Tám loại danh từ trong tiếng Anh
Có 8 loại danh từ trong tiếng Anh và một số từ thuộc nhiều loại trong số đó, chẳng hạn “love”, “notebook”.
Ảnh minh họa
1. Common Noun ( Danh từ chung)
Danh từ chung chỉ một người, địa điểm, sự vật chung chung. Bạn không cần viết hoa danh từ chung trừ khi nó nằm ở đầu câu.
Ví dụ:
This movie is scary. ( Phim này thật đáng sợ ).
It’s cold in the house . ( Trong nhà lạnh quá ).
My cat likes to sleep on the rug . (Con mèo của tôi thích nằm ngủ trên tấm thảm).
I want to buy that pink umbrella for the beach . ( Tôi muốn mua chiếc ô màu hồng đó để đi biển ).
The market has plenty of watermelons , limes , oranges and pears . ( Chợ có rất nhiều dưa hấu, chanh, cam và lê ).
2. Proper Noun ( Danh từ riêng)
Danh từ riêng là tên cụ thể được đặt cho một người, địa điểm hoặc sự vật. Bạn phải luôn viết hoa danh từ riêng ngay cả khi nó đứng giữa câu.
Ví dụ:
Albert lives in England . ( Albert sống ở Anh ).
” Jurassic Park ” is my favorite movie. ( Công viên kỷ Jura là bộ phim yêu thích của tôi ).
Does it always snow in January ? ( Luôn luôn có tuyết vào tháng 1 phải không )?
Helen goes to Starbucks every morning before work. ( Helen tới Starbucks vào mỗi buổi sáng trước khi làm việc ).
The Eiffel Tower was completed in 1889. ( Tháp Eiffel được hoàn thành vào năm 1889 ).
3. Concrete Noun (Danh từ cụ thể)
Danh từ cụ thể chỉ những thứ bạn có thể nhìn thấy, chạm vào, nếm, nghe hoặc ngửi.
Ví dụ:
Lady Gaga is a fantastic singer . ( Lady Gaga là một ca sĩ tuyệt vời ).
What’s your favorite book ? ( Cuốn sách yêu thích của bạn là gì ).
My mom just baked some delicious chocolate chip cookies . ( Mẹ tôi vừa nướng bánh quy chocolate chip rất ngon ).
I always drink some milk before getting ready for bed . ( Tôi luôn luôn uống một ít sữa trước khi chuẩn bị đi ngủ ).
Don’t forget to bring your tent to the camp . ( Đừng quên mang theo lều của bạn đi cắm trại ).
4. Abstract Noun (Danh từ trừu tượng)
Trái với danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng là những thứ không thể nhìn, chạm nghe hoặc ngửi thấy. Các danh từ trừu tượng chủ yếu mô tả chất lượng, khái niệm, cảm xúc.
Ví dụ:
Video đang HOT
Amber is full of joy today. ( Hôm nay Amber tràn đầy niềm vui ).
Parents have a lot of patience . ( Bố mẹ có rất nhiều sự kiên nhẫn ).
Flying first-class is a luxury . ( Bay khoang hạng nhất là điều xa xỉ ).
Do you get a thrill from riding a roller coaster? ( Bạn có cảm thấy hồi hộp khi đi tàu lượn siêu tốc không )?
My dream is to go on a safari and see a giraffe. ( Ước mơ của tôi là tới safari và nhìn ngắm hươu cao cổ ).
5. Collective Noun (Danh từ tập hợp)
Danh từ tập hợp dùng để chỉ một nhóm gồm nhiều đối tượng.
Ví dụ:
A school of fish just swam by. ( Một đàn cá vừa bơi qua ).
What outfit should I wear to the dance? ( Tôi nên mặc trang phục gì khi đi nhảy ).
Are you joining the group for the soccer game? ( Bạn có tham gia nhóm chơi bóng đá không ).
I finally added new stamps to my collection . ( Cuối cùng tôi đã thêm những chiếc tem mới vào bộ sưu tập của mình ).
The cat gave birth to a litter of kittens. ( Con mèo đã sinh một lứa mèo con ).
6. Compound Noun (Danh từ ghép)
Danh từ ghép được hình thành từ hai từ trở lên.
Ví dụ:
I love watching the sunrise on the beach. ( Tôi thích ngắm bình minh trên biển ).
I think you need new eyeglasses . ( Tôi nghĩ tôi cần kính mắt mới ).
She sells seashells by the seashore . ( Cô ấy bán vỏ sò bên bờ biển ).
Bacon and eggs are a delicious breakfast . ( Thịt xông khói và trứng là một bữa sáng ngon ).
Babe Ruth was a great baseball player. ( Babe Ruth là cầu thủ bóng chày cừ khôi ).
Các từ in đậm trong các ví dụ trên đều được ghép bởi hai từ, hay nói cách khác là tách các từ in đậm ra vẫn được hai từ có nghĩa.
7. Countable Noun (Danh từ đếm được)
Danh từ đếm được đại diện cho các sự vật có thể đếm được. Nó có hai dạng là số ít và số nhiều.
