10 thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc
Thành ngữ “ Look like a million dollars/bucks” không chỉ sự giàu có về tiền bạc, “ Midas touch” mang nghĩa có thể kiếm tiền một cách dễ dàng.
1. Look like a million dollars/bucks
Thành ngữ này không mang nghĩa bạn giàu có dù có nhắc tới “a million dollars” (một triệu đôla). Nếu ai đó nói “You look like a million bucks”, họ đang muốn khen bạn trông thật tuyệt vời và thực sự hấp dẫn.
Mặc dù đôi khi thành ngữ này được sử dụng cho các chàng trai, nó lại được sử dụng phổ biến hơn để khen phụ nữ. Và dù một số bạn nữ vẫn xinh đẹp mỗi ngày, bạn vẫn có thể dùng thành ngữ này để khen khi họ trở nên lộng lẫy trong những dịp đặc biệt như dạ hội hay đám cưới.
Ví dụ: “Wow, Mary, you look like a million dollars/bucks this evening. I love your dress” (Wow, Mary, bạn trông thật lộng lẫy. Tôi rất thích chiếc váy của bạn).
2. Born with a silver spoon in one’s mouth
Dịch theo nghĩa đen “Born with a silver spoon in one’s mouth” là sinh ra đã ngậm thìa bạc. Thành ngữ này chỉ một người sinh ra trong gia đình giàu có và thành đạt.
Ví dụ: “John was born with a silver spoon in his mouth . His parents bought him everything he wanted and sent him to the best private schools”. (John được sinh ra trong một gia đình giàu có. Cha mẹ đã mua mọi thứ cậu muốn và gửi cậu đến những trường tư thục tốt nhất).
Ảnh: Shutterstock.
3. To go from rags to riches
“Rag” có nghĩa là quần áo cũ rách, giẻ rách. “To go from rags to riches” chỉ việc từ nghèo khó trở nên giàu có.
Ví dụ: “Actor Jim Carrey went from rags to riches . At one time, he was living in a van, but he continued to work hard and eventually became one of the highest-paid comedians in the world” (Diễn viên Jim Carrey từ nghèo khó trở nên giàu có. Có thời gian, Jim phải sống trong một chiếc xe tải, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ và cuối cùng trở thành một trong những diễn viên hài được trả lương cao nhất thế giới).
4. Pay an arm and a leg for something
Khi phải trả rất nhiều tiền cho một thứ gì đó, bạn có thể dùng “Pay an arm and a leg for somthing”. Còn khi muốn mô tả thứ gì đó đắt đỏ, bạn có thể dùng “Costs cost an arm and a leg”.
Ví dụ:
- “The price of chocolate has doubled. I nearly paid an arm and a leg for a small candy bar” (Giá chocolate đã tăng gấp đôi. Tôi đã suýt trả rất nhiều tiền cho một thanh kẹo nhỏ).
- “Chocolate costs an arm and a leg now” (Chocolate hiện rất đắt đỏ).
5. To give a run for one’s money
Thành ngữ này ý chỉ việc tạo ra thách thức lớn cho đối thủ, khiến họ phải thực sự tranh đấu để giành chiến thắng.
Ví dụ: “Joe really gave me a run for my money in the chess tournament. He almost beat me” (Joe thực sự tạo ra thách thức đối với tôi trong giải đấu cờ vua. Anh ta suýt đánh bại tôi).
6. To pony up
Video đang HOT
Thành ngữ này có nghĩa là trả cho thứ gì đó hoặc giải quyết một khoản nợ.
Ví dụ: “I told my roommate Jane to pony up her portion of the rent money” (Tôi nói với Jane, bạn cùng phòng, rằng hãy trả phần tiền thuê nhà của cô ấy).
7. Break the bank
Cụm từ này mang nghĩa là rất đắt, rất tốn kém.
Ví dụ: “Taking a week-long vacation would break the bank” (Đi một kỳ nghỉ kéo dài một tuần sẽ rất tốn kém).
8. Shell out money/to fork over money
Thành ngữ này mang nghĩa chi tiền cho thứ gì đó, thường là rất đắt.
