Gà và trứng: Loại nào có nhiều protein tốt hơn?
Nhiều người thích ăn trứng nhưng không thích ăn thịt gà và ngược lại, họ cũng thường băn khoăn không biết protein của thịt gà và trứng, loại nào tốt hơn?
Thịt gà và trứng là nguồn protein phổ biến chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng như vitamin, khoáng chất. Cả hai đều là nguồn protein tuyệt vời và có thể hỗ trợ sức khỏe bằng cách giúp cảm thấy no sau khi ăn, thúc đẩy điều hòa lượng đường trong máu lành mạnh. Nhưng nguồn protein nào cô đặc hơn?
1. So sánh protein trong thịt gà và trứng
Tùy thuộc vào cách cắt, thịt gà có 23-31 g protein trên 100 g. Trứng nấu chín có 12,6 g protein trên 100 g. Điều đó có nghĩa là thịt gà là nguồn protein cô đặc hơn. Tuy nhiên, cả thịt gà và trứng đều được coi là protein hoàn chỉnh.
Protein động vật như thịt gà và trứng chứa tất cả chín loại acid amin thiết yếu mà cơ thể cần. Tuy chúng ta cần 20 loại acid amin nhưng chỉ có chín loại thiết yếu là histidine, isoleucine, leucine, lysine, methionine, phenylalanine, threonine, tryptophan và valine. Protein thiết yếu là loại mà cơ thể không thể sản xuất chúng và chúng ta phải tăng cường từ các nguồn thực phẩm.
Thịt gà và trứng đều chứa protein tốt.
Mặc dù cả protein động vật và thực vật đều cung cấp protein nhưng nguồn protein từ thực vật được coi là protein “không đầy đủ” vì chúng chứa ít (hoặc thiếu) một hoặc nhiều acid amin thiết yếu. Cơ thể cũng có thể sử dụng protein từ protein động vật hiệu quả hơn.
Trên thực tế, trứng và thịt gà được tiêu hóa ở mức trên 90%, trong khi protein thực vật có tỷ lệ tiêu hóa dao động trong khoảng 45-80%. Điều này khiến thịt gà và trứng trở thành “protein chất lượng cao” vì protein trong những thực phẩm này dễ hấp thụ, phân hủy và được cơ thể sử dụng cho các quá trình quan trọng như xây dựng cơ bắp, tạo ra hormone và chất dẫn truyền thần kinh.
Tuy thịt gà có nhiều protein hơn trứng nhưng các nghiên cứu cho thấy trứng được tiêu hóa tốt hơn gà. Trứng tiêu hóa ở mức 97% và gà tiêu hóa ở mức 94%. Điều này có nghĩa là cơ thể có khả năng tiêu hóa và sử dụng các acid amin trong trứng tốt hơn so với trong thịt gà.
Tuy nhiên, thịt gà và trứng đều chứa nhiều protein và đều là lựa chọn tuyệt vời để tăng lượng protein nạp vào cơ thể.
2. So sánh giá trị dinh dưỡng của thịt gà và trứng
Video đang HOT
Sau đây là sự so sánh về giá trị dinh dưỡng giữa một miếng ức gà nặng 105 g và hai quả trứng lớn nặng 50 g.
Trứng và thịt gà là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất khác như vitamin B, kẽm, selen. Cả hai đều chứa B6 nhưng ức gà là nguồn cô đặc hơn nhiều. Cả hai đều cung cấp B12 cần thiết cho quá trình sản xuất hồng cầu, quá trình trao đổi chất, tổng hợp DNA…
Thịt gà và trứng cũng giàu khoáng chất, bao gồm kẽm và selen. Kẽm cần thiết cho khả năng miễn dịch, phân chia tế bào, tổng hợp protein và DNA. Selen rất quan trọng đối với sức khỏe miễn dịch, chức năng tuyến giáp và hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh.
Trứng là nguồn cung cấp sắt tốt hơn thịt gà, cần thiết cho sự phát triển, vận chuyển oxy, sản xuất năng lượng… Trứng cũng chứa nhiều choline hơn, một chất dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tăng trưởng của thai nhi và tham gia vào quá trình trao đổi chất, sức khỏe tế bào.
Như vậy, thịt gà và trứng chứa hàm lượng vitamin và khoáng chất khác nhau nhưng cả hai đều rất tốt cho sức khỏe và có thể được đưa vào nhiều chế độ ăn kể cả chế độ ăn paleo hay chế độ ăn keto.
3. Lợi ích sức khỏe của thịt gà
Ức gà có chứa nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu như protein, vitamin B và khoáng chất.
