Những lợi ích tuyệt vời của đinh hương và lưu ý khi sử dụng
Đinh hương có đặc tính kháng khuẩn, chống viêm, tiêu độc, giảm ho, giảm co thắt, cải thiện quá trình tiêu hóa của đường ruột.
Ngoài ra, đinh hương còn giàu chất dinh dưỡng như vitamin A, vitamin E và beta-carotene, tạo nên những lợi ích tuyệt vời của đinh hương và lưu ý khi sử dụng để đảm bảo sức khỏe.
Đinh hương có thể được sử dụng dưới dạng nguyên tép, dạng bột hoặc dạng dầu, tuy nhiên cần tuân thủ liều lượng khuyến cáo.
Những lợi ích tuyệt vời của đinh hương đối với sức khỏe là:
Chống nhiễm trùng
Do tác dụng kháng khuẩn của nó, đinh hương có thể được sử dụng để chống nhiễm trùng do một số loại vi khuẩn, đặc biệt là staphylococci và E. coli, hoặc do nấm, do tác dụng kháng nấm của nó. Eugenol, methyl salicylate, kaempferol, axit gallic và axit oleanolic trong thành phần của đinh hương làm biến tính các protein phản ứng với màng tế bào của vi khuẩn, ngăn chúng tiếp tục phát triển và nhân lên.
Ngăn ngừa ung thư
Đinh hương cũng có nồng độ cao các hợp chất phenolic, mang lại cho nó một hành động chống oxy hóa mạnh mẽ, bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh mãn tính nghiêm trọng, chẳng hạn như ung thư, vì nó chống lại các gốc tự do gây lão hóa các mô cơ thể.
Giảm đau
Eugenol là một trong những thành phần được công nhận nhất của đinh hương, bởi vì nó được nghiên cứu rất kỹ, đã được sử dụng trong nhiều năm trong nha khoa để giảm đau và viêm do điều trị nha khoa.
Theo một số nghiên cứu, tác dụng này là do sự ức chế tuyến tiền liệt và các chất trung gian gây viêm khác, cũng như sự trầm cảm của các thụ thể cảm giác liên quan đến cảm giác đau.
Tránh muỗi và côn trùng khác
Dầu đinh hương có mùi thơm đẩy lùi côn trùng. Chỉ cần nghiền nát một vài tép và để chúng trên một cái đĩa. Hoặc dán đinh hương vào một quả cam hoặc chanh cũng là một cách tốt để xua đuổi ruồi và muỗi.
Kích thích ham muốn tình dục
Chiết xuất đinh hương là một phương thuốc tại nhà tuyệt vời chống lại bất lực tình dục vì nó làm tăng ham muốn tình dục do đặc tính kích thích tình dục của nó.
Chống hôi miệng
Đinh hương có đặc tính sát trùng và hương thơm tự nhiên, đinh hương có thể được sử dụng để cải thiện hơi thở hôi. Để làm điều này, chỉ cần nhai 1 tép để nhận thấy tác dụng thơm của nó trong miệng. Trà đinh hương cũng là một giải pháp tốt để chống lại mùi hôi.
Tạo điều kiện thuận lợi cho tiêu hóa
Đinh hương cũng cải thiện tiêu hóa và giúp kiểm soát tiêu chảy bằng cách kích hoạt các enzyme giúp dạ dày và ruột. Ngoài ra, nó cũng chống đầy hơi, đặc biệt thích hợp để tiêu thụ dưới dạng trà sau bữa ăn có chứa đậu đen, bông cải xanh.
Cải thiện khả năng chữa bệnh
Video đang HOT
Khi được sử dụng trực tiếp trên da, dầu đinh hương có thể giảm viêm, giảm kích ứng, do tác dụng sát trùng của nó. Đây là một lựa chọn tốt để chống lại các vết nứt hậu môn nhỏ.
Thư giãn cơ bắp và chống lại sự mệt mỏi
Tinh dầu đinh hương giúp thư giãn cơ bắp và có thể được sử dụng trong dầu massage. Do mùi thơm đặc trưng, nó cũng là một lựa chọn tốt để chống mệt mỏi và u sầu, cải thiện tâm trạng cho các hoạt động hàng ngày. Một loại gel thảo dược dựa trên đinh hương là một thuốc giảm đau tuyệt vời được sử dụng trên cơ bắp trong trường hợp có vết bầm tím.
Giảm huyết áp
Một số nghiên cứu được thực hiện với đinh hương đã chỉ ra rằng tinh dầu có tác dụng hạ huyết áp, thúc đẩy thư giãn cơ bắp và giãn mạch máu, giảm huyết áp. Tuy nhiên, không có chỉ định cho việc sử dụng đinh hương cho tăng huyết áp.
Giảm ho
Do đặc tính kháng khuẩn và chống viêm, đinh hương có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị ho, viêm phế quản và cảm lạnh thông thường, giúp giảm viêm và loại bỏ đờm, đồng thời điều trị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn.
Chống viêm nướu
Đinh hương giúp chống viêm nướu, vì nó có eugenol trong thành phần có tác dụng giảm đau và chống viêm nướu, và có thể được sử dụng dưới dạng trà để súc miệng.
Những lưu ý khi sử dụng đinh hương
Đinh hương có thể được tiêu thụ trong bánh, bánh mì, món tráng miệng và nước dùng, nhưng sử dụng tốt nhất dưới dạng trà, kết hợp cùng với quế, chanh hoặc gừng.