Ví dụ:
- “I wish I didn’t buy that new car now that I’m shelling out $1,000 a month in payments” (Tôi ước mình không mua chiếc ôtô mới đó, thứ khiến tôi đang phải trả 1.000 USD mỗi tháng).
- “She had to fork over a lot of money for traffic fines last month”. (Tháng trước cô ấy phải bỏ ra rất nhiều tiền phạt vi phạm giao thông).
9. Midas touch
Cụm từ này chỉ việc có thể kiếm tiền một cách dễ dàng, có khả năng kiếm tiền từ bất kỳ việc gì đảm nhận. Nó bắt nguồn từ câu chuyện về vua Midas, người chạm vào thứ gì là thứ đó biến thành vàng.
Ví dụ: “Jane really has the Midas touch . Every business she starts becomes very successful” (Jane thực sự có thể kiếm tiền một cách dễ dàng. Mọi công việc kinh doanh mà cô ấy làm đều trở nên rất thành công).
10. Receive a kickback
Thành ngữ này chỉ việc nhận tiền bất hợp pháp, nhận hối lộ.
Ví dụ: “The police chief was arrested after the news reported he was receiving kickbacks from criminals to ignore certain crimes” (Cảnh sát trưởng đã bị bắt sau khi có tin báo rằng ông đang nhận hối lộ từ bọn tội phạm để bỏ qua một số tội nhất định).
Thành ngữ tiếng Anh về kỳ nghỉ
Trước khi du lịch, nếu muốn đặt trước khách sạn, bạn hãy dùng thành ngữ "book in advance", hoặc thành ngữ "line something up" có nghĩa là chuẩn bị.
1. B and B
"B and B" là viết tắt của cụm từ "Bed and Breakfast", có nghĩa là giường ngủ và bữa sáng. Thành ngữ này nói về những khách sạn giá rẻ, chỉ phục vụ bữa sáng, chỗ ngủ ban đêm, do hộ kinh doanh gia đình làm chủ. Tại Mỹ và châu Âu, đây là dịch vụ phổ biến, được nhiều người lựa chọn khi du lịch. "B and B" được dùng khá phổ biến trong ngành Nhà hàng - Khách sạn.
Ví dụ: The couple run a small bed and breakfast in the village. ( Hai vợ chồng mở một khách sạn nhỏ, giá rẻ trong ngôi làng).
2. Book in advance
Trước khi đi du lịch, nếu muốn đăng ký dịch vụ bất kỳ như khách sạn, xe đưa đón, người bản xứ sử dụng thành ngữ "book in advance", nghĩa là đặt trước.
Ví dụ: The advantage of booking tickets in advance is that you get better seats. ( Ích lợi của việc đặt vé trước là bạn tìm được chỗ ngồi tốt).
3. Booked solid
Thành ngữ "booked solid" (hoặc "book up") có nghĩa là không còn chỗ trống, đã được đặt kín chỗ.
Ví dụ:
A: Can I have a room for tonight, please? ( Tôi muốn đặt phòng tối nay)
B: I'm so sorry sir, we're booked solid. ( Thưa ngài, tôi xin lỗi, chúng tôi đã hết phòng)
4. Get itchy feet
Thành ngữ "get itchy feet" có nghĩa đen là ngứa chân, ám chỉ việc không thể ngồi yên một chỗ, muốn được đi lại, cụ thể hơn là đi du lịch. Người bản ngữ sử dụng thành ngữ này để bộc lộ sở thích du lịch.
Ví dụ: After three years in the job she began to get itchy feet. ( Sau ba năm làm việc, cô ấy bắt đầu muốn đi du lịch).
Ảnh: Shutterstock.
5. Get away from it all
Thành ngữ "get away from it all" ám chỉ việc muốn rời xa nhịp sống thường nhật, đến một nơi xa để thư giãn, lấy lại động lực.
Ví dụ: I just need to get away from it all. Let's go to the beach this weekend. ( Tôi muốn rời xa mọi thứ. Hãy đi biển vào cuối tuần này).
6. Hit the town
Sau một thời gian làm việc căng thẳng, mệt mỏi, nếu muốn được nghỉ ngơi, thư giãn, bạn hãy dùng thành ngữ "Hit the town", có nghĩa là đi xả hơi.
