Loài cây là biểu tượng mùa thu Hà Nội, biết cách dùng sẽ cực tốt cho sức khỏe
Hoa sữa, loài cây quen thuộc với hương thơm nồng nàn đặc trưng, không chỉ tô điểm cho cảnh quan đô thị mà còn ẩn chứa nhiều công dụng chữa bệnh quý giá.
Các bộ phận của cây hoa sữa, đặc biệt là vỏ cây, được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.
Tác dụng kháng khuẩn, chống viêm
Vỏ cây hoa sữa chứa nhiều hoạt chất có khả năng kháng khuẩn và chống viêm mạnh mẽ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng dịch chiết từ vỏ cây hoa sữa có thể ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, bao gồm cả vi khuẩn gram dương và gram âm. Nhờ đó, cây hoa sữa được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và da liễu.
Hỗ trợ điều trị sốt rét
Từ xa xưa, vỏ cây hoa sữa đã được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên để điều trị sốt rét. Các alkaloid có trong vỏ cây, như ditamine, echitenine và echitamine, có tác dụng tiêu diệt ký sinh trùng sốt rét Plasmodium. Mặc dù hiện nay đã có nhiều loại thuốc đặc trị sốt rét hiệu quả, cây hoa sữa vẫn là một lựa chọn thay thế an toàn và tiết kiệm cho những người sống ở vùng sâu vùng xa.
Cây hoa sữa nếu dùng đúng cách sẽ rất tốt cho sức khỏe. Ảnh: Istock
Vỏ cây hoa sữa, một thành phần thường bị bỏ qua, thực chất lại chứa đựng những hợp chất quý giá có khả năng giảm đau và hạ sốt hiệu quả, tương tự như aspirin – một loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến.
Chính vì vậy, vỏ cây hoa sữa đã được ứng dụng trong y học cổ truyền từ lâu đời để điều trị các triệu chứng đau nhức, sốt, cảm cúm và các bệnh lý viêm nhiễm khác.
Video đang HOT
Tăng cường sức khỏe tiêu hóa
Vỏ cây hoa sữa có tác dụng kích thích tiêu hóa, giúp cải thiện chức năng đường ruột và giảm các triệu chứng như đầy bụng, khó tiêu, táo bón. Ngoài ra, nó còn có khả năng chống lại các vi khuẩn gây bệnh đường ruột, giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng tiêu hóa.
Hỗ trợ điều trị bệnh ngoài da
Nhờ đặc tính kháng khuẩn và chống viêm, các bộ phận của ây hoa sữa được sử dụng để điều trị nhiều bệnh ngoài da như mụn nhọt, eczema, viêm da và các vết thương nhiễm trùng. Dịch chiết từ vỏ cây có thể được thoa trực tiếp lên vùng da bị tổn thương hoặc sử dụng dưới dạng nước tắm để làm sạch và sát. khuẩn.
Có thể sử dụng cây hoa sữa để hỗ trợ điều trị bệnh ngoài da. Ảnh: Shutter Stock
Tác dụng chống oxy hóa
Cây hoa sữa chứa nhiều hợp chất flavonoid và phenolic có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Các chất này giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa sớm và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như ung thư, tim mạch và tiểu đường.
Tác dụng an thần, giảm căng thẳng
Một số nghiên cứu cho thấy cây hoa sữa có tác dụng an thần nhẹ, giúp giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện giấc ngủ. Uống trà hoa sữa hoặc sử dụng tinh dầu hoa sữa để xông hơi có thể giúp thư giãn tinh thần và mang lại cảm giác bình yên.
Lưu ý khi sử dụng cây hoa sữa
- Vỏ cây: Đây là bộ phận được sử dụng phổ biến nhất của cây hoa sữa. Vỏ cây nên được thu hái vào mùa xuân hoặc mùa hè, khi cây chưa ra hoa và quả. Sau khi thu hái, vỏ cây cần được cạo bỏ lớp bần bên ngoài, rửa sạch, thái nhỏ và phơi hoặc sấy khô để bảo quản.
- Lá và hoa: Lá và hoa cũng có thể được sử dụng, tuy nhiên ít phổ biến hơn vỏ cây. Chúng thường được thu hái vào mùa hoa nở, sau đó phơi hoặc sấy khô để dùng dần.
- Không tự ý sử dụng: Trước khi sử dụng cây hoa sữa để chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Ngộ độc gan cấp do thuốc hạ sốt, dùng thế nào cho an toàn?
