Hiệu quả bất ngờ các phương pháp cân bằng chỉ số men gan tại nhà
Bổ sung các dưỡng chất trong khẩu phần ăn và xây dựng lối sống lành mạnh sẽ giúp cải thiện chỉ số men gan một cách an toàn và hiệu quả
Chỉ số men gan tăng là khi các các tế bào gan bị tổn thương, các enzym trong gan được phóng thích ra khỏi tế bào đi vào máu, gây tình trạng men gan cao. Một khi nồng độ men gan tăng quá cao sẽ gây ra các bệnh nguy hiểm như xơ gan, viêm gan mạn tính hay ung thư gan.
Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo cách cân bằng chỉ số men gan bằng những phương pháp đơn giản tại nhà dưới đây.
Người bị tăng men gan nên bổ sung những thực phẩm chứa nhiều vitamin B, C, D và E trong khẩu phần ăn hằng ngày.
Một số nghiên cứu cho thấy vitamin D có khả năng làm giảm mức ALT trong máu. Các thực phẩm giàu vitamin nhóm B (B1, B2, B6…) từ gạo lứt, giá, đậu, lạc, trứng, hoa quả,…sẽ tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp chống oxy hóa.
Vitamin C là cần thiết để tăng sức đề kháng miễn dịch, thúc đẩy quá trình hồi phục tế bào gan, giúp giảm các men gan, kích thích gan tiết mật giúp cơ thể loại bỏ độc tố. Các loại thực phẩm dồi dào vitamin E như: hạnh nhân, mầm lúa mì, bơ, cà chua… có tác dụng bảo vệ gan và ngăn ngừa ung thư.
Tuy nhiên, việc sử dụng vitamin cũng chỉ nên ở mức vừa phải. Đặc biệt bạn phải tránh xa thức uống có đường.
Ăn nhiều rau xanh
Rau xanh có tác dụng thần kỳ giúp cân bằng chỉ số men gan. Đồ họa: Hồng Nhật
Rau xanh là top thực phẩm hữu cơ có tác dụng cân bằng các chức năng hoạt động của gan, giúp thanh lọc và đào thải các độc tố. Ngoài ra còn giúp tái tạo tế bào mới cho gan để ngăn chặn hiện tượng các men gan AST, ALT bị rò rỉ, phóng thích vào máu.
Đa số những loại thức ăn này chứa nhiều chất chống oxy hóa, khoáng chất và đặc biệt là hàm lượng chất béo thấp, rất tốt để làm giảm men gan trong cơ thể.
Bông cải xanh, cà rốt, bí xanh, các loại hạt, các sản phẩm từ sữa ít béo là những thực phẩm có thể trở thành thành phần chính của bữa ăn.
Cung cấp chất đạm
Đạm là thành phần cấu tạo chính của tất cả tế bào trong cơ thể. Nhưng khi tế bào gan bị tổn thương hoặc hoại tử làm tăng men gan, khả năng miễn dịch của cơ thể sẽ giảm.
Video đang HOT
Vì vậy, đạm sẽ giúp để phục hồi và tăng cường khả năng miễn dịch với những người men gan tăng cao.
Rèn luyện sức khỏe
Tập thể dục giúp nâng cao sức khỏe và hạn chế các bệnh về gan. Đồ họa: Hồng Nhật
Chạy bộ, bơi lội hoặc các bài tập thể dục không chỉ giúp đốt cháy mỡ,duy trì cơ thể cân đối gọn gàng mà còn bảo vệ gan trước những nguy cơ tổn thương.
Giảm cân
Béo phì là nguy cơ cao dẫn tới tăng men gan. Giảm cân có hiệu quả trong việc kiểm soát men gan. Đặc biệt tránh được bệnh nguy hiểm về gan như gan nhiễm mỡ.
Chế độ sinh hoạt lành mạnh
Bỏ rượu bia và thuốc lá là bạn đã loại bỏ được một trong những tác nhân chính làm chỉ số men gan tăng cao.
Ngoài ra, bổ sung đủ nước để đảm bảo gan đang được lọc chất thải một cách hiệu quả.
Kiểm tra các loại thuốc đang sử dụng
Một số loại thuốc dùng trong điều trị các loại bệnh có thể gây tổn thương gan, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài. Bạn cũng nên trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng các thuốc giảm đau để tránh làm hại tế bào gan.
Điều trị cảm cúm như thế nào? Những nguyên tắc điều trị cảm cúm cần lưu ý
Hiện nay, các phương pháp điều trị đặc hiệu cho cảm cúm vẫn khá hạn chế do nguyên nhân gây bệnh là virus. Do đó, nội dung chủ yếu trong điều trị cảm cúm vẫn là các điều trị chung như bù dịch, vitamin, hạ sốt, giảm ho,...
