Các cặp từ gần nghĩa hay bị dùng lẫn trong tiếng Anh
“Hear” chỉ việc nghe thụ động, mang tính chất nhận biết âm thanh còn “listen” là nghe chủ động, có ý thức với âm thanh đó.
1. Cut – Chop (v)
“Cut” là dùng dao hoặc kéo để chia vật gì đó thành nhiều mảnh, đoạn. Chẳng hạn: “Let’s not cut the cake until everyone gets here” ( Đừng cắt bánh cho đến khi mọi người có mặt đông đủ ).
Còn “chop” là cắt, chặt vật thành nhiều mảnh nhỏ bằng những động tác lặp đi lặp lại. Ví dụ: “You have to chop the garlic finely before you add it to the pan” ( Bạn phải băm nhuyễn tỏi trước khi cho vào chảo ).
2. Rob – Steal (v)
Cùng mang nghĩa lấy đồ của người khác, “rob” chỉ việc dùng vũ lực, có thể dịch là cướp giật, trấn lột, còn “steal” là hành động lấy đồ của người khác mà họ không biết, không nhìn thấy, nhấn mạnh sự lén lút.
Ví dụ: “Someone tried to rob him while he was walking home late last night” ( Ai đó đã cố trấn lột anh ấy khi anh ấy đi bộ về nhà đêm qua ); “If I accidentally leave my phone in the park, will someone steal it?” ( Nếu tôi vô tình để quên điện thoại trong công viên, liệu có ai lấy trộm không nhỉ? ).
3. Lend – Borrow (v)
Với “lend”, bạn cho ai đó sử dụng tạm thời thứ gì với điều kiện sẽ được trả lại. Còn “borrow” là bạn được nhận hoặc đề nghị được sử dùng tạm thời thứ gì đó và cam kết trả lại. Nói chung, “lend” là cho mượn, cho vay còn “borrow” là vay, mượn từ ai đó.
Video đang HOT
Ví dụ: “You left your wallet at home? That’s okay, I can lend you some money” ( Bạn để quên ví ở nhà à? Không sao, tôi sẽ cho bạn mượn tiền) ; “I have a history test tomorrow. Could I borrow your book to study?” ( Tôi có bài kiểm tra lịch sử vào ngày mai. Tôi có thể mượn sách của bạn để học không? ).
Ảnh: Shutterstock
4. Hear – Listen (v)
Cùng mang nghĩa là nghe nhưng “hear” để chỉ việc nghe thụ động, mang tính chất nhận biết âm thanh còn “listen” là nghe chủ động, có ý thức với âm thanh đó.
Chẳng hạn: “Did you hear the doorbell ring?” ( Cậu có nghe thấy tiếng chuông cửa reo không? ); “I like to listen to music while I’m driving” ( Tôi thích nghe nhạc khi đang lái xe ).
5. Ice – Snow (n)
“Ice” nghĩa là đá, được đóng băng từ nước còn “snow” là những giọt nước nhỏ màu trắng, bị đóng băng và rơi từ trên trời xuống, gọi là tuyết. Một điểm nữa để phân biệt là “ice” cứng còn “snow” mềm.
Ví dụ: “It was so cold last night that my car’s windows were covered in a layer of ice this morning” ( Đêm qua trời lạnh đến nỗi sáng nay, cửa kính ôtô của tôi bị phủ một lớp băng ); “The weatherman says that light snow is expected today” ( Biên tập viên dự báo thời tiết nói rằng sẽ có tuyết nhẹ hôm nay ).
6. Amount – Number (n)
“Amount” là tổng hoặc số lượng nói chung, được dùng cho các danh từ không đếm được. Trong khi đó “number” là đơn vị đo với danh từ đếm được. Tuy nhiên, khi “amount” nằm trong cụm “the amount of” thì danh từ sau nó vẫn đếm được.
Ví dụ: “You must use this amount of baking powder for the cake to rise” ( Cậu phải dùng từng này bột nở để bánh phồng lên ); “The number of tickets sold this year has increased by 20 percent” ( Số lượng vé bán ra trong năm nay đã tăng 20% ).
7. See – Watch – Look (v)
“See” là động từ tri giác, chỉ việc nhìn thứ gì một cách tự nhiên, theo bản năng mà không cần đưa ra quyết định. “Look” được dùng khi nhấn mạnh, đề nghị hướng mắt vào một sự việc, sự vật gì đó. Còn “watch” để chỉ việc tập trung nhìn vào thứ gì, thường dùng khi xem TV, thể thao.
