12 cụm từ tiếng Anh thường bị dùng sai
Nếu hay dùng “ Nipped it in the butt”, “ Slight of hand”, “Wet your appetite” bạn đang nhầm lần trong cách sử dụng tiếng Anh mà không hay biết.
Trước tiên, bạn cần phân biệt giữa Idioms và Cliches để hiểu vì sao chúng thường bị nói sai. Idioms, thường được gọi là thành ngữ, là những cụm từ hoặc câu hoàn hình có ý nghĩa hoàn chỉnh, cụ thể. Nếu tách lẻ các từ trong một idiom, chúng có thể mang nghĩa không liên quan gì đến nhau và đến câu hoàn chỉnh. Chẳng hạn, câu “It’s raining cats and dogs” không liên quan gì đến chó hay mèo dù xuất hiện từ “dog” và “cat”. Thay vào đó, câu này để chỉ trời mưa rất to.
Cliches (có thể gọi là sáo ngữ) là những câu chỉ dùng trong văn nói, được tạo thành từ cách ghép các từ và gần như “bất chấp” quy tắc ngữ pháp. Nhiều cliches được sử dụng thường xuyên đến mức bị lạm dụng. Chẳng hạn “ happily ever after” (hạnh phúc mãi mãi), “ time will tell” (thời gian sẽ trả lời).
Theo thời gian, cả idioms và clinches được truyền miệng và biến đổi một số từ ngữ khiến cụm từ bị sai nghĩa hoặc cách dùng. Bạn cần nhớ, ngay cả khi mọi người (kể cả người bản ngữ) đều nói một cụm từ theo cùng một cách, điều đó không có nghĩa cụm từ đó được viết, dùng đúng cách.
Dưới đây là 12 cụm từ thường bị dùng sai.
1. “I could care less” (Cần thay bằng “I couldn’t care less”)
Khi bạn nói “I couldn’t care less” (Tôi không thể quan tâm ít hơn nữa), câu này cho thấy bạn thực sự không quan tâm đến một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, nếu diễn đạt “I could care less” (Tôi có thể ít quan tâm hơn), nhiều người sẽ nhầm lẫn theo hướng ngược lại rằng bạn đang rất quan tâm nhưng muốn giảm mức độ.
Ví dụ, “Your ex is dating someone again” – “I couldn’t care less” (Người yêu cũ của bạn lại hẹn hò người mới rồi đấy – Tôi thực sự không quan tâm ).
2. “ For all intensive purposes” (Cần thay bằng “For all intents and purposes”)
Vì cách phát âm từ “intensive” (chuyên sâu, nâng cao) khá giống với “intents” (ý nghĩa, mục đích), nhiều người bị nhầm lẫn khi sử dụng cụm từ “For all intents and purposes”. Cụm từ này bắt nguồn từ “to all intents, constructions, and purposes”, để diễn đạt nghĩa “thực tế là”.
Ví dụ, “This coat is, for all intents and purposes, ruined” ( Chiếc áo khoác này thực tế đã bị hỏng ).
3. “Could of, would of, should of” (Cần thay bằng “Could have, should have”)
Đây là trường hợp khác của việc nghe nhầm các cụm từ phát âm tương tự nhau. “Coule have, would have, should have” là những động từ khuyết thiếu thường được viết tắt là “could’ve, would’ve, should’ve”. Cách viết này khiến người nghe bị nhầm sang “Could of, would of, should of”. Tuy nhiên, việc này chỉ sử dụng trong văn nói, cách diễn đạt chính xác trong văn viết là viết đầy đủ từ “have”.
Ví dụ, “You should have done the homework last night” ( Tối qua lẽ ra cậu nên hoàn thành bài tập về nhà ).
4. “By purpose, on accident” (Cần thay bằng “On purpose, by accident”)
Mặc dù không có văn bản chính thức nào công bố một trong hai cách dùng này, cụm “On purpose (cố ý), by accident (tình cờ)” vẫn được chấp nhận rộng rãi hơn.
Ví dụ, nếu không quan tâm đến việc bị ướt mưa, bạn có thể nói “I left my umbrella at home on purpose” ( Tôi cố ý để ô ở nhà ). Khi muốn nhấn mạnh vào việc tình cờ, không chủ đích, bạn có thể nói “I tripped by accident” ( Tôi vô tình vấp ngã ).
5. “Nipped it in the butt” (Cần thay bằng “Nipped in the bud”)
Với nghĩa đen là bóp chặt một cây non sẽ ngăn nó lớn lên và nở hoa, cụm từ này chỉ việc giải quyết vấn đề từ sớm trước khi mọi chuyện rắc rối và phức tạp hơn. Từ “bud” (chồi non) bị nghe nhầm thành “butt” (cái mông) khiến nghĩa của câu trở thành giải quyết vấn đề từ phía sau, gây bối rối và khó hiểu cho người nghe.
Video đang HOT
6. “You have another thing coming” (Cần thay bằng “You have another think coming”)
