3 đặc điểm nhận biết bệnh nhồi máu cơ tim và 4 kiểu người tốt nhất nên đi kiểm tra
Khoảng 50% bệnh nhân nhồi máu cơ tim tử vong do cấp cứu không hiệu quả trong vòng 1 giờ kể từ khi khởi phát. Có thể thấy, “tín hiệu cấp cứu” của nhồi máu cơ tim có thể được phát hiện càng sớm càng tốt, có ý nghĩa quan trọng đến tính mạng.
Những năm gần đây, tỷ lệ mắc bệnh nhồi máu cơ tim tăng cao, nó trở thành “hung thủ” giết người.
Khoảng 50% bệnh nhân nhồi máu cơ tim tử vong do cấp cứu không hiệu quả trong vòng 1 giờ kể từ khi khởi phát. Có thể thấy, “tín hiệu cấp cứu” của nhồi máu cơ tim có thể được phát hiện càng sớm càng tốt, có ý nghĩa quan trọng đến tính mạng.
Theo các bác sĩ, nhồi máu cơ tim sẽ không chỉ làm tim đau, mà nó còn biểu hiện đau ở những nơi khác. Có 3 đặc điểm để nhận biết, bạn nhất định không nên bỏ qua.
Đặc điểm 1: Đau răng dữ dội không rõ lý do
Về mặt lâm sàng, đau răng do bệnh tim được gọi là “đau răng do tim”. Nó thường có biểu hiện là đau răng dữ dội nhưng vị trí đau không rõ ràng và không thể thuyên giảm sau khi dùng thuốc giảm đau.
Khi người bệnh bị đau răng thường kèm theo vã mồ hôi nhiều, da xanh xao, cảm giác như sắp ngất đi thì nên đề phòng nhồi máu cơ tim cấp.
Khi bị đau răng dữ dội không rõ nguyên nhân kèm theo biểu hiện vã mồ hôi nhiều, da xanh xao, cảm giác như sắp ngất đi thì nên đề phòng nhồi máu cơ tim cấp.
Đặc điểm 2: Đổ mồ hôi đột ngột
Trong trường hợp vận động vừa sức và các trường hợp khác, đổ mồ hôi đột ngột và mức độ ồ ạt mà không báo trước, bạn phải chú ý xử lý kịp thời.
Dữ liệu lâm sàng cho thấy rằng 70% của bệnh nhồi máu cơ tim là đổ rất nhiều mồ hôi, do một lượng máu lớn cung cấp cho tim bị giảm và thần kinh giao cảm hoạt động quá mức cũng khiến trái tim bị “tấn công”, làm đổ mồ hôi rất nhiều.
Dữ liệu lâm sàng cho thấy rằng 70% của bệnh nhồi máu cơ tim là đổ rất nhiều mồ hôi
Đặc điểm 3: Đau họng, không thở được
Nhồi máu cơ tim cũng có thể gây ra đau họng. Tình trạng này thường xảy ra sau khi tập thể dục quá sức hoặc tâm trạng bị thay đổi do căng thẳng.
Khi đó, bạn sẽ có cảm giác tức ở yết hầu, cảm giác không thở được như bị dây siết cổ, đây có thể là do nhồi máu cơ tim nên bạn phải hết sức cảnh giác.
Video đang HOT
Cảm giác không thở được như bị dây siết cổ, đây có thể là do nhồi máu cơ tim nên bạn phải hết sức cảnh giác.
4 kiểu người sau đây có những biểu hiện bất thường trên, tốt nhất nên kiểm tra
Loại đầu tiên: những người bị huyết áp cao
Những người bị huyết áp cao có nguy cơ mắc bệnh tim cao gấp 2,5 lần so với người bình thường.
Người bị huyết áp cao dễ bị nhồi máu cơ tim
Loại thứ hai: phụ nữ sau mãn kinh
Theo tuổi tác, lượng nội tiết tố nữ estrogen sẽ suy giảm dần. Đặc biệt, bệnh tim mạch của phụ nữ sẽ gia tăng đáng kể sau thời kỳ mãn kinh .
Nhồi máu cơ tim cấp thường xuyên xảy ra hơn và liên quan đến cảm xúc và điều hòa hormone nội tạng nên nguy hiểm hơn.
Vì vậy, khi bước vào thời kỳ mãn kinh, bạn nên chú ý hơn đến việc duy trì hệ thống tim mạch và giảm thiểu các bệnh tật phát sinh.
