Những lợi ích sức khỏe bất ngờ của củ khoai sọ
Khoai sọ là cây thuộc chi Colocasia, họ Araceae, phân bố chủ yếu ở Nam Trung Á, bán đảo Malay và Ấn Độ. Theo thời gian loại cây này được đưa đến Đông Nam Á, Nhật Bản, Trung Quốc, Quần đảo Thái Bình Dương và sau đó là Ả Rập, Châu Phi. Do đó, hiện đây được coi là một loại cây trồng nhiệt đới phân bố và được trồng ở nhiều nơi.
1. Cân bằng đường huyết
Ăn những thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp sẽ giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đái tháo đường. Khoai sọ có chỉ số đường huyết thấp giúp người bệnh đái tháo đường kiểm soát đường huyết một cách hiệu quả. Sức bền thể lực sẽ tăng khi đường huyết được duy trì ở mức vừa phải, chúng không bị tụt xuống quá thấp sản sinh insulin.
Củ khoai sọ cũng hỗ trợ trong việc cân bằng lượng đường trong máu; nó làm giảm và kiểm soát lipid và triglyceride, nhờ đó giúp giảm cân và duy trì BMI. Khoai sọ cũng có đủ lượng chất dinh dưỡng như protein, canxi, thiamine, phốt pho, riboflavin, niacin và vitamin C, để duy trì làn da đẹp và sức khỏe tổng thể.
2. Cải thiện sức khỏe tiêu hóa
Củ khoai sọ có hàm lượng chất xơ cao, là một nguồn thiết yếu để cải thiện sức khỏe tiêu hóa, vì nó làm tăng khối phân, cho phép di chuyển dễ dàng qua ruột. Ăn đủ chất xơ giúp ngăn ngừa táo bón và hội chứng ruột kích thích.
Nó cũng kiểm soát sự thèm ăn, vì chúng ta cảm thấy no hơn. Vì cơ thể chúng ta không thể tiêu hóa chất xơ hoặc tinh bột trơ một cách hiệu quả, nên chúng tồn tại lâu hơn trong ruột. Khi đến đại tràng, chúng bị vi khuẩn nuốt chửng, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn tốt.
Giá trị dinh dưỡng của củ khoai sọ
100g khoai sọ chứa khoảng 372,6 calo năng lượng và dấu vết của fructose (0,1g), glucose (0,1g), thiamine (0,05g), riboflavin (0,06g), niacin (0,64g), kẽm (0,17g), đồng (0,12g) và boron (0,12g).
1,1g protein
0,2g chất béo
1g tro
3,6g chất xơ
19,2g tinh bột
1,3g chất xơ hòa tan
15mg vitamin C
38mg canxi
87mg phốt pho
Video đang HOT
41mg magiê
11mg natri
354mg kali
1,71mg sắt.
3. Giúp ngăn ngừa ung thư
Củ khoai sọ có chứa polyphenol là các hợp chất phức tạp có nguồn gốc từ thực vật; Chúng là những chất chống oxy hóa tự nhiên có nhiều ưu điểm đối với sức khỏe, bao gồm khả năng ngăn ngừa ung thư.
Quercetin là polyphenol chính được tìm thấy trong củ khoai sọ, cũng như trong táo, hành và trà. Quercetin có thể đóng vai trò như một “hóa chất phòng ngừa”, vì chúng có thể ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Nó có đặc tính chống oxy hóa ngăn ngừa tổn hại từ quá trình oxy hóa; có tác dụng hỗ trợ quá trình chết tế bào theo chương trình, ngăn chặn sự tăng sinh của các tế bào ung thư ở các giai đoạn khác nhau.
Theo một thí nghiệm được thực hiện trong ống nghiệm, các tế bào khoai sọ có thể ngăn chặn sự phát triển của một số dòng tế bào ung thư tuyến tiền liệt và ung thư vú, nhưng không phải tất cả.
5. Thúc đẩy miễn dịch cơ thể
Củ khoai sọ và các loại rau nhiều tinh bột khác đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng khả năng miễn dịch. Chúng có nhiều lợi ích về dinh dưỡng cũng như sức khỏe. Chúng có các đặc tính chống oxy hóa, giảm cholesterol, điều hòa miễn dịch, hạ đường huyết và kháng khuẩn.
