7 cách nói khác của ‘I don’t know’
Ngoài câu thông dụng “I don’t know”, bạn có thể dùng “Your guess is as good as mine” hay “ I have no idea”.
1. I don’t know
Với nghĩa “tôi không biết”, “I don’t know” là cách nói cơ bản và thường được sử dụng nhất. Bạn có thể thêm danh từ hay mệnh đề danh từ sau từ “know”.
Ví dụ: I don’t know her ( Tôi không biết cô ấy ).
She doesn’t know where to go ( Cô ấy không biết đi đâu ).
2. I have no idea
Đây là một cách diễn đạt khác cũng rất phổ biến, mang nghĩa “tôi không có ý kiến/ý tưởng”.
Ví dụ: I have no idea what she is doing ( Tôi không biết cô ấy đang làm gì ).
Câu này mang ý nghĩa “tôi không có ý tưởng/manh mối”.
Ví dụ: She has no clue what will happen ( Cô ấy không biết chuyện gì sẽ xảy ra ).
Ảnh: Shutterstock.
4. Your guess is as good as mine
Nghĩa đen của câu là “phán đoán của bạn cũng như của tôi”, hàm ý “tôi cũng không biết, không có ý kiến gì hơn”. Ví dụ:
- How does this machine work? ( Cái máy này hoạt động như thế nào? ).
Video đang HOT
- Your guess is as good as mine ( Phán đoán của bạn cũng như của tôi vậy ).
5. I’m stumped
Câu này được dùng khi bạn không biết cách giải quyết một vấn đề nào đó. Người nói không biết và đang bị bối rối. Đôi khi bạn có thể nói cùng “I don’t know”.
Ví dụ:
- What is the answer? ( Câu trả lời là gì? ).
- I don’t know. I’m stumped ( Tôi không biết. Tôi bí rồ i).
6. I’m at a loss
Câu này có cách dùng tương tự với “I’m stumped”, khi bạn không chắc chắn hoặc không biết phải làm gì.
Ví dụ: I’m at a loss for words ( Tôi không biết nói gì ).
7. I’m puzzled
Bạn dùng câu này khi không biết và phân vân, mơ hồ về điều gì đó.
Ví dụ: I’m puzzled by this problem ( Tôi bối rối về vấn đề này ).
10 cách nói thay thế 'very good'
Thay vì liên tục nói "very good" khiến cuộc nói chuyện nhàm chán, tùy tình huống bạn có thể dùng các từ thay thế như "cool", "wonderful" hay "terrific".
1. Cool
Ngoài mô tả thời tiết, "cool" còn có nghĩa là rất tốt, rất ngầu, sành điệu. Ví dụ, bạn có thể mô tả một bộ quần áo hay một buổi trình diễn của nhạc sĩ mà bạn yêu mến là "cool".
Nó cũng được dùng để bày tỏ sự chấp nhận khi ai đó đưa ra đề xuất. Chẳng hạn, nếu ai đó đề nghị gặp nhau để đi xem phim, bạn có thể nói "Cool! I'll see you at 6 p.m". ( Tuyệt. Tôi sẽ gặp bạn vào 6h chiều ).
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý, chỉ nên dùng "cool" thay thế "good" khi nói chuyện với những người trẻ tuổi, không nên dùng nó trong các cuộc trò chuyện mang tính chất trang trọng, nghiêm túc.
2. Excellent
"Excellent" (xuất sắc) được dùng để mô tả cái gì đó rất tốt, chất lượng cao. Hầu hết thứ bạn có thể mô tả là "very good" thì đều có thể sử dụng "excellent" để thay thế, dù cho trong cuộc nói chuyện với bạn bè, gia đình hay đồng nghiệp. Dùng từ này, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì đó không chỉ ổn hoặc tốt mà còn rất tốt.
Chẳng hạn, nếu ai đó hỏi "How are you" ( Bạn có khỏe không ), bạn có thể trả lời là "Excellent". Tương tự khi đánh giá một nhà hàng, bạn có thể nói "Have you been to the new restaurant downtown? The food there is excellent". ( Bạn đã đến nhà hàng mới ở trung tâm thành phố chưa? Thức ăn ở đó rất tuyệt vời ).
3. Wonderful
"Wonderful" có nghĩa là tuyệt vời hoặc rất tốt. Con người, trải nghiệm và mọi thứ đều có thể "wonderful". Bạn có thể sử dụng từ này cả ở môi trường trang trọng và thường ngày.
Ví dụ: "The paintings at the art exhibition last night were wonderful" ( Những bức tranh trong buổi triển lãm nghệ thuật đêm qua thật tuyệt vời ); "I think you'll like her. She's a wonderful person." ( Tôi nghĩ bạn sẽ thích cô ấy. Cô ấy là người tuyệt vời ).
