Thời điểm ăn trứng tốt nhất để có vóc dáng như ý
Bạn có thể ăn trứng vào buổi sáng, buổi tối và sau khi tập luyện giúp ích cho việc giảm cân.
Bạn mới bắt đầu hành trình giảm cân và mọi người đều nói về tầm quan trọng của việc ăn trứng. Tuy nhiên, bạn lại thấy nhiều ý kiến khác nhau về thời điểm nên ăn loại thực phẩm này.
Theo Healthline, trứng là một trong những thực phẩm lành mạnh nhất, không chỉ giàu protein mà còn chứa vitamin, chất béo lành mạnh và ít calo.
Trứng có nhiều giá trị dinh dưỡng tốt cho sức khỏe. Ảnh: Health Digest
Ăn trứng vào buổi sáng để no lâu hơn
Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí Dinh dưỡng & Trao đổi chất, một vài quả trứng cho bữa sáng có thể giúp bạn đủ năng lượng trong nhiều giờ, thúc đẩy quá trình trao đổi chất.
Theo tạp chí của Đại học Dinh dưỡng Mỹ, bữa sáng có trứng tăng cảm giác no và giảm lượng thực phẩm cần hấp thụ so với bữa sáng chỉ có bánh mì. Do đó, ăn trứng vào buổi sáng có thể là một chiến lược hữu ích để giảm cân.
Ngoài ra, trứng dùng cho bữa sáng ảnh hưởng tích cực đến glucose huyết tương và ghrelin, hormone gây đói trong khoảng thời gian 24 giờ. Những người tham gia ít có sự thay đổi lượng đường trong máu.
Phân tích đăng trên tạp chí Dinh dưỡng châu Âu đã chứng minh kết quả tương tự khi ghi nhận nhóm ăn trứng cảm thấy no lâu hơn nhóm ăn ngũ cốc.
Ăn nhẹ bằng trứng sau khi tập
Dữ liệu cho thấy thêm trứng vào bữa ăn nhẹ sau tập luyện có thể tốt cho sự phát triển cơ bắp. Theo tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Mỹ, ăn cả quả trứng sau khi tập luyện sức đề kháng sẽ phát triển cơ bắp tốt hơn so với chỉ dùng lòng trắng trứng.
Ăn vào buổi tối
Giảm cân không chỉ liên quan tới việc bạn ăn gì. Ngủ ngon hay không có thể ảnh hưởng đến động lực, việc ra quyết định và cuối cùng là mục tiêu giảm cân. Theo WebMD, những người thiếu ngủ có thể dễ dàng đưa ra những quyết định sai lầm trong việc giảm cân, chẳng hạn như ăn một chiếc bánh rán thay cho một quả trứng hoặc phụ thuộc vào ly cà phê nhiều đường.
Ăn một quả trứng vào ban đêm có khả năng giúp bạn ngủ ngon và kiểm soát quyết định. Nghiên cứu được công bố trên Cell cho thấy tăng cường protein trước khi nhắm mắt giúp chuột ngủ ngon hơn. Giáo sư Rafael Pelayo, Đại học Stanford (Mỹ), giải thích: “Chế độ ăn giàu protein sẽ khiến bạn ngủ sâu hơn”.
Video đang HOT
Trong lòng đỏ trứng có melatonin, loại hormone giúp bạn ngủ ngon cùng với tryptophan. Tuy nhiên, những người có vấn đề về tiêu hóa có thể bỏ qua lòng đỏ.
25 thực phẩm giàu kẽm tốt cho người ăn chay
Những người ăn chay có nguy cơ thiếu kẽm. Do đó, người ăn chay nên bổ sung thường xuyên những loại thực phẩm cung cấp kẽm cho cơ thể.
1. Vai trò của kẽm đối với sức khỏe
Kẽm là một khoáng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học trong cơ thể con người. Cùng với các vi chất khác, kẽm cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển thích hợp, chức năng miễn dịch, tổng hợp ADN và phân chia tế bào.
Kẽm hoạt động như một đồng yếu tố cho các enzyme khác nhau liên quan đến quá trình trao đổi chất và giúp duy trì làn da, tóc và móng khỏe mạnh. Ngoài ra, kẽm cũng hỗ trợ chức năng nhận thức tối ưu và đóng vai trò trong chức năng sinh dục và khả năng sinh sản.
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Việc bổ sung đầy đủ thực phẩm giàu đồng và kẽm là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe tổng thể và tinh thần thoải mái, vì sự thiếu hụt các khoáng chất này có thể dẫn đến suy giảm chức năng miễn dịch, chậm phát triển và chậm lành vết thương.
Kẽm tham gia vào các quá trình tế bào khác nhau, bao gồm cả sự phát triển và chức năng của tế bào miễn dịch. Thường xuyên ăn các thực phẩm giàu kẽm giúp tăng cường khả năng miễn dịch một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
2. Top các thực phẩm giàu kẽm tốt cho người ăn chay
Mặc dù, nhiều nguồn kẽm trong chế độ ăn uống từ các sản phẩm động vật nhưng người ăn chay vẫn có thể kết hợp thực phẩm giàu kẽm vào chế độ ăn uống để tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên.
Dưới đây là một số nguồn cung cấp kẽm tốt nhất người ăn chay nên sử dụng thường xuyên:
Hạt bí ngô: Hạt bí ngô là nguồn thực phẩm giàu kẽm tuyệt vời. Chỉ một nắm hạt này cung cấp hơn 2mg kẽm, đảm bảo gần 20% lượng khuyến nghị kẽm hàng ngày (RDI) cho người lớn.
Hạt chia: Hạt chia chứa rất nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là những thành phần vi lượng như sắt, canxi, kali, photpho, magie và bao gồm cả kẽm. 2 thìa hạt chia chứa khoảng 1mg kẽm.
