Tiếng Anh trẻ em: Mê tít câu chuyện tiếng Anh tuổi nhỏ “If you give a mouse a cookie”
“ If you give a mouse a cookie” xoay quanh hai nhân vật cậu bé tốt bụng và chú chuột tinh quái đã khiến hàng triệu trẻ em trên toàn thế giới say mê, yêu thích. Bố mẹ đồng hành cùng con chinh phục tiếng Anh qua các câu chuyện tiếng Anh đầy thú vị nhé!
“If you give a mouse a cookie” là cuốn sách tuyệt vời để các bậc cha mẹ giúp trẻ phát triển ngôn ngữ. Câu chuyện được miêu tả bằng cách diễn đạt ngôn từ đơn giản, với kết cấu nguyên nhân – kết quả lặp đi lặp lại, giúp trẻ có thể tự suy đoán điều gì sẽ xảy đến tiếp theo cũng như rèn luyện tư duy phản biện để trả lời các câu hỏi “tại sao”.
Các câu hỏi được sử dụng liên tục nhằm tương tác như: “Tại sao chuột lại cần một chiếc khăn ăn?” hay “Con nghĩ là chuột sẽ làm gì tiếp theo?”.
Ngoài ra, bé cũng được học một loạt những từ mới tiếng Anh được lồng ghép trong truyện một cách tự nhiên nhất.
Tiếng Anh trẻ em: Mê tít câu chuyện tiếng Anh “If you give a mouse a cookie”
- Từ vựng tiếng Anh:
Mouse – /mas/ – Con chuột
Cookie – /kki/ – Bánh quy
Straw – /str/ – Ống hút
Napkin – /npkn/ – Khăn ăn
Mustache – /mst/ – Ria mép
Trim – /trm/ – Sự ngăn nắp, gọn gàng
Broom – /brum/ – Chổi
Nap – /np/ – Giấc ngủ ngắn
Blanket – /blkt/ – Cái chăn
Pillow – /plo/ – Gối
Crawl – /krl/ – Bò
Fluff – /flf/ – Giũ tung
Excited – /ksatd/ – Hứng thú
Paper – /pepr/ – Giấy
Crayons – /kren/ – Sáp màu
Draw – /dr/ – Vẽ
Sign – /san/ – Ký tên
Refrigerator – /rfrdretr/ – Tủ lạnh
Thirsty – /rsti/ – Khát
Ngoài ra, trong lúc đọc truyện cho bé, bố mẹ nên hỏi con những câu hỏi tương tác, liên quan đến chính nội dung câu chuyện như:
-What does he want? – Chú chuột muốn gì vậy?
-Why is he asking for a straw? – Tại sao chú chuột lại cần một cái ống mút?
-What will he do next? Chú chuột sẽ làm gì tiếp theo?
Các câu hỏi này sẽ giúp con tương tác nhiều hơn với nội dung câu chuyện và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả. Bố mẹ hãy xem video bài học “Mê tít câu chuyện tiếng Anh tuổi nhỏ: If you give a mouse a cookie” và đọc lại câu chuyện này cho bé nghe nhé!
Vũ Phong
Theo Dân trí
Tiếng Anh trẻ em: Cùng đọc câu chuyện "vạn trẻ mê" Where is the green sheep?
Cách học từ vựng tiếng Anh liệu đã quá nhàm chán? Vậy đây chính giải pháp bố mẹ vẫn đang tìm kiếm. Hãy cùng bé học từ vựng tiếng Anh qua việc khám phá thế giới của những chú cừu đáng yêu và tìm kiếm chú cừu xanh lá nhé!
Tiếng Anh trẻ em: Cùng đọc câu chuyện "vạn trẻ mê" Where is the green sheep?
-Từ vựng tiếng Anh trong chuyện:
Sheep - /ip/ - Cừu
Thin - /n/ - Gầy
Wide - /wad/ - Béo
Swing - /sw/ - Đu quay
Slide - /slad/ - Cầu trượt
Up - /p/ - Lên
Down - /dan/ - Xuống
Band - /bnd/ - Ban nhạc
Clown - /klan/ - Chú hề
Sun - /sn/ - Mặt trời
Rain - /ren/ - Mưa
Car - /kr/ - Ô tô
Train - /tren/ - Tàu hỏa
Wind - /wnd/ - Gió
Wave - /wev/ - Sóng
Scared - /skerd/ - Sợ hãi
Brave - /brev/ - Dũng cảm
Near - /nr/ - Gần
Far - /fr/ - Xa
Moon - /mun/ - Mặt trăng
Star - /str/ - Ngôi sao
Asleep - /slip/ - Buồn ngủ
Where is the green sheep là một cuốn sách song ngữ thuộc tủ sách Người Mẹ Tốt, phù hợp cho bé dưới 6 tuổi. Cuốn chuyện này không mạnh về cốt truyện nhưng về kiến thức thì cực kỳ hữu ích, mẹ và bé có thể học được rất nhiều từ vựng tiếng Anh đối lập và từ vựng tiếng Anh chỉ màu sắc. Học từ vựng qua các cụm từ trái nghĩa cũng là một cách hiệu quả và dễ dàng trong việc ghi nhớ một lượng từ vựng lớn.
Ngoài ra, khi đọc với con, bố mẹ nên tương tác bằng một số câu hỏi, ví dụ như:
- Can you find the red sheep?
- How many sheep are there?
- What is he doing?
- Which sheep do you like?
- What is this color? What color is this sheep?
Bên cạnh đó, bố mẹ và con cũng nên cùng nhau thực hiện các hành động giống như những chú cừu trong truyện như đi ngủ, chơi cầu trượt, đu quay và chụp lại hình ảnh của con khi đang làm các hoạt động giống các chú cừu để tạo thành một album trải nghiệm thú vị. Việc ôn tập qua chính hình ảnh của mình sẽ lại càng giúp con ghi nhớ sâu sắc hơn đó!
Vũ Phong
Theo Dân trí
Những tính từ tiếng Anh chỉ trạng thái, cảm xúc của con người Cách trả lời dễ nhất cho câu hỏi "How do you feel today?" là "I feel" cộng tính từ như "joyful", "lonely" hay "optimistic". Theo 7ESL