Những cặp từ vựng Tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn nhất
Củng cố vốn từ vựng Tiếng Anh của bạn thêm một chút với các cặp từ mà đôi khi người bản ngữ cũng nhầm lẫn nào!
Chúng ta đều học Tiếng Anh và đều biết chúng là một ngôn ngữ chẳng hề đơn giản. Thậm chí có nhiều từ chính người bản ngữ cũng phải bối rối.
Dưới đây là danh sách những cặp từ vựng dễ gây nhầm lẫn nhất mà bạn cần nhớ để không gặp phải những tình huống giao tiếp “ngớ ngẩn”.
1. Lose và Loose
Lose với chữ s được phát âm là “z” mang nghĩa bạn không còn sở hữu một điều gì đó nữa, không thể tìm lại, đi lạc hoặc thua một trận đấu.
Ví dụ:
I don’t want my football team to lose the game. (Tôi không muốn đội bóng của mình thua trận đấu này).
Loose được phát âm với âm “s” lại là một tính từ mang nghĩa tự do, lỏng lẻo, không bị bó buộc hoặc bạn đã tháo gỡ hay buông bỏ được một điều gì đó, giả sử như việc giảm cân.
Ví dụ:
The door handle fell off because it was too loose. (Cái tay nắm cửa đã rụng xuống vì nó quá lỏng lẻo).
2. Resign và Re-sign
Resign không có dấu gạch ngang, chữ “s” được phát âm là “z” mang nghĩa bỏ việc hoặc từ chức.
Ví dụ:
My boss didn’t want to increase my salary so I decided to resign. This will be my last week of work. (Sếp không muốn tăng lương cho tôi nên tôi quyết định nghỉ việc. Đây sẽ là tuần làm việc cuối cùng của tôi).
Re-sign có dấu gạch ngang và chữ “s” được phát âm “s’ lại mang nghĩa ký lại hợp đồng, nghĩa là bạn tiếp tục công việc công việc đang làm.
Ví dụ:
I love my current job, so I happily re-signed for another year. (Tôi rất yêu thích công việc hiện tại của mình nên tôi rất vui khi ký hợp đồng thêm một năm nữa).
3. Compliment và Complement
Compliment nghĩa là sự tán dương, khen ngợi, khi ai đó ấn tượng và nói những điều tốt đẹp về bạn.
Ví dụ:
I gave my sister a compliment on her delicious cooking. (Tôi đã khen ngợi chị gái mình vì cô ấy nấu ăn quá tuyệt).
Complement lại mang nghĩa là sự bổ sung, khi hai điều cùng diễn ra tốt đẹp và hỗ trợ cho nhau. Từ này thường được dùng trong các món ăn hoặc khi phối hợp các món đồ thời trang.
Ví dụ:
That wine complements the meat dish well. (Rượu và món thịt này đúng là sự kết hợp hoàn hảo).
4. Disinterested và Uninterested
Nhiều người dùng hai từ này với cùng một nghĩa là việc không thích thú, không hào hứng với điều gì. Nhưng đó là nghĩa của “uninterested”. “Disinterested” được dùng chính xác trong hoàn cảnh bạn không quan tâm và không muốn tham gia vào một cuộc tranh luận.
Ví dụ:
The children wanted to play outside and were very uninterested in doing any studying. (Lũ trẻ muốn được chơi đùa bên ngoài và chúng không hào hứng gì với việc học cả).
Sometimes a stranger can make a disinterested and fair decision more easily than a family member. (Đôi khi, người ngoài cuộc sẽ không quan tâm và có thể đưa ra những quyết định công bằng hơn các thành viên trong gia đình).
5. Further và Farther
Farther nghĩa là khoảng cách xa được đo đếm theo phương thức vật lý. Trong khi đó, Further thể hiện một ý nghĩa trừu tượng hơn.
Ví dụ:
How much farther until we reach our destination? (Điểm đến của chúng ta còn cách đây bao xa)?
If you have any further questions you can ask me at the end. (Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi tôi vào cuối giờ).
6. Hanged và Hung
“Hung” là quá khứ của “Hang”, mang nghĩa bạn treo một thứ gì đó lên.
Trong khi đó, Hanged là một tình huống chết người, nghĩa là bị treo cổ. Trong một số trường hợp, “Hang” cũng được dùng để chỉ tội phạm thực hiện hành vi treo cổ người khác.
Ví dụ:
I hung the painting on the wall and I hung my clothes on the clothes line. (Tôi treo bức tranh lên tường và treo quần áo của mình lên dây).
The judge sentenced the murderer to be hanged. (Tòa phán quyết kẻ giết người sẽ bị treo cổ).
