Chế độ ăn cho người bệnh bướu cổ
Khi bị bướu cổ, việc áp dụng chế độ ăn uống khoa học giữ vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và cải thiện tình trạng bệnh.
Bướu cổ, tình trạng phì đại tuyến giáp, là một tình trạng tương đối phổ biến có thể do thiếu hoặc thừa i-ốt. Mặc dù bản thân bệnh bướu cổ thường là lành tính và không đe dọa đến tính mạng nhưng nó có thể dẫn đến suy giáp và các rối loạn tuyến giáp khác nếu không được điều trị.
Theo ThS.BS Hoàng Vũ – Khoa Phẫu thuật lồng ngực, Bệnh viện Bạch Mai, bướu cổ có thể liên quan đến việc lượng hormone tuyến giáp trong cơ thể không bình thường (cường giáp hoặc suy giáp). Bướu cổ có thể phát triển ở bất kỳ ai nhưng thường gặp ở phụ nữ. Trong một số trường hợp, bướu cổ ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp, thay đổi chức năng hoặc tăng hay giảm hormone tuyến giáp.
1. Tầm quan trọng của chế độ ăn cho bệnh nhân bướu cổ
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều trị bệnh bướu cổ.
Chế độ ăn uống đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc quản lý và điều trị bệnh bướu cổ. Chế độ ăn hợp lý không chỉ giúp kiểm soát các triệu chứng mà còn hỗ trợ quá trình điều trị và ngăn ngừa các biến chứng.
Chế độ dinh dưỡng của bị người bệnh bướu cổ cần giàu nhiệt lượng, giàu vitamin, đủ carbohydrate và protein giúp hỗ trợ chức năng tuyến giáp cũng như cải thiện sức khỏe tổng thể.
Hỗ trợ chức năng tuyến giáp: Một số thực phẩm có thể giúp điều hòa hoạt động của tuyến giáp, giảm các triệu chứng như bướu to, tim đập nhanh, hồi hộp.
Cải thiện sức khỏe tổng thể: Chế độ ăn lành mạnh giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm các nguy cơ mắc bệnh khác.
2. Các chất dinh dưỡng cần thiết cho người bệnh bướu cổ
TS.BS Bùi Khắc Hậu, Đại học Y Hà Nội cho biết, cần đảm bảo cung cấp đầy đủ iod cho cơ thể bằng cách ăn các thức ăn giàu iod như cá biển. Sử dụng muối iod trong các chế biến thức ăn hàng ngày là cách đơn giản dễ thực hiện để làm giảm nguy cơ thiếu i-ốt.
I-ốt: I-ốt rất quan trọng để tạo ra hormone tuyến giáp. I-ốt thấp dẫn đến suy giáp và bướu cổ. Liều lượng khuyến nghị cho người lớn là 150mcg mỗi ngày.
Selenium (selen): Khoáng chất chống oxy hóa này hỗ trợ tổng hợp hormone tuyến giáp và bảo vệ tuyến khỏi tổn thương oxy hóa. Người lớn cần 55mcg selen mỗi ngày.
Kẽm: Kẽm cần thiết để kích hoạt hormone tuyến giáp để cơ thể có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả. Liều lượng khuyến nghị hàng ngày là 8mg đối với phụ nữ trưởng thành và 11mg đối với nam giới.
Sắt: Sắt cho phép tuyến giáp chuyển đổi hormone T4 không hoạt động thành hormone T3 hoạt động. Phụ nữ trưởng thành cần 18mg sắt mỗi ngày, trong khi nam giới cần 8mg.
Để có đủ lượng khoáng chất thiết yếu này, hãy nhấn mạnh những thực phẩm này trong chế độ ăn uống của người bệnh:
I-ốt: Hải sản, các sản phẩm từ sữa, trứng, mận, đậu lima, hạt vừng.
Selenium: Quả hạch Brazil, cá ngừ, thịt bò, gà tây, thịt gà, trứng, gạo lứt.
Kẽm: Hàu, thịt bò, hạt bí ngô, sữa chua, đậu xanh, hạt điều.
Sắt: Thịt đỏ, thịt gia cầm, hải sản, đậu, đậu lăng, rau bina, nho khô.