Phụ nữ sau mãn kinh là đối tượng dễ bị nhồi máu cơ tim “tấn công”
Loại thứ ba: người béo phì
Béo phì đề cập đến một bệnh chuyển hóa gây ra một loạt các thay đổi bệnh lý và sinh lý của cơ thể do trọng lượng cơ thể tương đối cao và tích tụ mỡ quá mức bất thường.
Béo phì sẽ làm tăng tải trọng cho tim ở một mức độ nhất định, làm tăng huyết áp, tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành.
Không chỉ vậy, béo phì còn có thể tăng cường tính thẩm thấu của thành mạch máu trong cơ thể, khiến lipid dễ bám vào thành mạch máu, lâu dần hình thành huyết khối dẫn đến nhồi máu cơ tim.
Béo phì sẽ làm tăng tải trọng cho tim, tăng nguy cơ đột quỵ
Loại thứ tư: những người hút thuốc không rời tay
Hút thuốc là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất đối với nhồi máu cơ tim ở cả người trẻ tuổi và trung niên, và có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim gấp 7 lần.
Các chất hóa học như nicotin và carbon monoxide trong thuốc lá sẽ đi vào máu cùng với khói thuốc, sau đó sẽ gây co mạch và tim đập nhanh, dẫn đến co thắt mạch vành và nhồi máu cơ tim.
Ngoài ra, nicotin dễ gây kết dính và tắc nghẽn các tiểu cầu, thúc đẩy sự hình thành và mở rộng các mảng xơ vữa động mạch, một khi được tạo ra sẽ làm tắc nghẽn tim và gây nhồi máu cơ tim.
Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim gấp 7 lần
Bệnh loãng xương - nỗi lo âu có thể phòng ngừa
Loãng xương là bệnh lý của hệ thống xương, làm giảm sức mạnh của xương, dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương.
Theo báo cáo của Liên đoàn Chống loãng xương thế giới (International Osteoporosis Foundation - IOF), trên toàn cầu hiện có 200 triệu người bị loãng xương, 9 triệu ca gãy xương hàng năm; mỗi 3 giây có một gãy xương mới do loãng xương. Tỷ lệ loãng xương vẫn đang gia tăng ở mọi châu lục, đặc biệt là châu Á, nơi chiếm hơn nửa dân số thế giới.
Một số nghiên cứu gần đây ở các nước phát triển cho thấy, một trong hai đến ba người phụ nữ và một trong bốn đến năm nam giới trên 50 tuổi sẽ bị gãy xương do loãng xương trong cuộc đời sau này. Hậu quả của gãy xương do loãng xương rất nặng nề, gây đau đớn kéo dài, tàn phế, mất cuộc sống độc lập, gia tăng nguy cơ mắc các bệnh khác và có nguy cơ tử vong.
Tuy nhiên, các tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực loãng xương đã giúp chẩn đoán, đánh giá nguy cơ và phát triển các thuốc điều trị làm gia tăng sức mạnh của xương, giảm nguy cơ gãy xương. Với các bằng chứng lâm sàng, giá cả không quá cao... đa số các thuốc điều trị loãng xương từ đường uống đến tiêm truyền đều được chứng minh hiệu quả và đáng tin cậy, mang lại lợi ích cho số đông người bệnh khi tuân thủ các liệu trình điều trị thích hợp.
Mối nguy hiểm âm thầm
Loãng xương diễn tiến âm thầm, kéo dài và ngày càng nặng nề. Hậu quả nghiêm trọng nhất của loãng xương là gãy xương. Gãy xương là một gánh nặng về kinh tế xã hội rất lớn cho mọi quốc gia, đặc biệt ở nước ta. Chi phí lớn nhất cho bệnh loãng xương hiện nay vẫn là để điều trị gãy xương, đặc biệt gãy cổ xương đùi. Chỉ tính riêng các chi phí điều trị cho các vấn đề liên quan đến biến chứng gãy xương đã đưa loãng xương trở thành một trong những bệnh mạn tính tiêu tốn nhiều tiền nhất.