Chẳng hạn: “Did you see him throw the ball at the window?” ( Cậu có thấy anh ấy ném bóng vào cửa sổ không?) .
“We’re all set to watch the football game on TV tonight” ( Chúng ta đã sẵn sàng để xem trận bóng đá trên TV tối nay ).
“Please look at this picture before you start drawing” ( Làm ơn hãy nhìn vào bức tranh trước khi cậu vẽ ).
Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh?
Cô giáo tiếng Anh Moon Nguyen chia sẻ bí quyết học từ vựng nhanh, nhớ lâu và thiết thực với mỗi người.
Để nâng cao vốn từ, bạn hãy tự tạo thật nhiều "đầu vào". Từ vựng trong ngôn ngữ không bao giờ xuất hiện một mình mà luôn xảy ra trong tình huống cụ thể nào đó. Vì vậy, để nắm bắt từ nhanh nhất, bạn hãy học nó trong tình huống cụ thể.
Bạn đừng tham, cũng đừng ôm đồm học như tôi lúc trước, học mọi nghĩa của mọi từ trong từ điển. Điều này không cần thiết và thực sự quá nhàm chán. Người ta không thể học khi bộ não mất hứng thú. Bạn có thể áp dụng cách tôi đang làm dưới đây.
Cô giáo tiếng Anh Moon Nguyen.
Từ vựng bạn học, trước hết sẽ ở trong những văn cảnh bạn thích và muốn tìm hiểu. Sau đó, hãy từ từ mở rộng vốn từ trong những hoàn cảnh bạn cần hiểu, như kinh doanh, y tế, kỹ thuật. Tôi từng mang thai và sinh con tại Mỹ. Do phải đi khám thai, nói chuyện với bác sĩ, tôi tìm hiểu và mở rộng vốn từ về chủ đề này.
Thứ nhất, đây là chủ đề gần gũi với hoàn cảnh, vì tôi là mẹ bầu. Thứ hai, nó cũng là chủ đề tôi cần biết vì sẽ không thể hiểu và trao đổi với bác sĩ nếu không nắm được những từ hết sức căn bản liên quan tới chủ đề này như: dilate, contraction, labor, childbirth, pregnant, nauseous, vaginal birth, c-section, dizzy, swollen feet, urine test, ultrasound, uterus, womb .
Để có thể nâng cao vốn từ trong hoàn cảnh này, tôi dùng Google. Tôi tìm liên tục những từ khóa như: pregnancy signs, childbirth. Sau một hồi đọc và tìm hiểu đủ các bài báo trên mạng, tôi học được rất nhiều từ thông qua việc đọc tiếng Anh thay vì tìm đọc ở các trang tiếng Việt.
Học theo cách này, tôi không hề thấy mệt mỏi. Càng đọc nhiều bài viết liên quan tới chủ đề sinh đẻ, tôi càng nhận ra các từ này luôn lặp lại. Và tôi cảm thấy đây chính là cách học nhanh nhất. Sự lặp lại liên tục của từ mới làm cho mọi thứ trở nên dễ dàng.
Tôi đã có thể viết và ghi chép lại từ, nhưng tôi không chọn cách này. Tôi chỉ đọc, đoán nghĩa từ dựa trên văn cảnh, và kiểm tra lại nghĩa trong từ điển nếu không chắc chắn lắm (nhớ là từ điển Anh-Anh). Tôi cũng không bao giờ quên kiểm tra cách phát âm của các từ đó và đọc theo mẫu.
Sau đó, trong các buổi khám thai, tôi có cơ hội thực hành các từ này với bác sĩ. Khi nghe họ nói tới các từ này, tôi lập tức nhận ra ngay. Và thay vì im lặng không nói gì, tôi chủ động nói và sử dụng các từ này với bác sĩ, để nhớ từ lâu hơn.
Nhờ cách làm như trên, tôi nắm khá rõ và sử dụng rất linh hoạt các từ liên quan đến sinh nở. Với các trường hợp khác cũng vậy. Nếu học theo cách này, bạn sẽ nhớ được và nhớ lâu rất nhiều từ liên quan đến chủ đề mình quan tâm.
Sáu cặp từ tiếng Anh phát âm giống hệt nhau Tiếng Anh có nhiều từ đồng âm nhưng khác nghĩa khiến bạn có thể bị nhầm lẫn khi nghe, chẳng hạn see (nhìn) và sea (biển). Dưới đây là sáu cặp từ phổ biến có cách phát âm giống nhau: 1. Rose và Rose (Anh - Anh /rz/, Anh - Mỹ /roz/) Hai từ này là trường hợp hiếm hoi giống nhau cả...