Chế độ ăn thực phẩm thô có tốt cho sức khỏe?
Chế độ ăn thực phẩm thô là chủ yếu ăn thực phẩm chưa nấu chín và nhiều người cho rằng có nhiều chất dinh dưỡng hơn, tốt hơn cho việc duy trì sức khỏe.
Lợi ích sức khỏe tiềm năng của chế độ ăn thực phẩm thô
Nhiều người cho rằng chế độ ăn thực phẩm thô có nhiều chất dinh dưỡng hơn thực phẩm nấu chín. Việc nấu phá hủy các enzyme tự nhiên có lợi và làm giảm hàm lượng chất dinh dưỡng trong thực phẩm, khiến thực phẩm có hại cho sức khỏe.
Những lợi ích tiềm năng của chế độ ăn thực phẩm thô bao gồm ăn nhiều trái cây và rau quả, giảm cân và giảm chỉ số khối cơ thể (BMI). Ảnh: PHƯƠNG LÊ.
Nấu ăn làm thay đổi thành phần hóa học của thực phẩm vì phản ứng giữa các phân tử thực phẩm và nhiệt dẫn đến sự phân hủy protein và hình thành các hợp chất mới. Tuy nhiên, nấu ăn cũng có thể làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của một số loại thực phẩm và bảo vệ chúng khỏi những thứ như vi khuẩn không mong muốn.
Nấu ăn làm thay đổi thành phần hóa học của thực phẩm vì phản ứng giữa các phân tử thực phẩm và nhiệt dẫn đến sự phân hủy protein và hình thành các hợp chất mới. Tuy nhiên, nấu ăn cũng có thể làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của một số loại thực phẩm và bảo vệ chúng khỏi những thứ như vi khuẩn không mong muốn.
Nấu ăn làm thay đổi thành phần hóa học của thực phẩm vì phản ứng giữa các phân tử thực phẩm và nhiệt dẫn đến sự phân hủy protein và hình thành các hợp chất mới. Tuy nhiên, nấu ăn cũng có thể làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của một số loại thực phẩm và bảo vệ chúng khỏi những thứ như vi khuẩn không mong muốn.
Những lợi ích tiềm năng của chế độ ăn thực phẩm thô bao gồm: Ăn nhiều trái cây và rau quả; Giảm cân và giảm chỉ số khối cơ thể (BMI).
Giảm nguy cơ mắc bệnh tim và ung thư; Giảm cholesterol toàn phần và lipoproteim mật độ thấp (LDL); Cải thiện lượng đường trong máu.
Nguyên tắc chế độ ăn thực phẩm thô
Chế độ ăn thực phẩm thô cấm ăn bất kỳ thực phẩm nào đã được chế biến hoặc nấu chín ở nhiệt độ trên 108 đến 118 độ F.
Video đang HOT
Những thực phẩm bạn có thể ăn khi áp dụng chế độ ăn thô bao gồm: Rau, trái cây, các loại hạt, sữa hạt, đậu nảy mầm, thực phẩm lên men, rong biển, nước ép…
Chế độ ăn thực phẩm thô đòi hỏi phải tiêu thụ 50% đến 100% thực phẩm thô. Ép nước, xay, nảy mầm và sấy khô được phép vì những kỹ thuật này không nấu chín.
Các loại chế độ ăn thực phẩm thô
Có ba loại chế độ ăn thực phẩm thô chính đó là thuần chay, ăn chay trường và ăn tạp.
Chế độ ăn thuần chay thô loại trừ tất cả các sản phẩm từ động vật, trong khi chế độ ăn chay thô có thể bao gồm các sản phẩm từ sữa chưa qua chế biến và trứng sống.
Chế độ ăn tạp cũng bao gồm các sản phẩm từ sữa chưa qua chế biến, thịt sống và hải sản sống.
Sức khỏe lâu dài của chế độ ăn thực phẩm thô
Giảm cân thường đi kèm với chế độ ăn thực phẩm thô, vì hàm lượng calo trong nhiều loại thực phẩm thô, cụ thể là trái cây và rau quả, thấp hơn.
Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy những người ăn thực phẩm thô có xu hướng có cân nặng thấp hơn.
Cách bắt đầu chế độ ăn thực phẩm thô
Chuyển sang chế độ ăn thực phẩm thô có thể là một thay đổi đáng kể. Bắt đầu từ từ với chỉ một bữa ăn thô mỗi tuần. Dần dần thêm nhiều bữa ăn thô hơn vào thói quen của bạn hoặc dành một ngày trong tuần làm ngày ăn thực phẩm thô.
Lên kế hoạch cho các bữa ăn thực phẩm thô khi đi sự kiện để tiếp tục mục tiêu sức khỏe của bạn mà không ảnh hưởng đến các khía cạnh khác của cuộc sống.
Lên kế hoạch bữa ăn là điều cần thiết để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng trong chế độ ăn thực phẩm thô. Tạo biểu đồ với các nhóm thực phẩm khác nhau (protein, rau, trái cây, v.v.) và lập bản đồ những món bạn sẽ đưa vào bữa ăn thô của mình từ mỗi nhóm.
Ăn khoai lang bỏ vỏ, nhiều người bỏ lỡ 'vị thuốc đại bổ' mà không hay
Nhiều người thường có thói quen bỏ vỏ khoai lang trước khi chế biến. Đây thực sự là một sai lầm đáng tiếc, bởi vỏ khoai lang chứa đựng nhiều dưỡng chất quý giá, đặc biệt có lợi cho sức khỏe tim mạch và hệ tiêu hóa.
