Những yếu tố chính của ‘Chiến tranh Lạnh 2.0′
Thế giới hiện đang bước vào một giai đoạn cạnh tranh toàn cầu mới, thường được gọi là “ Chiến tranh Lạnh 2.0″.
Mặc dù mang nhiều yếu tố quen thuộc từ thế kỷ 20, phiên bản này tập trung nhiều hơn vào các vấn đề kinh tế, công nghệ và ảnh hưởng quốc tế.
Trung Quốc và Mỹ nổi lên là hai cường quốc chính đối đầu, tạo nên một thế giới đa cực và phức tạp. Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình (trái) và Tổng thống Mỹ Joe Biden tại cuộc gặp ở Bali, Indonesia ngày 14/11/2022. Ảnh: AFP/TTXVN
Theo chuyên gia Graeme Dobell, thành viên cấp cao của Viện Chính sách Chiến lược Australia (ASPI), thế giới đang bước vào một kỷ nguyên mới và đầy thách thức với sự xuất hiện của cái gọi là “Chiến tranh Lạnh 2.0″. Trong khi nó mang nhiều nét tương đồng với phiên bản gốc từ thế kỷ 20, “Chiến tranh Lạnh 2.0″ lại mang đến những yếu tố mới phản ánh sự phát triển và biến đổi của thế giới hiện đại. Chiến tranh Lạnh đầu tiên là cuộc xung đột về tư tưởng và quân sự giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa cộng sản, còn phiên bản 2.0 lại tập trung vào các yếu tố kinh tế, công nghệ và sự cạnh tranh giữa các siêu cường, đặc biệt là Mỹ và Trung Quốc. Dưới đây là những yếu tố chính của “Chiến tranh Lạnh 2.0″:
Thứ nhất, đối đầu và cạnh tranh Mỹ-Trung: Trong cuộc Chiến tranh Lạnh mới này, Trung Quốc và Mỹ là hai cường quốc chính đối đầu với nhau. Cuộc cạnh tranh giữa họ không chỉ về quân sự mà còn về kinh tế, công nghệ, và sự ảnh hưởng toàn cầu. Trong khi Chiến tranh Lạnh trước đây là cuộc đụng độ giữa hai hệ tư tưởng đối lập, thì ngày nay, cuộc cạnh tranh này chủ yếu xoay quanh quyền lực kinh tế và công nghệ. Hai quốc gia này vừa hợp tác vừa đối đầu, trong đó sự cân bằng giữa hợp tác và cạnh tranh là yếu tố quan trọng giúp ngăn chặn xung đột trực tiếp.
Thứ hai, thế giới đa cực: Khác với thế giới lưỡng cực trong Chiến tranh Lạnh 1.0, Chiến tranh Lạnh 2.0 diễn ra trong một bối cảnh quốc tế đa cực, nơi nhiều quốc gia lớn nhỏ đều có ảnh hưởng đáng kể trong các vấn đề toàn cầu. Các quốc gia không còn bị ép buộc phải chọn bên như trong thế kỷ 20, mà giờ đây họ có thể linh hoạt chọn vị trí và lợi ích tùy thuộc vào từng vấn đề cụ thể. Điều này tạo ra một mạng lưới quan hệ phức tạp giữa các cường quốc và các quốc gia nhỏ hơn, làm cho việc đưa ra các cam kết và liên minh trở nên linh hoạt hơn.
Video đang HOT
Thứ ba, sự nổi lên của Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương: Khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương nổi lên là trung tâm địa chính trị của thế kỷ 21. Đây không chỉ là nơi cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc mà còn là khu vực trọng yếu đối với an ninh và thịnh vượng toàn cầu. Với sự hiện diện mạnh mẽ của cả hai quốc gia này, khu vực này được dự đoán sẽ trở thành điểm nóng trong cuộc cạnh tranh toàn cầu.
Thứ tư, toàn cầu hoá kinh tế và phụ thuộc lẫn nhau: Trong khi Chiến tranh Lạnh 1.0 mang tính chất đối đầu toàn diện giữa các khối kinh tế tách biệt, Chiến tranh Lạnh 2.0 lại diễn ra trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng. Mỹ và Trung Quốc dù cạnh tranh mạnh mẽ nhưng vẫn phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế. Điều này tạo ra một môi trường phức tạp, nơi cả hai nước phải quản lý các mối quan hệ kinh tế trong khi đối đầu về chiến lược và công nghệ. Khái niệm “Giảm thiểu rủi ro” xuất hiện như một biện pháp thay thế cho “tách rời”, trong đó các nước tìm cách giảm bớt sự phụ thuộc vào nhau mà không hoàn toàn cắt đứt liên kết.