Ví dụ: It's Saturday night! Let's hit the town! ( Nay là tối thứ bảy. Hãy đi xả hơi thôi).
7. Live out of a suitcase
Giống như "Get itchy feet", thành ngữ "Live out of a suitcase" có nghĩa là thích di chuyển, không muốn ở một chỗ quá lâu.
Ví dụ: I hate living out of a suitcase. For my next vacation, I want to go to just one place and stay there the whole time. ( Tôi ghét phải di chuyển nhiều. Kỳ nghỉ tới, tôi muốn đến một chỗ và tận hưởng toàn bộ thời gian ở đó).
8. Line something up
Thành ngữ "Line something up" có nghĩa là tổ chức, sắp xếp. Trong chủ đề du lịch, nó được hiểu là hoạt động chuẩn bị cho các chuyến đi.
Ví dụ: I have to line clothes up in the backpack before the journey. ( Tôi phải sửa soạn quần áo vào valy trước chuyến đi).
9. Jet lag
"Jet lag" là thành ngữ quen thuộc đối với dân du lịch, miêu tả sự mệt mỏi của cơ thể khi phải đột ngột thay đổi múi giờ do di chuyển.
Ví dụ: I'm still suffering from jet lag after my trip to Australia. ( Tôi vẫn cảm thấy mệt mỏi vì bị lệch múi giờ từ chuyến đi Australia).
10. Kick back
"Kick back" có nghĩa là ngừng làm một việc gì để thư giãn.
Ví dụ: She has no plans to kick back, and her schedule is as busy as ever. ( Cô ấy không có kế hoạch nghỉ ngơi và lịch trình của cô ấy bận hơn bao giờ hết).
11. Family outing
"Family outing" là những chuyến du lịch ngắn ngày cùng gia đình, người thân. Đây là cơ hội để các thành viên trong gia đình nghỉ ngơi, thư giãn và gắn kết với nhau.
Ví dụ: I want to have a family outing this weekend. ( Tôi muốn đi chơi cùng gia đình vào cuối tuần).
12. Sunday driver
Người bản ngữ dùng "Sunday driver" miêu tả những người lái xe chậm rãi, từ tốn, như thể đang bò trên đường.
Ví dụ: It took me nearly an extra hour to get home because I got stuck behind some Sunday driver. ( Tôi mất hơn tiếng đồng hồ để về nhà vì tôi bị kẹt sau mấy người lái xe rất chậm).
13. Red-eye flight
Thành ngữ "Red-eye flight" dùng chỉ những chuyến bay vào đêm muộn, thường hạ cánh vào sáng hôm sau. Thuật ngữ "red-eye" (mắt đỏ) xuất phát từ việc nếu thức đêm, cơ thể sẽ mệt mỏi, đôi mắt bị vằn đỏ.
Ví dụ: To save money, she booked red-eye flights and slept on planes. ( Để tiết kiệm tiền, cô ấy đã đặt các chuyến bay đêm và ngủ trên máy bay).
14. Get a move on
Khi muốn yêu cầu mọi người đi nhanh, bạn có thể dùng thành ngữ "get a move on".
Ví dụ: We need to get a move on if we're going to catch that train. ( Chúng ta cần nhanh lên nếu muốn bắt kịp chuyến tàu).
15. Travel light
"Travel light" có nghĩa là mang ít đồ khi đi du lịch, chủ yếu là những vật dụng thiết yếu, không thể bỏ.
Ví dụ: We only have one suitcase for a two week trip to Hawaii. We are travelling light. ( Chúng tôi chỉ có một vali cho chuyến du lịch 2 tuần tại Hawaii. Chúng tôi chỉ mang gọn nhẹ).
Thành ngữ tiếng Anh lấy cảm hứng từ các mùa Khi muốn động viên ai đó sau cơn mưa trời lại sáng bằng tiếng Anh, bạn hãy dùng thành ngữ "April showers bring May flowers". 1. One swallow does not make a summer Câu thành ngữ này có nghĩa đen là "một cánh én không thể làm nên mùa xuân", được lấy cảm hứng từ hình ảnh chim én xuất hiện, báo hiệu...