‘3 không’ khi ăn nhãn, biết mà tránh kẻo ‘rước họa’
Nhãn là trái cây được nhiều người yêu thích trong mùa hè tuy nhiên loại quả này có thể gây tác dụng phụ nếu bạn ăn không đúng cách.
Nhãn là trái cây phổ biến của mùa hè ở một số quốc gia Châu Á, có thể ăn tươi hoặc sấy khô. Loại quả này có vị ngọt, dễ ăn và tốt cho sức khỏe. Một số lợi ích của quả nhãn có thể kể đến:
- Tăng cường vitamin C
Theo Live Strong, những người có chế độ ăn giàu vitamin C ít có khả năng bị cao huyết áp, bệnh tim và một số loại ung thư. Nhãn là trái cây giàu vitamin C. Trong 100g nhãn có chứa 84mg dưỡng chất này, cung cấp 93% lượng vitamin C khuyến cáo hàng ngày cho nam giới và 100% nhu cầu của nữ giới. Vitamin C trong nhãn còn hữu ích trong việc chống cảm cúm, tăng cường hệ miễn dịch.
- Tăng cường sức khỏe xương khớp
Một nghiên cứu cho thấy phụ nữ mãn kinh có nồng độ thấp các khoáng chất như đồng, dễ bị loãng xương khi về già. Theo khuyến cáo, người lớn nên tiêu thụ 900 mg đồng mỗi ngày. 100 g nhãn tươi sẽ cung cấp 19%, trong khi 100 g nhãn khô chứa tới 807 mg đồng, cung cấp 90% lượng đồng người lớn nên nạp vào cơ thể mỗi ngày.
- Giàu sắt
Những người ăn chay và ăn kiêng có khả năng bị thiếu sắt hơn những người ăn thịt. Đó là do sắt trong thức ăn thực vật không được hấp thụ dễ dàng như sắt ở các sản phẩm động vật. Phụ nữ mang thai, vận động viên và nữ giới tuổi vị thành niên cũng cần nhiều sắt hơn những nhóm khác.
Vì vậy, ăn nhãn có thể giúp tăng lượng chất sắt cho cơ thể hiệu quả, với mỗi phần 100 g nhãn khô chứa khoảng 5 mg, tương đương 62% nhu cầu sắt hàng ngày cho nam giới và 28% cho nữ giới.
- Ngăn ngừa các vấn đề về mắt
Riboflavin là loại vitamin quan trọng trong nhóm vitamin B. Nam giới cần 1,3 mg riboflavin mỗi ngày, nữ giới cần 1,1 mg. Không hấp thụ đầy đủ riboflavin có thể làm tăng nguy cơ rối loạn về mắt, đặc biệt là đục thủy tinh thể. 100 g nhãn tươi cung cấp 0,14 mg riboflavin, trong khi 100 g nhãn khô cung cấp 0,5 mg.
- Giảm căng thẳng, trầm cảm
Nhãn có tác dụng kích thích lá lách và tim mạch hoạt động hiệu quả, làm trẻ hóa quá trình lưu thông máu, cung cấp hiệu ứng làm dịu hệ thần kinh, giảm căng thẳng, mệt mỏi. Chúng cũng giúp điều trị chứng suy nhược thần kinh, mất ngủ và trầm cảm.
Ảnh minh họa
Nhãn có nhiều lợi ích, tuy nhiên có một số điều cấm kỵ khi ăn nhãn để đảm bảo sức khỏe mà bất cứ ai cũng cần ghi nhớ.
Không ăn nhãn nếu muốn giảm cân
Nhãn có hàm lượng đường cực kỳ cao nên sẽ là sai lầm nếu nhịn cơm để giảm cân nhưng lại … ăn nhãn.
Không cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ tự ý ăn nhãn
Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, việc tự ý ăn nhãn có thể khiến trẻ có nguy cơ hóc dị vật vô cùng nguy hiểm. Nhãn có hình dạng nhỏ tròn, nhiều trẻ thường bóc cho hết vào miệng khiến quả nhãn thụt sâu gây hóc. Hóc dị vật có thể gây tổn hại sức khỏe nặng nề, thậm chí tử vong nếu bỏ qua thời gian vàng sơ cứu.
Theo chuyên gia, tốt nhất cha mẹ nên bóc vỏ, tách hạt rồi mới đưa cho con ăn để tránh bị hóc. Khi trẻ chạy nhảy, đùa nghịch hay đang nằm… tuyệt đối không được ăn nhãn.