3. Những nguyên tắc cần nhớ trong chế độ ăn cho người bệnh bướu cổ
Bổ sung đủ i-ốt: I-ốt là nguyên liệu chính để sản xuất hormone tuyến giáp. Bệnh bướu cổ thường đi kèm với tình trạng thiếu i-ốt hoặc thừa i-ốt. Chế độ ăn giúp cân bằng lượng i-ốt cần thiết cho tuyến giáp hoạt động bình thường. Nên bổ sung i-ốt từ các nguồn thực phẩm như hải sản, trứng, sữa, muối i-ốt,…
Hạn chế thực phẩm chứa chất goitrogen: Đây là những chất có thể ức chế sự tổng hợp hormone tuyến giáp. Các thực phẩm chứa nhiều goitrogen bao gồm cải bắp, bông cải xanh, đậu nành, đậu phộng.
Video đang HOT
Uống đủ nước: Nước giúp loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể, hỗ trợ quá trình trao đổi chất.
Hạn chế đồ uống có cồn, chất kích thích: Các chất này có thể làm tăng nhịp tim và gây ra các triệu chứng khó chịu cho người bệnh bướu cổ. Người bệnh bướu cổ cần tránh các loại thức ăn có tính kích thích, các loại rượu để không làm tăng thêm sự hưng phấn thần kinh của bệnh nhân.
Ngoài ra, người bệnh cần tránh buồn phiền giận dữ, giữ cho tình cảm được ổn định, lạc quan để không có phản ứng kích thích xấu, hỗ trợ tối đa cho việc khôi phục sức khỏe.
4. Những thực phẩm người bệnh bướu cổ nên ăn và nên tránh
Thực phẩm người bệnh bướu cổ nên ăn:
Hải sản: là loại thực phẩm cung cấp i-ốt tự nhiên rất tuyệt vời. Các loại hải sản như tôm, cua, ngao, sò, hến,… vừa có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon vừa là nguồn cung i-ốt dồi dào.
Trứng: Cung cấp protein và i-ốt. Trong trứng có chứa hàm lượng selen và i ốt lành mạnh có lợi cho sức khỏe. Đặc biệt, trong lòng đỏ trứng có nhiều chất dinh dưỡng. Vì vậy tốt nhất nên ăn cả lòng đỏ và lòng trắng trứng.
Sữa và các sản phẩm từ sữa: Nguồn cung cấp canxi và i-ốt dồi dào.
Các loại hạt: Hạnh nhân, óc chó, hạt điều…
Trái cây và rau xanh: Rau củ quả luôn là nhóm thực phẩm có lợi cho sức khỏe vì không những giàu vitamin mà còn cung cấp các khoáng chất cần thiết và giàu chất xơ, ít chất béo. Đây cũng là một nguồn cung cấp vitamin A an toàn và không gây ra tác dụng phụ.
Rong biển và muối i-ốt là nguồn rất đậm đặc, có thể dễ dàng đáp ứng nhu cầu i-ốt.
Những thực phẩm nên hạn chế:
Nếu chỉ là bướu cổ đơn thuần, nên kiêng ăn các loại rau như cải xanh, củ cải, vì ăn những thứ rau này sẽ sinh ra muối sunfoxianat có thể mau chóng chuyển thành acid sunfoxyanic là chất làm to tuyến giáp trạng. Nếu như người bệnh vẫn muốn cung cấp những loại rau họ cải trong chế độ dinh dưỡng hằng ngày thì có thể thái nhỏ các loại rau kết hợp ngâm rửa kỹ. Khi đó isothiocyanates sẽ bị mất đi 75% và khi luộc sẽ mất đi 95%, goitrin trong bắp cải cũng sẽ bị phân hủy.
Người bệnh bướu cổ nên hạn chế ăn các loại rau họ cải như bông cải xanh, bắp cải, cải xoăn,…
Lưu ý, không nên ăn nhiều các loại quả có chứa sắc tố thực vật như cam, quýt, táo, lê, nho, vì trong những hoa quả này có chứa chất flavon, sẽ bị vi khuẩn đường ruột phân giải thành acid diglycerobenzoic và acid ferulic đều là những chất làm ức chế chức năng tuyến giáp trạng rất mạnh, làm cho bệnh bướu cổ nặng thêm.
