10 thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe
‘As sick as a dog’, ‘As pale as a ghost’ là cách ví von chỉ tình trạng sức khỏe không tốt; còn ‘ As fit as a fiddle’ hay ‘ Alive and kicking’ mang nghĩa tích cực.
1. As fit as a fiddle
Thành ngữ này có nghĩa là rất khỏe, sức khỏe tuyệt vời.
Ví dụ:
- Are you ready for our run this morning? ( Bạn đã sẵn sàng cho cuộc chạy sáng nay của chúng ta chưa ).
- Ready?! I’m feelingas fit as a fiddle. ( Sẵn sàng ư? Tôi đang cảm thấy mình rất sung sức đây ).
2. Alive and kicking
Về nghĩa, “Alive and kicking” muốn chỉ thứ gì đó vẫn đang hoạt động theo cách tốt. Đó có thể là con người, đồ vật hay thậm chí một ý tưởng.
Bạn cần lưu ý thêm là thành ngữ này thường đề cập đến những thứ đã cũ hoặc bị cho là vô dụng nhưng thực tế vẫn tốt. Với con người, nó được dùng với nghĩa là vẫn khỏe mạnh.
Ví dụ 1:
- Do you still have that motorbike you bought in the 1970s? ( Bạn có còn giữ chiếc xe máy mà bạn đã mua từ những năm 1970 không ).
- Yeah, and it’s still alive and kicking. ( Có chứ. Nó vẫn hoạt động tốt ).
Ví dụ 2:
My grandmother is still alive and kicking at 89 years old. ( Ở tuổi 89, bà tôi vẫn khỏe mạnh ).
Ảnh: Shutterstock.
3. To have a spring in one’s step
Thành ngữ này có nghĩa là luôn tràn đầy năng lượng và không phải lo lắng gì.
Ví dụ:
- Did you see Kate this morning? ( Bạn có thấy Kate sáng nay không )?
- No, why? ( Không, sao vậy )?
- She looked so happy. There was definitely a spring in her stepthis morning. ( Cô ấy trông rất hạnh phúc. Chắc chắn cô ấy tràn đầy năng lượng vào sáng nay ).
Video đang HOT
4. To have a new lease on life
“A new lease on life” đề cập đến sự thay đổi trong thái độ và cảm giác tốt hơn. Nó bao hàm một số cảm giác nhưng nhìn chung đều tích cực.
“To have a new lease on life” thường được sử dụng để mô tả tình huống trong đó việc làm, sự kiện hoặc con người đã gây ra sự thay đổi ở người khác theo hướng tốt hơn.
Ví dụ 1: Meditating every morning has given me a new lease on life. ( Ngồi thiền mỗi sáng đã đem lại cho tôi cuộc sống tốt hơn ).
Ví dụ 2: After her surgery, she was given a new lease on life and decided to travel the world. ( Sau phẫu thuật, cô ấy trở nên khỏe mạnh hơn và quyết định đi du lịch khắp thế giới ).
Với việc sử dụng từ “knife” (dao), thành ngữ này được dùng để chỉ việc đã trải qua cuộc phẫu thuật.
Ví dụ:
- How’s your brother? ( Anh trai bạn sao rồi )?
- He’s ok; he’s going under the knife next week to have surgery on his stomach. ( Anh ấy ổn; anh ấy sẽ trải qua cuộc phẫu thuật dạ dày vào tuần tới ).
“Under the weather” là không được khỏe lắm, hơi ốm, thường là bị cảm lạnh hay ốm vặt.
- Are you coming to the party tonight? ( Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ )?
- I don’t think so. I’m feeling a bit under the weather. ( Tôi không nghĩ vậy. Tôi cảm thấy không được khỏe lắm ).
7. Out of shape
Thành ngữ này mô tả một người nào đó không đủ sức khỏe. Đây có lẽ là một trong những thành ngữ về sức khỏe được sử dụng phổ biến nhất, thường được dùng để nói về bản thân.
Ví dụ:
- How was the boxing class? ( Lớp boxing thế nào )?
- Very tough! I’m prettyout of shape, so I’m surprised I made it to the end! ( Rất khó khăn! Tôi không đủ sức khỏe nên rất ngạc nhiên vì đã theo được đến cùng ).
8. As pale as a ghost
Đây là cách nói ví von. Nếu ai đó “as pale as a ghost” (nhợt nhạt như ma), người đó rất nhợt nhạt, xanh xao do sợ hãi hoặc do đang bị ốm nặng, buồn nôn.
Ví dụ: Is he alright? He looks as pale as a ghost. I think he’s going to vomit! ( Anh ấy ổn chứ? Trông anh ấy nhợt nhạt. Tôi nghĩ anh ấy sẽ nôn ).
9. To have a frog in one’s throat
Thành ngữ này được dùng khi muốn mô tả việc không thể nói một cách rõ ràng, bị khô cổ, khó nói, có thể do bị dị ứng theo mùa, cảm lạnh hoặc cúm dẫn đến giọng nói bị thay đổi.
