Tiếng Anh trẻ em: 15 phút thuộc làu từ vựng phương tiện giao thông
Video bài học dưới đây sẽ cung cấp các từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề phương tiện giao thông một cách sáng tạo qua câu chuyện về “hành trình chinh phục những con đường của chú ngựa vằn Zebra” nhằm giúp con hứng thú và say mê với việc học tiếng Anh mỗi ngày.
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông bằng hình ảnh cùng câu chuyện hoạt hình ngộ nghĩnh sẽ giúp con tăng hứng thú khi học, giúp ghi nhớ và vận dụng từ vựng hiệu quả hơn.
Bố mẹ hãy xem video bài học và đồng hành cùng con trong trải nghiệm khám phá thế giới xung quanh trên các phương tiện khác nhau này:
Tiếng Anh trẻ em: 15 phút thuộc làu từ vựng phương tiện giao thông
-Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông:
Plane – /plen/ – Máy bay
Train – /tren/ – Tàu hỏa
Bicycle – /baskl/ – Xe đạp
Car – /kr/ – Ô tô
Bus – /bs/ – Xe buýt
Ship – /p/ – Tàu thủy.
- Cấu trúc tiếng Anh hỏi về phương tiện giao thông:
How do you go to the airport? – Con đi đến sân bay bằng phương tiện gì?
I go by bus. – Con đi bằng xe buýt ạ.
Đây là cấu trúc quen thuộc hỏi đáp về phương tiện giao thông hằng ngày. Việc thành thạo các từ vựng về phương tiện giao thông và cấu trúc hỏi đáp này sẽ giúp con có thể trả lời hầu hết các câu hỏi về di chuyển, phương tiện và tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Để việc học của con trở nên hiệu quả hơn, sau khi cho con xem video “Từ vựng phương tiện giao thông – bí kíp giúp bé chinh phục mọi con đường”, bố mẹ hãy cùng con lựa chọn một địa điểm con thích thú nhất và cùng lên kế hoạch cho hành trình đi đến đó bằng các phương tiện được đề cập trong bài học.
Việc liên tục nhắc lại tên các phương tiện giao thông đó trong quá trình bàn bạc sẽ khiến con học và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả và thấy việc học tiếng Anh thật sự cần thiết và thú vị. Học ngôn ngữ theo cách thực tiễn này sẽ là giải pháp hữu hiệu gỡ rối cho bố mẹ trong việc giúp con chinh phục ngôn ngữ mới.
Vũ Phong
Theo Dân trí
Những cặp từ vựng Tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn nhất
Củng cố vốn từ vựng Tiếng Anh của bạn thêm một chút với các cặp từ mà đôi khi người bản ngữ cũng nhầm lẫn nào!
Chúng ta đều học Tiếng Anh và đều biết chúng là một ngôn ngữ chẳng hề đơn giản. Thậm chí có nhiều từ chính người bản ngữ cũng phải bối rối.
Dưới đây là danh sách những cặp từ vựng dễ gây nhầm lẫn nhất mà bạn cần nhớ để không gặp phải những tình huống giao tiếp "ngớ ngẩn".
1. Lose và Loose
Lose với chữ s được phát âm là "z" mang nghĩa bạn không còn sở hữu một điều gì đó nữa, không thể tìm lại, đi lạc hoặc thua một trận đấu.
Ví dụ:
I don't want my football team to lose the game. (Tôi không muốn đội bóng của mình thua trận đấu này).
Loose được phát âm với âm "s" lại là một tính từ mang nghĩa tự do, lỏng lẻo, không bị bó buộc hoặc bạn đã tháo gỡ hay buông bỏ được một điều gì đó, giả sử như việc giảm cân.
Ví dụ:
The door handle fell off because it was too loose. (Cái tay nắm cửa đã rụng xuống vì nó quá lỏng lẻo).
2. Resign và Re-sign
Resign không có dấu gạch ngang, chữ "s" được phát âm là "z" mang nghĩa bỏ việc hoặc từ chức.
Ví dụ:
My boss didn't want to increase my salary so I decided to resign. This will be my last week of work. (Sếp không muốn tăng lương cho tôi nên tôi quyết định nghỉ việc. Đây sẽ là tuần làm việc cuối cùng của tôi).
Re-sign có dấu gạch ngang và chữ "s" được phát âm "s' lại mang nghĩa ký lại hợp đồng, nghĩa là bạn tiếp tục công việc công việc đang làm.