Không nên ăn nhiều nhãn trong thời gian ngắn
Video đang HOT
Ăn quá nhiều nhãn có thể khiến cơ thể sinh nhiệt, gây nóng trong, nổi mụn trứng cá. Bên cạnh đó, nhãn chứa hàm lượng đường khá cao, do vậy, ăn nhiều nhãn có thể làm tăng lượng đường cho cơ thể, gây tăng cân. Tiêu thụ 300g nhãn tương đương với 1,5 bát cơm bạn ăn mỗi ngày. Vì vậy, những người bị bệnh tiểu đường không nên hoặc hạn chế ăn nhãn.
Bài tập tốt cho người còi xương
Còi xương là tình trạng thiếu hụt vitamin D dẫn đến sự suy yếu của xương. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao mà còn làm tăng nguy cơ loãng xương, gãy xương và các vấn đề về xương khớp khác ở cả trẻ nhỏ và người trưởng thành.
1. Vai trò của tập luyện đối với người còi xương
Bên cạnh việc bổ sung vitamin D và canxi, tập luyện thể dục đều đặn được xem là một trong những giải pháp hiệu quả để cải thiện tình trạng còi xương.
Các bài tập phù hợp không chỉ giúp tăng cường sức mạnh cơ, hỗ trợ xương khớp mà còn kích thích quá trình hình thành xương mới, từ đó cải thiện mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.
Dưới đây là một số tác động tích cực của việc tập luyện đối với người còi xương:
Kích thích quá trình hình thành xương: Khi tập luyện, các cơ bắp sẽ tác động lên xương, tạo ra một lực kích thích quá trình hình thành xương mới. Điều này giúp tăng cường mật độ xương, làm cho xương trở nên chắc khỏe hơn.
Cải thiện lưu thông máu: Tập luyện giúp tăng cường tuần hoàn máu, đưa chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào xương, hỗ trợ quá trình tái tạo và sửa chữa tổn thương.
Tăng cường sức mạnh cơ bắp: Tập luyện giúp cơ bắp khỏe mạnh, khiến xương khớp được nâng đỡ tốt hơn, giảm áp lực lên xương và giảm nguy cơ gãy xương.
Điều hòa hormone: Tập luyện giúp cơ thể sản sinh các hormone có lợi cho xương như hormone tăng trưởng, estrogen và testosterone.
Cải thiện tư thế: Nhiều người bị còi xương thường có tư thế không đúng. Tập luyện giúp cải thiện tư thế, giảm đau lưng và các vấn đề về cột sống.
Giảm nguy cơ loãng xương : Loãng xương là biến chứng thường gặp của còi xương. Tập luyện giúp giảm nguy cơ loãng xương ở cả trẻ em và người lớn.
Đi bộ nhanh giúp xương hấp thụ canxi tốt hơn.
2. Các bài tập tốt cho người còi xương
Bài tập 1: Đi bộ nhanh
Cách thực hiện: Đi bộ nhanh trong 30 - 45 phút mỗi ngày. Tăng dần quãng đường và tốc độ khi cơ thể đã quen.
Lợi ích: Tăng cường tuần hoàn máu, giúp xương hấp thụ canxi tốt hơn, cải thiện sức bền và giảm cân.
Bài tập 2: Chạy bộ nhẹ nhàng
Cách thực hiện: Chạy bộ nhẹ nhàng trong 20 - 30 phút, 3 - 4 lần/tuần.
Lợi ích: Tăng cường sức mạnh cơ chân, cải thiện mật độ xương ở vùng chân và hông.
Bài tập 3: Nhảy dây
Cách thực hiện: Nhảy dây trong 10 - 15 phút mỗi ngày.
Lợi ích: Tăng cường sức mạnh chân, cải thiện sự phối hợp và khả năng giữ thăng bằng.
Nhảy dây tăng cường sức mạnh chân.
Bài tập 4: Chống đẩy
Cách thực hiện: Đặt hai tay rộng bằng vai, đầu gối chạm sàn hoặc chống bằng mũi chân. Từ từ hạ thấp người xuống cho đến khi ngực chạm sàn, sau đó đẩy người lên.
Lợi ích: Tăng cường sức mạnh cánh tay, vai và ngực.
Bài tập 5: Plank
Cách thực hiện: Nằm sấp, chống hai khuỷu tay và mũi chân lên sàn, giữ cơ thể thẳng hàng. Giữ tư thế này trong 30 giây đến 1 phút.
Lợi ích: Tăng cường sức mạnh cơ bụng, lưng và vai, giúp người bệnh cải thiện tư thế.
Bài tập 6: Yoga
Các tư thế: Chào mặt trời, cây cầu, con chó úp mặt, tư thế em bé...
Lợi ích: Tăng cường sự dẻo dai, cải thiện tư thế, giảm căng thẳng và giúp xương khớp linh hoạt.
