Lợi ích của nước chanh đối với bệnh viêm khớp và gout
Nước chanh là nguồn bổ sung nước, cung cấp vitamin C và các hợp chất thực vật được gọi là flavonoid.
Những thành phần này có đặc tính giúp chống lại bệnh tật và giảm viêm.
1. Giá trị dinh dưỡng của nước chanh
Chanh là loại trái cây có múi rất giàu vitamin C và acid citric. Một quả chanh cỡ trung bình chứa khoảng 25-30g nước cốt chanh. Một cốc nước chanh pha với nước cốt của cả quả chanh cung cấp khoảng 20% lượng vitamin C được khuyến nghị hàng ngày. PGS.TS. Nguyễn Thị Lâm – nguyên Phó Viện trưởng Viện Dinh dưỡng Quốc gia cho biết, vitamin C tham gia vào việc sản xuất các yếu tố liên quan hệ miễn dịch, kháng thể.
Nước chanh chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe.
Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), một cốc nước chanh chứa nước cốt của một quả chanh cỡ trung bình có:
Khoảng 19mg vitamin C.
Khoảng 11 calo.
Gần 10mcg folate (vitamin B9 – một loại vitamin ngăn ngừa thiếu máu).
49mg kali – khoáng chất điện giải thúc đẩy hoạt động của cơ bắp và dây thần kinh.
Ngoài cốt chanh, các bộ phận khác của chanh cũng có tác dụng tốt với sức khỏe.
Vỏ chanh: Vỏ chanh chứa vitamin C, kali , một lượng nhỏ chất xơ và nhiều chất chống oxy hóa hơn nước cốt chanh. Bạn có thể gọt vỏ chanh để thêm vào nước chanh. Trước khi sử dụng vỏ, hãy nhớ rửa thật sạch chanh để loại bỏ tạp chất.
Hạt chanh: Hạt chanh chứa nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe nhờ đặc tính kháng khuẩn, kháng virus, giúp giảm ho, long đờm, tiêu đờm, trị cảm lạnh hiệu quả. Hạt chanh chứa chất pectin giúp thanh lọc cơ thể, loại bỏ độc tố, hỗ trợ gan, thận hoạt động tốt.
Chiết xuất vỏ chanh: Chiết xuất vỏ chanh cũng mang lại một số lợi ích sức khỏe tiềm năng. Các mô hình động vật kiểm tra tác dụng của chiết xuất vỏ cam quýt đối với mức cholesterol cao có nhiều kết quả đáng chú ý.
Tinh dầu chanh: Nhiều người sử dụng tinh dầu chanh để trị liệu bằng hương thơm cho rằng mùi hương giúp họ cảm thấy tập trung hơn. Một nghiên cứu năm 2014 cho thấy ngửi tinh dầu chanh giúp ngăn ngừa chứng buồn nôn và ốm nghén khi mang thai.
2. Lợi ích của nước chanh đối với bệnh nhân viêm khớp và bệnh gout
Vitamin C là một chất chống oxy hóa hoạt động giống như thuốc giảm đau đối với chứng đau xương, khớp hoặc cơ bắp, bảo vệ chống lại các gốc tự do là những phân tử không ổn định có thể làm hỏng tế bào. Những gốc tự do này được cho là có liên quan đến các bệnh như viêm khớp.
Khi bạn bị viêm khớp hoặc bệnh gout, điều quan trọng là phải uống đủ nước. Nước chanh là sự thay thế lành mạnh cho nước ngọt hoặc đồ uống có đường và có những lợi ích cụ thể cho người bệnh viêm khớp.
Uống nước chanh giúp người bệnh giảm bớt các triệu chứng của bệnh gout.
Vitamin C là chìa khóa cho việc ngăn ngừa viêm khớp và duy trì khớp khỏe mạnh khi bị viêm xương khớp. Đối với những người đã bị viêm khớp, vitamin C có tác dụng giảm đau nhẹ. Một đánh giá năm 2017 tổng hợp từ nhiều nghiên cứu đã kết luận rằng việc bổ sung vitamin C liều cao hàng ngày có liên quan đến việc giảm đau mạn tính, kể cả đối với những người bị viêm khớp. Bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp (RA) cho thấy kết quả đặc biệt tích cực sau khi dùng vitamin C để giảm đau.