Từ “thing” đã thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu. “You have another think coming” mang nghĩa bạn nên suy nghĩ lại, còn “You have another thing coming” lại chỉ điều gì đó sắp đến.
Chẳng hạn, “If that’s what you think, then you have another think coming” ( Nếu đó là những gì bạn nghĩ, bạn nên suy nghĩ lại ).
7. “Slight of hand” (Cần thay bằng “Sleight of hand”)
Khi muốn diễn đạt sự khéo léo, uyển chuyển và tốc độ nhanh chóng của đôi bàn tay nhà ảo thuật khi biểu diễn, chúng ta sử dụng cụm “Sleight of hand”. Cụm từ này cũng chỉ sự thủ đoạn, lừa dối. Nhiều người nghe nhầm hoặc viết sai chính tả, chuyển từ “sleight” thành “slight” khiến cụm mang nghĩa “nhẹ tay”.
8. “One in the same” (Cần thay bằng “One and the same”)
Để nhấn mạnh việc hai thứ thực chất là một hoặc rất giống nhau, bạn có thể dùng cụm “One and the same”. Ví dụ, “The authors Stephen King and Richard Bachman are one and the same” ( Stephen King và Richard Bachman thực ra là một người ). “One in the same” là cụm từ bị nhầm lẫn từ cụm từ gốc.
Ảnh: Shutterstock
9. “Wet your appetite” (Cần thay bằng “Whet your appetite”)
“Whet your appetite” nghĩa là lôi kéo hoặc khiến ai đó quan tâm đến điều gì đó. Chẳng hạn, khi một người đang muốn mua nhà, bạn có thể cho họ xem ảnh của ngôi nhà bạn đang bán. Trường hợp này có thể dùng “Whet your appetite”.
Nhiều người nghe nhầm từ “whet” thành “wet” (ẩm ướt). Tuy nhiên, theo một cách nào đó, cụm từ bị đọc sai “Wet your appetite” cũng có nghĩa bởi khi thèm ăn (appetite), tuyến nước bọt sẽ làm ướt (wet) miệng của bạn.
10. “Plead the Fifth” (Cần thay bằng “Take the fifth”)
Nếu đã xem các bộ phim thuộc thể loại tội phạm của Mỹ, bạn có thể đã nghe câu “I plead the fifth!”. Cụm từ này xuất phát từ Tu chính án thứ năm của Hiến pháp Mỹ, thể hiện bạn có quyền không trả lời câu hỏi trước tòa nếu câu hỏi khiến bạn “trông như có tội”. Tuy nhiên, cách dùng đúng của cụm từ này là “take the fifth”.
11. “X and myself” (Cần thay bằng “X and me, X and I”)
Một phần khó hiểu và gây bối rối ở tiếng Anh là khi nào dùng “X and me” và khi nào dùng “X and I”. Để không phải lựa chọn, cách viết “X and myself” ra đời nhưng không chính xác.
Bất cứ khi nào phân vân giữa hai cách viết, bạn nên tách chúng ra làm hai câu. Chẳng hạn “Sam and… went to the park” ( Sam và tôi cùng đi đến công viên ), được tách thành “Sam went to the park. I also went to the park”. Như vậy, từ cần điền là “I” để làm chủ ngữ.
Tương tự, “The photographer took a picture of Sam and…” ( Nhiếp ảnh gia chụp Sam và tôi ) được tách thành “The photographer took a picture of Sam. The photographer took a picture of me”. Từ cần điền là “me” để làm tân ngữ.
12. “Waiting on” (Cần thay bằng “Waiting for”)
Trong các idoims phổ biến, cụm từ “waiting for” rất hay xuất hiện, mang nghĩa chờ đợi một điều gì đó. Chẳng hạn, “Iam waiting for my friend” ( Tôi đang đợi một người bạn ). Nếu dùng “waiting on”, câu trở thành tôi đang phục vụ một người bạn.
10 thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc
Thành ngữ "Look like a million dollars/bucks" không chỉ sự giàu có về tiền bạc, "Midas touch" mang nghĩa có thể kiếm tiền một cách dễ dàng.
1. Look like a million dollars/bucks
Thành ngữ này không mang nghĩa bạn giàu có dù có nhắc tới "a million dollars" (một triệu đôla). Nếu ai đó nói "You look like a million bucks", họ đang muốn khen bạn trông thật tuyệt vời và thực sự hấp dẫn.
Mặc dù đôi khi thành ngữ này được sử dụng cho các chàng trai, nó lại được sử dụng phổ biến hơn để khen phụ nữ. Và dù một số bạn nữ vẫn xinh đẹp mỗi ngày, bạn vẫn có thể dùng thành ngữ này để khen khi họ trở nên lộng lẫy trong những dịp đặc biệt như dạ hội hay đám cưới.
Ví dụ: "Wow, Mary, you look like a million dollars/bucks this evening. I love your dress" (Wow, Mary, bạn trông thật lộng lẫy. Tôi rất thích chiếc váy của bạn).
