Thành ngữ về sức khỏe
Khi muốn thông báo với bạn bè nước ngoài bạn đang hoàn toàn khỏe mạnh, hãy sử dụng thành ngữ “alive and kicking” hoặc “be the picture of health”.
1. Alive and kicking
Danh từ “alive” nghĩa là còn sống, còn danh từ “kicking” nghĩa là đá. Thành ngữ này xuất phát từ những người bán thủy sản, dùng với nghĩa là “cá của họ rất tươi và quẫy rất mạnh”. Ngày nay, người bản ngữ sử dụng “alive and kicking” để miêu tả những người khỏe mạnh, tràn đầy sức sống.
Ví dụ: “My aunt is ninety years old and she is very much alive and kicking” ( Dì tôi đã 90 tuổi nhưng vẫn còn khỏe mạnh).
2. Alive and well
Giống như “alive and kicking”, thành ngữ “alive and well” để biểu đạt trạng thái sức khỏe tốt, ổn định.
Ví dụ: “The worker was alive and well after the accident” ( Người công nhân vẫn khỏe mạnh sau vụ tai nạn).
3. A clean bill of health
Tính từ “clean” có nghĩa là trong sạch. “A clean bill of health” là giấy kiểm dịch sức khỏe, thường dùng trong ngành hàng hải. Những người có “a clean bill of health” được cấp bởi bác sĩ uy tín là những người hoàn toàn khỏe mạnh.
Ví dụ: “If you wish to apply for this job you must produce a clean bill of health” ( Nếu muốn ứng tuyển vào công việc này, bạn phải có giấy khám sức khỏe của bác sĩ).
4. Be the picture of (good) health
Khi muốn miêu tả một người khỏe mạnh, cường tráng, tràn đầy sức sống, người Mỹ thường dùng “be the picture of (good) health”.
Ví dụ: “My grandpa exercises every day without fail. He is the picture of health” ( Ông tôi tập thể dục mỗi ngày không mệt mỏi. Ông vẫn rất khỏe mạnh).
Ảnh: VnExpress.
5. In the pink of health
“Pink” (màu hồng) thường chỉ sự lạc quan, tươi đẹp nên thành ngữ “in the pink of health” chỉ trạng thái tinh thần hoặc sức khỏe tốt.
Ví dụ: “She is lively and in the pink of health” ( Cô ấy rất hăng hái và đang ở trạng thái rất tốt).
Video đang HOT
6. To feel/ be as fit as a fiddle
“Fiddle” có nghĩa là cái then cài, một vật dụng chắc chắn, an toàn. Vì vậy, người Mỹ thường so sánh sức khỏe tốt với “fiddle”. Khi nói “feel/ be as fit as a fiddle” nghĩa là cảm thấy khỏe mạnh.
Ví dụ: “Xiao has completely recovered from his illness and is now as fit as a fiddle” ( Xiao đã bình phục hoàn toàn sau trận ốm và giờ anh ấy hoàn toàn khỏe mạnh).
7. As right as rain
Với nghĩa đen “tốt lành như mưa”, “as right as rain” có nghĩa là mạnh giỏi, tốt lành. Thành ngữ này có thể sử dụng với sức khỏe hoặc các vấn đề cá nhân, công việc.
Ví dụ: “If I keep a proper diet and exercise regularly, the doctor says I’ll be as right as rain” ( Nếu tôi ăn uống hợp lý và tập thể dục thường xuyên, bác sĩ bảo sức khỏe tôi sẽ ổn định).
8. Back on one’s feet
Khi một người mới bình phục sau các vấn đề sức khỏe, người Mỹ thường sử dụng thành ngữ “back on one’s feet”, nghĩa là hồi phục trở lại.
Ví dụ: “My mother is back on her feet after being sick for two weeks” ( Mẹ tôi bình phục sau cơn ốm kéo dài 2 tuần).
9. Feel fit
“Feel fit” nghĩa đen là “cảm thấy phù hợp”. Suy rộng ra thành ngữ này có nghĩa là cảm thấy khỏe mạnh, ổn định sức khỏe.
Ví dụ: “I hope I still feel fit when I get old” ( Tôi hy vọng tôi vẫn khỏe mạnh khi về già).
10. Feel on top of the world
Giống như “feel fit”, “feel on top of the world” có nghĩa là rất khỏe mạnh. Thành ngữ này còn có nghĩa là “lâng lâng trên mây”, chỉ việc rất thành công hoặc rất hạnh phúc.
Ví dụ: “I have been feeling on top of the world since I quit my job” ( Tôi cảm thấy rất thoải mái từ khi nghỉ việc).
Tú Anh
Theo Idiom Connection/VNE
Thành ngữ tiếng Anh với 'cow'
Khi muốn biểu lộ quá ngạc nhiên, bạn có thể nói "Holy cow"; khi diễn đạt cảm xúc tức giận, lo lắng trước vấn đề gì đó, hãy nói "Have a cow".
1. As awkward as a cow on roller skates
Nghĩa đen lúng túng như bò đi giày trượt patin là cách nói ví von, miêu tả những hành động không khéo léo, không tự nhiên hoặc rất vụng về.
Ví dụ: The little girl was as awkward as a cow on roller skates when she began riding her bicycle. ( Cô bé rất lúng túng khi bắt đầu tập đi xe đạp).
