8 yếu tố có thể làm thất bại điều trị HIV
Thất bại trong điều trị HIV xảy ra khi thuốc kháng virus ARV không còn khả năng ức chế virus hoặc ngăn chặn sự suy giảm hệ thống miễn dịch, khiến bạn dễ bị nhiễm trùng cơ hội.
Thất bại điều trị có thể được phân loại là do virus (liên quan đến virus), do miễn dịch(liên quan đến hệ thống miễn dịch) hoặc cả hai. Nếu điều trị thất bại, bước đầu tiên là xác định các yếu tố có thể góp phần trực tiếp hoặc gián tiếp.
Trong hầu hết các trường hợp, sự thất bại sẽ là kết quả của việc tuân thủ thuốc kém, trong đó liều thuốc thường xuyên bị bỏ sót hoặc việc điều trị bị gián đoạn.
1. Bỏ liều thuốc có thể dẫn đến thất bại điều trị HIV
Thuốc trị HIV hoạt động bằng cách làm chậm tốc độ virus có thể tạo ra các bản sao của chính nó trong cơ thể. Khi bạn bỏ qua một liều thuốc, sẽ tạo cơ hội cho HIV tăng số lượng, nhân bản trong cơ thể.
Càng tạo ra nhiều bản sao thì khả năng virus sẽ biến đổi thành loại có thể kháng thuốc càng lớn, nghĩa là thuốc điều trị HIV hiện tại sẽ không còn tác dụng nữa.
Bỏ liều thuốc điều trị HIV có thể gây kháng thuốc, khiến bạn có ít lựa chọn điều trị hơn.
2. Kháng chéo
Khi viruschuyển sang dạng kháng lại thuốc điều trị HIV, nó cũng có thể chống lại các loại thuốc điều trị HIV khác, ngay cả khi bạn chưa từng dùng chúng trước đây. Điều này được gọi là kháng chéo. Đây là một lý do khác khiến bạn không nên bỏ liều, vì nó có thể mang lại cho bạn ít lựa chọn điều trị hiệu quả hơn.
3. Thực phẩm ăn hàng ngày có thể ảnh hưởng đến thuốc điều trị HIV
Một số loại thuốc điều trị HIV di chuyển vào máu dễ dàng hơn nếu uống thuốc khi bụng đói, trong khi những loại khác hoạt động tốt hơn khi được uống cùng thức ăn.
Bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn về thời điểm uống thuốc. Ngoài ra, người có HIV cũng nên thảo luận với bác sĩ xem có cần tránh thực phẩm nào không.
Một số thực phẩm như nước ép bưởi, có thể cản trở hiệu quả hoạt động của thuốc điều trị HIV.
Nước ép bưởi ảnh hưởng tới hoạt động của thuốc.
4. Lạm dụng rượu
Video đang HOT
Gan giúp cơ thể loại bỏ chất thải từ thuốc trị HIV. Uống quá nhiều rượu có thể làm tổn thương gan, khiến gan không thể thực hiện tốt chức năng của mình.
Nếu bạn dùng chung kim tiêm, bạn sẽ tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng gây viêm gan, một tình trạng khác gây tổn thương gan.
Say rượu cũng có thể khiến bạn khó uống thuốc đúng cách hơn.
5. Tác dụng phụ của thuốc
Thuốc điều trị HIV có thể gây ra các vấn đề khác như tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu hoặc đau nhức cơ thể. Nếu các tình trạng này đủ trầm trọng có thể khiến bạn không muốn dùng thuốc.
Tuy nhiên, có những cách để khắc phục các bất lợi này. Hãy trao đổi với bác sĩ điều trị để tìm cách quản lý chúng. Bạn hãy tìm sự giúp đỡ từ bác sĩ và không được tự ý ngừng dùng thuốc.
6. Tương tác thuốc
Các loại thuốc khác bạn dùng có thể ảnh hưởng đến thuốc điều trị HIV. Điều này bao gồm thuốc theo toa, thuốc bạn mua không cần kê đơn để trị các chứng bệnh thông thường, thảo mộc và thực phẩm bổ sung dinh dưỡng.
Chúng có thể khiến việc điều trị của bạn không còn hiệu quả hoặc việc kết hợp các loại thuốc có thể gây ra những tác dụng phụ mới. Hãy cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào khác mà bạn dùng, thậm chí ngay cả đó chỉ là vitamin. Đừng bắt đầu dùng thứ gì mà không hỏi bác sĩ xem nó có ảnh hưởng đến việc điều trị HIV của bạn hay không.