Chống đẩy tăng cường sức mạnh cánh tay, vai, ngực.
Bài tập 7: Tập tạ nhẹ
Cách thực hiện: Sử dụng tạ tay nhẹ (1 - 2kg) để tập các bài tập như nâng tạ lên vai, đẩy tạ ngang.
Lợi ích: Tăng cường sức mạnh cơ bắp và mật độ xương.
3. Lưu ý khi tập luyện cho người còi xương
Tư vấn bác sĩ: Trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập luyện nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn về cường độ, tần suất và loại hình tập luyện phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.
Bắt đầu từ từ: Nên bắt đầu với cường độ nhẹ và tăng dần theo thời gian để tránh chấn thương.
Chú ý vào hơi thở: Trong quá trình tập luyện, hãy chú ý hít thở sâu và đều đặn.
Thay đổi bài tập: Nên thay đổi các bài tập thường xuyên để tránh nhàm chán và kích thích cơ bắp phát triển toàn diện. Tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn bài tập phù hợp với sức khỏe bản thân.
Lắng nghe cơ thể: Nếu cảm thấy đau nhức, mệt mỏi, hãy dừng lại và nghỉ ngơi.
Kết hợp với chế độ ăn uống: Bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D và các chất dinh dưỡng khác để hỗ trợ quá trình phục hồi xương.
Thời điểm tập luyện tốt trong ngày
Buổi sáng: Sau khi thức dậy khoảng 30 phút và sau bữa sáng nhẹ là thời điểm lý tưởng để tập luyện. Lúc này, cơ thể đã tỉnh táo và xương khớp đã được khởi động nhẹ nhàng.
Buổi chiều: Sau khi làm việc hoặc học tập, dành khoảng 30 phút - 1 giờ để tập luyện cũng rất tốt.
Tránh tập luyện quá muộn: Nên tránh tập luyện quá gần giờ đi ngủ vì có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ.
Đang ốm có nên tập luyện không?
Khi bị ốm: Nếu bạn đang bị ốm, đặc biệt là mắc các bệnh về hô hấp, xương khớp, nên tạm dừng việc tập luyện để cơ thể có thời gian nghỉ ngơi và phục hồi.
Khi đã khỏi bệnh: Nên bắt đầu lại với cường độ nhẹ và tăng dần.
Cách tập luyện không gây hại
Khởi động kỹ: Trước khi tập luyện, nên dành khoảng 5 - 10 phút để khởi động cơ thể bằng các bài tập nhẹ nhàng như xoay cổ, vai, hông, khuỷu tay, đầu gối.
Làm nóng cơ thể: Có thể chạy bộ nhẹ nhàng hoặc nhảy dây để làm ấm cơ thể trước khi tập các bài tập chính.
Tăng dần cường độ: Không nên tập quá sức ngay từ đầu. Hãy tăng dần cường độ và thời gian tập luyện theo từng giai đoạn.
Uống đủ nước: Uống đủ nước trước và sau khi tập để bù nước cho cơ thể.
Chọn trang phục và giày dép phù hợp: Trang phục thoải mái, thấm hút mồ hôi và giày thể thao có độ đàn hồi sẽ giúp bạn tập luyện hiệu quả hơn.
Tìm kiếm sự hỗ trợ: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tự tập luyện, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ của huấn luyện viên hoặc tham gia các lớp tập nhóm.
Những điều cần tránh khi tập luyện
Tránh các bài tập quá mạnh: Nên tránh các bài tập quá mạnh, đột ngột hoặc có tác động lớn đến khớp.
Tránh tập luyện quá lâu: Tập luyện quá lâu có thể gây mệt mỏi và làm tổn thương các khớp.
Tránh tập luyện khi đói hoặc no quá: Nên ăn nhẹ trước khi tập khoảng 30 phút để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Tóm lại, tập luyện thể dục thường xuyên là một trong những yếu tố quan trọng giúp cải thiện tình trạng còi xương, tăng cường sức khỏe xương khớp và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Việc đầu tư thời gian và công sức cho việc tập luyện sẽ giúp bạn có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.
Thủ phạm gây thiếu máu ở trẻ nhỏ Tình trạng thiếu sắt kéo dài khiến trẻ chậm tăng cân và giảm sức đề kháng. Nhiều cha mẹ không biết rằng nguyên nhân gây thiếu sắt và thiếu máu lại đến từ bữa ăn hàng ngày của trẻ. Trẻ uống sữa công thức dễ bị thiếu máu hơn trẻ bú mẹ. Ảnh: V.M. Mặc dù hiếm khi được đề cập đến với...