Washoku – Văn hóa ẩm thực giàu umami
Với văn hóa ẩm thực đặc trưng của Nhật, Washoku mang đến sự hài lòng cả về thị giác lẫn vị giác, trong đó vị umami đóng vai trò cốt lõi.
Văn hóa ẩm thực đặc trưng của người Nhật
Sáng tạo, thanh tao, đẹp đẽ và tinh tế là những mỹ từ dùng để miêu tả Washoku. Văn hóa ẩm thực Washoku chú trọng chế biến món ăn sao cho hương vị tự nhiên của các nguyên liệu được lưu giữ trọn vẹn nhất, đồng thời đảm bảo sự kết hợp hài hòa của các nguyên liệu, mang đến sự thỏa mãn về vị giác cho người thưởng thức.
Văn hóa ẩm thực đất nước mặt trời mọc chính là niềm tự hào của người Nhật bởi sự sáng tạo, thanh tao và tinh tế trong cách chế biến, bày trí và thưởng thức – ANH:AJINOMOTO VIÊT NAM
Song song đó, Washoku còn hướng đến thỏa mãn thị giác người dùng bằng sự chú tâm trong cách trang trí và bày biện món ăn, kết hợp cùng văn hóa thưởng thức đầy nghệ thuật và tao nhã vốn có của người Nhật, tạo nên nét văn hóa truyền thống đặc trưng cho xứ sở hoa anh đào.
Khám phá vị umami
Được giáo sư người Nhật Kikunae Ikeda khám phá ra vào năm 1908, vị umami là niềm tự hào của nước Nhật khi được công nhận là vị cơ bản thứ năm trong ẩm thực nhân loại, bên cạnh bốn vị chua, ngọt, mặn và đắng. Umami được tạo ra bởi glutamate – một axit amin tạo thành chất đạm và có mặt ở hầu hết thực phẩm trong tự nhiên.
Từ việc khám phá ra vị umami, với ước vọng tạo ra một loại gia vị tiện lợi có giá thành hợp lí, biến những thực phẩm bổ dưỡng thành những món ăn ngon, nhằm cải thiện tình trạng dinh dưỡng của người Nhật lúc bấy giờ, năm 1909, giáo sư Kikunae Ikeda đã thành công tìm ra phương pháp để sản xuất gia vị umami với thành phần là mononatri glutamate hay còn gọi là bột ngọt.
Cùng trong năm này, thương hiệu bột ngọt đầu tiên trên thế giới, bột ngọt AJI-NO-MOTO chính thức được ra đời. Kể từ đó, Bột ngọt AJI-NO-MOTO bắt đầu được những người nội trợ Nhật Bản biết đến như một giải pháp tiện lợi giúp mang đến vị umami cho những bữa ăn ngon hàng ngày và sau này trở nên nổi tiếng toàn cầu.
Video đang HOT
Glutamate là loại axit amin tồn tại phổ biến ở các loại thực phẩm giàu đạm – ANH:AJINOMOTO VIÊT NAM
Vị umami cũng như gia vị umami có khả năng tổng hòa hương vị của thực phẩm, mang lại sự ngon miệng hài hòa cho món ăn, là một trong những nền tảng tạo nên nét độc đáo cho văn hóa ẩm thực Washoku.
Sự hiện diện của vị umami trong văn hóa Washoku
Tồn tại trong nhiều loại thực phẩm tự nhiên, vị umami có thể dễ dàng được tìm thấy trong văn hóa ẩm thực Washoku. Đầu tiên phải nhắc đến món nước dùng quốc hồn quốc túy dashi – khởi nguồn cho sự khám phá ra vị umami cách đây hơn 100 năm.
Những nguyên liệu của món nước dùng dashi – khởi nguồn khám phá ra vị umami – ANH:AJINOMOTO VIÊT NAM
Nước dùng dashi vô cùng quen thuộc với người dân Nhật Bản, thường được chế biến từ tảo bẹ kombu và cá ngừ bào katsuobushi. Ngoài ra còn có các nguyên liệu khác như cá khô nhỏ niboshi, rau củ, nấm shiitake khô, ruột cá, đầu và xương cá, tất cả đều đậm vị umami.
Washoku cũng không thể thiếu các loại thực phẩm lên men và gia vị lên men. Tương tự như những quốc gia châu Á khác, khí hậu nóng và ẩm vào mùa hè ở Nhật Bản rất thích hợp cho việc lên men thực phẩm và gia vị.
Quá trình lên men nhiều tháng ròng giúp chất đạm có trong các nguyên liệu được phân giải thành các axit amin, trong đó có hàm lượng lớn glutamate, từ đó giúp tăng cường vị umami.
Văn hóa ẩm thực Washoku không ngừng theo đuổi những điều tốt đẹp cho con người, là một trong những nền văn hóa ẩm thực lành mạnh và tốt cho sức khỏe nhất thế giới.
Bằng chứng là Nhật Bản hiện nằm trong top các quốc gia có tuổi thọ và tầm vóc cao nhất trên thế giới, trong khi tỷ lệ các bệnh mãn tính do dinh dưỡng không hợp lý lại rất thấp nếu so với các quốc gia phát triển khác. Đây cũng là lí do văn hóa ẩm thực Washoku ngày càng được đón nhận trên toàn thế giới.
Theo Tuoitre
Vị Umami và vai trò trong di sản văn hóa phi vật thể Washoku
Ngày nay, văn hóa ẩm thực Washoku ngày càng khẳng định giá trị của mình khi được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể thế giới vào năm 2013.