- Đối với trà: nghiền nát 4 tép và thêm vào 1 cốc với nước đun sôi, để yên trong 5 phút. Một lựa chọn khác là cho 10g đinh hương vào nồi với 1 lít nước và đun sôi trong khoảng 15 phút. Uống tối đa 3 lần một ngày;
- Bột: uống 200 đến 500 mg pha loãng trong nước, 2 hoặc 3 lần một ngày;
- Tinh dầu: nhỏ 2 hoặc 3 giọt dầu đinh hương và massage tại các khu vực cần giảm đau.
Các chế phẩm thảo dược như kem hoặc gel có chứa đinh hương có thể được tìm thấy trong các cửa hàng thực phẩm sức khỏe và các hiệu thuốc.
Một số lưu ý:
- Đối với trẻ em và phụ nữ có thai thì nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Không nên quá lạm dụng loại dược liệu này và sử dụng quá liều lượng trong các bài thuốc. Nó rất dễ gây nên các tác dụng phụ như: kích ứng da, tổn thương đường hô hấp, co thắt phế quản đột ngột, co giật, phù phổi.
- Tuyệt đối không nên sử dụng đinh hương cùng với uất kim bởi vì có thể gây ra độc tố ảnh hưởng tới sức khỏe.
- Đinh hương sử dụng có thể làm giảm tác dụng của các loại thuốc chống đông máu.
Cảnh giác với 5 loại thuốc thường dùng có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng
Thuốc dùng để làm giảm các triệu chứng, điều trị các tình trạng bệnh lý hoặc ngăn ngừa bệnh tật.
Thế nhưng bên cạnh tác dụng có lợi này, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn... Vậy có cách nào khắc phục?
1. Hiểu về tác dụng phụ của thuốc như thế nào?
Tác dụng phụ của thuốc là những phản ứng không mong muốn khi dùng thuốc. Ví dụ, diphenhydramine (benadryl) là thuốc kháng histamine, thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng. Tác dụng của thuốc là ngăn chặn một chất hóa học gọi là acetylcholine (vì khi acetylcholin hoạt động quá mức, nó có thể gây ra các triệu chứng như dị ứng da như ngứa, phát ban, đỏ da và sưng...). Tuy nhiên, việc ngăn chặn hóa chất này lại gây ra tác dụng phụ là khô miệng, táo bón, buồn ngủ.
Sự xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ khác nhau tùy theo từng người. Việc thuốc có gây ra tác dụng phụ hay không tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính, BMI (chỉ số khối cơ thể) và các bệnh đi kèm khác. Tác dụng phụ của thuốc có thể từ nhẹ như dị ứng, phát ban (ngứa) đến nặng, thậm chí có thể đe dọa tính mạng.
Tác dụng phụ của thuốc là những phản ứng không mong muốn khi dùng thuốc.
Trong một số trường hợp, khi sử dụng thuốc đúng cách, tác dụng phụ của thuốc hầu như không đáng kể, nhưng có thể nghiêm trọng hoặc thậm chí gây tử vong khi dùng thuốc không phù hợp.
Ví dụ, warfarin - một thuốc làm loãng máu, thường được dung nạp tốt ở liều lượng được kê đơn thích hợp. Tuy nhiên, dùng thuốc cao hơn liều quy định hoặc tương tác thuốc, có thể làm tăng nguy cơ biến chứng chảy máu nghiêm trọng.
Tương tác thuốc xảy ra khi thuốc được trộn với một chất khác, có thể là thuốc kê đơn khác, sản phẩm OTC, thực phẩm hoặc rượu... Ví dụ, trộn thuốc giảm đau gây mê với rượu có thể dẫn đến quá liều gây tử vong.
Một số tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc bao gồm phát ban, táo bón, buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt, buồn ngủ, mất ngủ, nhức đầu và khô miệng. Các tác dụng phụ gây hậu quả nghiêm trọng hơn bao gồm nhịp tim bất thường, chảy máu trong, có ý nghĩ hoặc ý tưởng tự tử...
Nếu bạn sử dụng thuốc, điều quan trọng là phải biết những rủi ro và thực hiện các bước để ngăn ngừa tác dụng phụ của thuốc.
2. Loại thuốc nào thường dùng có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng?
1.1 Các chất ức chế ACE (Enzym chuyển Angiotensin) điều trị tăng huyết áp
Một vài thuốc trong nhóm này như: Lisinopril (prinivil), captopril (captopen), enalapril (vasotec) và ramipril (altace) được chỉ định để điều trị tăng huyết áp và suy tim.
Những loại thuốc này hoạt động bằng cách gián tiếp thư giãn và mở rộng mạch máu để giảm huyết áp và giảm khối lượng công việc của tim. Thuốc ức chế ACE thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp có thể gây phù mạch (biểu hiện sưng miệng, lưỡi và cổ họng đột ngột), dẫn đến khó thở. Phù mạch có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị.
1.2.Thuốc trị mỡ máu statin
