Vì sao sau gần 2000 năm, hậu thế vẫn chưa tìm thấy lăng mộ Gia Cát Lượng?
Lý do được dấu kín sau 12 chữ: giấu kín, thâm tàng bất lộ, canh giữ chặt chẽ, chân truyền.
Gia Cát Lượng tự là Khổng Minh, hiệu là Ngọa Long, được coi là một khai quốc công thần, nhà chính trị, ngoại giao kiệt xuất trong lịch sử Trung Quốc. Trong lịch sử, ông được ca ngợi là hình mẫu của những vị tướng tài đức vẹn toàn, là hiện thân của trí tuệ kiệt xuất.
Thật vậy, trong “ Tam quốc diễn nghĩa”, những tài thuật thần kỳ của vị “thần cơ diệu toán” Khổng Minh Gia Cát Lượng không ai sánh kịp. Lưu Bị từng 3 lần đến nhà tranh mời ông xuất sơn trợ giúp, tạo nên giai thoại “Tam cố thảo lư” nổi tiếng thời Tam Quốc. Sau khi nhận lời phò tá, Gia Cát Lượng đã dốc hết tài sức, giúp Lưu Bị một tay lập nên chế độ Thục Hán.
Vào năm Kiến Hưng thứ mười hai nhà Thục Hán (năm 234 sau Công nguyên), Gia Cát Lượng lâm bệnh ở Ngũ Trượng Nguyên, lúc hấp hối đã đưa ra hai di ngôn cuối cùng. Một mặt, ông sắp xếp người kế vị và kế hoạch rút lui để đảm bảo sự ổn định của nước Thục sau khi ông qua đời. Mặt khác, ông cũng có sự an bài cho giây phút cuối đời của mình.
Theo đó, Gia Cát Lượng yêu cầu tang lễ của mình phải thật đơn giản và được an táng dưới núi Định Quân ở Hán Trung. Ghi chép được trích dẫn từ “Tam quốc chí” như sau: “Lượng ra lệnh chôn cất tại núi Định Quân ở Hán Trung, lấy núi làm mộ, dùng quan tài loại thường cũng được, khi liệm chỉ cần dùng quần áo bình thường, không chôn theo vật quý”.
Tuy nhiên, điều khó hiểu là cho đến nay, ngôi mộ của Gia Cát Lượng vẫn là một bí ẩn: nó chưa được phát hiện cũng không bị đánh cắp. Lý do được cho là nằm sau 12 chữ: giấu kín, thâm tàng bất lộ, canh giữ chặt chẽ, chân truyền.
Đầu tiên là giấu kín. Mặc dù Gia Cát Lượng đặt mộ ở núi Định Quân, nơi ông chinh chiến nhiều năm, nhưng theo sử sách, ông là người không màng danh lợi, không xác định rõ mình sẽ an táng ở đâu, nghĩa là ông không muốn tiết lộ vị trí cụ thể của ngôi mộ của mình.
Núi Định Quân có hai đặc điểm chính, một là diện tích rộng lớn, hai là địa hình phức tạp. Các sườn núi dốc, uốn lượn, nhấp nhô, trên đỉnh núi lại rất bằng phẳng, có thể đóng được cả vạn quân, được coi là một nơi cực tốt về mặt phong thủy. Đây là điều kiện thuận lợi cho Gia Cát Lượng nếu ông cố tình muốn che giấu nơi an nghỉ của mình.
Còn “Thủy Kinh Chú” ghi lại như thế này: Sau khi Gia Cát Lượng qua đời, ông được an táng ở núi Định Quân, vì ở trong núi nên không thể xây mộ, không ai biết ông ở đâu. Khu vực đặt mộ cũng không xây kín, không trồng cây đánh dấu hay làm bất cứ thứ gì để tránh có thể bị phát hiện, kể cả bia mộ. Người đời sau vì thế mà “tìm mãi không ra”, nên cho đến nay, mộ của Khổng Minh Gia Cát Lượng vẫn chưa được phát hiện chứ đừng nói đến việc khai quật.
