Cách dùng thực phẩm như ‘thuốc’ trong mùa cúm
Khi dịch cúm đang gia tăng, việc duy trì hệ thống miễn dịch mạnh mẽ là rất quan trọng để tránh khỏi bệnh tật.
Thực phẩm đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của cơ thể.
Mỗi miếng chúng ta ăn đều có thể thúc đẩy hoặc làm xấu đi tình trạng sức khỏe, khiến thực phẩm trở thành một thành phần quan trọng trong việc tiếp xúc hàng ngày của chúng ta, TS. April Wilson, Đại học Y tế Loma Linda (Hoa Kỳ) cho biết.
1. Tác động của thực phẩm lên hệ thống miễn dịch
Theo TS. Wilson, một số loại thực phẩm có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, trong khi những loại khác lại làm giảm khả năng phản ứng hiệu quả của hệ thống miễn dịch với các bệnh nhiễm trùng.
Các chất chống oxy hóa và chất phytochemical có trong thực vật đóng một vai trò quan trọng trong việc củng cố và hỗ trợ cơ thể phục hồi.
Các chất chống oxy hóa và chất phytochemical có trong thực vật đóng một vai trò quan trọng trong việc củng cố và hỗ trợ cơ thể phục hồi. Những thành phần quan trọng này có nhiều trong các loại thực phẩm nguyên chất, nhiều màu sắc như trái cây, rau, các loại đậu, quả hạch và carbohydrate phức hợp…
Việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh sẽ giống như một biện pháp phòng ngừa bệnh. Bằng cách liên tục cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng thiết yếu, giúp các tế bào bạch cầu được chuẩn bị tốt hơn, để đáp ứng với bệnh tật.
Tiêu thụ quá nhiều đồ ngọt có đường trắng, có thể tạm thời làm suy giảm hoạt động của các tế bào bạch cầu, khiến cơ thể dễ bị tổn thương hơn.
2. Kết hợp thực phẩm tăng cường miễn dịch
Để tăng cường hệ thống miễn dịch, hãy cân nhắc việc kết hợp các loại thực phẩm tăng cường miễn dịch vào bữa ăn. Các loại quả mọng giàu chất chống oxy hóa là sự lựa chọn tuyệt vời, ngay cả trong những tháng lạnh hơn hoặc có thể dùng quả mọng đông lạnh (thay cho quả tươi). Ngoài ra, nên lựa chọn thực phẩm có nhiều màu sắc… sẽ cung cấp nhiều chất dinh dưỡng để hỗ trợ sức khỏe.
Súp nhiều rau và các loại đậu cũng được khuyến khích, đặc biệt khi thời tiết lạnh. Việc kết hợp các loại thực phẩm như tỏi, hành và quả mọng có thể đặc biệt có lợi cho trẻ em, người già hoặc những người có hệ miễn dịch bị tổn thương.
3. Lựa chọn dưỡng chất tăng cường miễn dịch
Video đang HOT
Nên lựa chọn thực phẩm có nhiều màu sắc… sẽ cung cấp nhiều chất dinh dưỡng để hỗ trợ sức khỏe.
Những chất dinh dưỡng dưới đây đóng một vai trò quan trọng với sức khỏe miễn dịch:
- Beta carotene:Beta carotene được tìm thấy trong thực ph ẩm thực vật, chẳng hạn như khoai lang, rau bina, cà rốt, xoài, bông cải xanh và cà chua…
- Vitamin C : Thực phẩm giàu vitamin C bao gồm trái cây họ cam quýt, quả mọng, dưa, cà chua, ớt chuông và bông cải xanh.
- Vitamin D : Vitamin D được tìm thấy trong cá béo và trứng. Sữa và nước trái cây nguyên chất 100% có bổ sung vitamin D cũng là những nguồn cung cấp vitamin D cho cơ thể.
- Kẽm: Các loại thực phẩm giàu kẽm như thịt bò và hải sản, nhưng nó cũng được tìm thấy trong các nguồn thực vật, bao gồm mầm lúa mì, đậu, các loại hạt và đậu phụ…
- Probiotic : Probiotic là vi khuẩn tốt giúp tăng cường sức khỏe. Nên tăng cường các sản phẩm từ sữa lên men, chẳng hạn như sữa chua và trong thực phẩm lên men, chẳng hạn như kefir và kim chi…
- Protein : Protein có nguồn gốc từ động vật và thực vật, bao gồm sữa, sữa chua, trứng, thịt bò, thịt gà, hải sản, các loại hạt, đậu và đậu lăng.
Ngoài chế độ ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc cũng rất quan trọng để duy trì chức năng miễn dịch tối ưu. Đảm bảo bạn ngủ đủ 7 – 8 giờ mỗi đêm có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.
Vitamin và khoáng chất nào tốt cho mẹ bầu?
Vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong tất cả các chức năng của cơ thể. Ăn các thực phẩm lành mạnh và uống vitamin trước khi sinh đầy đủ mỗi ngày, có thể giúp bạn có một thai kỳ khỏe mạnh.
Khi mang thai, bạn cần nhiều vitamin và khoáng chất hơn. Dinh dưỡng tốt trong thai kỳ là rất quan trọng cho sự phát triển của em bé và mẹ khỏe mạnh. Một số chất còn giúp ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh...
1. Một số vitamin và khoáng chất cần thiết cho 'mẹ bầu'
- Axit folic: Axit folic còn được gọi là folate, là một loại vitamin rất quan trọng trong thai kỳ. Axit folic có thể giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh ở não và cột sống thai nhi (dị tật ống thần kinh). Nghiên cứu cho thấy, khiếm khuyết ống thần kinh phát triển trong 28 ngày đầu tiên thụ thai. Do đó, việc bổ sung axit folic trước khi mang thai lại rất quan trọng.
Thông thường, khi mang thai cơ thể bà bầu mỗi ngày cần 600 microgram axit folic. Tuy nhiên, khó có thể đo được lượng axit folic từ thực phẩm hàng ngày. Vì vậy, phụ nữ mang thai nên uống vitamin dành cho bà bầu hàng ngày với hàm lượng ít nhất là 400 microgam/ngày từ 1 tháng trước khi mang thai và trong 12 tuần đầu tiên của thai kỳ.
Chế độ ăn uống đủ chất dinh dưỡng cung cấp cho bà bầu đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể và thai nhi.
- Sắt:Sắt được sử dụng để tạo ra lượng máu bổ sung cho cơ thể mẹ và bé trong thai kỳ. Ngoài việc uống vitamin trước khi sinh có chứa sắt, bà bầu nên ăn các thực phẩm giàu chất sắt (như đậu, đậu lăng, ngũ cốc, thịt bò, gà tây, gan và tôm...) và những thực phẩm giúp cơ thể hấp thụ chất sắt (bao gồm cam, bưởi, dâu tây, bông cải xanh và ớt).
Thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ khi mang thai và cho con bú là vấn đề sức khỏe toàn cầu. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị bổ sung hàng ngày 30-60 mg sắt nguyên tố (300 mg sắt sunfat tương đương với 60 mg sắt nguyên tố) cùng với axit folic. Điều này có thể ngăn ngừa các biến chứng khi mang thai như thiếu máu, sinh non, trẻ nhẹ cân và nhiễm trùng sau khi sinh.
Việc bổ sung đủ vitamin và khoáng chất giúp mẹ bầu và thai nhi khỏe mạnh.
- Vitamin D: Vitamin D đặc biệt quan trọng trong thai kỳ, giúp điều chỉnh lượng canxi và phốt phát trong cơ thể. Những chất dinh dưỡng này giữ cho xương, răng và cơ bắp khỏe mạnh và phát triển. Vitamin D cũng rất cần thiết cho làn da và thị lực khỏe mạnh. Mẹ bầu cần tiêu thụ liều 600 IU vitamin D/ngày.
Vitamin D được tổng hợp ở da người khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Nếu không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, mẹ bầu có thể sử dụng chất bổ sung chứa vitamin D và kết hợp với tăng cường tiêu thụ các thực phẩm sữa tăng cường và ngũ cốc ăn sáng, cá béo (cá hồi và cá thu), dầu gan cá và lòng đỏ trứng...
- Canxi: Canxi là một khoáng chất giúp hình thành xương và răng của thai nhi. Canxi cũng giúp mẹ bầu duy trì mật độ xương và ngăn ngừa chân tay tê bì, chuột rút do hạ canxi huyết trong thai kỳ.
Sữa và các sản phẩm từ sữa khác như phô mai và sữa chua là nguồn cung cấp canxi tốt nhất. Ngoài ra bông cải xanh, thực phẩm tăng cường (ngũ cốc, bánh mì và nước trái cây), hạnh nhân và hạt vừng, cá mòi hoặc cá cơm có xương và các loại rau lá xanh đậm... cũng có nhiều canxi.
Bà bầu nên bổ sung 1200mg canxi/ngày thông qua các loại viên uống vitamin cho bà bầu. Với những bà bầu không hấp thụ đủ canxi qua chế độ ăn uống có thể cần bổ sung liều cao hơn.
- Vitamin C:Vitamin C cũng rất quan trọng với phụ nữ mang thai. Nếu thiếu vitamin C trong thai kỳ, thai nhi có thể không phát triển toàn diện, bà bầu dễ bị chảy máu chân răng, da khô, tóc khô chẻ ngọn, chậm lành vết thương.
Việc bổ sung đủ vitamin C giúp hệ thống miễn dịch khỏe mạnh, giúp xây dựng xương và cơ bắp chắc khỏe. Có thể nhận đủ lượng vitamin C trong các thực phẩm hàng ngày, từ trái cây và nước ép cam quýt, dâu tây, bông cải xanh và cà chua.