Thứ năm, cuộc đua công nghệ: Công nghệ là yếu tố chính trong Chiến tranh Lạnh 2.0. Trung Quốc đã vươn lên mạnh mẽ và dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo, mạng lưới 5G, và không gian mạng. Sự cạnh tranh công nghệ giữa Mỹ và Trung Quốc đã thúc đẩy một cuộc đua công nghệ quyết liệt, nơi hai quốc gia này tranh giành quyền kiểm soát và ảnh hưởng toàn cầu thông qua việc phát triển và ứng dụng các công nghệ tiên tiến.
Thứ sáu, tấn công mạng và trí tuệ nhân tạo: Chiến trường mạng trở thành một phần không thể thiếu của Chiến tranh Lạnh 2.0. Các cuộc tấn công mạng, gián điệp kỹ thuật số và chiến tranh thông tin đã trở thành một phần thường trực của xung đột hiện đại. Trí tuệ nhân tạo (AI) cũng đóng vai trò quan trọng, khi các quốc gia không chỉ cạnh tranh trong việc phát triển AI mà còn cố gắng thiết lập các tiêu chuẩn và quy định về cách sử dụng AI trong quốc phòng và an ninh.
Thứ bảy, cuộc đua vào không gian và lên Mặt Trăng: Không gian tiếp tục là một mặt trận quan trọng trong Chiến tranh Lạnh 2.0. Các quốc gia lớn như Mỹ, Trung Quốc và Liên bang Nga đều đang tăng cường hoạt động trong không gian, bao gồm việc phát triển vệ tinh quân sự và cuộc đua đưa con người trở lại mặt trăng. Không gian giờ đây không chỉ là một nơi cho thăm dò khoa học mà còn trở thành một lĩnh vực quân sự quan trọng.
Tóm lại, Chiến tranh Lạnh 2.0 phản ánh sự thay đổi của thế giới hiện đại, từ những cuộc đối đầu về tư tưởng trong thế kỷ 20 sang cuộc cạnh tranh toàn diện về kinh tế, công nghệ và địa chính trị.
Trong bối cảnh trật tự đa cực và phụ thuộc lẫn nhau, thế giới phải tìm cách cân bằng giữa cạnh tranh và hợp tác để tránh rơi vào những xung đột nguy hiểm hơn.
Sự quan tâm của Đông Nam Á đối với BRICS củng cố vị thế của Nga
Sự quan tâm của Đông Nam Á đối với BRICS đang củng cố vai trò của Nga trong khu vực và trên toàn cầu.
Hội nghị thượng đỉnh BRICS tại Kazan không chỉ là một cơ hội để tăng cường hợp tác giữa các quốc gia thành viên mà còn mở ra những triển vọng mới cho sự phát triển của khu vực Đông Nam Á.
Biểu tượng Nhóm BRICS cùng quốc kỳ các nước thành viên và các nước được mời gia nhập nhóm. Ảnh: IRNA/TTXVN
Tờ Izvestia của Nga ngày 21/9 bình luận rằng sự quan tâm ngày càng lớn của các quốc gia Đông Nam Á đối với BRICS (với các nước thành viên ban đầu là Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, và Nam Phi) đang củng cố vị thế của Nga trên trường quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế và chính trị toàn cầu đầy biến động. Hội nghị thượng đỉnh BRICS tại Kazan (Nga) sắp tới, đã thu hút sự tham gia của nhiều quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Indonesia, Thái Lan và Malaysia, cho thấy khối này đang trở thành một điểm tựa chiến lược quan trọng đối với khu vực.
BRICS hiện đang nổi lên như một tổ chức quốc tế mở, tạo điều kiện cho sự tham gia của các quốc gia bên ngoài nhóm. Điều này giúp các nước Đông Nam Á tìm kiếm các giải pháp thay thế cho áp lực kinh tế và chính trị từ phương Tây. Trong bối cảnh này, các quốc gia Đông Nam Á có tiềm năng lớn trong việc khai thác cơ hội từ BRICS để thúc đẩy sự phát triển bền vững và bảo vệ lợi ích quốc gia trên trường quốc tế.