Các statin như simvastatin, rosuvastatin, lovastatin... được kê đơn để giảm mức cholesterol xấu và chất béo trung tính trong máu. Những loại thuốc này có thể gây đau cơ (ở khoảng 1/10 bệnh nhân), đôi khi nghiêm trọng đến mức phải ngừng điều trị.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, statin có thể gây ra tác dụng phụ đe dọa tính mạng như tiêu cơ vân, gây phá vỡ mô cơ dẫn đến tổn thương gan, suy thận và tử vong.
Statin có thể gây đau cơ.
1.3. Thuốc trị đái tháo đường metformin
Metformin là những loại thuốc được kê đơn phổ biến cho bệnh nhân đái tháo đường, giúp giảm lượng glucose trong máu.
Các tác dụng phụ thường gặp của metformin bao gồm tiêu chảy và khó chịu ở dạ dày, thường hết khi tiếp tục điều trị. Tuy nhiên, nhiễm toan lactic là tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc này. Đây là sự tích tụ axit lactic trong máu có thể dẫn đến hạ huyết áp nghiêm trọng (giảm huyết áp nguy hiểm) và hạ thân nhiệt (nhiệt độ cơ thể thấp).
1.4.Thuốc kháng sinh nhóm fluoroquinolones
Các thuốc trong nhóm này như levofloxacin, ciprofloxacin... trước đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu và viêm phế quản. Tuy nhiên, hiện nay chúng ít được kê đơn hơn do nguy cơ chấn thương gân nghiêm trọng không thể hồi phục.
1.5.Thuốc giảm đau acetaminophen và NSAID
Acetaminophen (tylenol) và thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen, naproxen có sẵn không cần kê đơn, được sử dụng rộng rãi để giảm sốt và giảm đau từ nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, liều vượt quá 3.000 mg acetaminophen có thể gây suy gan, đặc biệt nếu dùng kết hợp với rượu thường xuyên. Mặt khác, NSAID có thể gây chảy máu dạ dày, loét dạ dày, tổn thương thận, tăng huyết áp và làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.
3. Làm thế nào bạn có thể giảm tác dụng phụ của thuốc?
Dưới đây là một số cách giúp quản lý các tác dụng phụ thông thường của thuốc và ngăn ngừa các tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Tuổi tác là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng xảy ra tác dụng phụ của thuốc. Người già và trẻ em dễ bị tác dụng phụ của thuốc hơn. Do đó, trước khi sử dụng thuốc cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Chế độ ăn, nước uống, hút thuốc và uống rượu đều có thể ảnh hưởng đến sự xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về cách dùng thuốc thích hợp (ví dụ như uống cùng hoặc không cùng thức ăn, tránh uống rượu hoặc tránh ánh nắng mặt trời... và làm theo hướng dẫn).
- Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về các tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc và cách quản lý chúng. Liên hệ với bác sĩ càng sớm càng tốt nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào, vì những bất lợi này có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng hoặc biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị.
- Thông báo cho bác sĩ về tình trạng dị ứng thuốc hoặc thực phẩm và bất kỳ thông tin sức khỏe mới nào mà bạn có thể có. Cách tốt nhất là lập danh sách các loại thuốc để mang đến cuộc hẹn với bác sĩ.
Mặc dù các tác dụng phụ không thể tránh được hoàn toàn nhưng bạn có thể giảm thiểu và ngăn ngừa chúng bằng cách làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ:
- Làm theo hướng dẫn trên nhãn và hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không rõ.
- Lập danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả các sản phẩm không kê đơn và thuốc bổ sung cho mỗi lần đi khám bệnh.
- Không sử dụng thuốc hết hạn.
- Không dùng thuốc theo toa mà không có lời khuyên y tế.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ sản phẩm OTC hoặc chất bổ sung nào trước khi bạn bắt đầu sử dụng.
- Thuốc kê đơn chỉ nên được sử dụng bởi người được kê đơn.
- Không lạm dụng thuốc không kê đơn (OTC) như ibuprofen và acetaminophen...
Giải cảm, giảm ho, dịu thần kinh với hành tây, hành ta Hành có tác dụng kháng khuẩn mạnh, trừ đờm, giúp tiêu hóa, giảm đau, an thần. Theo tài liệu nước ngoài, uống nước hãm củ hành vào sáng sớm và trước khi đi ngủ sẽ giảm được hiện tượng nhức mỏi, chống đau, điều hòa thần kinh. Hành ta Hành có vị cay, tính nóng, tác dụng làm ra mồ hôi, thông khí,...