7. Mệt mỏi
Bạn có thể cảm thấy mệt mỏi khi phải uống thuốc mỗi ngày, đặc biệt nếu bạn đã dùng thuốc trong thời gian dài. Điều này được gọi là “mệt mỏi do dùng thuốc” hoặc “mệt mỏi do điều trị”.
Bác sĩ có thể giúp bạn tìm ra cách dùng thuốc để nó trở thành thói quen và không cảm thấy phiền phức. Ngoài ra, nếu bạn đang uống vài loại thuốc điều trị HIV mỗi ngày, hãy trao đổi với bác sĩ xem có thể đơn giản hóa hơn không, như dùng viên phối hợp, thuốc tác dụng kéo dài hay thuốc tiêm… để hạn chế số viên thuốc và số lần dùng thuốc trong ngày.
8. Căng thẳng
Căng thẳng, trầm cảm, các bệnh tâm thần khác và thậm chí cả cảm giác xấu hổ, tự kỳ thị về việc nhiễm HIV… có thể khiến bạn khó tiếp tục điều trị.
Điều trị và hỗ trợ sức khỏe tâm thần có thể mang lại sự tự tin và nhẹ nhõm hơn cho bạn. Điều này cũng sẽ giúp bạn kiểm soát tốt tình trạng nhiễm HIV của mình. Hãy hỏi bác sĩ về thuốc, liệu pháp và các nguồn lực khác có thể giúp ích cho bạn.
Các thuốc điều trị HIV và tác dụng phụ cần lưu ý
Thuốc là một phần thiết yếu trong việc chăm sóc người nhiễm HIV/AIDS, giúp họ sống khỏe mạnh, lâu dài... nhưng tác dụng phụ của thuốc cũng rất phổ biến và thường có thể ngăn ngừa hoặc kiểm soát được.
Dưới đây là một số nhóm thuốc dùng trong điều trị HIV/AIDS và các tác dụng phụ phổ biến. Để ngăn ngừa tương tác với các loại thuốc khác, bạn cần trao đổi với bác sĩ điều trị về tất cả các loại thuốc đang dùng, đồng thời báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng mới, bất thường hoặc kéo dài.
Thuốc ARV là một phần không thể thiếu được trong điều trị HIV giúp người nhiễm HIV khỏe mạnh và sống lâu hơn...
1. Thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTIs)
Thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTIs) ngăn không cho HIV nhân rộng bằng cách ngăn chặn một loại enzyme được gọi là men sao chép ngược. Điều này giúp làm giảm tải lượng virus HIV trong cơ thể của một người, gồm:
- Abacavir (ziagen, triumeq, trizivir): Tác dụng phụ thường gặp phản ứng quá mẫn, tăng cholesterol, tăng nguy cơ mắc bệnh tim... Do đó, cần thực hiện xét nghiệm di truyền trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này.
- Emtricitabine (emtriva, atripla, descovy, truvada...): Thường gặp phát ban và sạm da ở lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân.
- Lamivudine (epivir, combivir, delstrigo, trizivir): Có thể gây phát ban da.
- Tenofovir disoproxil fumarate - TDF (viread, truvada): Gây tổn thương thận và xương. Do đó, không sử dụng cho người có vấn đề về thận.
- Tenofovir alafenamide - TAF: Tăng cholesterol LDL (có hại), gây tăng cân.
- Zidovudine - còn gọi là AZT (retrovir, combivir, trizivir): Gây thiếu máu, buồn nôn, nôn, nhiễm axit lactic, tăng cholesterol, giảm mỡ ở tay, chân hoặc mặt, gan nhiễm mỡ...
2. Thuốc ức chế men sao chép ngược không nucleoside (NNRTI)
Cách tăng cường cơ bắp trong quá trình điều trị HIV
Các chất ức chế men sao chép ngược không nucleoside (NNRTI) ngăn không cho HIV sao chép bằng cách liên kết và thay đổi men sao chép ngược mà HIV sử dụng để sao chép. Điều này làm giảm tải lượng virus HIV trong cơ thể người bệnh, gồm:
- Doravirine (pifeltro, delstrigo): Phát ban da, tăng cân.
- Efavirenz (sustiva, atripla): Có thể gây những giấc mơ sống động, lo lắng, trầm cảm, mất ngủ, nổi mẩn da, tổn thương gan, có ý định tự tử. Không nên dùng ở người bị trầm cảm hoặc các bệnh tâm thần khác.
