Cách nhận biết và ứng phó với cảnh báo cơn đột quỵ
Cơn thiếu máu não thoáng qua có nghĩa là bạn có nguy cơ bị đột quỵ toàn phần. Hãy tìm kiếm sự chăm sóc khẩn cấp, ngay cả khi các triệu chứng chỉ xuất hiện trong thời gian ngắn.
Tình trạng tắc nghẽn tạm thời lưu lượng máu đến não, được gọi là cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), có thể gây ra một loạt các triệu chứng khó chịu, bao gồm nói lắp hoặc yếu tay. Các triệu chứng xuất hiện đột ngột nhưng thường kéo dài chưa đầy 5 phút, đó là lý do tại sao TIA thường bị bỏ qua hoặc bỏ sót.
Mặc dù TIA thường được gọi là “đột quỵ nhỏ”, thuật ngữ “đột quỵ cảnh báo” thực sự chính xác hơn. TIA có thể là điềm báo trước về một cơn đột quỵ trong tương lai, có các triệu chứng tương tự nhưng có thể khiến bạn tàn tật vĩnh viễn.
Theo một tuyên bố khoa học từ Hiệp hội Tim mạch Mỹ (AHA) trên tạp chí Stroke số tháng 3/ 2023, gần một trong năm người nghi ngờ bị TIA sẽ bị đột quỵ toàn phần trong vòng 3 tháng, nguy cơ đột quỵ cao nhất trong vòng 48 giờ sau TIA.
Đôi khi TIA lại nghiêm trọng hơn vẻ bề ngoài. Ngay cả các triệu chứng biến mất thực sự có thể là đột quỵ đã xảy ra. Như tuyên bố của AHA chỉ ra, cứ 5 người nghi ngờ bị TIA và được chụp hình ảnh não phù hợp thì có 2 người phát hiện ra rằng họ thực sự bị đột quỵ. Đó là lý do tại sao việc nhận biết các triệu chứng và tìm kiếm sự chăm sóc cấp cứu ngay lập tức lại quan trọng đến vậy.
Video đang HOT
Ảnh minh họa.
Các vùng khác nhau của não có nhiệm vụ khác nhau, vì vậy các triệu chứng xảy ra trong TIA hoặc đột quỵ phụ thuộc vào phần não mà lưu lượng máu bị gián đoạn. Một thập kỷ trước, Hiệp hội Đột quỵ Mỹ đã công bố một chiến dịch nâng cao nhận thức về đột quỵ dựa trên thuật ngữ FAST. Ba chữ cái đầu tiên viết tắt của Face (Mặt), Arm (Cánh tay) và Speech (Lời nói)) bao gồm các triệu chứng điển hình nhất mà mọi người gặp phải. Nhưng ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy việc thêm hai chữ cái nữa B (balance – cân bằng ) và E (Eyes – mắt) có thể giúp mọi người nhận biết TIA hoặc đột quỵ thực sự tốt hơn. Sau đây là một số thông tin chi tiết bổ sung về từng triệu chứng.
Cân bằng (Balance – B): triệu chứng này có thể khó hiểu vì nhiều nguyên nhân khác có thể gây chóng mặt hoặc các vấn đề về cân bằng, bao gồm lượng đường trong máu thấp hoặc các vấn đề về tai trong. Bác sĩ Camargo Faye cho biết các vấn đề về cân bằng do TIA gây ra thường khiến bạn khó đứng dậy và bạn có thể ngã sang một bên. Bà nói thêm rằng triệu chứng này thường đi kèm với các triệu chứng khác, bao gồm nói lắp hoặc các vấn đề về thị lực.
Mắt (Eyes – E): các vấn đề về thị lực có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, mặc dù phổ biến nhất là không thể nhìn bằng một hoặc cả hai mắt. Mọi người thường mô tả trải nghiệm này là nhìn thấy một màu xám đen che khuất một nửa hoặc toàn bộ tầm nhìn của họ.
Mờ mắt hoặc nhìn đôi cũng có thể xảy ra. Bác sĩ Camargo Faye cho biết “Đôi khi, mọi người nhầm lẫn khi đi khám bác sĩ mắt trước thay vì đến phòng cấp cứu”.