Thứ hai là “thâm tàng bất lộ”. Cuộc đời Gia Cát Lượng giản dị và ngay thẳng, suốt đời không có tài sản. Sau khi chết cũng không có vật tuỳ táng giá trị. Trước khi chết, ông công khai viết thư cho Lưu Thiện xin được chôn cất đơn giản, chỉ để nói với thiên hạ rằng mộ của ông không có vàng bạc châu báu, không đáng để đời sau phải ghi nhớ hay đào bới. Điều này chắc chắn đã khiến nhiều người bỏ đi ý tưởng trộm mộ.
Video đang HOT
Tiếp đó là việc ngôi mộ của Gia Cát Lượng được bảo vệ rất kỹ càng. Theo ghi chép, sau khi Gia Cát Lượng qua đời, Lưu Thiện đã bảo vệ núi Định Quân ở Hán Trung, thậm chí còn không cho các quan Thục Hán đến Hán Trung lễ bái. Với sự bảo vệ nghiêm ngặt như vậy thì trăm năm sau cũng không ai tìm thấy mộ của ông. Vì vậy cho đến nay, Khổng Minh vẫn nằm lặng lẽ trong núi hơn một ngàn năm.
Cuối cùng là chân truyền. Có một giả thuyết cho rằng: Gia Cát Lượng trước khi chết để lại di chúc, mong muốn Lưu Thiện phái bốn quân sĩ cường tráng khiêng quan tài của mình đi về phía nam, dây thừng đứt tại đâu, sẽ lấy nơi đó làm mộ.
Vì vậy, Lưu Thiện đã cử bốn tráng sĩ làm theo di nguyện của Gia Cát Lượng. Bốn tráng sĩ khiêng quan tài đi ròng rã mấy ngày đêm, mệt mỏi như muốn rã rời, nhưng sợi dây thừng vẫn còn nguyên vẹn. Do đó, họ quyết định cắt dây và chôn quan tài xuống đất. Sau đó quay lại báo cáo với Lưu Thiện.
Lưu Thiện cảm thấy rất kỳ lạ khi dây quan tài mới bị đứt quá nhanh nên đã bắt bốn người lại và dùng hình tra tấn nghiêm. Cả bốn người không thể chịu nổi đau đớn nên phải nói ra sự thật. Sau đó, Lưu Thiện vô cùng tức giận và xử tử 4 người họ, thiên hạ không còn biết Gia Cát Lượng được chôn cất ở đâu.
Sau khi Gia Cát Lượng qua đời, vì sao Lưu Thiện không lập thừa tướng? Hóa ra "đại trí giả ngu"
Gia Cát Lượng là công thần khai quốc của nhà Thục Hán, đồng thời là nhân tài hiếm có trong Tam Quốc. Sau khi ông qua đời, Hậu chủ Lưu Thiện không lập thừa tướng mới vì 3 nguyên nhân.
Trong thời phong kiến, tể tướng được coi là chức vụ rất quan trọng, có thể nói là dưới một người nhưng trên cả vạn người. Gia Cát Lượng đi theo phò tá Lưu Bị nhiều năm, vạch ra Long Trung đối sách để tranh thiên hạ, giúp vị quân chủ này gây dựng nên nhà Thục Hán, hình thành thế chân vạc trong Tam Quốc. Ông được đánh giá là một trong những chiến lược gia tài ba nhất trong lịch sử Trung Quốc.
Không chỉ nổi danh trong thiên hạ với tài năng hơn người, Gia Cát Lượng còn một lòng tận trung báo quốc, đúng như câu " cúc cung tận tụy, đến chết mới thôi".
Gia Cát Lượng là kỳ tài hiếm có trong Tam Quốc.
Vào năm 221, sau khi Lưu Bị lên ngôi hoàng đế, Gia Cát Lượng chính thức được phong làm tể tướng.
