Tám mẹo giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Anh
Để giao tiếp tốt bằng tiếng Anh, ngoài ngữ pháp, từ vựng cơ bản, bạn cần để ý đến tốc độ nói, ngôn ngữ cơ thể, cách hạn chế gián đoạn cuộc trò chuyện.
1. Hạn chế để gián đoạn
Vấn đề bạn thường gặp phải khi giao tiếp là khó có thể nói trôi chảy khi không chắc về ngữ pháp hoặc từ vựng. Việc này khiến người nghe khó tập trung vào những gì bạn đang nói. Giải pháp là hãy tự chuẩn bị một số cụm từ chêm vào để phần nói không bị gián đoạn. Những từ, cụm từ đó không bổ trợ gì về nghĩa nhưng mang lại một chút thời gian để suy nghĩ về những gì cần nói.
Một số ví dụ về cụm từ này là: Um, uh, You know (Bạn biết đó), To be honest (Thành thực mà nói), Actually (Thực ra)…
Tuy nhiên, bạn không nên lạm dụng chúng. Quá nhiều cụm từ như vậy cũng tệ như gián đoạn bài nói quá nhiều lần. Để cân bằng, hãy tự luyện tập bằng cách tìm một chủ đề cảm thấy thoải mái nói trong vài phút và ghi âm lại. Khi hoàn tất, hãy nghe lại bản ghi âm để xem thói quen sử dụng các cụm từ đó để điều chỉnh.
2. Tìm nhịp điệu nói tốt
Việc tìm ra nhịp nói hoàn hảo sẽ giúp cải thiện sự trôi chảy, tạo cảm giác thoải mái cho bạn và người nghe, giúp bạn tập trung và có đủ thời gian để suy nghĩ thấu đáo những gì muốn nói.
Để tìm ra tốc độ hoàn hảo, bạn có thể thử nghiệm một chút bằng cách tìm một đoạn văn ngắn, hoặc thậm chí chỉ một câu nói để nói lại từ từ, sau đó nói nhanh hơn và lặp lại. Khi tiếp cận một bài phát biểu mà không cảm thấy thoải mái, hãy giảm tốc độ. Cứ như vậy, bạn sẽ tìm được nhịp nói của mình.
Khi tìm được tốc độ phù hợp, bạn có thể điều chỉnh nhịp điệu, đó là trọng âm và ngữ điệu (âm cao hay thấp) của giọng nói. Để làm được điều này, hãy chọn một video có phụ đề. Từ video này, bạn chọn một câu, phát một lần rồi phát lại và nói câu đó theo video. Hãy nói đi nói lại và cố gắng khớp tốc độ, trọng âm, âm thanh tổng thể của câu khi bạn nói.
3. Đảm bảo người khác hiểu những gì bạn nói
Do rào cản ngôn ngữ, bạn không chắc chắn liệu mọi người có thực sự hiểu ý mình hay không. Giải pháp cho vấn đề này là hãy hỏi họ, yêu cầu họ lặp lại ý bạn đã nói. Nếu lo lắng hành động này bị cho là thô lỗ, bạn có thể nhắc họ rằng bạn vẫn đang học tiếng Anh và muốn đảm bảo mình đã diễn đạt chính xác.
Bạn có thể sử dụng những câu sau để hỏi nhằm đảm bảo người khác hiểu được ý:
- I want to make sure you got that. Would you mind repeating it? (Tôi muốn chắc chắn bạn hiểu điều đó. Bạn có phiền nói lại những gì tôi đã nói không).
- I’m not sure if I said that right. Can you please repeat it? (Tôi không chắc mình nói vậy có đúng không. Bạn có thể nói lại lại điều tôi vừa nói được không).
- I’d like to be sure I’m expressing myself clearly. Could you please tell me what I’ve just said, so I know we’re on the same page? (Tôi muốn chắc chắn tôi đang thể hiện bản thân một cách rõ ràng. Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tôi vừa nói gì và chúng ta đang có chung suy nghĩ hay không).