Vị umami có mặt trong nhiều loại thực phẩm trong tự nhiên: thịt, phô mai, trứng...
Nhắc đến Washoku người ta thường liên tưởng đến một nền văn hóa sáng tạo, thanh tao, đẹp đẽ và tinh tế, thỏa mãn cả vị giác lẫn thị giác cho người thưởng thức. Tuy vậy, ít ai biết rằng nền tảng tạo nên sự hài lòng về vị giác cho người dùng chính là vị umami, nhờ khả năng kết hợp hài hòa các vị cơ bản trong món ăn lại với nhau. Ngày nay, văn hóa ẩm thực Washoku ngày càng khẳng định giá trị của mình khi được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể thế giới vào năm 2013.
Đôi nét về vị umami
Vị umami do Giáo sư người Nhật là Kikunae Ikeda khám phá ra vào năm 1908 và sau đó được công nhận là một trong năm vị cơ bản trong ẩm thực bên cạnh các vị ngọt, chua, mặn và đắng. Vị này được tạo ra bởi glutamate, một axit amin tạo thành chất đạm (protein) và có mặt trong hầu hết thực phẩm.
Năm 1909, sau khám phá của vị umami, với ước vọng cải thiện tình trạng dinh dưỡng của người Nhật Bản thời bấy giờ thông qua những bữa ăn ngon, giáo sư Kikunae Ikeda đã thành công tìm ra phương pháp để sản xuất gia vị umami với thành phần chính là glutamate - hay còn gọi là bột ngọt. Cùng trong năm này, thương hiệu bột ngọt đầu tiên trên thế giới, bột ngọt AJI-NO-MOTO chính thức được ra đời. Kể từ đó, Bột ngọt AJI-NO-MOTO bắt đầu được những người nội trợ và đầu bếp tại Nhật Bản cũng như trên thế giới tin dùng như một giải pháp tiện lợi và nhanh chóng để mang đến những bữa ăn ngon hằng ngày.
Sự hiện diện của vị umami trong văn hóa ẩm thực Washoku
Văn hóa ẩm thực Washoku tuân thủ nguyên tắc tôn trọng thiên nhiên, tận dụng nguyên liệu tươi ngon bốn mùa của Nhật Bản. Washoku không chỉ bao gồm món ăn mà còn hàm chứa khẩu vị, triết lý ẩm thực của người dân xứ sở hoa anh đào.
Văn hóa ẩm thực Washoku được chế biến từ những nguyên liệu tươi ngon từ thiên nhiên.
Một trong những điểm nhấn nổi bật nhất trong Washoku chính là nước dùng dashi - nước dùng truyền thống của Nhật Bản. Vậy tại sao người Nhật lại yêu chuộng dashi?
Đáp án có lẽ phần lớn chính là nhờ vị umami của món nước dùng quốc hồn quốc túy này. Phương pháp phổ biến để chuẩn bị dashi là tách chiết các thành phần tạo ra vị umami từ hải sản hoặc rau củ vào nước hoặc nước nóng. Nguyên liệu thường được dùng nhất để làm dashi là tảo bẹ kombu và cá ngừ bào katsuobushi. Ngoài ra, các nguyên liệu khác cho dashi có thể bao gồm cá khô nhỏ niboshi, rau củ, nấm shiitake khô, ruột cá, đầu và xương cá; đều là những nguyên liệu đậm vị umami.
Tảo bẹ kombu, cá khô nhỏ niboshi... là những nguyên liệu phổ biến tạo ra dashi
Bên cạnh dashi, nguyên liệu thiết yếu khác trong Washoku là các loại thực phẩm lên men và gia vị lên men, thường được ăn kèm với món ăn chính trong Washoku. Tương tự như những quốc gia Châu Á khác, khí hậu nóng và ẩm vào mùa hè ở Nhật Bản rất thích hợp cho việc lên men thực phẩm và gia vị. Quá trình lên men nhiều tháng ròng giúp chất đạm có trong các nguyên liệu được phân giải thành các axit amin, trong đó có hàm lượng lớn glutamate, từ đó giúp tăng cường vị umami. Tiêu biểu có thể kể đến thực phẩm lên men từ hải sản như shiokara, kusaya, narezushi và katsuobushi hoặc từ đậu tương như natto và tera-natto. Một số loại gia vị lên men có thể kể đến miso (xốt tương) và shoyu (nước tương), được làm bằng cách lên men đậu tương và các loại hạt ngũ cốc ướp muối.
Văn hóa ẩm thực Washoku tận dụng sự tươi ngon trong nguyên liệu bốn mùa tại Nhật, mang đến những món ăn ngon miệng, đảm bảo dưỡng chất, và được mệnh danh là một trong những nền ẩm thực lành mạnh và tốt cho sức khỏe nhất thế giới. Chính vì vậy, ngày nay, Washoku không chỉ phổ biến ở Nhật Bản mà ngày càng được yêu thích tại nhiều quốc gia trên khắp thế giới.
Theo motthegioi.vn
Bánh trung thu không nhân được người Hà Nội ưa thích Các loại bánh trung thu thập cẩm, trung thu dẻo truyền thống đã tạo nên nét văn hóa ẩm thực vô cùng độc đáo của người Việt Nam mỗi dịp Tết Trung thu. Khác với mọi năm, năm nay những chiếc bánh không nhân, hoặc rất ít nhân, là loại bánh được người dân Hà Nội lựa chọn cho mùa Trung thu 2019....