4. Perfect
Từ này mô tả cái gì đó hoàn hảo hoặc chính xác, phù hợp với nhu cầu trong những tình huống cụ thể.
Nếu có một ngày tốt lành hoặc mọi thứ diễn ra suôn sẻ như ý muốn, bạn có thể mô tả đó là "perfect day" ( ngày hoàn hảo ). Một khách sạn có thể "perfect for families" ( hoàn hảo cho gia đình ) hoặc một diễn viên có thể " perfect for the role " (hoàn hảo cho vai diễn).
Nếu ai đó đề xuất một ý tưởng mà bạn thích, bạn có thể nói "That's perfect" ( Nó thật hoàn hảo ) hoặc "That sounds perfect" ( Nghe thật hoàn hảo ).
Ảnh: Shutterstock.
5. Fantastic
"Fantastic" được sử dụng để mô tả điều gì đó rất tốt hoặc thú vị. Nó được dùng trong cả tình huống trang trọng và đời thường.
Ví dụ, ai đó hỏi bạn về chuyến đi Thái Lan vừa qua, bạn có thể nói "It was fantastic" ( Nó rất thú vị ).
6. Exceptional
Từ này có nghĩa là đặc biệt, phi thường dùng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó trên mức bình thường. "Exceptional" có âm điệu trang trọng hơn một chút và là từ hay để sử dụng khi bạn muốn cuộc giao tiếp nghe nâng cao hơn.
Ví dụ: "I think Italy is one of the most beautiful countries in the world. The scenery is exceptional". ( Tôi nghĩ Italy là một trong những quốc gia đẹp nhất thế giới. Phong cảnh ở đó thật đặc biệt ".
7. Terrific
"Terrific" có nghĩa là rất tốt hoặc tuyệt vời, thường được dùng để mô tả điều gì đó mà bạn thực sự thích.
Chẳng hạn, bạn có thể mô tả ý tưởng hoặc hiệu suất của ai đó là "terrific" bằng cách nói "I'm very happy with the results. She did a terrific job on this project" ( Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được. Cô ấy đã làm một công việc tuyệt vời trong dự án này ).
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý "terrific" cũng có thể được dùng để mô tả điều gì đó rất tồi tệ, tuỳ thuộc vào danh từ mà nó được ghép nối cùng. Ví dụ, bạn có thể nói "terrific storm" ( cơn bão khủng khiếp ) hoặc "terrific explosion" ( vụ nổ khủng khiếp ).
8. Outstanding
Từ này dùng để mô tả điều gì đó nổi bật hoặc tốt hơn đáng kể so với các lựa chọn thay thế. Chẳng hạn, một cuốn sách "outstanding" thì tốt hơn tất cả cuốn khác bạn đã đọc gần đây. Tính từ này thích hợp để sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc trang trọng.
Lưu ý "outstanding" cũng có nghĩa là chưa thanh toán, tùy thuộc vào tình huống. Vì vậy, nếu bạn có "outstanding bill", tức là bạn có hóa đơn cần phải thanh toán chứ không phải một hóa đơn "very good".
9. Pleasant
Từ này dùng để mô tả người, địa điểm, trải nghiệm hoặc điều gì đó thú vị, đáng yêu. Nó không mạnh bằng các từ như "outstanding", "terrific" hay "fantastic", nhưng rất hay để nói về điều gì đó tốt đẹp.
Ví dụ: "We had a nice time at dinner. It was a very pleasant evening". ( Chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ khi ăn tối. Đó là buổi tối rất thú vị ).
10. Awesome
"Awesome" cũng có nghĩa là tuyệt vời. Thông thường, từ này được dùng để mô tả những người, trải nghiệm, địa điểm rất tốt hoặc ấn tượng.
Ví dụ: "I love your new watch. It looks awesome". ( Tôi yêu chiếc đồng hồ mới của bạn. Nó trông thật tuyệt vời ).
Giống như từ "cool" ở đầu, "awesome" phổ biến với những người trẻ tuổi và nó không phải là cách diễn đạt bạn nên sử dụng trong tình huống trang trọng hoặc kinh doanh.
Bắt từ khóa nhờ nguyên âm khi nghe tiếng Anh Thầy Quang Nguyen cho rằng nắm vững hệ thống nguyên âm trong tiếng Anh là cách quan trọng để nâng cao khả năng nghe. Ai cũng biết để nghe tiếng Anh, quan trọng nhất là bắt được từ khóa (keywords), nhưng làm thế nào để bắt được thì lại là câu chuyện nan giải với nhiều người. Tất nhiên, một trong những phương...