Tiêu điểm
Tin đang nóng
Tin mới nhất

Nhập viện vì ngộ độc ma túy 'nước biển'

Người bị hoại tử vô mạch nên ăn gì và tránh ăn gì?

Ăn gì, kiêng gì trong những ngày 'đèn đỏ'?

Các phương pháp và dùng thuốc điều trị hội chứng Catatonia

Sáu giờ cân não mổ đa mô thức cứu em bé bị u nguyên bào thận

Đẩy nhanh chiến dịch tiêm vắc xin phòng bệnh sởi

Chế độ dinh dưỡng khi trẻ bị sốt phát ban

Đẩy nhanh tiến độ tiêm vắc-xin phòng sởi cho trẻ đến 10 tuổi

Dịch sởi lan rộng, nguy cơ cao từ khu vực tiêm chủng thấp

Hẹp eo động mạch chủ: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng bệnh

Nghệ An đẩy nhanh chiến dịch tiêm vaccine phòng sởi

Bệnh nhi bị viêm cơ tim tối cấp được bệnh viện cứu sống
Có thể bạn quan tâm

Người bị nghi ngờ tuồn đoạn ghi âm cho YouTuber bôi nhọ Kim Sae Ron bất ngờ lên tiếng
Sao châu á
23:47:07 21/03/2025
Chàng trai làm shipper nuôi bạn gái học đại học, 4 năm sau được đền đáp xứng đáng
Netizen
23:29:43 21/03/2025
Các bài tập dưỡng sinh kỳ quặc giúp sống lâu đang cực 'sốt' ở Trung Quốc
Lạ vui
23:27:40 21/03/2025
Evra tuyên bố gây sốc về Messi
Sao thể thao
23:20:53 21/03/2025
Cựu Giám đốc Trung tâm Ứng cứu khẩn cấp máy tính lĩnh 7 năm tù
Pháp luật
22:38:40 21/03/2025
Tìm thấy thi thể nam sinh ở TP.HCM sau 2 ngày mất liên lạc
Tin nổi bật
22:33:07 21/03/2025
Trước thềm đối thoại Mỹ-Israel, Nga bảo vệ quyền phát triển hạt nhân của Iran
Thế giới
22:17:55 21/03/2025
Đỗ Thị Hà tuổi 24: CEO sang chảnh, vướng tin đồn yêu thiếu gia "nghìn tỷ"
Sao việt
20:59:53 21/03/2025
Mẹ chồng đòi con dâu lo đám cưới cho em chồng
Góc tâm tình
20:38:27 21/03/2025
Quyền Linh tiếc nuối khi chàng trai vác gạo đi hẹn hò bị cô gái từ chối
Tv show
20:04:22 21/03/2025