Hạt chia giàu protein, chất béo tốt, chất chống oxy hóa và rất nhiều khoáng chất khác như sắt, kẽm, đồng, canxi, mangan...
Hạt lanh: Hạt lanh là một nguồn thực phẩm giàu kẽm có nguồn gốc thực vật tuyệt vời khác dành cho người ăn chay. 2 thìa hạt lanh chứa khoảng 0,5mg kẽm.
Hạt vừng: Những hạt nhỏ bé này không chỉ là nguồn cung cấp chất béo tốt cho sức khỏe mà còn chứa khá nhiều kẽm. 2 thìa hạt vừng cung cấp khoảng 1,5mg kẽm.
Quinoa: Quinoa là một loại ngũ cốc đa năng có chứa một lượng kẽm khá lớn. Một cốc quinoa nấu chín cung cấp khoảng 2mg kẽm.
Yến mạch: Yến mạch là một lựa chọn ăn sáng phổ biến và cũng chứa một ít kẽm. Một chén yến mạch nấu chín chứa khoảng 2mg kẽm.
Gạo lứt: Gạo lứt là loại ngũ cốc nguyên hạt giàu dinh dưỡng cung cấp nhiều khoáng chất, bao gồm kẽm. Một chén gạo lứt nấu chín cung cấp khoảng 1mg kẽm.
Các loại đậu và hạt chứa protein thực vật và cung cấp khoáng chất kẽm cho người ăn chay.
Đậu thận: Đậu thận không chỉ là nguồn cung cấp protein thực vật tuyệt vời mà còn chứa kẽm. Một chén đậu thận nấu chín cung cấp khoảng 2mg kẽm.
Đậu xanh: Đậu xanh hay cũng là một loại thực phẩm rất giàu kẽm. Một chén đậu xanh nấu chín chứa khoảng 2,5mg kẽm.
Đậu lăng: Đậu lăng có hàm lượng protein cao và là nguồn kẽm tốt. Một chén đậu lăng nấu chín cung cấp khoảng 2,5mg kẽm.
Đậu đen: Đậu đen chứa nhiều chất dinh dưỡng khác nhau, bao gồm cả kẽm. Một chén đậu đen nấu chín chứa khoảng 2mg kẽm.
Hạnh nhân: Hạnh nhân không chỉ là một món ăn nhẹ ngon miệng mà còn chứa một ít kẽm. Một nắm hạnh nhân (khoảng 30mg) cung cấp khoảng 1mg kẽm.
Hạt điều: Hạt điều là một loại hạt giàu dinh dưỡng có chứa kẽm. Một nắm hạt điều cung cấp khoảng 1,5mg kẽm.
Quả óc chó: Quả óc chó là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh và chứa kẽm. Khoảng 30g quả óc chó cung cấp khoảng 0,9mg kẽm.
Hạt hướng dương: Hạt hướng dương rất giàu nhiều loại khoáng chất khác nhau, bao gồm cả kẽm. Một nắm hạt hướng dương cung cấp khoảng 1mg kẽm.
Quả óc chó, rau bina, đậu phụ và nấm cũng là nguồn cung cấp kẽm tuyệt vời.
Rau bina: Rau bina là một loại rau lá xanh đậm đặc chất dinh dưỡng có chứa một lượng nhỏ kẽm. Một chén rau bina nấu chín chứa khoảng 1mg kẽm.
Nấm: Nấm là một loại thực phẩm đa năng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm một lượng nhỏ kẽm. Một chén nấm thái lát chứa khoảng 1mg kẽm.
Đậu phụ: Đậu phụ là nguồn protein thực vật phổ biến cũng chứa kẽm. Một khẩu phần đậu phụ 100g cung cấp khoảng 1,5mg kẽm.
Tempeh: Tempeh là sản phẩm đậu nành lên men không chỉ giàu protein mà còn là nguồn cung cấp kẽm dồi dào. Một khẩu phần tempeh 100g chứa khoảng 1mg kẽm.
Rong biển: Một số loại rong biển là nguồn cung cấp kẽm tốt cho người ăn chay. Hàm lượng kẽm chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào loại rong biển và cách chế biến.
Socola đen: Socola đen với hàm lượng cacao cao không chỉ là món ăn ngon mà còn giàu kẽm khoáng chất. Một khẩu phần 100g socola đen (70-85% ca cao) cung cấp khoảng 3mg kẽm.
Bánh mì nâu: Bánh mì nguyên cám, đặc biệt là bánh mì nâu, là nguồn cung cấp kẽm dồi dào. 2 lát bánh mì nâu thường chứa khoảng 1mg kẽm.
Sữa chua: Một cốc sữa chua nguyên chất cung cấp khoảng 2mg kẽm. Hãy chọn các loại sữa chua không chứa sữa động vật như sữa chua làm từ đậu nành hoặc hạnh nhân để phù hợp với người ăn chay.
Phomai cottage: Phomai cottage là một loại phô mai có hàm lượng kẽm tương đối cao. Một khẩu phần phô mai tươi 100 gram cung cấp khoảng 1 mg kẽm.
Măng tây: Măng tây là loại rau không chỉ tăng thêm hương vị cho bữa ăn mà còn chứa kẽm. Một chén măng tây nấu chín cung cấp khoảng 1 mg kẽm.
Số lượng trứng nên ăn trong một tuần cho từng nhóm tuổi Trứng là thực phẩm được nhiều người yêu thích, vậy nhưng ăn trứng bao nhiêu là đủ thì không phải ai cũng biết. Trứng là loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. Ăn trứng mang lại nhiều tác dụng tốt, nhưng nếu ăn quá nhiều sẽ gây ra những tác dụng không tốt với sức khoẻ. Vậy, số lượng trứng nên...