Chim có thực sự là loài bò sát?
Khi nhắc đến các loài bò sát, chúng ta thường hình dung về những sinh vật có vảy, như thằn lằn hoặc cá sấu, bò qua đầm lầy hoặc vùng đất ngập nước. Tuy nhiên, ít ai biết rằng chim, với vẻ ngoài hoàn toàn khác biệt, cũng thuộc nhóm bò sát.
Tất cả các loài chim, thằn lằn, cá sấu và các loài bò sát khác đều tiến hóa từ một tổ tiên chung duy nhất. Điều này cho thấy rằng các loài bò sát có quan hệ họ hàng gần gũi hơn với nhau trên cây tiến hóa hơn là với bất kỳ loài động vật nào khác.
Chúng ta có bằng chứng hóa thạch vững chắc về việc chim tiến hóa từ khủng long. Khi tưởng tượng về loài bò sát, chúng ta thường nghĩ đến những cơ thể dài, vảy bóng và lưỡi đánh hơi. Những hình ảnh này không liên tưởng đến sự nhẹ nhàng hay thân thiện. Trái lại, những chiếc lông vũ nhẹ và sáng, tiếng hót líu lo ngọt ngào của chim lại khiến mọi người nghĩ đến hoa cỏ, bay lượn và những đàn lớn tô điểm cho bầu trời trong xanh. Do đó, việc liên kết chim với bò sát không phải là điều dễ dàng.
Câu hỏi liệu chim có phải là loài bò sát hay không là vấn đề phân loại. Carolus Linnaeus, người sáng lập hệ thống phân loại sinh vật hiện đại, đã kết luận rằng chim và bò sát thuộc hai nhóm khác nhau. Cách tiếp cận phân loại của Linnaeus hoàn toàn dựa trên các đặc điểm vật lý đặc trưng của động vật hoặc thực vật. Chúng ta gọi đây là các đặc điểm kiểu hình: bất kỳ điều gì có thể quan sát được từ ngoại hình của sinh vật đều là đặc điểm hoặc kiểu hình được biểu hiện. Theo Linnaeus, chim và thằn lằn có ngoại hình và hành vi quá khác biệt để có thể là họ hàng.
Ngoài ngoại hình, chim và bò sát cũng không có chung đặc điểm sinh lý. Bò sát là loài máu lạnh hoặc biến nhiệt, trong khi chim là loài máu nóng hoặc nội nhiệt. Động vật biến nhiệt thay đổi nhiệt độ cơ thể bên trong bằng cách sử dụng nhiệt từ môi trường. Ngược lại, động vật nội nhiệt duy trì nhiệt độ cơ thể bên trong không đổi bằng cách tạo ra nhiệt thông qua các quá trình của cơ thể. Tuy nhiên, một số loài bò sát có biểu hiện nội nhiệt trong những tình huống cụ thể. Ví dụ, trăn cái run rẩy để tạo ra nhiệt nhằm ấp trứng.
Video đang HOT
Cả chim và bò sát đều đẻ trứng, mặc dù khá nhiều loài rắn đẻ con. Nhưng rõ ràng, việc phân loại chim và bò sát dựa trên đặc điểm vật lý hoặc sinh lý là không hoàn toàn chính xác. Chúng ta cần phải theo dõi cây tiến hóa để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa hai nhóm này.
Chúng ta có thể vẽ các đường tương đồng không phải theo chiều ngang, mà theo chiều dọc, theo dõi tổ tiên của hai nhóm sinh vật. Ví dụ điển hình là có một tổ tiên chung giữa loài người hiện đại và tinh tinh, và sau đó chúng ta phân nhánh thành các dạng hiện tại. Khi hỏi “Liệu chim có thực sự là loài bò sát không?”, chúng ta phải tìm hiểu xem khi nào và bằng cách nào loài bò sát và chim xuất hiện ở các dạng riêng biệt hiện tại của chúng.