Tất cả các đặc tính này có thể là nhờ những chất có hoạt tính sinh học trong khoai sọ, cụ thể là các hợp chất phenolic, glycoalkaloids, saponin, axit phytic và protein hoạt tính sinh học. Vitamin C có tác dụng tăng cường và bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh thông thường như cảm lạnh, ho, cúm thông thường, v.v… Các chất chống oxy hóa vô hiệu hóa các gốc tự do trong cơ thể và ngăn ngừa tổn thương tế bào.
6. Tăng cường lưu thông máu
Củ khoai sọ chứa tinh bột trơ, là loại tinh bột không bị tiêu hóa trong ruột non và được xuống đại tràng. Tinh bột trơ là môi trường tốt tạo điều kiện cho quá trình lên men và sản xuất axit béo. Nó có vô số lợi ích sức khỏe. Phản ứng đường huyết và insulin sau bữa ăn giảm, cholesterol và triglycerides huyết tương được hạ thấp và cải thiện chỉ số insulin của cả cơ thể. Dự trữ mỡ giảm, nhờ đó giúp các mạch máu dễ dàng thực hiện chức năng; giảm thiểu khả năng tắc nghẽn mạch.
7. Thúc đẩy sức khỏe da
Vitamin A, vitamin E và chất chống oxy hóa có trong củ khoai sọ giúp thúc đẩy sức khỏe của da. Cả vitamin và chất chống oxy hóa đều được biết là làm trẻ hóa các tế bào bị hư hại, giảm nếp nhăn và các vết trên da. Chúng cũng có thể chống lại tổn thương do gốc tự do và cho làn da khỏe mạnh. Điều này được thực hiện nhờ tác động đến đường truyền tín hiệu nội bào, chịu trách nhiệm cho tổn thương da. Do đó, chúng mang lại tác dụng bảo vệ chống viêm, tổn thương do ánh sáng hoặc nếp nhăn.
8. Giúp giảm cân
Củ khoai sọ chứa một tỷ lệ chất xơ tốt. Ăn chất xơ, hòa tan hoặc không hòa tan, đã được biết là làm tăng sự thỏa mãn sau bữa ăn và giảm cơn đói. Điều này là do chất xơ ngăn không cho chất thải bị dính, và khiến nó tạo thành khổi, di chuyển qua đường ruột chậm nhưng dễ dàng. Chất xơ giúp chúng ta thấy no lâu hơn và do đó tiêu thụ ít calo hơn.
9. Có đặc tính chống lão hóa
Vì khoai sọ rất giàu chất chống oxy hóa, giúp làm chậm quá trình lão hóa của các tế bào. Các chất chống oxy hóa sửa chữa các tế bào bị hư hỏng và thay thế chúng bằng các tế bào mới, do đó giữ cho cơ thể trẻ trung trong một thời gian dài hơn. Chúng cũng có thể chiến đấu chống lại một số bệnh, cũng như bảo vệ chống lại tia UV.
10. Thúc đẩy quá trình chuyển hóa ở cơ
Khoai sọ là một nguồn giàu magiê và vitamin E. Cả hai đã được biết là làm tăng chuyển hóa và duy trì chức năng cơ bình thường. Magiê trong chế độ ăn có thể tăng mức độ hoạt động thể chất. Nó có thể cải thiện tốc độ dáng đi, khả năng bật nhảy, sức mạnh cầm nắm, v.v … Vitamin E có thể hiệu quả đối phó với sự mỏi cơ và tính chất co cơ. Khoai sọ cũng chứa carbohydrate rất cần thiết cho việc phục hồi cơ bắp và năng lượng sau một buổi tập luyện cường độ cao.
11. Duy trì thị lực tốt hơn
Vitamin A như beta-carotene và cryptoxanthin là những chất chống oxy hóa chính trong khoai sọ giúp cải thiện thị lực và sức khỏe của mắt nói chung. Vitamin A đã được chứng minh là hữu ích trong việc bôi trơn mắt khô. Nó cũng làm giảm nguy cơ mất thị lực có thể xảy ra do thoái hóa hoàng điểm. Vitamin A kết hợp với lutein có thể giúp cải thiện tình trạng cho những người bị mất thị lực ngoại vi.
Tác dụng phụ của củ khoai sọ
Khoai sọ chứa nhiều carbohydrate và tinh bột. Tinh bột thường được giáng hóa thành glucose và chuyển thành năng lượng. Việc ăn quá nhiều carbohydrate thông qua khoai sọ sẽ khiến cơ thể dự trữ mỡ và dẫn đến tăng cân. Ăn quá nhiều carbohydrate hơn mức cần thiết trong một ngày, có thể làm tăng lượng đường trong máu, đặt bạn vào nguy cơ cao mắc bệnh đái tháo đường.