Ví dụ:
Mark and Hannah have three children . ( Mark và Hannah có ba con ).
I only have two slices of pizza left. ( Tôi chỉ còn hai miếng pizza ).
This cupcake is very sweet. ( Bánh cupcake này rất ngọt ngào ).
We have many books at home. ( Chúng tôi có nhiều sách ở nhà ).
Where is the last puzzle piece ? ( Mảnh ghép cuối cùng ở đâu ).
8. Uncountable Noun (Danh từ không đếm được)
Trái với danh từ đếm được, danh từ không đếm được không có dạng số nhiều. Đa số danh từ trừu tượng cũng là danh từ không đếm được.
Ví dụ:
Tea is a popular drink. ( Trà là đồ uống phổ biến ).
Try to be on your best behavior . ( Cố gắng có cách cư xử tốt nhất ).
My travels took me to Japan and Antarctica. ( Chuyến đi đã đưa tôi đến Nhật Bản và Nam Cực ).
Don’t ask for advice from a dog. ( Đừng hỏi lời khuyên từ một con chó ).
The air is cold today. ( Hôm nay không khí lạnh ).
Từ các phân loại trên, có thể nhận thấy nhiều danh từ thuộc nhiều loại. Ví dụ, “love” vừa là danh từ chung, không đếm được và trừu tượng; “notebook” là danh từ chung, cụ thể và đếm được.
10 câu khen ngợi phổ biến trong tiếng Anh
Để khen ngợi, bạn có thể dùng các cấu trúc câu có tính từ như "You look great today", còn khi khuyến khích ai đó, bạn có thể dùng một số câu tùy ngữ cảnh.
Khen ngợi
1. Your skirt is so pretty ( Váy của bạn đẹp quá )
Nếu thích những gì ai đó đang mặc, hãy nói với họ điều này. Cho dù đó là váy, mũ, áo sơ mi, giày, áo khoác, hoa tai hay sơn móng tay của họ, lời khen của bạn sẽ được đánh giá cao.
Ngoài sử dụng từ "pretty", bạn có thể dùng một số tính từ khác như "handsome" (đẹp trai), "chic" ( sang trọng ), "beautiful" ( xinh đẹp ), "lovely" ( đáng yêu ), "cute" ( dễ thương ).
2. You look great today ( Hôm nay bạn trông thật tuyệt )
Mọi người đều cảm thấy tốt hơn khi biết rằng họ trông thật đẹp. Ở câu trên, bạn có thể thay thế "great" bằng các từ như "good" ( tuyệt ), "beautiful" ( đẹp ), "cute" ( dễ thương ), "handsome" ( đẹp trai ) hay "amazing" ( tuyệt vời ).
3. You're a fantastic cook ( Bạn là một đầu bếp tuyệt vời )
Cấu trúc câu You're a(n) Adjective (tính từ) Type of person (kiểu người, nghề nghiệp ) được dùng để khen ngợi bất kỳ ai.
Từ "cook" trong câu mẫu có thể được thay thế bằng "teacher" ( giáo viên ), "friend" ( người bạn ), "writer" ( nhà văn ), "singer" ( ca sĩ ), "listener" ( người nghe ).
Với từ "fantastic", bạn cũng có thể thay thế bằng "superb" ( tuyệt vời ), "talented" ( tài năng ) hay "excellent" ( xuất sắc ).
Nếu tính từ bạn dùng bắt đầu bằng một nguyên âm, đừng quên sử dụng "an" thay vì "a". Ví dụ: "You're an amazing mother" ( Bạn là một người mẹ tuyệt vời ).
Ảnh: Shutterstock.
4. I like your new haircut ( Tôi thích kiểu tóc mới của bạn )
Khi nhận thấy điều gì đó khác lạ về ai đó, bạn nên nói một lời khen ngợi để họ cảm thấy bản thân đã lựa chọn tốt. Không chỉ là kiểu tóc mới, đó có thể là xe hơi, đôi giày hay ốp điện thoại mới.
Bạn có thể nhấn mạnh lời khen bằng cách thêm "really" trước "like". Ví dụ: "I really like your new belt" ( Tôi thực sự thích thắt lưng mới của bạn ).
5. You have the best style ( Bạn có phong cách tốt nhất )
Đây là lời khen ngợi khác về ngoại hình. Cụm từ này có thể được sử dụng để khen một số thứ khác ngoài "style", chẳng hạn "ideas" ( ý tưởng ), "books" ( sách ), "dog" ( chú chó ).
Bạn cũng có thể sử dụng các so sánh khác thay thế cho "the best" để đưa ra nhiều lời khen, chẳng hạn "the coolest" ( tuyệt nhất) , "the most creative" ( sáng tạo nhất ), "the brightest" ( sáng nhất ), "the prettiest" ( đẹp nhất ).
Ví dụ: You have the best voice. I love hearing you sing! ( Bạn có giọng hát hay nhất. Tôi thích nghe bạn hát ).