2. A bull in a china shop
"Bull" có nghĩa là bò đực, "china shop" có nghĩa là cửa hàng đồ sứ. Một con bò đực ở trong cửa hàng bán đồ sứ chắc chắn sẽ làm đổ vỡ đồ đạc. Vì vậy, câu thành ngữ "a bull in a china shop" thường dùng để ám chỉ những người vụng về, tay chân lóng ngóng hoặc không biết cách cư xử khiến người khác mếch lòng.
Ví dụ: The boy is like a bull in a china shop so you should be careful if you invite him to your house. ( Chàng trai này là người rất vụng về nên bạn phải cẩn thận khi mời anh ta đến nhà).
3. A cash cow
Trong tiếng Anh Mỹ, "a cash cow" là sản phẩm hoặc dịch vụ giúp người ta kiếm rất nhiều tiền. Thành ngữ này được dùng trong cuộc trò chuyện thông thường hoặc trong công việc.
Ví dụ: Our new business is a cash cow. We are making much money now. ( Công ty mới của chúng tôi làm ăn rất tốt. Chúng tôi đang kiếm được rất nhiều tiền).
4. Have a cow
Thành ngữ này diễn đạt cảm xúc lo lắng, buồn bã hoặc tức giận trước một vấn đề bất kỳ.
Ví dụ: Our teacher had a cow when nobody prepared for the class. ( Cô giáo của chúng tôi vô cùng tức giận vì không ai trong lớp chuẩn bị bài).
Ảnh: Shutterstock.
5. Hit the bull's eye
Với nghĩa đen là "bắn trúng điểm đen, điểm giữa của bia tập bắn", thành ngữ này diễn đạt hành động tập trung hoặc đưa ra mấu chốt của một vấn đề bất kỳ.
Ví dụ: Our manager hit the bulls-eye when he talked about the problems in the company. ( Quản lý của chúng tôi rất tập trung khi nói về vấn đề của công ty).
6. Holy cow
"Holy cow" là từ đệm, từ cảm thán biểu lộ cảm xúc khi bắt gặp cái gì, điều gì quá hay hoặc quá dở, quá ngạc nhiên. Cụm từ này mang tính bỗ bã, không thích hợp sử dụng trong ngữ cảnh trịnh trọng, giống nghĩa với "Holy Crap, Holy Moly".
Ví dụ: "Holy cow, the man said when he saw the car that hit the street lamp". ( Chúa ơi, người đàn ông thốt lên khi nhìn thấy ôtô đâm vào đèn đường).
7. A sacred cow
"A sacred cow" có nghĩa đen là một con bò thiêng, bắt nguồn từ việc người Ấn Độ coi bò là con vật linh thiêng, được tôn thờ như vị thần. Khi nói một ý tưởng hoặc điều gì là "a sacred cow" có nghĩa điều đó, ý tưởng đó không thể bị thay thế. Trong tiếng Việt, thành ngữ này đồng nghĩa với cụm từ "bất di bất dịch, bất khả xâm phạm".
Ví dụ: The school lunch program is a sacred cow which they will never change. ( Chương trình bữa trưa học đường là vấn đề miễn bàn, nó sẽ không bao giờ thay đổi).
8. Take the bull by the horns
Thành ngữ này mang nghĩa là đối phó với vấn đề khó khăn theo cách can đảm, mạnh mẽ, quyết liệt.
Ví dụ: My aunt decided to take the bull by the horns and begin preparations for the family reunion. ( Dì tôi đã quyết định dứt khoát và bắt đầu chuẩn bị cho cuộc đoàn tụ gia đình).
9. Until the cows come home
Dựa trên thực tế việc lùa đàn bò về chuồng mất rất nhiều thời gian, thành ngữ này có nghĩa là quãng thời gian dài hoặc cho đến khi rất muộn.
Ví dụ: We can talk until the cows come home this evening. ( Chúng ta có thể nói chuyện rất lâu trong chiều nay).
10. Like a bull at a gate
Với nghĩa đen "giống như có con bò đực ở trước cổng", thành ngữ này mượn hình ảnh nếu con bò đực đứng trước cổng, nó sẽ vượt qua bằng việc lao đầu thật mạnh vào cổng. Vì vậy, khi muốn nói ai đó hành động vội vàng, hấp tấp, không suy nghĩ hoặc không vạch sẵn kế hoạch, người Mỹ sẽ sử dụng thành ngữ "like a bull at a gate".
Ví dụ: "The police didn't analyse the situation and instead they went in like a bull at a gate" ( Cảnh sát đã không phân tích tình hình mà xông vào không tính toán).
11. As strong as an ox
Dựa trên ý tưởng rằng bò đực (ox) là động vật cực kỳ khỏe mạnh, mạnh mẽ, thành ngữ "as strong as an ox" có nghĩa là rất khỏe. Thành ngữ này tương tự "khoẻ như voi" trong tiếng Việt.
Ví dụ: "James a big kid. He's as strong as an ox" ( James là cậu bé to lớn. Em cực kỳ khỏe).
Tú Anh
Theo Aussie English, Idiom Connection/VNE
Phân biệt thành ngữ, tục ngữ Thành ngữ là một đơn vị ngôn ngữ thuộc từ vựng - đối tượng nghiên cứu của khoa ngôn ngữ học, khác xa tục ngữ là một đơn vị thuộc thể loại văn học. Sau khi Báo điện tử Giáo dục Việt đăng tải bài viết "Dạy thành ngữ, tục ngữ cho học sinh tiểu học" ngày 14/10/2019, nhiều bạn đọc, đồng nghiệp...