Chúng ta biết rằng khủng long và cá sấu là tổ tiên xa xưa của thằn lằn và các loài chim hiện đại xuất hiện sau chúng. Nhóm Archosaurs, bao gồm khủng long, thằn lằn, rùa và tổ tiên của loài chim, đã tồn tại từ thời khủng long sơ khai. Hồ sơ hóa thạch trong nhiều thập kỷ đã tiết lộ nguồn gốc của các loài bò sát hiện tại là loài cá sấu đầu tiên sống trên Trái Đất khoảng 350 triệu năm trước và loài khủng long bắt đầu lang thang trên Trái Đất 100 triệu năm sau đó.
Một phân nhóm dưới Archosaurs, gọi là Theropods, đã trở thành tổ tiên thực sự của các loài chim ngày nay. Những con khủng long này là một trong những loài đầu tiên phát triển cánh và lông vũ. Một ví dụ điển hình về loài Theropod có cánh là Archaeopteryx. Khi hóa thạch Archaeopteryx đầu tiên được phát hiện vào năm 1860, nó đã khởi động một loạt các lý thuyết dẫn đầu cho việc xác nhận rằng chim là loài khủng long đã tiến hóa.
Phát hiện về hóa thạch của Xiaotingia Zhengi vào năm 2011 tại Trung Quốc đã xác định nó là họ hàng sớm hơn của loài chim so với Archaeopteryx. Phát hiện mới nhất về loài chim lâu đời nhất hiện được cho là Epidexipteryx. Các nhà khoa học đã công bố nghiên cứu về loài khủng long có kích thước bằng chim bồ câu này, có lông vũ sáng như dải ruy băng, không phải để bay mà có lẽ để giữ thăng bằng trên cành cây.
Câu hỏi đặt ra là tại sao một nhóm bò sát phát triển mạnh trên cạn lại chọn tiến hóa để bay lên trời? Một giả thuyết cho rằng những loài bò sát này sẽ phát triển hoặc tiến hóa các chi trước dài hơn và có lông vũ để giúp chúng dễ dàng leo lên và xuống các vách đá và núi. Sự tiến hóa của lông vũ có thể đã bắt đầu giúp chúng sống sót trong các cảnh quan cho các mục đích khác ngoài bay, chẳng hạn như di chuyển hiệu quả hơn. Việc sử dụng khí động học để hỗ trợ điều hướng các địa hình khó khăn có vẻ như là một bước tiến rõ ràng.
Dấu hiệu cuối cùng ủng hộ cho tuyên bố rằng chim tiến hóa từ khủng long là tỷ lệ trao đổi chất cao và tăng trưởng nhanh của khủng long. Các loài bò sát máu lạnh thường có tỷ lệ trao đổi chất và tăng trưởng chậm hơn so với các loài chim và động vật có vú máu nóng. Các nhà khoa học đã gợi ý rằng hoạt động như vậy của cơ thể chỉ có thể có nghĩa là một điều – khủng long đang dần phát triển khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể của chúng cho một số nhiệm vụ, nhưng cũng có thể chuyển đổi chế độ và thích nghi với môi trường của chúng. Đây là một hiện tượng được gọi là nội nhiệt tùy ý.
Chim, mặc dù được coi là loài bò sát, đã trải qua quá trình tiến hóa đầy phức tạp và thú vị để trở thành những sinh vật bay lượn như hiện nay. Từ tổ tiên chung với các loài bò sát khác, chim đã phát triển những đặc điểm riêng biệt và độc đáo, biến chúng trở thành một nhóm sinh vật đặc biệt trong thế giới động vật. Điều này không chỉ làm sáng tỏ mối quan hệ tiến hóa giữa các loài mà còn mở ra nhiều câu hỏi và khám phá mới về sự đa dạng và sự tiến hóa của sự sống trên Trái Đất.
Thú mỏ vịt săn mồi như thế nào khi tai và mắt nhắm?
Thú mỏ vịt có giác quan thứ sáu để phát hiện tín hiệu điện trong nước, điều mà chúng ta nghĩ chỉ động vật dưới nước mới có thể làm được, như cá mập.