Theo tính toán, một ca gãy xương đùi nhập viện điều trị tiêu tốn trung bình khoảng 33,5 triệu đồng cho chi phí y tế trực tiếp điều trị nội trú; một ca gãy cột sống là 52,6 triệu đồng. Dựa vào tỷ lệ gãy xương ở các nước láng giềng như Thái Lan, ước tính mỗi năm Việt Nam có khoảng 60.900 ca gãy xương đùi và 44.000 ca gãy xương cột sống, với tổng chi phí ước tính là 4.354.900 triệu đồng (tức 218 triệu USD). Trong khi, nếu tầm soát loãng xương và điều trị sớm ở độ tuổi 60 - 70, chỉ tiêu tốn khoảng 6 triệu đồng/năm, thậm chí còn được bảo hiểm y tế chi trả.
Hơn thế nữa, người bị gãy xương do loãng xương có nguy cơ tử vong cao, gia tăng nguy cơ mắc các bệnh khác. Gần 25% bệnh nhân bị gãy xương đùi sẽ tử vong trong vòng 12 tháng sau biến cố gãy xương. Vì vậy, biến cố gãy xương do loãng xương được coi là nặng nề tương đương với đột quỵ trong tăng huyết áp và nhồi máu cơ tim trong bệnh mạch vành tim.
Cùng với việc gia tăng tuổi thọ và sự thay đổi lối sống, từ hai thập niên gần đây, loãng xương trở thành vấn đề y tế cộng đồng, một bệnh mạn tính cần được phòng ngừa, chẩn đoán, điều trị và theo dõi một cách hệ thống giống một số bệnh mạn tính quan trọng khác như: tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, thiếu máu cơ tim cục bộ...
Gãy xương do loãng xương có thể xảy ra sau té ngã, thậm chí sau những va chạm nhẹ trong những hoạt động hàng ngày. Gãy xương làm người bệnh đau đớn, mất khả năng vận động, mất khả năng sinh hoạt tối thiểu, tàn phế, phải sống phụ thuộc và gia tăng nguy cơ tử vong. Chính vì vậy, việc phòng ngừa, phát hiện và điều trị sớm để ngăn ngừa bệnh loãng xương, ngăn ngừa nguy cơ gãy xương có vai trò cực kỳ quan trọng.
Các thuốc điều trị loãng xương đã chứng minh trên thực tế lâm sàng, làm giảm tới 40% nguy cơ gãy xương vùng hông, tới 70% nguy cơ gãy xương đốt sống... nếu bệnh nhân tuân thủ điều trị của bác sĩ.
Trong một nghiên cứu trên 1.000 phụ nữ dùng thuốc điều trị loãng xương trong 3 năm, kết quả phòng ngừa được 100 trường hợp gãy xương (gãy đốt sống và gãy ngoài đốt sống). So sánh với một nghiên cứu về điều trị bệnh mạch vành bằng nhóm thuốc đặc trị trên 1.000 người trong 5 năm, kết quả chỉ phòng ngừa được 18 trường hợp biến cố tim mạch.
Các thử nghiệm lâm sàng với thuốc cho thấy mức độ an toàn khá cao khi dùng kéo dài trên 3 năm, 5 năm, 10 năm. Đặc biệt, các bệnh nhân cao tuổi, có nguy cơ gãy xương cao, việc duy trì điều trị kéo dài hết sức cần thiết vì nhiều lợi ích hơn nguy cơ.
Đừng "lãng quên" căn bệnh loãng xương
Nhiều người cho rằng đến hẹn lại lên, xương rồi sẽ "loãng" khi chúng ta về già. Đó là một trong những quan niệm vô cùng sai lầm. Một khủng hoảng trong chuyên ngành loãng xương ở một số nơi, bệnh loãng xương đã bị "bỏ quên", không đủ các chương trình phòng chống loãng xương trong cộng đồng. Không đầu tư trang thiết bị đủ để chẩn đoán bệnh và bệnh không được dự đoán, dự phòng; không được điều trị. Thậm chí nhiều bệnh nhân đã bị gãy xương, nhưng vẫn không được tư vấn điều trị và theo dõi lâu dài.
Trong những năm qua, ngành loãng xương đã có nhiều tiến bộ, giúp chúng ta hiểu nhiều hơn về quá trình phát triển của xương, tiến trình dẫn đến loãng xương, ảnh hưởng của tuổi tác, các yếu tố nguy cơ, các cơ sở khoa học để đánh giá sức mạnh của xương... Qua đó bác sĩ cơ xương khớp có thể tiên lượng nguy cơ gãy xương cho từng cá thể, các vấn đề liên quan đến chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa.
