Ốc biển chuyển từ đẻ trứng sang đẻ con như thế nào?
Theo nhóm các nhà sinh vật học do Đại học Sheffield dẫn đầu, những thay đổi lớn về mặt tiến hóa của loài vật không xảy ra đột ngột mà là sự phát triển dần dần.
Trong một nghiên cứu sử dụng các phương pháp mới, họ đã làm sáng tỏ bí ẩn đằng sau những thay đổi mang tính biến đổi này.
Ốc sên trưởng thành thích nghi với nhiều môi trường sống hơn nhờ những thay đổi trong cách sinh sản
Chúng ta thường chỉ hiểu một cách đơn giản về quá trình khiến ốc biển chuyển từ đẻ trứng sang đẻ con. Tuy nhiên, nghiên cứu mới cho thấy một cách chi tiết về các yếu tố thay đổi cuộc chơi chính trong quá trình tiến hóa. Phát hiện này rất quan trọng giúp giới khoa học trả lời câu hỏi về việc những đổi mới này định hình lại quá trình sống trên Trái đất như thế nào. Nghiên cứu đã được công bố trên tạp chí Science vào ngày 4.1.
Trong nhiều năm, các nhà khoa học đã tranh luận rằng liệu những biến đổi này xảy ra bởi bước đột phá khổng lồ hay thông qua một loạt các thay đổi nhỏ từ quá trình chọn lọc tự nhiên. Nhưng giờ đây, bằng cách kiểm tra toàn bộ trình tự bộ gien của loài ốc biển đã chuyển đổi kiểu sinh sản, các nhà nghiên cứu từ Đại học Sheffield, cùng với các cộng tác viên từ Đại học Gothenburg và Viện Khoa học và Công nghệ Áo, đã tìm thấy bằng chứng thuyết phục.
Nghiên cứu tập trung vào loài ốc ven biển Littorina saxatilis, được biết đến với vô số biến thể vỏ và môi trường sống, khiến các nhà khoa học xác định sai trong nhiều thế kỷ. Ngoài sự đa dạng bên ngoài, loài ốc này còn có một chiến lược sinh sản độc đáo – trong khi các loài ốc cùng môi trường sống với nó đẻ trứng, L. saxatilis đã tiến hóa để sinh con.
Cuộc điều tra của Stankowski, tiết lộ cây phả hệ tiến hóa của L. saxatilis và họ hàng đẻ trứng của nó thông qua trình tự toàn bộ bộ gien, đã tiết lộ thông tin đáng ngạc nhiên. Việc mang thai không liên kết với một nhóm tiến hóa riêng biệt trong L. saxatilis, cho phép các nhà nghiên cứu tách biệt nền tảng di truyền của sự thay đổi sinh sản này khỏi các biến đổi gien khác.
Stankowski giải thích: “Chúng tôi đã xác định được khoảng 50 vùng gien quan trọng trong việc xác định việc đẻ trứng hay sinh con. Mặc dù chức năng chính xác của các vùng này vẫn chưa rõ ràng, nhưng việc so sánh các kiểu biểu hiện gien ở cả hai loại ốc đã liên kết nhiều vùng này với sự khác biệt về sinh sản”.
Video đang HOT
Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc ốc mang thai và sinh con giúp cho con non có khả năng sống và phát triển trong môi trường mà lớp trứng không thể tiếp cận được. Tuy nhiên, những lợi ích chính xác của chiến lược sinh sản này vẫn chưa được hé lộ. Stankowski suy đoán rằng quá trình này có thể đảm bảo con non sống sót tốt hơn bằng cách bảo vệ chúng khỏi bị khô, hư hại và tránh được những loài săn mồi.
Giáo sư Roger Butlin thuộc Đại học Sheffield đã nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu này: “Hiểu được nguồn gốc của những đổi mới này là rất quan trọng vì chúng định hình quỹ đạo tiến hóa, giống như cách quá trình sinh con đã kích hoạt sự đa dạng hóa của động vật có vú hoặc lông vũ”.