Ví dụ:
I love my current job, so I happily re-signed for another year. (Tôi rất yêu thích công việc hiện tại của mình nên tôi rất vui khi ký hợp đồng thêm một năm nữa).
3. Compliment và Complement
Compliment nghĩa là sự tán dương, khen ngợi, khi ai đó ấn tượng và nói những điều tốt đẹp về bạn.
Ví dụ:
I gave my sister a compliment on her delicious cooking. (Tôi đã khen ngợi chị gái mình vì cô ấy nấu ăn quá tuyệt).
Complement lại mang nghĩa là sự bổ sung, khi hai điều cùng diễn ra tốt đẹp và hỗ trợ cho nhau. Từ này thường được dùng trong các món ăn hoặc khi phối hợp các món đồ thời trang.
Ví dụ:
That wine complements the meat dish well. (Rượu và món thịt này đúng là sự kết hợp hoàn hảo).
4. Disinterested và Uninterested
Nhiều người dùng hai từ này với cùng một nghĩa là việc không thích thú, không hào hứng với điều gì. Nhưng đó là nghĩa của "uninterested". "Disinterested" được dùng chính xác trong hoàn cảnh bạn không quan tâm và không muốn tham gia vào một cuộc tranh luận.
Ví dụ:
The children wanted to play outside and were very uninterested in doing any studying. (Lũ trẻ muốn được chơi đùa bên ngoài và chúng không hào hứng gì với việc học cả).
Sometimes a stranger can make a disinterested and fair decision more easily than a family member. (Đôi khi, người ngoài cuộc sẽ không quan tâm và có thể đưa ra những quyết định công bằng hơn các thành viên trong gia đình).
5. Further và Farther
Farther nghĩa là khoảng cách xa được đo đếm theo phương thức vật lý. Trong khi đó, Further thể hiện một ý nghĩa trừu tượng hơn.
Ví dụ:
How much farther until we reach our destination? (Điểm đến của chúng ta còn cách đây bao xa)?
If you have any further questions you can ask me at the end. (Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi tôi vào cuối giờ).
6. Hanged và Hung
"Hung" là quá khứ của "Hang", mang nghĩa bạn treo một thứ gì đó lên.
Trong khi đó, Hanged là một tình huống chết người, nghĩa là bị treo cổ. Trong một số trường hợp, "Hang" cũng được dùng để chỉ tội phạm thực hiện hành vi treo cổ người khác.
Ví dụ:
I hung the painting on the wall and I hung my clothes on the clothes line. (Tôi treo bức tranh lên tường và treo quần áo của mình lên dây).
The judge sentenced the murderer to be hanged. (Tòa phán quyết kẻ giết người sẽ bị treo cổ).
7. Advice và Advise
Đây là hai dạng động từ và danh từ, đều mang nghĩa liên quan đến khuyên nhủ. "Advice" nghĩa là lời khuyên trong khi "Advise" mang nghĩa khuyên nhủ ai đó.
Ví dụ:
My father gave me one piece of advice. (Bố tôi đưa cho tôi một lời khuyên nho nhỏ).
She advised me to invest my money more carefully. (Cô ấy khuyên tôi nên cẩn thận khi đầu tư tiền bạc).
8. Bear và Bare
"Bear" là một động từ nói về sự chịu đựng những khó khăn hay gánh nặng. Trong trường hợp này, chúng ta không nhắc đến những chú gấu.
Ví dụ:
Don't stand on that old chair, it cannot bear your weight. (Đừng có đứng trên chiếc ghế cũ đó, nó không thể chịu được trọng lượng của bạn đâu).
Còn "Bare" là một tính từ có nghĩa trần truồng hoặc một động từ mang nghĩa tiết lộ, phát hiện ra điều gì đó.
Ví dụ:
I bared my arm to show them my new tattoo. (Tôi để tay trần và mọi người có thể nhìn thấy hình xăm mới của tôi).
Theo www.fluentu.com
Sáu cái bóng học sinh phải thoát để vươn cao Các môn học, quá khứ, ghi chép - ghi nhớ hay thầy cô là những cái bóng khiến học sinh không thể vươn lên giữa rừng tháp cao xứ người. TS Nguyễn Chí Hiếu, với hơn 10 năm dạy học, đã chia sẻ về những thách thức học sinh Việt Nam phải đối mặt. Trong chuyến đi kết nối và trao đổi với...