Những cặp từ Tiếng Anh đọc hoặc viết rất giống nhưng dùng nhầm là nghĩa đi xa cả kilomet
Chỉ cần bất cẩn nhầm lẫn hay dùng sai những cặp từ này, rất có thể bạn sẽ thành trò cười trước mặt mọi người.
Bên cạnh những từ gần nhau về nghĩa thì trong tiếng Anh có rất nhiều từ viết hoặc phát âm hao hao giống nhau, khiến bạn rất dễ nhầm lẫn. Dưới đây là một số trường hợp tiêu biểu mà bạn cần ghi nhớ.
1. Desert – Dessert
Desert: Nếu là danh từ, desert có nghĩa là sa mạc. Nếu là động từ, desert chỉ hành động hắt hủi, rời bỏ người / nơi nào đó.
Ví dụ: The world sees the deserts as a desolate land.
(Mọi người vẫn nghĩ sa mạc là nơi cằn cỗi, thiếu sức sống.)
Dessert: món ăn tráng miệng.
Ví dụ: The couple finished their meal with a dessert of chocolate mousse.
(Cặp đôi kết thúc bữa ăn bằng món tráng miệng là bánh chocolate.)
2. Farther – Further
Farther: Chúng ta dùng farther khi nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý.
Ví dụ: It is farther when I go this road.
(Mình đi đường này thì sẽ xa hơn.)
Video đang HOT
Further: dùng trong những tình huống không thể đo đạc được.
Ví dụ: I don’t want to discuss it any further.
(Mình không muốn bàn về nó sâu hơn.)
3. Some time – Sometime – Sometimes
Sometimes: là trạng từ, chỉ sự thỉnh thoảng
Ví dụ: Sometimes, I just want to quit my job and fly to Australia.
(Đôi khi tôi chỉ muốn nghỉ việc và bay thẳng sang Australia.)
Sometime: cũng là trạng từ, nhưng để chỉ một thời điểm không xác định.
Ví dụ: You should come and have dinner with your parents sometime.
(Lúc nào đó bạn nên về nhà và ăn cơm với ba mẹ đi.)
Some time: thường ám chỉ một khoảng thời gian dài.
Ví dụ: It would take some time to figure out the password.
(Sẽ tốn kha khá thời gian để tìm ra mật khẩu.)
4. Breath – Breathe
Breath: là danh từ chỉ hơi thở.
Ví dụ: Mr John is fat and old and short of breath.
(Ông John vừa già yếu, vừa có hơi thở ngắn)
Breathe: là động từ dùng để chỉ hành động hô hấp, hít thở.
Ví dụ: Okay so listen to me, breathe deeply.
(Nghe tôi này, hít thở sâu vào)
5. Ensure – Insure
Ensure: là đảm bảo, chắc chắn
Ví dụ: We call the police to ensure that nothing will go wrong.
(Chúng tôi gọi cảnh sát để đảm bảo là không có gì xảy ra.)
Insure: là bảo hiểm cho người hoặc hàng hóa.
Ví dụ: The picture should be insured for 2500 USD.
(Bức tranh nên được mua bảo hiểm giá 2500 USD).
6. Brake – Break
Brake: vừa là danh từ vừa là động từ, có nghĩa là cái thắng xe hoặc hành động bóp thắng.
Ví dụ: If you are a beginner cyclist, apply both brakes.
(Nếu bạn chỉ mới biết đi xe đạp thì nhớ bóp cả hai bên thắng.)
Break: vừa là danh từ vừa là động từ, chỉ một khoảng nghỉ hoặc làm vỡ cái gì đó.
Ví dụ: I think you should take a break after working for 2 days.
(Tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi sau 2 ngày làm việc liên tục.)
7. Peace – Piece
Peace: là danh từ có nghĩa là hòa bình.
Piece: là danh từ có nghĩa là mẩu, sự phân chia, sáng tác. Khi là động từ nó có nghĩa là nối, sửa.
Ví dụ: If you can piece together the pieces of this story, perhaps we can have some peace around here.
(Nếu bạn có thể nối các mẩu chuyện này với nhau, có lẽ chúng ta sẽ tìm được chút hoà bình quanh đây.)
Theo Trí Thức Trẻ
Những động từ thay thế 'explain'
"Clarify" hay "interpret" là những cách khác để diễn đạt nghĩa "giải thích".
Theo 7 ESL
Những cách nói thay thế 'begin' "Set out", "commence" hay "launch" đều là động từ có nghĩa bắt đầu một việc gì đó. Theo 7 ESL