Tuy các loại đậu rất tốt cho người mắc bệnh bướu cổ nhưng đậu nành lại có đặc tính kháng giáp, đặc tính này sẽ tăng lên khi chế độ dinh dưỡng thiếu i-ốt. Isoflavone trong sữa đậu nành gây ảnh hưởng tiêu cực đến người bệnh bướu cổ nếu thường xuyên sử dụng sản phẩm này. Những sản phẩm từ đậu nành cần kiêng chẳng hạn như đậu phụ, sữa đậu nành, bao gồm cả một số mayonnaise và món salad.
Ngoài ra, không tiêu thụ đồ uống có cồn, chất kích thích như cà phê, trà đặc, nước ngọt có gas, hạn chế đồ ăn, thực phẩm chứa đường…
Các phương pháp điều trị bướu cổ
Bướu cổ thường không gây đau, nhưng khiến người bệnh khó chịu, khó nuốt. Việc điều trị bướu cổ sớm, đúng cách có thể giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm nguy cơ biến chứng sau này.
Mục tiêu của việc điều trị bướu cổ là phục hồi chức năng tuyến giáp bình thường, giảm kích thước tuyến giáp, làm giảm các triệu chứng và giải quyết nguyên nhân cơ bản gây ra tình trạng bệnh.
Điều trị bướu cổ phụ thuộc vào kích thước bướu cổ, các dấu hiệu, triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh. Nếu bướu cổ nhỏ, chức năng tuyến giáp khỏe mạnh, có thể chỉ cần theo dõi và kiểm tra thường xuyên.
Tuy nhiên, nếu người bệnh có mức hormone tuyến giáp bất thường hoặc bướu cổ lớn, các lựa chọn điều trị có thể bao gồm thuốc, i-ốt phóng xạ hoặc phẫu thuật.
Bướu cổ là bệnh lý chỉ sự phì đại bất thường của tuyến giáp.
1. Điều trị bướu cổ như thế nào?
1.1. Các thuốc tăng sản xuất hormone
- Tác dụng: Các trường hợp tuyến giáp hoạt động kém (suy giáp) được điều trị bằng cách thay thế hormone tuyến giáp như levothyroxine (levoxyl, thyquidity...), liothyronine (cytomel)...
Các hormone tuyến giáp này có thể làm giảm sự kích thích phát triển của mô tuyến giáp, nhờ đó giảm kích thước của bướu cổ.
- Tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc trị suy giáp là nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim, kích động, mất ngủ, đỏ bừng mặt, vã mồ hôi, tiêu chảy, giảm cân, giảm mật độ xương...
Lưu ý:
Cần uống thuốc hàng ngày cùng vào một thời điểm.
Nên uống trước bữa ăn sáng 30-1 giờ.
Tránh uống thuốc trị suy giáp cùng với các chất bổ sung canxi, sắt, vitamin tổng hợp, thuốc kháng axit hydroxit nhôm... nên uống cách nhau 4 giờ.
1.2. Thuốc giảm sản xuất hormone
- Tác dụng: Tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp) có thể được điều trị bằng thuốc làm gián đoạn quá trình sản xuất hormone, từ đó làm giảm kích thước của bướu cổ. Có hai loại thuốc thường được kê đơn để kiểm soát cường giáp là methimizole và propthiouracil (PTU).
- Tác dụng phụ: Có thể gặp các tác dụng phụ như ngứa, phát ban, sốt, rụng tóc, buồn nôn, nôn, tức ngực, đau đầu, đau nhức xương khớp...
1.3. Thuốc ngăn chặn hoạt động của hormone tuyến giáp
- Tác dụng: Có thể sử dụng thuốc chẹn beta để kiểm soát các triệu chứng của bệnh cường giáp. Những loại thuốc này có thể phá vỡ lượng hormone tuyến giáp dư thừa và làm giảm các triệu chứng. Các thuốc bao gồm atenolol (tenormin), metoprolol (lopressor)...
- Tác dụng phụ khi dùng thuốc chẹn beta: Chóng mặt, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, tăng độ nhạy cảm với môi trường...