Vitamin C có thể góp phần ngăn ngừa các triệu chứng viêm khớp. Bệnh nhân cần vitamin C để duy trì khớp khỏe mạnh và phục hồi sau chấn thương. Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng những bệnh nhân viêm khớp tiêu thụ vitamin C liều cao sẽ giảm được tổn thương lâu dài cho khớp.
Vitamin C đặc biệt giúp ích cho bệnh viêm khớp theo những cách sau:
Thúc đẩy tổng hợp collagen và hồi phục gân: Collagen là protein quan trọng cho cấu trúc sụn khớp. Vitamin C cần thiết cho sản xuất collagen, giúp duy trì sức khỏe và độ đàn hồi của sụn khớp. Với bệnh gout, vitamin C giúp hỗ trợ sản xuất collagen, bảo vệ sụn khớp, giảm nguy cơ thoái hóa.
Hỗ trợ duy trì hệ thống miễn dịch: Vitamin C có đặc tính chống viêm mạnh mẽ, giúp giảm các triệu chứng đau, sưng, cứng khớp hiệu quả. Các chất chống oxy hóa giúp trung hòa các gốc tự do, bảo vệ khớp khỏi tổn thương. Vitamin C giúp giảm viêm, giảm thời gian bùng phát của các đợt gout cấp, giảm thiểu tác hại của acid uric gây bệnh gout, bảo vệ khớp và cơ thể.
Lượng vitamin C khuyến nghị hàng ngày cho người lớn khỏe mạnh là 75-90 mg. Một số người bệnh viêm khớp và bệnh gout có thể cần bổ sung thêm vitamin C nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều lượng phù hợp.
3. Tác dụng phụ và một số lưu ý khi uống nước chanh
Video đang HOT
Ở mức độ vừa phải, nước chanh là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh. Tuy nhiên, chanh có hàm lượng acid cao, có thể gây ra một số tác hại. Những người bị sâu răng hoặc răng yếu nên tránh uống nước chanh, những người bị dị ứng với cam quýt cũng nên tránh.
Các nha sĩ cảnh báo bệnh nhân tránh ăn hoặc uống quá nhiều thực phẩm có tính acid dễ làm hỏng men răng. Theo thời gian, thực phẩm có tính acid cao như chanh có thể ăn mòn men răng và dẫn đến đau răng hoặc sâu răng. Để bảo vệ răng, hãy pha loãng nước chanh với nhiều nước và súc miệng bằng nước ngay sau khi uống nước chanh.
Uống nước chanh bằng ống hút cũng là một cách bảo vệ răng chống ăn mòn do acid.
Cần lưu ý rằng, tiêu thụ trên 3.000mg vitamin C hàng ngày có thể xảy ra tác dụng phụ, bao gồm tiêu chảy, tăng hình thành sỏi thận ở những người mắc bệnh thận hoặc có tiền sử sỏi và tăng nồng độ acid uric (một yếu tố nguy cơ của bệnh gout).
Quá liều vitamin C dẫn đến buồn nôn, tiêu chảy, gây mất nước và mất cân bằng điện giải. Cơ thể có khả năng dự trữ lượng vitamin C dư thừa trong gan và mô. Tuy nhiên, dư thừa vitamin C gây ra cảm giác mệt mỏi, thiếu năng lượng và khó tập trung.
Vitamin C có thể làm loãng máu, do đó những người có nguy cơ chảy máu cao hoặc đang sử dụng thuốc làm loãng máu nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin C dạng bổ sung.
Nước chanh có thể tương tác với một số loại thuốc, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Do đó không nên dùng nước chanh để uống thuốc. Tốt nhất chỉ nên uống thuốc với nước lọc. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trước khi bổ sung vitamin C liều cao.