Bệnh loãng xương tuy gia tăng, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe con người, nhưng có thể phòng ngừa, chẩn đoán sớm, để có các biện pháp hữu hiệu nhằm giảm tối đa nguy cơ gãy xương và biến chứng của bệnh.
Kiến thức của cộng đồng về diễn tiến bệnh, yếu tố nguy cơ, phòng bệnh, chẩn đoán và điều trị bệnh lý này vẫn chưa được phổ biến rộng rãi. Mặc dù đã có những giải pháp tích cực, hiệu quả, an toàn và khả thi nhưng các giải pháp này còn chưa được thực hiện một cách nghiêm túc.
Phòng bệnh
Sự thay đổi lối sống kiểu công nghiệp, lười vận động. Lạm dụng thức ăn, đồ uống chế biến sẵn, xa rời thiên nhiên,... Bệnh loãng xương đang có xu hướng trẻ hóa, đang gần như bị "bỏ quên". Chưa có đủ các chương trình tuyên truyền phòng ngừa loãng xương một cách rộng rãi, thường xuyên trong cộng đồng.
Chẩn đoán
Do quá nhiều mối quan tâm, nhiều người đã không biết cơ thể mình có thay đổi gì, sức khỏe ra sao, những yếu tố nguy cơ của bản thân và gia đình... mà chỉ đi khám bệnh khi đã trễ... Nhiều cơ sở y tế không đầu tư trang bị cho chẩn đoán bệnh, một số bác sĩ khi khám bệnh, cũng không chú ý đến bệnh. Và bệnh loãng xương thường không được chẩn đoán.
Điều trị
Cũng như nhiều bệnh mạn tính khác, bệnh loãng xương đòi hỏi được chẩn đoán xác định và điều trị lâu dài. Nghiêm túc tuân thủ chỉ định của bác sĩ về thuốc cùng các điều trị hỗ trợ là cách tốt nhất để giảm thiểu các hậu quả nặng nề liên quan đến gãy xương.
Hiện thuốc điều trị loãng xương đã có những tiến bộ mang tính đột phá, mang lại hiệu quả cao, giúp người bệnh dễ dàng tuân thủ điều trị. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân vẫn chưa được chẩn đoán, chưa được dùng thuốc, từ chối dùng thuốc hay bỏ thuốc giữa chừng.
Phòng ngừa bệnh loãng xương
Các tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực loãng xương ngày nay đã giúp việc chẩn đoán, điều trị, tiên lượng, quản lý bệnh nhân loãng xương có hiệu quả. Tăng cường năng lực điều trị, giảm nguy cơ gãy xương, nâng cao chất lượng sống cho người bệnh
Phòng ngừa loãng xương cần duy trì một chế độ ăn uống, vận động hợp lý trong suốt cuộc đời, ngay từ thời thơ ấu. Ở những người mắc bệnh loãng xương, các nỗ lực để ngăn ngừa gãy xương bao gồm chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục thường xuyên, phòng ngừa té ngã, thay đổi lối sống (ngừng hút thuốc, hạn chế rượu, bia...) kết hợp với thuốc điều trị loãng xương theo chỉ định của thầy thuốc.
Bisphosphonates là một nhóm thuốc rất quan trọng trong điều trị loãng xương hiện nay, là chọn lựa đầu tiên của các bác sĩ cho đa số bệnh nhân loãng xương. Bisphosphonates có đường uống hàng tuần, hàng ngày, đường chích tĩnh mạch hàng quý, đặc biệt có dạng truyền tĩnh mạch hàng năm.
Sự cải tiến về đường dùng, khả dụng sinh học của thuốc cũng như liều dùng hàng năm đã giúp tăng sự tuân thủ và gia tăng hiệu quả điều trị. Thuốc cũng đặc biệt hữu hiệu để ngăn ngừa tái gãy xương trên những bệnh nhân đã bị gãy xương do loãng xương trước đó.
Tác hại khôn lường khi nhịn tiểu lâu Trong nhiều trường hợp khiến nhiều người phải nhịn tiểu nhưng hành động này được cho là gây ra nhiều tác hại đối với sức khỏe nếu thực hiện thường xuyên. Trung bình bàng quang có thể chứa tối đa khoảng 420 ml chất lỏng (khoảng 8 ly nước), tuy nhiên, nhịn tiểu có thể làm giãn bàng quang. Khi bàng quang đầy,...