Các bước tiếp theo của nhóm
Sự đột phá không dừng lại ở đó. Phương pháp này hứa hẹn sẽ nghiên cứu các khả năng thích nghi khác rất quan trọng cho sự tồn tại của loài trong một thế giới đang thay đổi. Các nhà khoa học cho rằng những đặc điểm như khả năng chịu nhiệt là cần thiết để đối phó với biến đổi khí hậu.
Nghiên cứu này không chỉ xác định lại cách các nhà sinh vật học nhận thức những chuyển đổi tiến hóa lớn mà còn trang bị cho họ các công cụ để khám phá và hiểu rõ nền tảng di truyền, cùng lịch sử của các đặc điểm thích nghi khác nhau. Đó là công cụ thay đổi cuộc chơi trong việc giải mã các cơ chế thúc đẩy những biến đổi quan trọng nhất trong cuộc sống.
Các bước tiếp theo của nhóm nghiên cứu là tìm hiểu sâu hơn về chức năng của các gien đã được xác định này và áp dụng phương pháp của chúng để làm sáng tỏ các cơ chế thích nghi khác cần thiết cho sự tồn tại của loài. Công việc của họ có thể là chìa khóa để hiểu và có khả năng giảm thiểu tác động của một thế giới đang thay đổi nhanh chóng đối với các loài đa dạng.
Thủy quái hung tợn ở sông Amazon, cá hổ piranha cũng khiếp sợ
Ngư dân địa phương ban đầu rất sợ loài thủy quái khổng lồ có thể nặng hơn 200kg này, nhưng sau đó họ phát hiện chúng có tiềm năng lớn.
Ngư dân Guillermo Otta Parum. Ảnh: BBC
Guillermo Otta Parum làm nghề đánh bắt cá ở sông Amazon, đoạn thuộc Bolivia, trong hơn 50 năm. Ban đầu, ông Guillermo đánh bắt các loài cá bản địa, chủ yếu là cá da trơn sống ở sông Amazon. Nhưng sau đó, một loài thủy quái khổng lồ xuất hiện, được người dân gọi với cái tên hải tượng long (tên khoa học là: Arapaima gigas).
"Tôi nghĩ loài thủy quái này là một con rắn lớn. Nó tấn công mọi thứ. Nếu bắt được và ăn thịt nó, người ăn có thể bị trúng độc", ông Guillermo chia sẻ suy nghĩ về thời điểm lần đầu biết đến sự xuất hiện của hải tượng long ở sông Amazon đoạn chảy qua Bolivia.
Theo trang National Geographic, hải tượng long là một trong những loài cá nước ngọt lớn nhất thế giới, có thể dài tới 4m và nặng hơn 200kg. Chúng có nguồn gốc từ lưu vực sông Amazon ở Nam Mỹ, được tìm thấy ở các quốc gia như: Brazil, Peru và Colombia.
BBC ngày 28/12 đưa tin, theo ước tính mỗi năm, những con hải tượng long lại mở rộng "lãnh thổ" sâu thêm 40km vào các con sông ở lưu vực sông Amazon.
Federico Moreno, giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên Thủy sản của Đại học Beni (Bolivia), cho biết, kích thước và sự háu ăn của loài này khiến nó trở thành mối đe dọa nghiêm trọng với các loài cá bản địa, kể cả cá hổ piranha.
"Hải tượng long là loài cá có tính lãnh thổ cao. Chúng chiếm lĩnh một vùng nước và khiến các loài bản địa khiếp sợ. Đó là một trong những vấn đề nghiêm trọng. Các loài khác sẽ phải rời đi tới những vùng xa xôi và khó tiếp cận. Điều này gây khó khăn cho hoạt động đánh bắt của ngư dân", ông Moreno nói.