Ớt chuông xanh, đỏ, vàng: Loại nào lợi nhất cho sức khỏe?
Ớt chuông là nguồn cung cấp vitamin C, chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác. Ớt chuông xanh, đỏ, vàng có sự khác biệt thế nào?
Ít calo nhưng giàu vitamin A và C, ớt chuông giúp tăng cường chức năng miễn dịch và sức khỏe của da. (Ảnh: ITN)
Ít calo nhưng giàu vitamin A và C, ớt chuông giúp tăng cường chức năng miễn dịch và sức khỏe làn da. Chất chống oxy hóa của chúng chống lại các gốc tự do, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Sử dụng ớt chuông trong món salad, xào hay nướng đều làm tăng thêm hương vị và màu sắc cho bất kỳ bữa ăn nào. Giới chuyên gia khuyến nghị mọi người nên bổ sung ớt chuông vào chế độ ăn uống hàng ngày.
Dinh dưỡng ớt chuông xanh
Dưới đây là bảng phân tích dinh dưỡng cho 100 gam ớt chuông xanh, theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ:
- Nước: 93,8 g
- Lượng calo: 20
- Chất đạm: 0,86 gam
- Tổng lipid (chất béo): 0,17 g
- Carb: 4,6 gam
- Chất xơ: 1,7 gram
- Canxi: 10 miligam (mg)
- Sắt: 0,3 mg
- Magiê: 10 mg
- Kali: 175 mg
- Vitamin C: 80,4 miligam
- Vitamin E (alpha-tocopherol): 0,3 mg
- Vitamin A, RAE: 2% giá trị hàng ngày (DV)
Công dụng của ớt chuông xanh
Ớt chuông xanh có kết cấu giòn, hương vị nhẹ và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. (Ảnh: ITN)
Ớt chuông xanh là một trong những loại ớt được tiêu thụ rộng rãi nhất. Nó có kết cấu giòn, hương vị nhẹ và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Nó giàu vitamin C, rất cần thiết cho việc hỗ trợ miễn dịch và hình thành collagen. Ngoài ra, loại rau giòn này còn cung cấp vitamin K giúp tăng cường sức khỏe của xương và tim, đồng thời vitamin A giúp cải thiện thị lực và sức khỏe làn da.
Chuyên gia dinh dưỡng, Tiến sĩ Archana Batra (Ấn Độ) giải thích: "Ớt chuông xanh cũng chứa folate (vitamin B9), hỗ trợ phân chia tế bào và tổng hợp DNA, cũng như kali, giúp điều hòa huyết áp".
Dinh dưỡng ớt chuông đỏ
Dưới đây là thông tin dinh dưỡng cho 100 g ớt chuông đỏ, theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ:
- Nước: 92,2 g
- Lượng calo: 26
- Chất đạm: 0,99 g
- Tổng lipid (chất béo): 0,3 g
- Carb: 6,03 giờ
- Chất xơ: 2,1 g
- Tổng lượng đường: 4,2 g
- Canxi: 7 mg
- Sắt: 0,43 mg
- Magiê: 12 mg
- Phốt pho: 26 mg
- Kali: 211 mg
- Kẽm: 0,25 mg
- Vitamin C: 128 mg
Lợi ích của ớt chuông đỏ
Ớt chuông đỏ không chứa chất béo không lành mạnh và ít calo, nghĩa là chúng có thể giúp giảm cân. (Ảnh: ITN)
Ớt chuông đỏ không chỉ ngon mà còn giàu dinh dưỡng. Chúng tăng cường chức năng miễn dịch và sản xuất collagen, rất quan trọng cho sức khỏe làn da. Chúng không chứa chất béo không lành mạnh và ít calo, nghĩa là chúng có thể giúp giảm cân.
Tiến sĩ Batra cho biết: "Ớt chuông đỏ cũng có vitamin A, hỗ trợ thị lực và sức khỏe miễn dịch, cùng với vitamin B6, giúp cải thiện chức năng não. Đặc biệt, vitamin C có trong ớt đỏ có thể giúp giảm đau đầu gối do viêm khớp."