Lưu ý: Thận trọng khi dùng thuốc chẹn beta cho người cao tuổi bị cường giáp. Cần báo cho bác sĩ nếu bị huyết áp thấp, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, hen suyễn... Không uống nước ép bưởu khi dùng thuốc. Ngoài ra cần bảo vệ da khi đi ngoài trời nắng để tránh cháy nắng, phát ban, dị ứng...
1.4. Điều trị bằng i-ốt phóng xạ
- Tác dụng: I-ốt phóng xạ là phương pháp điều trị tuyến giáp hoạt động quá mức. Phương pháp điều trị đường uống này làm giảm hoặc loại bỏ sản xuất hormone và có thể làm giảm kích thước của bướu cổ.
- Tác dụng phụ: Đau và sưng cổ, buồn nôn và nôn, đau và sưng các tuyến nước bọt, khô miệng, thay đổi vị giác...
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với trẻ em và phụ nữ mang thai trong một vài ngày hoặc vài tuần.
- Nên tránh mang thai trong vòng 6 tháng sau khi dùng i-ốt phóng xạ.
- Không dùng cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, bệnh nhân cường giáp có vấn đề về mắt.
Ngoài ra, có thể dùng thuốc kiểm soát cơn đau nếu tình trạng viêm tuyến giáp gây đau đơn cho người bệnh. Thường dùng các thuốc aspirin, naproxen natri (aleve), ibuprofen, paracetamol.
Người bệnh cần được thăm khám và điều trị sớm để tránh biến chứng nguy hiểm sau này.
1.5. Phẫu thuật
- Tác dụng: Có thể cần phẫu thuật để cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp để điều trị bướu cổ nếu gặp các triệu chứng: Khó thở hoặc khó nuốt, các nốt tuyến giáp gây ra bệnh cường giáp, ung thư tuyến giáp. Sau phẫu thuật, tùy thuộc vào lượng tuyến giáp bị cắt bỏ mà bác sĩ sẽ chỉ định có cần phải dùng thuốc thay thế hormone tuyến giáp hay không.
Lưu ý: Có thể gặp một số biến chứng sau phẫu thuật như chảy máu vùng cổ gây khó thở sau mổ, khàn giọng, thay đổi giọng nói tạm thời/vĩnh viễn, hạ canxi máu (tê tay, chân...), suy giáp vĩnh viễn, nhiễm trùng vết mổ, tụ dịch vết mổ...
2. Lưu ý khi điều trị bướu cổ
Để điều trị bướu cổ an toàn, hiệu quả, cần tuân thủ:
- Không tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Tuyệt đối tuân thủ chỉ định và hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ: Không tự ý tăng/giảm/ngừng dùng thuốc.
- Khi có bất kỳ triệu chứng bất thường nào cần báo ngay cho bác sĩ để kịp thời xử trí, tránh biến chứng nguy hiểm.
Ngoài ra có thể phòng tránh bướu cổ bằng cách:
- Ăn uống cân bằng bao gồm các thực phẩm giàu iốt như hải sản, các sản phẩm từ sữa và muối i-ốt.
- Tránh hấp thụ quá nhiều i-ốt: Mặc dù iốt là chất thiết yếu, nhưng hấp thụ quá nhiều cũng có thể góp phần hình thành bướu cổ. Do đó, không nên bổ sung quá nhiều i- ốt. Chỉ dùng khi có chỉ đinh jcuar bác sĩ đối với các chất bổ sung hoặc thuốc có chứa i-ốt.
- Điều trị các bệnh lý tuyến giáp tiềm ẩn: Nếu mắc chứng rối loạn tuyến giáp tự miễn (viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc bệnh Graves), cần tuân thủ phác đồ điều trị và thăm khám thường xuyên để đảm bảo tuyến giáp hoạt động bình thường.
Bướu cổ nguy hiểm như thế nào? Bệnh bướu cổ có nguy hiểm không là vấn đề được nhiều bệnh nhân thắc mắc. Nhiều người lo lắng biếu cổ là bị ung thư, vô phương cứu chữa. Ảnh minh hoạ Về vấn đề này, BSCKI Lê Thanh Tuấn (Khoa Ngoại vú - Đầu Mặt cổ, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TPHCM) cho biết: Bướu cổ là tình trạng kích...