Khuôn mặt (Face – F): khuôn mặt có thể sệ xuống một hoặc cả hai bên trong thời gian bị TIA hoặc đột quỵ. Thông thường, khóe miệng sẽ kéo xuống và người bệnh không thể cười. Tình trạng sụp mí mắt và trán ít gặp hơn.
Tay (Arm – A): yếu tay hoặc chân; triệu chứng này có xu hướng ảnh hưởng đến tay nhiều hơn chân và thường chỉ xảy ra ở một bên. Mọi người có thể mô tả cảm giác này là tê hoặc ngứa ran thay vì yếu. Đôi khi toàn bộ một bên cơ thể bị ảnh hưởng.
Lời nói (Speech – S): khó khăn khi nói; nói lắp bắp hoặc nói ngọng là biểu hiện phổ biến nhất. Nhưng trong một số trường hợp, mọi người gặp khó khăn khi tìm từ hoặc không thể hiểu người khác đang nói gì. Sự thiếu hụt này cũng lan sang cả việc viết và đánh máy – bao gồm cả nhắn tin trên điện thoại thông minh. Vấn đề không liên quan đến chức năng thể chất mà là do thiếu lưu lượng máu đến các vùng ngôn ngữ của não.
Chữ cái cuối cùng T (Timing: thời gian): nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đến phòng cấp cứu để đánh giá càng sớm càng tốt, ngay cả khi các triệu chứng của bạn đã biến mất. Hướng dẫn mới của AHA yêu cầu chụp ảnh các mạch máu ở não và cổ, cùng với xét nghiệm máu để loại trừ những thứ đôi khi triệu chứng giống TIA, chẳng hạn như lượng đường trong máu thấp hoặc nhiễm trùng. Những người được chẩn đoán mắc TIA sau đó nên được xét nghiệm bổ sung có thể hướng dẫn các phương pháp điều trị để ngăn ngừa đột quỵ trong tương lai.
Ăn gì để chống đột quỵ?
Chế độ ăn uống giàu chất chống oxy hóa và chất béo lành mạnh có thể làm giảm nguy cơ đột quỵ.
Đột quỵ là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Mỹ. Ăn một chế độ nhiều chất béo không lành mạnh, chất béo chuyển hóa, cholesterol và natri có liên quan đến việc tăng nguy cơ đột quỵ.
Theo các chuyên gia, để giảm thiểu nguy cơ này, sử dụng các thực phẩm lành mạnh sau.
Các loại rau lá xanh như rau bina, cải xoăn và cải rổ rất giàu nitrat và các chất dinh dưỡng khác có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ.
Khi bạn ăn rau xanh, cơ thể bạn sẽ chuyển đổi nitrat thành oxit nitric, một phân tử đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lưu lượng máu và huyết áp.
Một nghiên cứu của các nhà khoa học Mỹ từ năm 2021 cho thấy, tiêu thụ ít nhất 60 mg nitrat thực vật mỗi ngày (tương đương một chén rau nhiều lá) giúp giảm 17% nguy cơ đột quỵ.
Quả óc chó là nguồn cung cấp axit alpha-linolenic (ALA), một loại axit béo omega-3 được chứng minh là có tác dụng giảm viêm, cải thiện lưu lượng máu và hạ huyết áp, tất cả đều có thể làm giảm nguy cơ đột quỵ.
Trái cây họ cam quýt là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất tốt, bao gồm vitamin C, folate và kali. Chúng cũng chứa flavonoid, là hợp chất thực vật có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm có thể giúp bảo vệ chống lại đột quỵ.
Các loại cá béo như cá hồi, cá ngừ tươi và cá thu có nhiều axit béo omega-3, có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ bằng cách cải thiện lưu lượng máu và giảm viêm.
Sữa chua là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe tim mạch, bao gồm canxi, kali và men vi sinh, mà chúng làm giảm các biến cố nghiêm trọng về bệnh tim mạch, chẳng hạn đột quỵ hoặc đau tim.
COVID-19 để lại nhiều dấu ấn lên não bộ, trong đó có giảm chỉ số IQ Hai nghiên cứu mới được công bố trên Tạp chí Y học New England làm sáng tỏ thêm về tác động sâu sắc của COVID-19 đối với sức khỏe não bộ của con người. Bốn năm trôi qua nhanh chóng và hiện có nhiều bằng chứng cho thấy việc bị nhiễm SARS-CoV-2 - loại vi-rút gây ra COVID-19 có thể ảnh hưởng đến...