Video đang HOT
Ảnh: Shutterstock.
4. Nói lại những gì bạn nghe được
Đôi khi bạn không chắc có hiểu ý người khác hay không. Đừng ngại yêu cầu mọi người nói lại bởi không ai muốn người đối diện hiểu lầm. Một cách hiệu quả hơn nữa để đảm bảo bạn đã hiểu đúng là nói lại những gì bạn đã nghe.
Bất cứ khi nào nhận được thông tin và không chắc mình hiểu nó, bạn hãy nói lại với người đối diện. Điều này sẽ giúp họ có cơ hội sửa những gì bạn chưa hiểu hoặc xác nhận bạn đã nghe đúng.
Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau trước khi nói:
- I want to make sure I got that right… (Tôi muốn chắc chắn tôi đã hiểu đúng).
- You mean… (Ý bạn là…).
- If I’m understanding you correctly… (Nếu tôi hiểu đúng…).
Bạn cũng có thể thử điều này với bất cứ thứ gì đọc hoặc xem được bằng cách dành một chút thời gian để giải thích bằng tiếng Anh những điều đó. Hành động này sẽ giúp bạn thực hiện các kỹ năng tóm tắt và hiểu.
5. Đặt câu hỏi làm rõ
Đôi khi bạn không hiểu đủ thông tin để nói lại hoặc chỉ hiểu một phần. Trường hợp này, bạn có thể đặt những câu hỏi để làm rõ.
Các loại câu hỏi bạn hỏi sẽ khác nhau dựa trên cuộc trò chuyện. Tuy nhiên, bạn có thể thực hành đặt câu hỏi bằng cách chơi trò chơi như “20 câu hỏi”.
Để chơi, một người nghĩ về địa điểm hoặc sự vật. Bạn phải tìm ra những gì họ đang nghĩ đến bằng cách đặt những câu hỏi có hoặc không, chẳng hạn “Nó có phải sinh vật sống không” hoặc “Nó có thích chợp mắt ở những nơi có nắng không” (Nếu câu trả lời cho cả hai là “có”, có thể đó là con mèo).
Bạn cũng có thể thực hành điều này khi đọc bất cứ điều gì trên Internet. Khi đọc, hãy tự đặt câu hỏi về những gì bạn không biết. Điều này không chỉ giúp bạn có kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu mà còn có thêm hiểu biết chung.
6. Chú ý ngôn ngữ cơ thể
Cách bạn ngồi, nắm tay, thậm chí nhìn về hướng nào đều có thể thay đổi ý nghĩa của những từ bạn nói. Ví dụ, bạn nói với ai đó là muốn ăn trưa với họ nhưng khoanh tay và không mỉm cười, họ có thể nghĩ bạn thực sự không muốn làm điều đó. Nếu lo lắng về việc nói tiếng Anh không chính xác, bạn có thể thể hiện ngôn ngữ cơ thể tiêu cực dẫn đến bị hiểu lầm. Vì vậy, điều quan trọng nhất là thư giãn.
Đối với người bản ngữ, ngôn ngữ cơ thể là tự nhiên, không cần suy nghĩ hoặc học nó. Tuy nhiên, không phải tất cả đều phổ biến và những cử chỉ giống nhau có thể mang ý nghĩa khác nhau ở các nền văn hóa nên bạn vẫn cần tìm hiểu. Ngoài ra, bạn nên quan sát người khác trong thực tế, phim ảnh, chương trình truyền hình để xem hành động, tâm trạng của họ khi nói như thế nào.
7. Sử dụng ngôn ngữ với sắc thái thích hợp
Không phải lúc nào bạn cũng sử dụng tiếng Anh giao tiếp thông thường mà cũng có lúc phải sử dụng tiếng Anh chuyên môn, tiếng Anh trang trọng. Tuy nhiên, bạn cũng đừng quá lo lắng nếu chỉ học tiếng Anh thông thường bởi nó vẫn là công cụ tốt để giao tiếp, bất kể bạn nói chuyện với ai.