Ngoài ra, tốt nhất là không thêm nhiều thành phần khác như bơ, kem chua và các thành phần chất béo khác khi chế biến, có thể làm tăng lượng calo. Do đó, nên ăn khoai sọ như một món phụ hoặc chỉ là một bữa ăn nhiều tinh bột trong ngày cùng với một số loại rau. Điều đó giữ cho bữa ăn cân bằng mà không làm quá nhiều calo.
Dị ứng khoai sọ
Một số giống khoai sọ khi sống hoặc chưa nấu chín có chứa một chất dạng tính thể nhỏ gọi là canxi oxalate, có vai trò như loại thuốc bảo vệ thực vật tự nhiên. Ăn khoai sọ sống hoặc chưa nấu chín có thể phá vỡ các hóa chất này, gây cảm giác ngứa trong cổ họng và miệng, và có thể lan ra toàn thân.
Ăn oxalate thậm chí có thể dẫn đến hình thành sỏi thận ở những người rất nhạy cảm. Tuy nhiên nấu chín khoai sọ đúng cách có thể dễ dàng ngăn chặn điều này.
Cẩm Tú
Theo Boldsky
Khoai môn không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn giúp đẹp da, giữ dáng, xứng đáng là món quà cho phụ nữ
Khoai môn có chỉ số đường huyết thấp, tự nhiên giúp bệnh nhân tiểu đường kiểm soát lượng đường trong máu một cách hiệu quả.
Khoai môn (Arbi) thuộc chi Colocasia và họ Araceae và được tìm thấy chủ yếu ở Nam Trung Á, bán đảo Malay và Ấn Độ. Nó lan rộng theo thời gian đến Đông Nam Á, Nhật Bản, Trung Quốc, Quần đảo Thái Bình Dương và sau đó là Ả Rập, Châu Phi. Do đó, nó được coi là một loại cây trồng nhiệt đới được phân phối và trồng ở khắp mọi nơi.
Nghiên cứu của y học hiện đại cho thấy, 100g khoai môn chứa khoảng 372,6 calo năng lượng, fructose (0,1 gram), glucose (0,1 gram), thiamine (0,05 gram), riboflavin (0,06 gram ), niacin (0,64 gram), kẽm (0,17 gram), đồng (0,12 gram) và boron (0,12 gram). Trong khoai môn chứa 1,1 gram protein, 0,2 gram chất béo, 1 gram tro, 3,6 gram chất xơ, 19,2 gram tinh bột, 1,3 gram chất xơ hòa tan, 15 miligam vitamin C, 38 miligam canxi, 87 miligam phốt pho, 41 miligam magiê, 11 miligam natri, 354 miligam kali, 1,71 miligam sắt.
Nhơ đăc tinh giau dinh dương ma khoai môn đăc biêt co nhiêu lơi ich cho sưc khoe.
Cân bằng lượng đường trong máu
Những người tiêu thụ thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp có ít khả năng mắc các bệnh tim và tiểu đường. Khoai môn có chỉ số đường huyết thấp, tự nhiên giúp bệnh nhân tiểu đường kiểm soát lượng đường trong máu một cách hiệu quả. Sức chịu đựng về thể chất được tăng lên khi mức đường huyết ở mức vừa phải, chúng không giảm xuống triệt để do sản xuất insulin.
Khoai môn cũng hỗ trợ trong việc cân bằng lượng đường trong máu; nó làm giảm và kiểm soát lipid và triglyceride, do đó giúp giảm cân và duy trì BMI. Nó có đủ lượng chất dinh dưỡng như protein, canxi, thiamine, phốt pho, riboflavin, niacin và vitamin C, để duy trì làn da tốt và sức khỏe tổng thể.
Cải thiện sức khỏe tiêu hóa
Khoai môn có hàm lượng chất xơ cao. Loại củ này là một nguồn thiết yếu để cải thiện sức khỏe tiêu hóa. Tiêu thụ đủ chất xơ giúp ngăn ngừa táo bón và hội chứng ruột kích thích. Nó cũng kiểm soát sự thèm ăn, vì chúng ta cảm thấy no hơn. Vì cơ thể chúng ta không thể tiêu hóa chất xơ hoặc tinh bột kháng một cách hiệu quả, chúng tồn tại lâu hơn trong ruột. Khi đến đại tràng, chúng bị vi khuẩn nuốt chửng, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn tốt.
