Học thêm những từ này để biết “Friend” không phải là từ duy nhất trong tiếng Anh mô tả về sắc thái bạn bè
Buddy, Mate, Bestie,… cũng là những từ đồng nghĩa với “Friend” mà bạn nên biết để vốn từ vựng tiếng Anh của mình trở nên phong phú hơn.
Mỗi khi nói về “ người bạn” của mình, cho dù là bạn thân, bạn cùng lớp, đồng nghiệp,… mọi người chỉ nhớ đến mỗi từ “Friend”. Đây cũng là một từ phổ biến đến nỗi làm nhiều người quên mất rằng trong tiếng Anh còn có rất nhiều từ đồng nghĩa để diễn tả sắc thái bạn bè.
Việc dùng nhiều từ đồng nghĩa trong giao tiếp hay trình bày văn bản không chỉ giúp chúng ta nổi bật, mà còn thể hiện khả năng thành thạo tiếng Anh của bản thân trong mắt người khác.
Những từ dưới đây sẽ giúp các bạn bổ sung vốn từ vựng đồng nghĩa với “Friend” mỗi khi muốn nói về người bạn của mình.
(Ảnh: 7ESL)
1. Buddy
Ý nghĩa: bạn thân
Ví dụ: Duy and I have been buddies for years.
(Duy và tôi từng là bạn thân trong nhiều năm)
2. Soul mate
Ý nghĩa: bạn tri kỷ, tâm giao
Ví dụ: After all, soulmates always end up together.
(Sau tất cả, người bạn tri kỉ sẽ luôn bên ta đến cuối cuộc đời)
3. Mate:
Ý nghĩa: bạn thân, bạn đời
Video đang HOT
Ví dụ: They’ve been mates for a long time.
(Họ đã là bạn bè được một thời gian dài)
4. Pal
Ý nghĩa: bạn thân
Ví dụ: Giao and Huy met in high school and have been pal for six years.
(Giao và Huy gặp nhau từ hồi trung học và đã làm bạn với nhau được sáu năm)
5. Bestie
Ý nghĩa: bạn thân
Ví dụ: I love going to the cinema with my bestie.
(Tôi thích đi xem phim cùng với bạn thân của mình)
6. Acquaintance
Ý nghĩa: bạn đồng nghiệp
Ví dụ: Be sure to come: you may meet some old acquaintance.
(Hãy chắc chắn đến: bạn có thể gặp một số người đồng nghiệp cũ)
7. Comrade
Ý nghĩa: bạn chí cốt, đồng chí
Ví dụ: Comrades, we stand here, we die here! – It has been an honor
(Các đồng chí, chúng ta đứng đây, chúng ta chết ở đây! – Đó là một vinh dự)
8. Crony
Ý nghĩa: bạn thân, bạn nối khố
Ví dụ: She spent the evening drinking with her cronies.
(Cô ấy đã dành buổi tối uống rượu với bạn thân)
9. Classmate
Ý nghĩa: bạn cùng lớp
Ví dụ: We are classmates!
(Chúng tôi là bạn cùng lớp!)
10. Companion
Ý nghĩa: bạn đồng hành
Ví dụ: Are you taking me as your companion?
(Bạn muốn chọn tôi làm bạn đồng hành của bạn?)
11. Partner
Ý nghĩa: cộng sự, đối tác
Ví dụ: They are partners in the real estate business.
(Họ là đối tác trong kinh doanh bất động sản)
12. Roommate
Ý nghĩa: bạn cùng phòng
Ví dụ: Mai was my roommate during our first year at university.
(Mai là bạn cùng phòng của tôi trong năm đầu tiên ở trường đại học)
13. Schoolmate
Ý nghĩa: bạn học
Ví dụ: He met an old schoolmate at the party.
(Anh ấy gặp một người bạn học cũ trong bữa tiệc)
Theo Helino
Những từ vựng đồng nghĩa với 'sad'
Bạn có thể thay thế "sad" bằng "blue", "cheerless" hay "sorrowful" tùy tình huống cụ thể.
Theo 7 ESL
Các loại đồ ăn đếm được và không đếm được trong tiếng Anh Bánh sandwich hay các loại quả đếm được, trong khi mứt (jam) hay bột mì (flour) không đếm được. Theo 7 ESL/VNE