Protein là chất dinh dưỡng đa lượng có tác dụng làm no nhất (một chất dinh dưỡng mà cơ thể cần với số lượng lớn). Việc bổ sung thực phẩm giàu protein vào chế độ ăn uống có thể giúp nhiều người đạt được cân nặng khỏe mạnh. Protein kích thích giải phóng và tăng mức độ hormone cảm thấy no, chẳng hạn như cholecystokinin (CCK), peptide YY (PYY) và peptide giống glucagon 1 (GLP-1). Các hormone này báo hiệu cho não rằng bạn đã ăn đủ. Protein cũng làm giảm mức độ ghrelin, một loại hormone kích thích sự thèm ăn. Đây là lý do tại sao việc tăng lượng protein đã được chứng minh là một cách hiệu quả và dễ dàng để thúc đẩy quá trình giảm cân, cải thiện cảm giác no.
Thực phẩm giàu protein cũng có thể hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu tốt hơn. Protein làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ glucose vào máu, hạ đường huyết sau bữa ăn và hỗ trợ điều chỉnh lượng đường trong máu tốt hơn.
Thịt gà có hàm lượng protein cao và không chứa carbohydrate, khiến thịt gà trở thành lựa chọn tốt cho những người đang cố gắng kiểm soát lượng đường trong máu, chẳng hạn như những người mắc bệnh đái tháo đường type 2. Một số bằng chứng cho thấy việc bổ sung thịt gà vào chế độ ăn uống có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác nhận điều này.
4. Lợi ích sức khỏe của trứng
Trứng là nguồn cung cấp protein dồi dào và nhiều loại vitamin, khoáng chất quan trọng như B12, choline.
Ăn trứng đã được chứng minh là cải thiện thành phần cơ thể (lượng mỡ, xương và cơ tương đối trong cơ thể) bằng cách tăng khối lượng cơ và giảm khối lượng mỡ. Nó cũng có thể cải thiện một số dấu hiệu của sức khỏe tim mạch, chẳng hạn như cholesterol HDL, cholesterol “tốt” loại bỏ cholesterol khỏi máu và mang đến gan, nơi nó bị phân hủy và bài tiết ra khỏi cơ thể.
Ăn trứng cũng có thể tăng cường dinh dưỡng cho chế độ ăn uống bằng cách cung cấp vitamin và khoáng chất như B12 và selen. Giống như thịt gà, trứng không chứa carbohydrate, khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời cho những người ăn kiêng ít carbohydrate.
Mặc dù trứng rất tốt cho sức khỏe nhưng chúng lại chứa cholesterol nên ăn nhiều trứng có thể là vấn đề đối với những người mắc một số tình trạng như tăng cholesterol máu gia đình, một tình trạng di truyền gây ra mức cholesterol LDL cao.
Người bị bệnh tim hoặc có các yếu tố nguy cơ như cholesterol LDL cao, tốt nhất nên trao đổi với bác sĩ về mức độ ăn trứng phù hợp.
Đậu nành - lựa chọn hàng đầu trong xu hướng dinh dưỡng thực vật
Với lượng dưỡng chất dồi dào, đậu nành mang lại nhiều lợi ích độc đáo cho sức khoẻ.
Đó là lý do thực phẩm từ đậu nành trở thành lựa chọn lý tưởng của cộng đồng sống khoẻ lành cùng dinh dưỡng thực vật.
Đạm đậu nành đáp ứng đủ nhu cầu đạm của cơ thể
Nghiên cứu cho thấy đậu nành là loại hạt thực vật có đạm hoàn chỉnh, xét theo lượng axit amin mà thực phẩm từ đậu nành có thể cung cấp cho cơ thể. Axit amin có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng cho cơ thể. Tuy nhiên, cơ thể con người chỉ có thể sản xuất một số axit amin, còn 9 loại axit amin thiết yếu (histidine, isoleucine, leucine, lysine, methionine, phenylalanine, threonine, tryptophan và valine) chỉ có thể nạp vào thông qua tiêu thụ thực phẩm phù hợp. Chính vì thế, thực phẩm chứa tất cả 9 axit amin thiết yếu này được coi là đạm hoàn chỉnh, bao gồm thịt động vật, thực phẩm sữa và thực phẩm từ đậu nành như đậu phụ, edamame, tempeh, sữa đậu nành và hơn thế nữa.
Những loại thực phẩm giàu đạm nhất theo hệ thống dữ liệu FoodData Central (2023) của Cơ quan Nghiên cứu Nông nghiệp thuộc Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ
Bên cạnh đó, đậu nành là nguồn thực phẩm giàu chất béo thực vật và dầu đậu nành còn cung cấp hàm lượng axit béo thiết yếu không no như omega-6 và omega-3. Nhờ vậy, khi tiêu thụ các sản phẩm thực phẩm từ đậu nành, bên cạnh lượng đạm thực vật chất lượng cao, cơ thể cũng được cung cấp đồng thời lượng chất béo không no có lợi cho sức khỏe.