Nếu chế độ ăn không đủ dinh dưỡng có thể dùng thêm chất bổ sung vitamin C. Lưu ý, không nên tự ý dùng vitamin C mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng. Mẹ bầu nên bổ sung đều đặn 110mg vitamin C/ngày trong suốt thai kỳ để duy trì cơ thể khỏe mạnh.
Vitamin tổng hợp không thể thay thế cho một chế độ ăn uống cân bằng. Điều quan trọng là bà bầu phải ăn uống lành mạnh ngay cả khi đang dùng vitamin tổng hợp.
- Vitamin B:Vitamin B, bao gồm B1, B2, B6, B9 và B12 là những chất dinh dưỡng quan trọng trong thai kỳ. Những vitamin này cung cấp năng lượng cho sự phát triển của thai nhi, thúc đẩy tầm nhìn tốt, xây dựng nhau thai. Ăn thực phẩm giàu vitamin B bao gồm thịt lợn, thịt gà, chuối, đậu, ngũ cốc nguyên hạt và bánh mì.
Liều vitamin B cần bổ sung là B1 (1.4 mg), B2 (1, 4mg); B3 (18 mg), B6 (1,9mg); B12 (2.6 mcg).
Ngoài ra, mẹ bầu cũng cần bổ sung thêm:
- Choline đóng vai trò trong sự phát triển trí não của thai nhi. Choline cũng có thể giúp ngăn ngừa một số dị tật bẩm sinh phổ biến. Mặc dù cơ thể tự sản xuất một số choline nhưng không đủ để đáp ứng mọi nhu cầu khi đang mang thai. Choline không có trong hầu hết các loại vitamin dành cho bà bầu. Vì vậy, cần bổ sung 450 mg choline mỗi ngày khi mang thai, có trong thịt gà, thịt bò, trứng, sữa, các sản phẩm từ đậu nành và đậu phộng.
- Omega-3 quan trọng cho sự phát triển trí não trước và sau khi sinh. Các nghiên cứu cho thấy omega-3 có thể làm giảm nguy cơ sinh non và sinh con nhẹ cân. Hạt lanh (dạng xay hoặc dạng dầu) là nguồn cung cấp omega-3 dồi dào. Các nguồn cung cấp omega-3 khác bao gồm bông cải xanh, dưa đỏ, đậu tây, rau bina, súp lơ trắng và quả óc chó.
Một số loại cá có hàm lượng thủy ngân cao hơn những loại khác. Thủy ngân là kim loại có liên quan đến dị tật bẩm sinh. Lưu ý, không ăn cá ngừ mắt to, cá thu vua, cá marlin, cá cam, cá mập, cá kiếm hoặc cá ngói. Hạn chế cá ngừ trắng.
2. Lưu ý khi dùng vitamin bổ sung trong quá trình mang thai
- Vitamin tổng hợp là sự kết hợp của nhiều loại vitamin và khoáng chất khác nhau, thường dùng dưới dạng viên nén. Một số loại vitamin tổng hợp được thiết kế đặc biệt dành cho phụ nữ mang thai và sẽ đáp ứng hầu hết nhu cầu vitamin của bà bầu. Nhưng vitamin tổng hợp không thể thay thế cho một chế độ ăn uống cân bằng. Điều quan trọng là phải ăn uống lành mạnh ngay cả khi đang dùng vitamin tổng hợp.
- Một số loại vitamin có thể gây buồn nôn ở phụ nữ mang thai. Có thể trao đổi với bác sĩ để đổi loại vitamin khác phù hợp hơn, giảm nguy cơ buồn nôn.
- Chất sắt trong vitamin dành cho bà bầu có thể gây táo bón. Để giảm táo bón, nên ăn nhiều chất xơ: Ngũ cốc nguyên hạt, trái cây (chuối, táo và quả mọng), đậu lăng và đậu Hà Lan, uống nhiều nước. Đồng thời nên tập thể dục với cường độ vừa phải, khoảng 2,5 giờ mỗi tuần. Ngoài ra, có thể dùng thuốc làm mềm phân theo chỉ định của bác sĩ...
- Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng bất kỳ chất bổ sung vitamin nào để đảm bảo vitamin được dùng đúng liều lượng, đúng đối tượng và đúng thời gian...
3 cách giải độc gan tự nhiên Ăn quá nhiều đường, chất béo, uống nhiều rượu và lối sống không lành mạnh... là nguyên nhân khiến gan dễ bị nhiễm độc. Một số cách có thể giúp giải độc cho gan một cách tự nhiên. Gan có vai trò quan trọng đối với sức khỏe, tham gia vào quá trình tiêu hóa, giải độc cơ thể, chuyển hóa lipid và...