2. Born with a silver spoon in one's mouth
Dịch theo nghĩa đen "Born with a silver spoon in one's mouth" là sinh ra đã ngậm thìa bạc. Thành ngữ này chỉ một người sinh ra trong gia đình giàu có và thành đạt.
Ví dụ: "John was born with a silver spoon in his mouth . His parents bought him everything he wanted and sent him to the best private schools". (John được sinh ra trong một gia đình giàu có. Cha mẹ đã mua mọi thứ cậu muốn và gửi cậu đến những trường tư thục tốt nhất).
Ảnh: Shutterstock.
3. To go from rags to riches
"Rag" có nghĩa là quần áo cũ rách, giẻ rách. "To go from rags to riches" chỉ việc từ nghèo khó trở nên giàu có.
Ví dụ: "Actor Jim Carrey went from rags to riches . At one time, he was living in a van, but he continued to work hard and eventually became one of the highest-paid comedians in the world" (Diễn viên Jim Carrey từ nghèo khó trở nên giàu có. Có thời gian, Jim phải sống trong một chiếc xe tải, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ và cuối cùng trở thành một trong những diễn viên hài được trả lương cao nhất thế giới).
4. Pay an arm and a leg for something
Khi phải trả rất nhiều tiền cho một thứ gì đó, bạn có thể dùng "Pay an arm and a leg for somthing". Còn khi muốn mô tả thứ gì đó đắt đỏ, bạn có thể dùng "Costs cost an arm and a leg".
Ví dụ:
- "The price of chocolate has doubled. I nearly paid an arm and a leg for a small candy bar" (Giá chocolate đã tăng gấp đôi. Tôi đã suýt trả rất nhiều tiền cho một thanh kẹo nhỏ).
- "Chocolate costs an arm and a leg now" (Chocolate hiện rất đắt đỏ).
5. To give a run for one's money
Thành ngữ này ý chỉ việc tạo ra thách thức lớn cho đối thủ, khiến họ phải thực sự tranh đấu để giành chiến thắng.
Ví dụ: "Joe really gave me a run for my money in the chess tournament. He almost beat me" (Joe thực sự tạo ra thách thức đối với tôi trong giải đấu cờ vua. Anh ta suýt đánh bại tôi).
6. To pony up
Thành ngữ này có nghĩa là trả cho thứ gì đó hoặc giải quyết một khoản nợ.
Ví dụ: "I told my roommate Jane to pony up her portion of the rent money" (Tôi nói với Jane, bạn cùng phòng, rằng hãy trả phần tiền thuê nhà của cô ấy).
7. Break the bank
Cụm từ này mang nghĩa là rất đắt, rất tốn kém.
Ví dụ: "Taking a week-long vacation would break the bank" (Đi một kỳ nghỉ kéo dài một tuần sẽ rất tốn kém).
8. Shell out money/to fork over money
Thành ngữ này mang nghĩa chi tiền cho thứ gì đó, thường là rất đắt.
Ví dụ:
- "I wish I didn't buy that new car now that I'm shelling out $1,000 a month in payments" (Tôi ước mình không mua chiếc ôtô mới đó, thứ khiến tôi đang phải trả 1.000 USD mỗi tháng).
- "She had to fork over a lot of money for traffic fines last month". (Tháng trước cô ấy phải bỏ ra rất nhiều tiền phạt vi phạm giao thông).
9. Midas touch
Cụm từ này chỉ việc có thể kiếm tiền một cách dễ dàng, có khả năng kiếm tiền từ bất kỳ việc gì đảm nhận. Nó bắt nguồn từ câu chuyện về vua Midas, người chạm vào thứ gì là thứ đó biến thành vàng.
Ví dụ: "Jane really has the Midas touch . Every business she starts becomes very successful" (Jane thực sự có thể kiếm tiền một cách dễ dàng. Mọi công việc kinh doanh mà cô ấy làm đều trở nên rất thành công).
10. Receive a kickback
Thành ngữ này chỉ việc nhận tiền bất hợp pháp, nhận hối lộ.
Ví dụ: "The police chief was arrested after the news reported he was receiving kickbacks from criminals to ignore certain crimes" (Cảnh sát trưởng đã bị bắt sau khi có tin báo rằng ông đang nhận hối lộ từ bọn tội phạm để bỏ qua một số tội nhất định).
Thành ngữ tiếng Anh về kỳ nghỉ Trước khi du lịch, nếu muốn đặt trước khách sạn, bạn hãy dùng thành ngữ "book in advance", hoặc thành ngữ "line something up" có nghĩa là chuẩn bị. 1. B and B "B and B" là viết tắt của cụm từ "Bed and Breakfast", có nghĩa là giường ngủ và bữa sáng. Thành ngữ này nói về những khách sạn giá rẻ,...