Đến năm 223, sau thất bại ở Di Lăng, Lưu Bị lâm bệnh nặng và qua đời tại thành Bạch Đế. Cơ nghiệp của vị quân chủ này được truyền lại cho con trai là Lưu Thiện và giao thừa tướng Gia Cát Lượng phò tá. Lúc bấy giờ, Gia Cát Lượng nắm toàn quyền điều hành nhà Thục Hán, vì Lưu Thiện vẫn còn nhỏ tuổi.
Về đối nội, Gia Cát Lượng chủ trương chú trọng khuyến nông, giảm thuế cho dân và phát triển sản xuất. Đặc biệt, sau khi Lưu Bị qua đời, vì hậu chủ còn nhỏ, Gia Cát Lượng còn bắt đầu phải lo cả việc quân sự.
Sau khi dẹp loạn ở vùng Nam Trung thuộc phía tây nam Thục Hán, Gia Cát Lượng đã thực hiện 5 lần Bắc phạt nhưng đều không thành công. Cuối cùng, trong chiến dịch Bắc phạt lần thứ 6, Gia Cát Lượng lâm bệnh và qua đời ở tuổi 54 tại gò Ngũ Trượng.
Sự ra đi của Gia Cát Lượng là một tổn thất rất lớn đối với nhà Thục Hán.
Vì sao Lưu Thiện không lập thừa tướng mới?
Gia Cát Lượng hết lòng phò tá cho Lưu Thiện và nhà Thục Hán.
Sau khi Gia Cát Lượng qua đời, mặc dù các đại thần như Tưởng Uyển, Phí Y... luôn kề cận và tiếp tục phò tá Lưu Thiện trong việc xử lý các vấn đề quan trọng của Thục Hán, nhưng họ lại không được phong làm thừa tướng.
Theo đó, Tưởng Uyển được thăng làm Thượng thư lệnh, sau kiêm cả Thứ sử Ích Châu, trở thành Đại tướng quân, tước An Dương Đình hầu, quản lý hết việc trong người. Ông thay Gia Cát Lượng chấp chính và tỏ ra là đại thần cố năng lực, với thái độ cư xử luôn điềm tĩnh nên bá quan đều khâm phục. Đến năm 243, sau khi lâm trọng bệnh, Tưởng Uyển giao hầu như toàn bộ quyền hành cho Phí Y và Đổng Doãn.
Sau khi Gia Cát Lượng qua đời, thay vì lập thừa tướng, Lưu Thiện lập ra hai chức là Đại tư mã và Đại tướng quân. Hai chức danh này lần lượt phụ trách chính sự và quân đội. Như vậy, Lưu Thiện chính thức bãi bỏ chức vụ thừa tướng ở Thục Hán.
Việc này hóa ra xuất phát từ 3 nguyên nhân sau và cũng là minh chứng cho thấy Lưu Thiện không hề ngốc nghếch như nhiều người lầm tưởng.
3 nguyên nhân khiến Lưu Thiện không lập thừa tướng mới?
Sự ra đi của Gia Cát Lượng là một tổn thất rất lớn với Lưu Thiện và nhà Thục Hán.
Thứ nhất, Lưu Thiện bãi bỏ chức vụ thừa tướng ở Thục Hán chủ yếu để bày tỏ sự tôn trọng và lòng thương tiếc đối với Gia Cát Lượng. Năm xưa, khi Lưu Bị qua đời, Lưu Thiện lên ngôi hoàng đế khi mới 17 tuổi, việc lớn nhỏ trong ngoài Thục Hán đều do một tay Gia Cát Lượng gánh vác. Lưu Bị trước khi qua đời cũng dặn dò Lưu Thiện rằng phải đối đãi với thừa tướng như cha. Do đó, đối với Lưu Thiện, Gia Cát Lượng không chỉ là một vị thừa tướng nắm giữ đại quyền mà còn có tình cảm gần gũi và thân thiện như cha con.