Hải tượng long có thể dài tới 4m, nặng hơn 200kg và rất háu ăn. Ảnh: BBC
Fernando Carvajal, một nhà sinh vật học chuyên nghiên cứu về hải tượng long, cho biết, loài thủy quái này rất háu ăn. "Trong những năm đầu đời, hải tượng long tăng trưởng với tốc độ 10kg mỗi năm. Điều đó có nghĩa là chúng ăn rất nhiều cá".
Hải tượng long có hàm răng nhỏ, không sắc nhọn như của cá hổ piranha. Nhưng điều đó không ngăn chúng xơi tái loài cá vốn được xem là hung dữ ở Nam Mỹ này. Hải tượng long còn ăn nhiều loài cá khác, cùng thực vật, động vật thân mềm và chim. Loài cá khổng lồ này sử dụng "chiến lược kiếm ăn nuốt chửng", bằng cách mở cái miệng lớn, con cá tạo ra lực hút để thức ăn bị cuốn vào miệng. BBC ví chúng như một chiếc máy hút bụi khổng lồ.
Sự đáng sợ của hải tượng long cũng khiến các loài cá khác không dám tấn công con non của chúng.
Theo BBC, không ai biết chính xác loài hải tượng long xuất hiện lần đầu tiên ở Bolivia vào năm nào vì chúng được tìm thấy chủ yếu ở các quốc gia Nam Mỹ khác như Brazil, Peru hay Colombia. Một số người cho rằng sự xuất hiện của loài này ở Bolivia là do khu vực nuôi hải tượng long của một trang trại bị vỡ. Từ đó, chúng tràn ra các con sông ở Bolivia và sinh sôi nảy nở.
Nhà sinh vật học Fernando Carvajal cho biết, không có dữ liệu chắc chắn về tác động của loài hải tượng long với môi trường mà chỉ có ghi nhận từ các ngư dân địa phương, khi họ nói rằng số lượng một số loài bản địa đang giảm dần.
"Trong 1-2 thập kỷ tới, loài hải tượng long sẽ tràn lan tới tất cả các khu vực tiềm năng mà chúng có thể sinh sống. Các loài xâm lấn được coi là nguyên nhân lớn thứ 2 dẫn đến mất đa dạng sinh học", ông Carvajal cảnh báo.
Khi cảm thấy vùng nước có nguy hiểm, hải tượng long sẽ rời đi. Ảnh: BBC
Nhưng với ngư dân địa phương, sự xuất hiện của hải tượng long là một điều may mắn. Theo ngư dân Guillermo, ban đầu, ngư dân địa phương còn lo sợ về loài này, nhưng sau đó họ nhận ra chúng có tiềm năng lớn.
"Khi mang con hải tượng long đầu tiên về, tôi tặng các khách hàng những miếng nhỏ để họ ăn thử và quen với mùi vị của nó", ngư dân Guillermo chia sẻ.
Giờ đây, hải tượng long bị săn lùng trên khắp Bolivia để phục vụ nhu cầu ăn uống của người dân.
Edson Suzano, chủ một nhà máy chế biến hải tượng long ở Riberalta, thị trấn ở phía đông bắc Bolivia, cho biết: "Chúng tôi bán thịt hải tượng long ở khắp nơi, từ siêu thị đến các chợ nhỏ. Chúng tôi chế biến khoảng 30.000kg thịt hải tượng long mỗi tháng".
Thách thức đối với các ngư dân khi săn lùng hải tượng long đó là địa hình trải dài của sông Amazon. Hải tượng long thích sống ở vùng nước lặng như hồ, đầm. Khi cảm thấy nguy hiểm, chúng sẽ rời đi.
Điện từ loài lươn làm biến đổi gien của ấu trùng cá nhỏ Trang Interesting Engineering cho biết một nhóm nghiên cứu tại Đại học Nagoya (Nhật Bản) phát hiện lươn điện có thể phóng ra lượng điện đủ để làm biến đổi gien của ấu trùng cá nhỏ. Lươn điện có thể phóng ra lượng điện đủ để làm biến đổi gien của ấu trùng cá nhỏ Lươn điện - tên khoa học là Electrophorus...