8. Thực hành sự đồng cảm
Hãy tưởng tượng bạn rất ghét cái lạnh. Bạn đề cập đến điều này trong cuộc trò chuyện với ai đó và họ thốt lên thích thời tiết lạnh. Bạn biết mình đã nghe đúng từ nhưng nó không có ý nghĩa đối với bạn. Điều cần thiết ở đây là sự đồng cảm.
Đồng cảm là khả năng hiểu cảm giác của người khác và đó là một phần quan trọng của giao tiếp bằng bất kỳ ngôn ngữ nào. Thể hiện sự đồng cảm là điều quan trọng để lắng nghe tốt. Bạn không thể chỉ lắng nghe lời nói của một người, bạn cần hiểu họ đang nói gì và cố gắng hiểu ý họ.
Sai lầm phổ biến của người học nói tiếng Anh
Sử dụng các từ đồng nghĩa khi không hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh là sai lầm phổ biến của người học khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
1. Chú trọng ngữ pháp
Chú trọng ngữ pháp khi nói tiếng Anh là sai lầm phổ biến và nghiêm trọng nhất, làm gián đoạn quá trình giao tiếp trôi chảy của bạn. Trên thực tế, ngữ pháp tiếng Anh rất phức tạp để có thể ghi nhớ và sử dụng nhuần nhuyễn trong giao tiếp. Bạn sẽ không đủ thời gian để nhớ về hàng trăm cấu trúc ngữ pháp đã học rồi chọn ra cấu trúc chính xác nhất để sử dụng trong bối cảnh giao tiếp cụ thể.
Nếu muốn sử dụng tốt ngữ pháp trong nói, bạn phải nghe nhiều tài liệu tiếng Anh, từ đó bộ nhớ có thể làm quen và ghi nhớ. Trong khi nói, đừng quan tâm nhiều đến ngữ pháp, đừng ngại mắc lỗi. Nếu chưa giỏi tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những cấu trúc thông dụng như câu đơn, thì hiện tại đơn và trau dồi theo thời gian.
2. Phụ thuộc sách giáo trình
Sách giáo trình được coi như ngọn đèn chỉ dẫn cho người học tiếng Anh nhưng nếu muốn nói tốt, trôi chảy, bạn không thể phụ thuộc vào nó. Trong giao tiếp thông thường, người bản ngữ sử dụng nhiều thành ngữ, cụm động từ và tiếng lóng, những điều mà sách giáo trình không thể truyền đạt hết. Để trò chuyện với họ, bạn phải học từ những nguồn tài liệu gắn liền với đời sống như phim ảnh, âm nhạc, YouTube, podcasts.
3. Lạm dụng nhiều tính từ đồng nghĩa cùng lúc
Tính từ giúp bạn miêu tả sự vật, sự việc thú vị, sinh động hơn nhưng việc dùng nhiều tính từ đồng nghĩa cùng lúc là không cần thiết. Nó sẽ khiến câu nói trở nên thiếu tự nhiên.
Ví dụ, bạn không nên nói: "I saw a very large big tree" (Tôi thấy một cái cây cực kỳ lớn). Hai từ "large" và "big" đều đồng nghĩa là to lớn, ngoài ra còn có tính từ "very" dùng để nhấn mạnh. Thay vì vậy, hãy nói "I saw a very big tree" hoặc "I saw a very large tree".
4. Sử dụng từ đồng nghĩa
Vì muốn trò chuyện linh hoạt, tự nhiên, người học tiếng Anh thường sử dụng từ đồng nghĩa thay thế cho những từ họ đã sử dụng. Các từ có thể đồng nghĩa khi đứng riêng lẻ nhưng khi đặt trong câu hoặc ngữ cảnh nhất định, chúng có thể mang nghĩa khác nhau.