7. Advice và Advise
Đây là hai dạng động từ và danh từ, đều mang nghĩa liên quan đến khuyên nhủ. “Advice” nghĩa là lời khuyên trong khi “Advise” mang nghĩa khuyên nhủ ai đó.
Ví dụ:
My father gave me one piece of advice. (Bố tôi đưa cho tôi một lời khuyên nho nhỏ).
She advised me to invest my money more carefully. (Cô ấy khuyên tôi nên cẩn thận khi đầu tư tiền bạc).
8. Bear và Bare
“Bear” là một động từ nói về sự chịu đựng những khó khăn hay gánh nặng. Trong trường hợp này, chúng ta không nhắc đến những chú gấu.
Ví dụ:
Don’t stand on that old chair, it cannot bear your weight. (Đừng có đứng trên chiếc ghế cũ đó, nó không thể chịu được trọng lượng của bạn đâu).
Còn “Bare” là một tính từ có nghĩa trần truồng hoặc một động từ mang nghĩa tiết lộ, phát hiện ra điều gì đó.
Ví dụ:
I bared my arm to show them my new tattoo. (Tôi để tay trần và mọi người có thể nhìn thấy hình xăm mới của tôi).
Theo www.fluentu.com
Tiếng Anh trẻ em: Cùng bé học từ vựng về bộ phận cơ thể người
Video dưới đây đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh trẻ em về bộ phận cơ thể người thông dụng và phổ biến nhất cùng phương pháp học tập hiệu quả qua bài hát vui nhộn giúp bé ghi nhớ và học từ vựng một cách hiệu quả mỗi ngày.
Việc giúp con trang bị một số lượng từ vựng tiếng Anh cơ bản sẽ là bước khởi đầu cho việc nghe nói tiếng Anh của con.
Tuy nhiên đây cũng là một bước đi đầy khó khăn cho các bố mẹ mong muốn con thành thạo ngôn ngữ này nhưng thiếu phương pháp và lộ trình cụ thể.
Video bài học dưới đây sẽ giới thiệu đến các bố mẹ 5 từ vựng tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể quen thuộc và cấu trúc đơn giản để sử dụng những từ vựng này trong bài học cùng con.
- Cấu trúc hỏi hoạt động:
What can you do? - Con có thể làm gì nào?
I can touch my head. - Con có thể chạm và đầu con đó.
- Từ vựng chỉ bộ phận cơ thể:
Head - /hed/ - Cái đầu.
Shoulders - /oldrz/ - Cái vai.
Knees - /niz/ - Đầu gối.
Toes - /toz/ - Ngón chân.
Hand - /hnd/ - Bàn tay.
Tiếng Anh trẻ em: Cùng bé học từ vựng về bộ phận cơ thể người
Nội dung video được chia thành 3 phần theo phương pháp tư duy 3 bước giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lâu hơn và dễ dàng hơn.
- Bước 1: Làm quen với các từ vựng chỉ bộ phận cơ thể thông qua bài hát tiếng Anh "Head, Shoulder, Knee, Toe, Hand" với hình ảnh minh họa ngộ nghĩnh của 2 nhân vật Lio và Leo.
- Bước 2: Nhắc lại các từ vựng và cách phát âm qua các hình ảnh sinh động.
- Bước 3: Review bài học bằng các câu hỏi thử thách dành cho bé giúp tăng phản xạ và ghi nhớ từ vựng.
Khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh, những bài học chủ đề đơn giản, gần gũi sẽ là cách tốt nhất giúp trẻ mau chóng tiếp cận ngôn ngữ này ngay từ khi còn bé. Bên cạnh đó, phương pháp học tiếng Anh qua bài hát cũng sẽ làm cho quá trình học của con trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Sau khi cho con xem video "Bé học tiếng Anh về bộ phận cơ thể người - Body", bố mẹ có thể thực hành ngay với bé tại nhà bằng cách thực hiện thử thách 3 cấp độ của điệu nhảy sinh động trong video và cùng bé chỉ các bộ phận trên cơ thể mỗi sáng thức dậy nhé.
* Chương trình tiếng Anh trẻ em được báo Dân trí phối hợp thực hiện và gửi tới quý độc giả vào 10h các ngày thứ Bảy và Chủ nhật hàng tuần. Mời quý vị theo dõi.
Vũ Phong
Theo Dân trí
Học tiếng Anh: 90% người Việt phát âm sai các từ này, bạn thì sao? (Phần 3) Tiếp tục thử thách phát âm ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng đến với những phụ âm khó trong tiếng Anh. Bạn đọc đúng bao nhiêu từ trong số các từ này? Hãy cùng thử nhé! Học tiếng Anh: 90% người Việt phát âm sai các từ này, bạn thì sao? (Phần 3) 1. Hướng dẫn cách đọc các âm /t/ và...