Tin đang nóng
Tin mới nhất

Còn nhiều băn khoăn về chứng nhận giỏi cấp tỉnh với học sinh điểm IELTS cao

Việc thực hiện chương trình, SGK mới còn nhiều khó khăn

Cấp phép tổ chức thi chứng chỉ HSK trở lại

Banner tìm hiểu ngày 22/12 của Trường ĐH Tôn Đức Thắng in hình lính Mỹ

Nhiều tỉnh cho học sinh nghỉ Tết hơn 10 ngày, Hà Nội lý giải nghỉ 8 ngày

Trường ĐH Kiên Giang dự kiến tuyển hơn 1.600 chỉ tiêu năm 2023

Trường Đại học Hồng Đức nâng cao chất lượng đào tạo sinh viên ngành giáo dục mầm non

Học sinh Hà Giang nghỉ Tết Quý Mão 12 ngày, từ 27 tháng Chạp

Nhiều tiết dạy sáng tạo tại hội thi giáo viên dạy giỏi Hà Nội

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân công bố Đề án tuyển sinh đại học năm 2023

Tuyển sinh 2023: Đại học Kinh tế Quốc dân công bố đề án tuyển sinh

Cần cẩn trọng lựa chọn nhân sự, ra đề thi
Có thể bạn quan tâm

Kim Soo Hyun tàn nhẫn với Kim Sae Ron, G-Dragon và 2 người "ngồi không dính đạn"
Sao châu á
10:35:11 12/03/2025
7 sai lầm trong việc skincare có thể hủy hoại làn da của bạn
Làm đẹp
10:33:46 12/03/2025
Phó tỉnh trưởng Campuchia bị bắt trong vụ lừa nhà đầu tư Trung Quốc
Thế giới
10:32:14 12/03/2025
Công thức bỏ túi để diện quần âu lưng cao không hề đơn điệu
Thời trang
10:25:11 12/03/2025
TAND Q.1 xét xử tài xế đánh người trước Bệnh viện Từ Dũ
Pháp luật
10:18:54 12/03/2025
Màn hợp tác của IU và Park Bo Gum nhận được phản ứng bùng nổ
Hậu trường phim
10:13:09 12/03/2025
Không thời gian - Tập 58: Điều kỳ diệu đã đến với Lĩnh
Phim việt
09:44:27 12/03/2025
Khi thiên nhiên tươi đẹp bước vào phim
Du lịch
09:37:56 12/03/2025