- Etravirine (intelence): Gây phát ban da.
- Rilpivirine (edurant, odefsey): Phát ban da, tổn thương gan, trầm cảm, khó ngủ, nổi mẩn da, có ý định tự tử... Không nên sử dụng ở những người có vấn đề về gan, hoặc ở phụ nữ có CD4 lớn hơn 250 hoặc ở nam giới có CD4 lớn hơn 400. Sủ dụng cùng với thức ăn.
3. Thuốc ức chế protease (PI) trị HIV
Các chất ức chế protease (PI) ngăn không cho HIV nhân lên bằng cách ngăn chặn một loại enzyme gọi là protease. HIV cần enzym này để tái tạo, gồm các thuốc:
- Aatazanavir (reyataz, evotaz): Gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, vàng da, sỏi mật và thận, tổn thương gan, nổi mẩn da, tăng cholesterol, thay đổi nhịp tim. Người bệnh nên dùng thuốc cùng với thức ăn.
- Darunavir (prezista): Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, nổi mẩn da, tăng cholesterol xấu, tổn thương gan. Nên dùng thuốc cùng với thức ăn.
- Lopinavir/ritonavir (kaletra): Gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, nổi mẩn da, tăng cholesterol, tổn thương gan. Nên dùng thuốc cùng với thức ăn.
- Ritonavir (norvir): Buồn nôn, nôn, thay đổi khẩu vị. Nên dùng thuốc cùng với thức ăn. Ở liều thấp để tăng cường các loại thuốc PI (thuốc ức chế protease)khác, không gây ra các bất lợi này.
4. Thuốc ức chế integrase
Thuốc ức chế Integrase ngăn chặn DNA HIV được tích hợp vào ADN của người, gồm:
- Cabotegravir: Sốt, mệt mỏi, phồng rộp, đau cơ hoặc khớp, sưng ở mắt, miệng và mặt. Những người có tiền sử nhiễm virus viêm gan B hoặ c C hoặc những người có những thay đổi nhất định trong xét nghiệm chức năng gan có thể có nhiều khả năng phát triển những thay đổi mới hoặc trầm trọng hơn.
- Cabotegravir và rilpivirine (cabenuva): Phản ứng tại chỗ tiêm, sốt, mệt mỏi, nhức đầu, đau cơ xương, buồn nôn, rối loạn giấc ngủ, chóng mặt, phát ban.
- Dolutegravervir (tivicay, dovato, triumeq): Mất ngủ, trầm cảm, nổi mẩn da, có ý định tự tử, tăng cân.
- Elvitegravervir (vitekta): Mất ngủ, buồn nôn, tiêu chảy, trầm cảm, nổi mẩn da, có ý định tự tử, tăng cholesterol, tăng cân.
5. Một số thuốc khác
- Chất ức chế hợp nhất (FI) như enfuvirtide (fuzeon): Để tái tạo thành công, HIV phải xâm nhập vào một tế bào trong một quá trình gọi là hợp nhất. Thuốc ức chế hợp nhất là loại thuốc ngăn không cho HIV xâm nhập vào các tế bào bạch cầu, được gọi là tế bào CD4. Tác dụng phụ là đỏ, ngứa, sưng, đau hoặc nổi cục cứng ở chỗ tiêm.
- Chất ức chế xâm nhập như maraviroc (selzentry): Phát ban, phản ứng quá mẫn, tổn thương gan. Thực hiện xét nghiệm để xác định xem tế bào CD4 của bạn có thụ thể phù hợp hay không.
- Chất ức chế Capsid như lenacapavir (sunlenca): Buồn nôn, đỏ hoặc đau ở chỗ tiêm.
Lưu ý, người bệnh không được tự ý ngừng thuốc. Khi gặp bất kỳ triệu chứng khó chịu nào trong quá trình dùng thuốc, cần thông báo cho bác sĩ biết để được tư vấn cách ứng phó thích hợp. Trong một số trường hợp nếu tác dụng phụ nặng nề cần phải thay thế thuốc ARV khác phù hợp hơn.
HIV có thể làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường Những người nhiễm HIV có nhiều khả năng mắc bệnh đái tháo đường cao hơn những người không nhiễm HIV... Một nghiên cứu cho thấy, người nhiễm HIV tăng nguy cơ mắc đái tháo đường gấp 4 lần so với người không nhiễm HIV. Bệnh đái tháo đường là một vấn đề sức khỏe phổ biến hiện nay. Có nhiều nguyên nhân khiến...