Ví dụ, bạn nói rằng: "My doorbell is out of control" (Chuông cửa nhà tôi bị mất kiểm soát) là câu sai. Thay vào đó, bạn nên nói: "My doorbell is out of order" (Chuông cửa nhà tôi không hoạt động).
Từ "control" và "order" đều có nghĩa là "làm chủ, chỉ huy" nhưng khi kết hợp cùng "out of" sẽ mang nghĩa khác nhau. Vì vậy, bạn chỉ nên sử dụng từ đồng nghĩa khi nắm chắc cách dùng và ngữ cảnh sử dụng của chúng.
Ảnh: Shutterstock.
5. Phân biệt bối cảnh thông dụng và trang trọng
Ví dụ, khi đến buổi phỏng vấn, bạn không thể nói với nhà tuyển dụng: "Hey, what's up?" (Ê, sao rồi?). Đây là cách chào hỏi trong bối cảnh giao tiếp thông thường, giữa bạn bè hoặc những người thân thiết nhưng không thể sử dụng trong bối cảnh trang trọng, giữa những người xa lạ.
Trước khi trò chuyện, bạn cần xác định đối tượng là ai, bối cảnh cuộc trò chuyện là thông dụng hay trang trọng để quyết định từ ngữ và thái độ của mình. Bạn không nên dùng từ lóng hoặc nói tắt trong bối cảnh trang trọng và cố gắng cư xử lịch sự. Chẳng hạn, hãy nói "how is" thay cho "how's" (như thế nào).
6. Dùng phủ định hai lần
Một lỗi sai phổ biến là sử dụng phủ định hai lần trong một câu. Chẳng hạn, nói rằng "I don't know nothing", nếu dịch ra tiếng Việt có thể hiểu là "tôi không biết cái gì hết" nhưng tiếng Anh không giống vậy. Câu này phải sửa thành "I don't know anything".
7. Thêm "s" sau động từ
Khi giao tiếp, người học tiếng Anh thường mắc lỗi thêm âm "s" sau bất kỳ động từ nào. Trong thực tế, âm "s" hoặc "es" chỉ được thêm sau động từ khi chủ ngữ đứng trước là "he/she/it" (anh ấy/cô ấy/nó). Nếu chủ ngữ là "I/you/we/they" (Tôi/ bạn/chúng ta/bọn họ), bạn hãy giữ nguyên động từ. Việc lạm dụng âm "s" sẽ khiến câu nói thiếu tự nhiên và bạn sẽ mất thời gian nhấn âm cuối.
Ví dụ, thay vì nói: "I wakes up at 6 a.m", hãy nói rằng: "I wake up at 6 a.m" (Tôi thức dậy vào 6h sáng).
8. Sử dụng hai so sánh hơn trong một câu
Một câu tiếng Anh không thể cùng lúc sử dụng hai dạng so sánh, nhưng người học thường mắc lỗi này khi giao tiếp.
Chẳng hạn: "This could never have turned out to be more better" (Mọi thứ không thể trở nên tốt hơn). "Better" là so sánh hơn của tính từ "good" (tốt) nên không cần sử dụng "more" vì từ này thường đứng trước tính từ dài để trong so sánh. Vì vậy, câu trên phải sửa thành: "This could never have turned out to be better".
Tú Anh
Cho trẻ mẫu giáo làm quen với tiếng Anh: Cần thiết nhưng chưa thể triển khai đồng bộ? Bộ GD&ĐT đang lấy ý kiến rộng rãi về Dự thảo Thông tư ban hành chương trình làm quen với tiếng Anh dành cho trẻ em mẫu giáo. Theo đó, chương trình được xây dựng với mục đích nhằm đáp ứng nhu cầu làm quen tiếng Anh của trẻ từ 3 - 6 tuổi trong những cơ sở giáo dục mầm non có...