỗi ngày ).
- Nghĩa 3: Phím máy đánh chữ hoặc máy tính.
Ví dụ: I love typing without looking at the keys. ( Tôi thích gõ mà không cần nhìn vào các phím ).
- Nghĩa 4 được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là cực kỳ quan trọng, chủ chốt.
Ví dụ: He is a key worker in our company. ( Anh ấy là công nhân chủ chốt của công ty chúng tôi ).
2. Water
- Nghĩa 1: Nước.
Ví dụ: I love drinking water in the morning. ( Tôi thích uống nước vào buổi sáng ).
- Nghĩa 2: Tưới nước, đổ nước lên vật gì đó; cho một con vật uống nước (động từ).
Ví dụ: Please, water my plants while I am in Spain. ( Làm ơn, hãy tưới cây của tôi khi tôi ở Tây Ban Nha ).
Ảnh: Shutterstock.
3. Row
- Nghĩa 1: Một hàng, dãy (người, vật đứng cạnh nhau hay hàng ghế trong nhà hát, sân vận động).
Ví dụ: We are going to arrange the desks in five rows of six desks each. ( Chúng ta sẽ sắp xếp các bàn làm việc thành 5 dãy, mỗi dãy 6 bàn ).
- Nghĩa 2: Chèo (di chuyển thuyền trên mặt nước bằng cách sử dụng mái chèo).
Ví dụ: I like to row my boat in the calm lake. ( Tôi thích chèo thuyền trên mặt hồ phẳng lặng ).
4. Bat
- Nghĩa 1: Một cây gậy tròn dài dùng để đánh bóng.
Ví dụ: Mendoza gave me his baseball bat. ( Mendoza đưa cho tôi cây gậy bóng chày của anh ấy ).
- Nghĩa 2: Đánh bằng gậy (động từ).
Ví dụ: I want to bat next. ( Tôi muốn đánh kế tiếp ).
- Nghĩa 3: Con dơi.
Ví dụ: I am afraid of bats. ( Tôi sợ những con dơi) .
5. Season
- Nghĩa 1: Mùa (xuân, hạ, thu, đông hoặc chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong năm).
Ví dụ: My favorite season is winter. ( Mùa yêu thích của tôi là mùa đông )/ It is flu season. ( Giờ là mùa cúm ).
- Nghĩa 2: Nêm gia vị như thêm tiêu, muối để tạo hương vị đậm đà hơn.
Ví dụ: Season to taste and serve hot. ( Nêm nếm cho vừa ăn và phục vụ nóng ).
6. Bark
- Nghĩa 1: Lớp vỏ bên ngoài của cây.
Ví dụ: Some types of bark are very beautiful. ( Một số loại vỏ rất đẹ p).
- Nghĩa 2: Tiếng sủa (âm thanh của con chó).
Ví dụ: His dog gave a very loud bark. ( Con chó của anh ta sủa rất lớn ).
- Nghĩa 3: Sủa (động từ).
Ví dụ: If her dog does not stop barking, I will call the police. ( Nếu con chó của cô ấy không ngừng sủa, tôi sẽ gọi cảnh sát ).
7. Type
- Nghĩa 1: Một loại sự vật hoặc con người cụ thể.
Ví dụ: I do not like this type of food. ( Tôi không thích loại thức ăn này ).
- Nghĩa 2: Kiểu người mà ai đó thích.
Ví dụ: Bea is totally my type. ( Bea hoàn toàn là mẫu người của tôi ).
- Nghĩa 3: Các loại chữ in khác nhau.
Ví dụ: Please, do not use the italic type. Use bold. ( Vui lòng không sử dụng kiểu chữ in nghiêng. Sử dụng chữ đậm ).
- Nghĩa 4: Gõ, viết bằng máy đánh chữ hoặc bàn phím máy tính.
Ví dụ: I can type 200 words per minute. ( Tôi có thể gõ 200 từ mỗi phút ).
8. Crane
- Nghĩa 1: Cần trục - cỗ máy lớn với "cánh tay" dài được các đơn vị xây dựng sử dụng để nâng hoặc di chuyển các vật lớn.
Ví dụ: I think we are going to need a crane to lift that statue. ( Tôi nghĩ chúng ta cần một chiếc cần trục để nâng bức tượng đó lên ).
- Nghĩa 2: Con sếu.
Ví dụ: It is impossible to observe (see) a crane here. There is no water around. ( Không thể nhìn thấy một con sếu ở đây. Không có nước xung quanh ).
9. Found
- Nghĩa 1: Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "find" (tìm thấy).
Ví dụ: I found a lot of old books in the attic yesterday. ( Hôm qua tôi đã tìm thấy rất nhiều sách cũ trên gác mái ).
- Nghĩa 2: Thiết lập, dựa trên, căn cứ vào.
Ví dụ: We want to found a new translation company. ( Chúng tôi muốn thiết lập một công ty dịch thuật mới ).
10. Fell
- Nghĩa 1: Dạng quá khứ của động từ "fall" (rơi, ngã).
Ví dụ: The girl fell on the floor and started crying. ( Bé gái ngã xuống sàn và bắt đầu khóc ).
- Nghĩa 2: Đốn ngã, chặt ngã.
Ví dụ: He used an ax to fell the tree. ( Anh ta dùng rìu để đốn cây ).
- Nghĩa 3: Dã man, độc ác.
Ví dụ: He was imprisoned by his fell enemy. ( Anh ấy bị bỏ tù bởi kẻ thù độc ác của anh ấy ).
Bắt từ khóa nhờ nguyên âm khi nghe tiếng Anh Thầy Quang Nguyen cho rằng nắm vững hệ thống nguyên âm trong tiếng Anh là cách quan trọng để nâng cao khả năng nghe. Ai cũng biết để nghe tiếng Anh, quan trọng nhất là bắt được từ khóa (keywords), nhưng làm thế nào để bắt được thì lại là câu chuyện nan giải với nhiều người. Tất nhiên, một trong những phương...