Ví dụ: “I’m sorry, but no matter how much water I drink, I can’t get rid of this frog in my throat” ( Tôi xin lỗi nhưng cho dù tôi cho uống bao nhiêu nước, tôi cũng không thể hết bị khó nói ).
10. As sick as a dog
Đây có lẽ là thành ngữ được dùng phổ biến nhất trong danh sách thành ngữ về sức khỏe. Nó có nghĩa là rất ốm, ốm yếu, thường được dùng để đề cập đến các bệnh liên quan đến nôn mửa.
Ví dụ: I was as sick as a dog after we ate that chicken from the new restaurant last night. I think that something was wrong with it. ( Tôi trở nên ốm yếu sau khi ăn gà ở nhà hàng mới vào tối qua. Tôi nghĩ nó có điều gì đó không ổn ).
12 cụm từ tiếng Anh thường bị dùng sai
Nếu hay dùng "Nipped it in the butt", "Slight of hand", "Wet your appetite" bạn đang nhầm lần trong cách sử dụng tiếng Anh mà không hay biết.
Trước tiên, bạn cần phân biệt giữa Idioms và Cliches để hiểu vì sao chúng thường bị nói sai. Idioms, thường được gọi là thành ngữ, là những cụm từ hoặc câu hoàn hình có ý nghĩa hoàn chỉnh, cụ thể. Nếu tách lẻ các từ trong một idiom, chúng có thể mang nghĩa không liên quan gì đến nhau và đến câu hoàn chỉnh. Chẳng hạn, câu "It's raining cats and dogs" không liên quan gì đến chó hay mèo dù xuất hiện từ "dog" và "cat". Thay vào đó, câu này để chỉ trời mưa rất to.
Cliches (có thể gọi là sáo ngữ) là những câu chỉ dùng trong văn nói, được tạo thành từ cách ghép các từ và gần như "bất chấp" quy tắc ngữ pháp. Nhiều cliches được sử dụng thường xuyên đến mức bị lạm dụng. Chẳng hạn "happily ever after" (hạnh phúc mãi mãi), "time will tell" (thời gian sẽ trả lời).
Theo thời gian, cả idioms và clinches được truyền miệng và biến đổi một số từ ngữ khiến cụm từ bị sai nghĩa hoặc cách dùng. Bạn cần nhớ, ngay cả khi mọi người (kể cả người bản ngữ) đều nói một cụm từ theo cùng một cách, điều đó không có nghĩa cụm từ đó được viết, dùng đúng cách.
Dưới đây là 12 cụm từ thường bị dùng sai.
1. "I could care less" (Cần thay bằng "I couldn't care less")
Khi bạn nói "I couldn't care less" (Tôi không thể quan tâm ít hơn nữa), câu này cho thấy bạn thực sự không quan tâm đến một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, nếu diễn đạt "I could care less" (Tôi có thể ít quan tâm hơn), nhiều người sẽ nhầm lẫn theo hướng ngược lại rằng bạn đang rất quan tâm nhưng muốn giảm mức độ.
Ví dụ, "Your ex is dating someone again" - "I couldn't care less" (Người yêu cũ của bạn lại hẹn hò người mới rồi đấy - Tôi thực sự không quan tâm ).
2. "For all intensive purposes" (Cần thay bằng "For all intents and purposes")
Vì cách phát âm từ "intensive" (chuyên sâu, nâng cao) khá giống với "intents" (ý nghĩa, mục đích), nhiều người bị nhầm lẫn khi sử dụng cụm từ "For all intents and purposes". Cụm từ này bắt nguồn từ "to all intents, constructions, and purposes", để diễn đạt nghĩa "thực tế là".
Ví dụ, "This coat is, for all intents and purposes, ruined" ( Chiếc áo khoác này thực tế đã bị hỏng ).
3. "Could of, would of, should of" (Cần thay bằng "Could have, should have")
Đây là trường hợp khác của việc nghe nhầm các cụm từ phát âm tương tự nhau. "Coule have, would have, should have" là những động từ khuyết thiếu thường được viết tắt là "could've, would've, should've". Cách viết này khiến người nghe bị nhầm sang "Could of, would of, should of". Tuy nhiên, việc này chỉ sử dụng trong văn nói, cách diễn đạt chính xác trong văn viết là viết đầy đủ từ "have".
Ví dụ, "You should have done the homework last night" ( Tối qua lẽ ra cậu nên hoàn thành bài tập về nhà ).
4. "By purpose, on accident" (Cần thay bằng "On purpose, by accident")
Mặc dù không có văn bản chính thức nào công bố một trong hai cách dùng này, cụm "On purpose (cố ý), by accident (tình cờ)" vẫn được chấp nhận rộng rãi hơn.
Ví dụ, nếu không quan tâm đến việc bị ướt mưa, bạn có thể nói "I left my umbrella at home on purpose" ( Tôi cố ý để ô ở nhà ). Khi muốn nhấn mạnh vào việc tình cờ, không chủ đích, bạn có thể nói "I tripped by accident" ( Tôi vô tình vấp ngã ).