Giúp ngăn ngừa ung thư
Khoai môn chứa polyphenol là các hợp chất phức tạp, là những chất chống oxy hóa tự nhiên có nhiều lợi thế về sức khỏe, bao gồm khả năng ngăn ngừa ung thư. Quercetin là polyphenol chính được tìm thấy trong rễ khoai môn, đây cũng là một thành phần quan trọng của táo, hành và trà.
Quercetin có thể hoạt động như 'chất hóa học', vì chúng có thể ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Nó có đặc tính chống oxy hóa, ngăn chặn mọi thiệt hại từ quá trình oxy hóa; hỗ trợ apoptotic ngăn chặn sự tăng sinh của các tế bào ung thư ở các giai đoạn khác nhau. Theo một thí nghiệm được thực hiện trong ống nghiệm, các tế bào khoai môn có thể ngăn chặn sự phát triển của một số dòng tế bào ung thư tuyến tiền liệt và ung thư vú.
Ngăn ngừa bệnh tim mạch
Khoai môn chứa một lượng tinh bột và chất xơ tốt. Các bác sĩ khuyên nên hấp thụ chất xơ tốt để ngăn ngừa các bệnh tim mạch và mạch vành. Chất xơ đóng vai trò thiết yếu trong việc giảm LDL, đó là cholesterol xấu. Các tinh bột kháng tìm thấy có rễ khoai môn có nhiều lợi ích trao đổi chất. Nó làm giảm phản ứng insulin, cải thiện độ nhạy insulin toàn cơ thể, tăng sự hài lòng của thực phẩm và giảm lưu trữ chất béo. Do đó giúp máu lưu thông hiệu quả, không bị tắc nghẽn, giữ cho trái tim khỏe mạnh và hoạt động tốt.
Thúc đẩy khả năng miễn dịch cơ thể
Khoai môn và các loại cây trồng tinh bột khác đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng khả năng miễn dịch hệ thống. Chúng có nhiều lợi ích về dinh dưỡng cũng như sức khỏe. Chúng là chất chống oxy hóa, hạ đường huyết, điều hòa miễn dịch, hạ đường huyết và kháng khuẩn. Tất cả các tính chất này có thể được đóng góp một cách may mắn cho các hợp chất hoạt tính sinh học có trong khoai môn, cụ thể là các hợp chất phenolic, glycoalkaloids, saponin, axit phytic và protein hoạt tính sinh học.
Vitamin C hiện củng cố và bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh thông thường như cảm lạnh, ho, cúm thông thường... Các chất chống oxy hóa vô hiệu hóa các gốc tự do trong cơ thể và ngăn ngừa tổn thương tế bào.
Cải thiện sức khỏe làn da
Vitamin A, vitamin E và chất chống oxy hóa có trong khoai môn, giúp thúc đẩy sức khỏe làn da. Cả vitamin và chất chống oxy hóa đều được biết là làm trẻ hóa các tế bào bị hư hại và giảm nếp nhăn và nhược điểm trên da. Chúng cũng có thể chống lại bất kỳ thiệt hại gốc tự do và cho làn da khỏe mạnh. Điều này được thực hiện bằng cách ảnh hưởng đến việc truyền tín hiệu nội bào, chịu trách nhiệm cho tổn thương da. Do đó, chúng cung cấp bảo vệ chức năng khỏi tình trạng viêm hoặc nếp nhăn.
Giúp giảm cân
Khoai môn chứa một tỷ lệ chất xơ tốt. Tiêu thụ chất xơ, hòa tan hoặc không hòa tan, đã được biết đến để tăng sự hài lòng sau bữa ăn và giảm cơn đói. Điều này là do chất xơ ngăn không cho phân bị dính, và làm cho nó thành một cục, di chuyển xung quanh ruột từ từ, nhưng dễ dàng. Chất xơ giúp chúng ta no lâu hơn và do đó tiêu thụ ít calo hơn.
Nguồn: Boldsky
10 lợi ích bất ngờ từ quả đào bạn nên biết Với lượng calo thấp, đào là một loại trái cây ngon chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Shutterstock Mùa này, chúng ta có thể dễ dàng kiếm được đào khắp các cửa hàng trái cây và siêu thị, đừng bỏ lỡ loại trái cây bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe này nhé, theo boldsky. Khuyến khích giảm cân Nước ép đào là...