Hơn nữa, tài năng và những cống hiến của Gia Cát Lượng cho nhà Thục Hán và Lưu Bị, Lưu Thiện là điều không cần phải bàn cãi. Lưu Thiện cũng vô cùng cảm kích sự tận tụy, hết lòng tận trung vì Thục Hán của Gia Cát Lượng. Nếu không có vị thừa tướng này, Lưu Thiện cũng không thể vững vàng ngồi trên ngai vàng ở Thục Hán suốt nhiều năm.
Đặc biệt, sau khi Gia Cát Lượng mất vào năm 234, Lưu Thiện đã ban tặng chiếu thư, trong đó có truy tặng ấn thụ Thừa tướng Vũ Hương hầu, thụy hiệu Trung Vũ hầu. Về chi tiết này, trong mắt nhiều nhà sử học, ý nghĩa của việc truy tặng này trong chiếu thư ngầm cho thấy vị trí tể tướng chính thức cũng được chôn cất cùng với Gia Cát Lượng. Hay nói cách khác, sở dĩ Lưu Thiện nhất quyết không lập thừa tướng là vì thương nhớ Gia Cát Lượng.
Thứ hai, quyền lực của thừa tướng quá lớn. Trên thực tế, bắt đầu từ thời Đông Hán, do thừa tướng có quá nhiều quyền lực nên đã trở thành một chức quan không được sắc phong một cách thường xuyên hay cố định. Điều này nhằm tránh việc hoàng đế bị tể tướng chuyên quyền phế truất.
Tào Tháo chính là một minh chứng. Ông đảm nhận chức thừa tướng của nhà Đông Hán, quyền lực tối thượng. Tuy nhiên, Tào Tháo quyết định không phế bỏ Hán Hiến Đế mà để con trai là Tào Phi sau này soán ngôi, lập ra nhà Tào Ngụy.
Từ phân tích trên có thể thấy, Lưu Thiện không lập thừa tướng mới là phù hợp với xu thế lúc bấy giờ trong thiên hạ. Quyết định này cũng giúp ngăn chặn sự xuất hiện của các đại thần quyền lực thao túng triều đình ở Thục Hán.
Lưu Thiện không hề ngốc như nhiều người nghĩ.
Hơn nữa, sự thật là Lưu Thiện không hề ngu ngốc. Vị hoàng đế này rất giỏi trong việc kiểm tra, cân bằng các đại thần trong triều, nhằm duy trì địa vị của mình. Việc Lưu Thiện thiết lập hai chức danh là Đại tư mã và Đại tướng quân là nhằm mục đích phân quyền về quân sự và chính sự. Nhờ đó, Lưu Thiện cũng không phải chịu sự kìm kẹp hay thao túng của thừa tướng.
Thứ ba, không có ai đủ tài năng và xuất sắc như Gia Cát Lượng. Mặc dù Tưởng Uyển, Phí Y và Đổng Doãn đều là những đại thần có tài và hết lòng vì nhà Thục Hán nhưng họ đều khó đạt được những công lao của Gia Cát Lượng.
Ngay cả Khương Duy, người kế tục được Gia Cát Lượng tin tưởng, dù nắm quyền thống lĩnh quân Thục Hán nhưng nhiều lần đem quân đi Bắc phạt đều không thành.
Chính vì vậy, sau khi Gia Cát Lượng qua đời, chức vụ thừa tướng cũng không còn ở Thục Hán.
3 cao nhân tài danh nhất Tam Quốc: Số 1 từng tiên đoán trúng hậu vận của Gia Cát Lượng Điểm chung của những cao nhân này là đều vô cùng tài năng. Trong số này, có một người từng tiên đoán đúng về hậu vận của quân sư kỳ tài Gia Cát Lượng. Vào cuối thời nhà Đông Hán và thời Tam Quốc, binh biến xảy ra liên miên. Đỉnh điểm là cuộc đấu trí và lực giữa ba thế lực Ngụy,...