Không chỉ vậy, khi đề cập đến hàm lượng đạm ở đậu nành, TS. Mark Messina - Giám đốc Nghiên cứu Dinh dưỡng Đậu nành, Viện Dinh dưỡng Đậu nành toàn cầu, Hoa Kỳ nhận xét: "So với các loại đậu phổ biến khác, đậu nành cung cấp nhiều đạm hơn và chất lượng đạm của đậu nành cũng cao hơn, kể cả so với các nguồn đạm từ các loại đậu khác".
Hàm lượng đạm và chất béo của đậu nành cao hơn hẳn so với các loại đậu phổ biến
Đáng chú ý, đậu nành còn cung cấp những chất khác có lợi cho cơ thể như isoflavone, chất xơ, canxi, folate, kali, chất chống oxy hóa... Nhờ đó, đậu nành lên ngôi và trở thành nguồn dinh dưỡng thực vật lý tưởng, giải quyết được nhu cầu cần thiết về dinh dưỡng lẫn sức khỏe của cơ thể một cách đơn giản và linh hoạt.
"Hạt vàng" sở hữu lợi ích trong cuộc sống hiện đại
"Đạm đậu nành giúp giảm cholesterol trong máu" là đặc tính mà TS. Mark Messina đề cập đầu tiên khi nhắc đến những lợi ích cho sức khỏe từ đậu nành. Đặc tính này được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chính thức công nhận vào năm 1999 trong công bố về sức khỏe: "Tiêu thụ 25 gam đạm đậu nành mỗi ngày, như một phần của chế độ ăn ít chất béo bão hòa và cholesterol, có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch". Ngoài ra, FDA còn xác nhận công bố về sức khỏe năm 2017: "Dầu đậu nành có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh động mạch vành".
Đậu nành lên ngôi trong số các nguồn dinh dưỡng thực vật nhờ những lợi ích tốt cho sức khỏe
Với nam giới, hàm lượng đạm cao trong thực phẩm từ đậu nành hỗ trợ việc tạo khối lượng cơ bắp và sức mạnh ở những người đang tập luyện sức đề kháng. Nghiên cứu gần đây cho thấy đậu nành có thể làm giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt cũng như chứng loãng xương và các vấn đề về xương khác. Đồng thời, "hạt vàng" đậu nành còn có hiệu quả trong việc hỗ trợ chống teo cơ ở người cao tuổi.
Ngoài ra, thực phẩm từ đậu nành có sức hấp dẫn đặc biệt đối với phụ nữ sau mãn kinh vì chúng là nguồn cung cấp isoflavone độc đáo giúp giảm tần suất bốc hỏa và cải thiện chức năng nội mô, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành. Loại phytoestrogen này còn có thể giúp phái đẹp ngăn ngừa nguy cơ ung thư vú, giảm nếp nhăn, kiểm soát cân nặng, cải thiện trí nhớ...
Thực phẩm từ đậu nành cũng được khuyên dùng cho trẻ em
Đặc biệt, với trẻ em, thực phẩm từ đậu nành cung cấp nguồn đạm chất lượng cao với hàm lượng chất béo bão hòa thường thấp hơn so với các nguồn đạm được tiêu thụ phổ biến khác. Các nghiên cứu chứng minh rằng trẻ em có thể hấp thụ được thực phẩm từ đậu nành như các thực phẩm khác. Điều này rất có lợi vì sữa đậu nành tăng cường vi chất là sản phẩm thay thế sữa thực vật duy nhất được các chuyên gia y tế phê duyệt cho trẻ em từ một đến năm tuổi.
Nhìn chung, trong xu hướng dinh dưỡng thực vật đang phát triển, đậu nành là loại hạt thực vật trung tâm nhờ các thành phần hoàn hảo từ chất đạm, chất béo, chất xơ và các hoạt chất khác. Các gia đình Việt cũng có thể đưa đậu nành vào khẩu phần hằng ngày một cách đầy đủ, thuận tiện và nhanh chóng như bổ sung đạm đậu nành cho các bữa ăn trong ngày của bạn với hộp sữa đậu nành Fami hoặc thức uống chứa đạm đậu nành, ngũ cốc hoặc granola giàu đạm đậu nành, salad trộn bắp và edamame, phô mai đậu nành, đậu nành rang hoặc hấp, món kabob với đậu hũ kèm rau củ nướng xiên que...
8 thực phẩm giàu kẽm giúp chống lại nhiễm trùng, tăng cường miễn dịch Kẽm là một khoáng chất thiết yếu cần thiết cho hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Kẽm đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống lại nhiễm trùng vì nó hỗ trợ sự phát triển và hoạt động của các tế bào miễn dịch. Do đó việc bổ sung kẽm từ các thực phẩm là rất quan trọng. Hạt bí là thực...