Vỏ khoai lang cực tốt cho hệ tiêu hóa
Vỏ khoai lang chứa rất nhiều chất xơ, bao gồm cả chất xơ hòa tan và không hòa tan tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiêu hóa, kích thích nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón. Vỏ khoai lang cũng chứa một lượng lớn prebiotics, là thức ăn cho các vi khuẩn có lợi trong đường ruột, giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh, hỗ trợ hấp thụ chất dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.
Vỏ khoai lang chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ các tế bào trong đường tiêu hóa khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra. Điều này giúp giảm nguy cơ viêm nhiễm và các bệnh lý về đường tiêu hóa. Vì vậy, ăn khoai lang cả vỏ không chỉ giúp bạn tận dụng tối đa các chất dinh dưỡng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho hệ tiêu hóa của bạn.
Ăn khoai lang bỏ vỏ đồng nghĩa với việc bạn đang bỏ đi một "vị thuốc bổ" tự nhiên. Ảnh: Shutter Stock
Tốt cho sức khỏe tim mạch
Chất xơ trong vỏ khoai lang giúp giảm cholesterol xấu (LDL) trong máu, từ đó giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch khác. Vỏ khoai lang chứa nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt là anthocyanin (trong khoai lang tím), giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra, giảm viêm nhiễm và nguy cơ mắc bệnh tim.
Nguồn kali dồi dào trong vỏ khoai lang giúp điều hòa huyết áp, giảm căng thẳng cho tim và mạch máu. Ngoài ra, vỏ khoai lang tự nhiên không chứa cholesterol và ít chất béo, phù hợp cho chế độ ăn lành mạnh cho tim mạch.
Ngăn ngừa một số bệnh mãn tính
Vỏ khoai lang rất giàu chất chống oxy hóa, bao gồm anthocyanin (trong khoai lang tím), vitamin C và các hợp chất phenolic khác. Các chất này giúp trung hòa các gốc tự do gây hại trong cơ thể, từ đó giảm viêm nhiễm và stress oxy hóa - những yếu tố góp phần gây ra nhiều bệnh mãn tính như ung thư, tim mạch, tiểu đường và các bệnh thoái hóa thần kinh.
Vỏ khoai lang cung cấp một lượng lớn chất xơ, giúp điều hòa đường huyết, giảm cholesterol và duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Điều này có thể giúp ngăn ngừa tiểu đường type 2, bệnh tim mạch và một số loại ung thư đường tiêu hóa. Vỏ khoai lang chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng như kali, mangan và vitamin A, hỗ trợ chức năng miễn dịch, sức khỏe xương và thị lực.
Một số nghiên cứu cho thấy các hợp chất trong vỏ khoai lang có khả năng chống viêm, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính liên quan đến viêm nhiễm như viêm khớp, bệnh Crohn và các bệnh tự miễn khác.
Vỏ khoai lang giúp ngăn ngừa một số bệnh mãn tính. Ảnh: Getty Images
Hỗ trợ kiểm soát cân nặng
Vỏ khoai lang chứa rất nhiều chất xơ, bao gồm cả chất xơ hòa tan và không hòa tan. Chất xơ giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, giảm cảm giác thèm ăn và hạn chế việc ăn quá nhiều. Vỏ khoai lang có lượng calo thấp, nhưng lại cung cấp nhiều chất dinh dưỡng, giúp bạn cảm thấy no mà không nạp quá nhiều năng lượng.
Chất xơ trong vỏ khoai lang giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường vào máu, ngăn ngừa tăng đột biến lượng đường trong máu và giảm cảm giác thèm ăn đồ ngọt.
Một số nghiên cứu cho thấy các hợp chất trong vỏ khoai lang có thể hỗ trợ quá trình trao đổi chất, giúp cơ thể đốt cháy calo hiệu quả hơn.
Giúp làm chậm quá trình lão hóa
Vỏ khoai lang chứa nhiều chất chống oxy hóa mạnh mẽ như anthocyanin (trong khoai lang tím), vitamin C và các hợp chất phenolic khác. Các chất này giúp trung hòa các gốc tự do gây hại trong cơ thể, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và làm chậm quá trình lão hóa.
Vỏ khoai lang chứa một lượng nhỏ collagen, một loại protein quan trọng giúp duy trì độ đàn hồi và săn chắc của da, ngăn ngừa nếp nhăn và chảy xệ. Các loại vitamin A và C trong vỏ khoai lang giúp thúc đẩy tái tạo tế bào da, làm mờ các vết thâm nám và cải thiện làn da tổng thể.
Mối liên hệ giữa thói quen ăn chuối hằng ngày và mỡ máu Ăn chuối thường xuyên giúp giảm lượng cholesterol 'xấu' đồng thời hỗ trợ giảm cân, ổn định huyết áp. Theo Liên đoàn Tim mạch Thế giới, khoảng 39% số người trưởng thành trên toàn cầu có chỉ số cholesterol (mỡ máu) cao. Mức cholesterol càng tăng - đặc biệt là lipoprotein mật độ thấp (LDL) hay còn gọi là cholesterol "xấu" - thì...