Paracetamol là loại thuốc rất phổ biến. Thuốc được sử dụng để hạ sốt, giảm đau ở cả trẻ em và người lớn nhưng thuốc có thể gây độc gan cấp tính.
1. Thuốc paracetamol được đưa vào sử dụng như thế nào?
Paracetamol (hay acetaminophen) được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1893 bởi Joseph von Mering. Vào những năm 1950, paracetamol được sử dụng thương mại ở Hoa Kỳ và sau đó là ở các nơi khác trên thế giới. Kể từ khi xuất hiện, paracetamol được cho là loại thuốc đáng tin cậy nhất để hạ sốt, giảm đau ở cả trẻ em, phụ nữ mang thai và người lớn. Hiện paracetamol vẫn là loại thuốc hạ sốt được sử dụng rất phổ biến.
Một lý do quan trọng khác khiến paracetamol trở thành một loại thuốc đáng tin cậy là nó không ảnh hưởng đến dạ dày, niêm mạc ruột và tương đối an toàn khi sử dụng. Những người không dung nạp thuốc chống viêm không steroid (NSAID) vẫn có thể dùng paracetamol.
Paracetamol là loại thuốc hạ sốt được sử dụng rất phổ biến.
2. Paracetamol có thể gây độc cho gan khi sử dụng quá liều
Paracetamol được sử dụng để làm giảm đau đầu, đau do kinh nguyệt, đau răng, đau lan tỏa do đau lưng, viêm xương khớp, đau do cảm lạnh hoặc cúm và sốt. Nhưng điểm bất lợi của paracetmol là có phạm vi an toàn hẹp hơn, so với các thuốc hạ sốt, giảm đau nhóm NSAID như ibuprofen và naproxen.
Cơ thể phân hủy hầu hết paracetamol ở liều lượng bình thường và đào thải qua nước tiểu, nhưng thuốc được chuyển hóa thành sản phẩm phụ gây độc cho gan. Nếu dùng quá nhiều - cùng một lúc hoặc trong nhiều ngày - lượng độc tố tích tụ có thể nhiều hơn mức cơ thể có thể xử lý, sẽ gây độc. Do đó, uống quá nhiều có thể gây tổn thương gan, đôi khi dẫn đến ghép gan hoặc tử vong.
Các thuốc NSAID cũng có thể gây tác dụng phụ, nhưng cần dùng liều lớn hơn nhiều mới đạt đến mức quá liều nguy hiểm.
Paracetamol có nhiều tên thương mại khác nhau và cũng có mặt trong các sản phẩm phối hợp trị cảm cúm, cảm lạnh... Do đó, nhiều người vô tình dùng nhiều sản phẩm có chứa paracetamol cùng lúc mà không biết, dẫn đến quá liều, gây độc.
Nhiều người khi dùng liều đầu tiên chưa thấy giảm đau và/hoặc hạ sốt đã vội vàng dùng liều kế tiếp hoặc tăng liều... dẫn đến quá liều thuốc, gây hại cho gan.
Nhiều người vô tình dùng nhiều sản phẩm có chứa paracetamol cùng lúc mà không biết, dẫn đến quá liều, gây độc.
3. Giới hạn an toàn khi dùng paracetamol
Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO), chỉ sử dụng paracetamol cho trẻ em khi nhiệt độ trên 38,5 độ C. Liều dùng paracetamol phổ biến nhất là 500 - 650 mg/lần. Trẻ em dùng theo cân nặng (10-15mg/kg cân nặng). Đối với trẻ nhỏ, dùng paracetamol dạng lỏng.
Người lớn không nên dùng quá 1.000 mg paracetamol trong một liều duy nhất và không quá 4.000 mg mỗi ngày. Mỗi liều uống nên cách 4 - 6 giờ.
Paracetamol dạng lỏng có nhiều nồng độ khác nhau nên rất quan trọng cần phải kiểm tra, để đảm bảo rằng liều lượng không dùng vượt quá mức cần thiết.
Đối với người có vấn đề về gan, cần sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, và có thể cần phải giảm liều.
Một trong các loại virus lây lan nhanh nhất ở người Tôi rất lo lắng khi thấy TP.HCM đang có dịch sởi, thậm chí có trẻ không qua khỏi. Xin hỏi căn bệnh này lây lan có nhanh không và ai cần cảnh giác cao? Tôi rất lo lắng khi thấy TP.HCM đang có dịch sởi, thậm chí có trẻ không qua khỏi. Xin hỏi căn bệnh này lây lan có nhanh không và...