Các khoáng chất như kali cải thiện sức khỏe tim mạch và folate hỗ trợ phân chia tế bào và tổng hợp DNA. Ớt chuông đỏ đặc biệt giàu chất chống oxy hóa như beta-carotene và lycopene, được biết đến với tác dụng tăng cường khả năng miễn dịch, giảm viêm và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như ung thư và bệnh tim.
Hương vị ngọt ngào khiến ớt chuông đỏ trở thành một thành phần tuyệt vời trong món salad, bánh mì và nước chấm.
Dinh dưỡng ớt chuông vàng
Ớt chuông vàng giàu vitamin C, A và B6, rất quan trọng đối với chức năng miễn dịch, sức khỏe thị giác và chức năng não. (Ảnh: ITN)
Dưới đây là thông tin dinh dưỡng cho 100 g ớt chuông vàng, theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ:
- Nước: 92 g
- Lượng calo: 27
- Chất đạm: 1 g
- Tổng lipid (chất béo): 0,21 g
- Chất béo: 0,21 g
- Tinh bột: 6,32 g
- Chất xơ: 0,9 g
- Canxi: 11 mg
- Sắt: 0,46 mg
- Magiê: 12 mg
- Phốt pho: 24 mg
- Kali: 212 mg
- Vitamin C: 184 mg
Lợi ích của ớt chuông vàng
Ớt chuông vàng giàu vitamin C, A và B6, rất quan trọng đối với chức năng miễn dịch, sức khỏe thị giác và chức năng não. Tiến sĩ Batra cho biết: "Những quả ớt này cung cấp các khoáng chất như kali và folate, được biết là có tác dụng tăng cường sức khỏe tim mạch và chức năng tế bào".
Vì chúng là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào nên chúng có thể đảm bảo tiêu hóa khỏe mạnh và ngăn ngừa các vấn đề như táo bón.
Lợi ích của ớt chuông vàng cũng bao gồm đặc tính chống viêm do hàm lượng chất chống oxy hóa, đặc biệt là carotene. Điều này giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương tế bào và ngăn ngừa các bệnh thoái hóa như ung thư, bệnh tim mạch cũng như bệnh tiểu đường. Ớt chuông vàng cũng ít calo và có thể là một món ăn nhẹ tuyệt vời nếu bạn đang ăn kiêng.
Loại nào tốt nhất?
Ớt chuông có nhiều màu sắc khác nhau, mỗi màu mang lại những lợi ích sức khỏe riêng biệt. Trong khi ớt chuông xanh, đỏ và vàng là những lựa chọn phổ biến thì ớt chuông đỏ thường được coi là lựa chọn tốt nhất. Điều này là do chúng có hàm lượng dinh dưỡng cao nhất so với ớt chuông xanh và vàng kém trưởng thành hơn.
"Ớt chuông đỏ được biết đến với hương vị ngọt ngào hơn và rất giàu vitamin, chất chống oxy hóa quan trọng, đặc biệt là vitamin C. Chúng cũng chứa một lượng đáng kể beta-carotene, hỗ trợ sức khỏe của mắt.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là ớt chuông vàng thực sự chứa hàm lượng vitamin C cao nhất trong số ba màu, khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời để tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng này," Tiến sĩ Batra cho biết.
Nhìn chung, cả ba màu của ớt chuông đều bổ dưỡng. Việc kết hợp nhiều màu sắc vào chế độ ăn uống của bạn sẽ đảm bảo bạn nhận được nhiều chất dinh dưỡng.
Những sai lầm khi giải rượu nhiều người mắc phải Sai lầm khi giải rượu dễ gây hại cho sức khỏe, thậm chí nguy hiểm tính mạng. Một trong những sai lầm uống rượu phổ biến nhất mà nhiều người mắc phải là cho người say uống nước chanh. (Ảnh minh họa) Theo bác sĩ Lý Gia Cường, Bệnh viện đa khoa Tâm Anh TP.HCM, say rượu là trạng thái sinh lý gây...