Chỉ sử dụng thuốc kháng virus hoặc thuốc kháng sinh khi thực sự cần thiết như bệnh nặng hay có bội nhiễm.
Cảm cúm là bệnh lý rất thường gặp trên thực tế, nguyên nhân là do virus xâm nhập vào các bộ phận trên đường hô hấp của cơ thể gây nên.
1. Nguyên tắc điều trị cảm cúm
Để đảm bảo cho quá trình điều trị cúm diễn ra hiệu quả, việc điều trị cần phải tuân thủ một số nguyên tắc nhất định như sau:
- Điều trị cúm chủ yếu là điều trị các triệu chứng của bệnh: Nội dung chủ yếu của điều trị cảm cúm hiện nay là điều trị các triệu chứng của bệnh như hạ sốt, giảm đau, bù dịch, giảm ho,...
- Sử dụng thuốc hợp lý: Sử dụng thuốc hợp lý cũng là nguyên tắc quan trọng trong điều trị cảm cúm. Thuốc kháng sinh không phải là thuốc điều trị cúm mà chỉ có tác dụng khi bệnh nhân bị nhiễm khuẩn thứ phát trên bệnh nền cảm cúm. Thuốc kháng virus có thể chỉ định nhưng cần cân đối giữa tác dụng phụ và tác dụng điều trị.
- Nhập viện khi cần thiết: Hầu hết các trường hợp bệnh nhân đều được chỉ định điều trị cảm cúm ngoại trú, nhưng nếu bệnh nhân có các dấu hiệu nặng thì sẽ cần phải được nhập viện ngay lập tức để được điều trị tích cực hơn.
2. Các phương pháp điều trị cảm cúm
2.1. Các biện pháp điều trị cảm cúm chung
- Uống nhiều nước, bù đủ dịch: Bệnh nhân cảm cảm cúm có thể sẽ có biểu hiện sốt khiến bệnh nhân bị mất nước, do đó vấn đề bù đủ dịch cho người bệnh là hết sức quan trọng. Người bệnh có thể bù dịch bằng cách uống nhiều nước hơn, ăn nhiều canh, sử dụng dung dịch bổ sung điện giải uống orezol, hay bù dịch bằng đường truyền nếu cần thiết.
- Bổ sung nhiều vitamin: Vitamin sẽ giúp hệ đề kháng của cơ thể bệnh nhân hoạt động hiệu quả hơn và trở nên khỏe mạnh hơn. Chính vì thế, người bệnh bị cảm cúm được khuyên rằng nên sử dụng nhiều hơn các loại thực phẩm giàu vitamin như rau củ, trái cây,... trong quá trình điều trị cảm cúm để bệnh nhanh lành hơn.
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Nhìn chung, chế độ nghỉ ngơi giữa các bệnh nhân khi điều trị cảm cúm có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ bệnh. Tuy nhiên, bệnh nhân không nên gắng sức mà thay vào đó hãy nghỉ ngơi đầy đủ và hoạt động vừa phải tùy theo tình trạng bản thân để có thể tạo điều kiện cho cơ thể có đủ sức khỏe để chống lại bệnh tật.
- Hạ sốt: Hạ sốt là một nội dung điều trị cảm cúm rất quan trọng bởi bệnh nhân cảm cúm rất thường có sốt. Nếu chỉ sốt nhẹ (dưới 38,5 độ C) thì người bệnh chỉ cần lau mát cơ thể để hạ sốt mà không cần sử dụng thuốc.
Nghỉ ngơi nhiều sẽ giúp tình trạng của bệnh nhân cảm cúm được cải thiện tốt hơn(Ảnh: Internet)
2.2. Điều trị cảm cúm bằng thuốc
- Thuốc kháng virus: Thuốc kháng virus có tác dụng chống sự nhân lên của virus trong cơ thể, làm rút ngắn thời gian mắc bệnh. Các thuốc có thể dùng kể đến như oseltamivir (Tamiflu), zanamivir (Relenza), peramivir (Rapivab), baloxavir (Xofluza), oseltamivir,... Việc sử dụng thuốc kháng virus cần phải được diễn ra dưới chỉ định của bác sĩ để giảm tối đa tác dụng phụ của thuốc (đau đầu, nôn, buồn nôn, một số rối loạn huyết học, độc cho thận,...).