Để khuyến khích
6. You can do it! ( Bạn có thể làm được )
Cụm từ này làm cho ai đó cảm thấy tự tin và quyết tâm. Nó cho họ biết rằng có thể làm được điều gì đó, thường được dùng khi ai đó nghi ngờ về khả năng.
Ví dụ:
A: This engineering exam is going to be really hard. ( Kỳ thi kỹ sư này sẽ thật sự khó khăn ).
B: You can do it! ( Bạn có thể làm được ).
Ngoài "you", bạn có thể dùng "we". "We can do it" đã được sử dụng trong một áp phích thời chiến nổi tiếng của Mỹ vào năm 1943. Slogan chiến dịch tranh cử năm 2008 của cựu Tổng thống Mỹ Obama để là "Yes we can", có nghĩa gần giống với "We can do it".
Để khuyến khích bản thân, hãy nói "I can do it" thay vì "You" hay "We".
7. Don't give up! ( Đừng bỏ cuộc )
Đôi khi, thay vì nói ai đó phải làm gì, sẽ hữu ích hơn nếu nói với họ những gì không nên làm. Do đó, nhiều cụm từ khuyến khích bắt đầu bằng "Don't", chẳng hạn "Don't stop" ( Đừng dừng lại ) hoặc "Don't lose hope" ( Đừng mất hy vọng ), "Don't stop believing" ( Đừng mất niềm tin ).
Với "Don't give up", bạn nên sử dụng để làm người khác vui khi họ đang hướng tới một điều gì đó quan trọng.
Ví dụ:
A: I can't remember the next line! Ah, I don't know if I can memorize this poem by the end of the week. ( Tôi không thể nhớ dòng tiếp theo. Không biết cuối tuần tôi có học thuộc được bài thơ này không ).
B: Don't give up! ( Đừng bỏ cuộc ).
8. You're almost there! ( Bạn sắp hoàn thành rồi )
Đây là cụm từ động viên tuyệt vời để giúp ai đó hoàn thành nhiệm vụ hoặc mục tiêu. Nếu ai đó đã gần hoàn thành, tại sao lại không làm nốt?
Trong cụm từ này, "there" thường không có nghĩa là một địa điểm thực tế. Thay vào đó, nó thường chỉ trạng thái đã hoàn thành hoặc đã xong.
Ví dụ:
A: I've been writing this paper for two months. All I have left is the conclusion, but I don't want to work on it! ( Tôi đã viết bài báo này trong hai tháng. Tất cả những gì tôi còn lại là kết luận, nhưng tôi không muốn làm nó ).
B: You're almost there! ( Bạn sắp hoàn hoàn thành rồi ).
9. You've made it this far ( Bạn đã tiến xa đến mức này )
Động từ "make" thường được sử dụng khi bạn đang tạo ra một thứ gì đó. Nó cũng dùng để mô tả thành công trong việc trở nên nổi tiếng. Trong trường hợp đó, "She made it" có thể có nghĩa là "Giờ cô ấy đã nổi tiếng".
Nhưng "You've made it this far" lại mang nghĩa là bạn đã làm được điều gì đó rất nhiều rồi. Cụm từ này chỉ ra mức độ tiến bộ mà ai đó đã đạt được.
Ví dụ:
A: Do you think I'll ever sell 100 copies of my e-book? ( Bạn có nghĩ tôi sẽ bán được 100 bản sách điện tử của mình không )?
B: Of course you will - you've made it this far! You only have 60 more to sell. ( Tất nhiên là bạn sẽ làm được rồi. Bạn đã tiến xa đến mức này. Bạn chỉ còn 60 bản nữa để bán thôi ).
10. Keep it up! ( Tiếp tục phát huy )
Một ý nghĩa của cụm động từ "to keep up" là ở cùng một mức độ hoặc tốc độ với thứ gì đó. Ví dụ, nếu bạn có thể theo kịp các bài tập trên lớp, điều đó có nghĩa là bạn có thể duy trì lịch trình và hoàn thành tất cả bài tập của mình đúng thời hạn.
Nhưng cụm từ "keep it up" có ý nghĩa riêng biệt. Nó mang nghĩa là tiếp tục làm tốt, tiếp tục phát huy. Vì vậy, nó được sử dụng khi ai đó đã hoàn thành tốt công việc và bạn muốn họ tiếp tục làm việc chăm chỉ, hiệu quả như vậy.
Ví dụ:
This piano piece sounds excellent; you must have practiced a lot. Keep it up! ( Bản nhạc piano này nghe rất hay; chắc hẳn bạn đã luyện tập rất nhiều. Tiếp tục phát huy nhé ).
Chiến lược đạt 9.0 Reading của giảng viên 9X Với chiến lược thời gian 15 phút - 20 phút - 25 phút cho từng bài, Diễm Hằng luôn giành điểm cao ở kỹ năng đọc bài thi IELTS. Trong lần thi IELTS hồi đầu năm, Nguyễn Thị Diễm Hằng, giảng viên tiếng Anh của Đại học Xây dựng, đạt 8.0, trong đó Reading được 9.0, cao hơn lần thi trước 0,5 điểm....