5. "Nipped it in the butt" (Cần thay bằng "Nipped in the bud")
Với nghĩa đen là bóp chặt một cây non sẽ ngăn nó lớn lên và nở hoa, cụm từ này chỉ việc giải quyết vấn đề từ sớm trước khi mọi chuyện rắc rối và phức tạp hơn. Từ "bud" (chồi non) bị nghe nhầm thành "butt" (cái mông) khiến nghĩa của câu trở thành giải quyết vấn đề từ phía sau, gây bối rối và khó hiểu cho người nghe.
6. "You have another thing coming" (Cần thay bằng "You have another think coming")
Từ "thing" đã thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu. "You have another think coming" mang nghĩa bạn nên suy nghĩ lại, còn "You have another thing coming" lại chỉ điều gì đó sắp đến.
Chẳng hạn, "If that's what you think, then you have another think coming" ( Nếu đó là những gì bạn nghĩ, bạn nên suy nghĩ lại ).
7. "Slight of hand" (Cần thay bằng "Sleight of hand")
Khi muốn diễn đạt sự khéo léo, uyển chuyển và tốc độ nhanh chóng của đôi bàn tay nhà ảo thuật khi biểu diễn, chúng ta sử dụng cụm "Sleight of hand". Cụm từ này cũng chỉ sự thủ đoạn, lừa dối. Nhiều người nghe nhầm hoặc viết sai chính tả, chuyển từ "sleight" thành "slight" khiến cụm mang nghĩa "nhẹ tay".
8. "One in the same" (Cần thay bằng "One and the same")
Để nhấn mạnh việc hai thứ thực chất là một hoặc rất giống nhau, bạn có thể dùng cụm "One and the same". Ví dụ, "The authors Stephen King and Richard Bachman are one and the same" ( Stephen King và Richard Bachman thực ra là một người ). "One in the same" là cụm từ bị nhầm lẫn từ cụm từ gốc.
Ảnh: Shutterstock
9. "Wet your appetite" (Cần thay bằng "Whet your appetite")
"Whet your appetite" nghĩa là lôi kéo hoặc khiến ai đó quan tâm đến điều gì đó. Chẳng hạn, khi một người đang muốn mua nhà, bạn có thể cho họ xem ảnh của ngôi nhà bạn đang bán. Trường hợp này có thể dùng "Whet your appetite".
Nhiều người nghe nhầm từ "whet" thành "wet" (ẩm ướt). Tuy nhiên, theo một cách nào đó, cụm từ bị đọc sai "Wet your appetite" cũng có nghĩa bởi khi thèm ăn (appetite), tuyến nước bọt sẽ làm ướt (wet) miệng của bạn.
10. "Plead the Fifth" (Cần thay bằng "Take the fifth")
Nếu đã xem các bộ phim thuộc thể loại tội phạm của Mỹ, bạn có thể đã nghe câu "I plead the fifth!". Cụm từ này xuất phát từ Tu chính án thứ năm của Hiến pháp Mỹ, thể hiện bạn có quyền không trả lời câu hỏi trước tòa nếu câu hỏi khiến bạn "trông như có tội". Tuy nhiên, cách dùng đúng của cụm từ này là "take the fifth".
11. "X and myself" (Cần thay bằng "X and me, X and I")
Một phần khó hiểu và gây bối rối ở tiếng Anh là khi nào dùng "X and me" và khi nào dùng "X and I". Để không phải lựa chọn, cách viết "X and myself" ra đời nhưng không chính xác.
Bất cứ khi nào phân vân giữa hai cách viết, bạn nên tách chúng ra làm hai câu. Chẳng hạn "Sam and... went to the park" ( Sam và tôi cùng đi đến công viên ), được tách thành "Sam went to the park. I also went to the park". Như vậy, từ cần điền là "I" để làm chủ ngữ.
Tương tự, "The photographer took a picture of Sam and..." ( Nhiếp ảnh gia chụp Sam và tôi ) được tách thành "The photographer took a picture of Sam. The photographer took a picture of me". Từ cần điền là "me" để làm tân ngữ.
12. "Waiting on" (Cần thay bằng "Waiting for")
Trong các idoims phổ biến, cụm từ "waiting for" rất hay xuất hiện, mang nghĩa chờ đợi một điều gì đó. Chẳng hạn, "Iam waiting for my friend" ( Tôi đang đợi một người bạn ). Nếu dùng "waiting on", câu trở thành tôi đang phục vụ một người bạn.
Bảy thành ngữ tiếng Anh có động từ phổ biến "Hit the books" chỉ việc phải học, nghiên cứu; "hit the sack" không phải là đập bao tải như khi dịch từng từ mà muốn chỉ sự mệt mỏi, cần đi ngủ. 1. Hit the books Theo nghĩa đen, "hit the books" có nghĩa là đánh, đấm hoặc tát vào cuốn sách bạn đang đọc. Tuy nhiên, cách diễn đạt này thường được...