Lợi ích kinh tế và chính trị của Nga
Sự quan tâm của các quốc gia Đông Nam Á đối với BRICS không chỉ mang lại lợi ích cho khu vực này mà còn góp phần củng cố vị thế của Nga. Chuyên gia Alexander Popov từ Trung tâm Nghiên cứu Việt Nam và ASEAN thuộc Viện Nghiên cứu Phương Đông của Viện Hàn lâm Khoa học Nga cho rằng, BRICS là một công cụ quan trọng để Nga thúc đẩy lợi ích chính trị và kinh tế của mình trong khu vực. Sự tương tác với các nước Đông Nam Á thông qua BRICS sẽ giúp Nga vượt qua các hạn chế do phương Tây áp đặt và mở rộng ảnh hưởng toàn cầu.
Do đó, BRICS không chỉ là một nền tảng hợp tác đa phương mà còn là cơ hội để Nga phát triển mạng lưới kinh tế và chính trị với các quốc gia nằm ở vị trí chiến lược giữa Trung Quốc và Ấn Độ. Pavel Shaternikov, nhà nghiên cứu từ Trung tâm Nghiên cứu Việt Nam và ASEAN, nhấn mạnh rằng việc tăng cường hợp tác giữa BRICS và Đông Nam Á sẽ giúp thúc đẩy phát triển hậu cần, cơ sở hạ tầng và thương mại trong toàn khu vực châu Á.
Đối với Nga, điều này đồng nghĩa với việc mở rộng thị trường mục tiêu và củng cố chuỗi giá trị, tạo ra những cơ hội kinh tế mới trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Có thể nói, BRICS không chỉ được biết đến như một tổ chức mở mà còn đại diện cho các nguyên tắc công bằng, bình đẳng và minh bạch, tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự hợp tác đa phương. Tại diễn đàn Quốc hội BRICS lần thứ 10 vào tháng 7/2024, Tổng thống Nga Vladimir Putin đã nhấn mạnh rằng những nguyên tắc này là nền tảng đoàn kết các quốc gia BRICS. Đây là lý do quan trọng khiến các nước Đông Nam Á coi BRICS là một lựa chọn hấp dẫn thay thế cho áp lực từ phương Tây.
Triển vọng hợp tác giữa BRICS và Đông Nam Á
Các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á không chỉ nhìn nhận BRICS như một nền tảng hợp tác kinh tế mà còn là cơ hội để giảm bớt sự phụ thuộc vào các cấu trúc tài chính và chính trị phương Tây. Với sự hiện diện của Trung Quốc, đối tác chiến lược quan trọng của nhiều nước Đông Nam Á, BRICS mang lại một giải pháp thay thế hấp dẫn cho sự thống trị của phương Tây. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các nền kinh tế đang phát triển của khu vực, vốn phụ thuộc nhiều vào sự hỗ trợ từ các thành viên BRICS như Trung Quốc và Nga.
Từ góc độ chiến lược, tiềm năng tăng cường hợp tác giữa BRICS và Đông Nam Á là vô cùng lớn. Khu vực Đông Nam Á nằm ở vị trí địa lý chiến lược giữa hai cường quốc lớn của BRICS là Trung Quốc và Ấn Độ. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các hành lang kinh tế, cơ sở hạ tầng và mạng lưới hậu cần kết nối toàn khu vực châu Á. Việc tăng cường hợp tác với các quốc gia trong khu vực không chỉ giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn củng cố vai trò của BRICS như một trung tâm hợp tác toàn cầu.
Các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Indonesia, Thái Lan và Malaysia đang ngày càng nhận thấy giá trị của việc tham gia vào BRICS để tìm kiếm những giải pháp thay thế trong bối cảnh sự cạnh tranh và xung đột địa chính trị ngày càng leo thang. Đối với Nga, việc tăng cường quan hệ với Đông Nam Á thông qua BRICS không chỉ giúp mở rộng thị trường mà còn củng cố vị thế chính trị của mình trong khu vực và trên trường quốc tế.
Nga, Mỹ lên tiếng về việc Thổ Nhĩ Kỳ muốn gia nhập BRICS Nga coi đây là một nỗ lực nghiêm túc và sẵn sàng xem xét đơn xin gia nhập của Thổ Nhĩ Kỳ, trong khi Mỹ có phản ứng thận trọng nhưng tôn trọng quyết định của Ankara. Thổ Nhĩ Kỳ hy vọng gia nhập BRICS sẽ mở ra cơ hội hợp tác kinh tế và tăng cường vai trò quốc tế của mình,...