- Thuốc kháng sinh: Trong những trường hợp bệnh nhân cảm cúm bị bội nhiễm vi khuẩn hoặc bệnh nhân bị cúm nặng có nguy cơ nhiễm khuẩn cao thì thuốc kháng sinh có thể được dùng. Tùy thuộc vào định hướng vi khuẩn gây bệnh là gì mà bác sĩ có thể sử dụng kháng sinh để điều trị theo kinh nghiệm hoặc theo kháng sinh đồ.
- Một số loại thuốc khác: Một số loại thuốc khác cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ quá trình điều trị cảm cúm bao gồm paracetamol (hạ sốt, không dùng quá 4g /24h vì có thể gây tổn thương tế bào gan), giảm ho,...
Một số loại thuốc khác nhau có thể được dùng trong điều trị cảm cúm như thuốc kháng virus, thuốc giảm ho, thuốc hạ sốt,... (Ảnh: Internet)
3. Cần lưu ý điều gì khi điều trị cảm cúm?
Mặc dù việc điều trị cảm cúm không quá phức tạp như các bệnh lý nguy hiểm khác, tuy nhiên để đạt hiệu quả cao nhất khi điều trị cảm cúm thì bệnh nhân cũng nên lưu ý một số điều sau đây:
- Bệnh nhân bị cúm nên được cách ly: Bệnh cảm cúm có thể lây từ người này sang người khác thông qua các đường hô hấp và dịch tiết. Do đó, trong quá trình điều trị cúm thì người bệnh cần được cách ly, hạn chế tiếp xúc để tránh lây bệnh cho người khác.
- Tránh bị nhiễm lạnh: Người bệnh cảm cúm nên được giữ ấm cơ thể, tránh bị nhiễm lạnh bởi có thể sẽ khiến bệnh nặng thêm. Tuy nhiên, cũng cần phải đảm bảo bệnh quần áo bệnh nhân thông thoáng để có thể thoát nhiệt tốt khi bị sốt.
- Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ: Các thuốc điều trị cảm cúm nên được sử dụng đúng theo các chỉ định mà bác sĩ đã đưa ra về liều lượng, giờ sử dụng và loại thuốc,... để đạt hiệu quả điều trị cao nhất và hạn chế tối đa tác dụng phụ.
- Sử dụng thực phẩm thích hợp: Người bị cảm cúm thường giảm cảm giác ngon miệng, hệ tiêu hóa hoạt động kém hơn, cơ thể mất nhiều năng lượng do sinh nhiệt nhiều khi sốt, do đó bệnh nhân cần được bổ sung năng lượng tích cực trong quá trình điều trị bằng chế độ dinh dưỡng thích hợp.
- Phát hiện sớm các tiến triển nặng của bệnh: Nếu có các tiến triển nặng trong quá trình điều trị cảm cúm như ho khạc đờm vàng hoặc xanh, bệnh kéo dài quá 10 ngày, sốt tái phát sau khi đã ngưng sốt,... thì cần báo ngay với bác sĩ để được điều chỉnh phác đồ điều trị thích hợp.
Bệnh nhân cảm cúm cần được giữ ấm cơ thể, tránh nhiễm lạnh (Ảnh: Internet)
4. Bệnh cảm cúm có thể tự khỏi được không?
Mặc dù cảm cúm rất thường gặp trên thực tế, nhưng điều may mắn là trong hầu hết các trường hợp cơ thể của chúng ta đều có thể tự đào thải virus sau khoảng vài ngày mà không cần điều trị. Chính vì thế, đối với những trường hợp cảm cúm thông thường thì bệnh hoàn toàn có khả năng tự khỏi mà không cần bất kỳ điều trị đặc hiệu nào mà chỉ cần các biện pháp điều trị và chăm sóc chung cho người bệnh để giảm bớt khó chịu do các triệu chứng gây nên.
Qua đó, có thể thấy rằng, đối với một tình trạng cảm cúm thông thường thì việc điều trị bệnh không quá khó, thậm chí bệnh có thể tự khỏi mà không cần điều trị. Nhưng, người bệnh không nên chủ quan mà cần qua mà cần theo dõi sát các diễn tiến bất thường của bệnh nếu có và thông báo ngay cho bác sĩ để có hướng xử lý kịp thời.
Cách giảm nhức mỏi mắt do sử dụng máy tính Máy tính là thiết bị rất cần thiết trong quá trình học tập và làm việc của mỗi người. Làm việc lâu với máy tính sẽ ảnh hưởng mắt, khiến suy giảm thị lực và mắc các tật về mắt. Hậu quả để mắt tiếp xúc máy tính quá nhiều Người sử dụng máy tính thường xuyên dễ gặp những bất ổn về...