Khi bắt đầu tìm hiểu về cơ chế sinh học của thú mỏ vịt, bạn sẽ nhận ra rằng đây là một loài động vật chứa đựng nhiều mâu thuẫn thú vị. Thú mỏ vịt là động vật có vú, nhưng lại đẻ trứng, điều này đi ngược lại với những gì chúng ta thường nghĩ về các loài động vật có vú. Khi nhìn vào thú mỏ vịt, bạn có thể tưởng tượng chúng như là sản phẩm của một nhà khoa học tự nhiên điên rồ, kết hợp giữa vịt, hải ly và thằn lằn.
Khi nhìn thấy thú mỏ vịt lần đầu tiên, người ta thường nghĩ rằng đây là một trò đùa tinh quái của tự nhiên. Với cái mỏ dẹt như vịt, thân hình tròn trịa như hải ly, chân có màng như chân vịt, đuôi dẹp như đuôi hải ly và đặc biệt là khả năng đẻ trứng của một loài bò sát, thú mỏ vịt quả thật là một sự kết hợp kỳ lạ của nhiều loài động vật khác nhau.
Thú mỏ vịt có thân hình và chân lý tưởng cho cuộc sống dưới nước, nhưng mắt và tai của chúng lại tiến hóa để thích nghi hoàn toàn với môi trường đất liền. Giống như con người khi mở mắt dưới nước, thú mỏ vịt cũng gặp khó khăn, thậm chí không thể nhìn thấy gì. Mặc dù săn mồi dưới nước, thú mỏ vịt gần như bị mù và điếc khi di chuyển trong môi trường này. Chúng sẽ nhắm hoàn toàn mắt khi xuống nước, làm cho việc săn mồi trở nên đặc biệt hơn.
Đầu của thú mỏ vịt thuôn dài và không có vành tai ngoài, thay vào đó là các rãnh cơ giúp chúng đóng lại khi lặn, khiến giác quan khứu giác, thị giác và thính giác hoàn toàn vô dụng. Mõm của chúng, giống mỏ vịt, có lớp mô nướu sừng hóa hình thành các mảng mới lót nó. Thú mỏ vịt không có răng và chỉ có hai lỗ mũi nhỏ ở rìa mõm, đóng chặt khi xuống nước.
Vậy làm thế nào thú mỏ vịt có thể tìm được thức ăn khi hai giác quan quan trọng không hoạt động? Câu trả lời nằm ở khả năng đặc biệt giống như cá mập. Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng thú mỏ vịt chia sẻ một số gen đặc trưng với cá mập, giúp chúng săn mồi khi mắt và tai đều nhắm lại.
Thú mỏ vịt sống chủ yếu ở các con sông và hồ nước ngọt ở miền đông Australia. Chúng là những động vật sống về đêm và dành phần lớn thời gian để săn mồi dưới nước. Thức ăn của chúng chủ yếu là các loài côn trùng thủy sinh, giun và các loài động vật giáp xác nhỏ.
Thú mỏ vịt có thể nín thở và ở dưới nước trung bình khoảng 120 giây. Khi không thể nhìn thấy dưới nước, chúng dựa vào mõm để hoạt động như "mắt". Mõm dẹt của thú mỏ vịt là một trong những đặc điểm đặc trưng nhất của chúng. Lớp da bao phủ mỏ mềm mại và chứa khoảng 40.000 lỗ nhỏ gọi là thụ thể điện và thụ thể cơ học. Những thụ thể này cảm nhận điện do mọi dạng sống tạo ra, tương tự như cách cá mập bắt con mồi.
Loài rắn lạ, có khả năng quăng đầu để "chộp" mồi Loài rắn này dùng phần thân nhẹ hơn để quăng đầu và chộp lấy con mồi có kích thước lớn hơn chúng... Đó là rắn dây đầu tù, còn được gọi là rắn cây đầu tù. Loài rắn này được tìm thấy ở khu vực rừng Chocoan ở Ecuador, Colombia và Panama Rắn dây đầu tù có thân hình siêu mỏng với đôi...