‘Vùng kín’ tiết dịch – Khi nào là bất thường?
Dịch âm đạo là hiện tượng bình thường của phụ nữ, có chức năng làm sạch và bảo vệ âm đạo, nhưng đôi khi dịch âm đạo bất thường có thể là triệu chứng của nhiều tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.
Tiết dịch âm đạo là hoàn toàn bình thường và tất cả phụ nữ đều gặp phải tình trạng này. Tuy nhiên, một số người thắc mắc làm thế nào để phân biệt được đâu là hiện tượng sinh lý bình thường và đâu là dấu hiệu của một vấn đề bệnh lý?
Bài viết dưới đây giải thích tầm quan trọng của dịch âm đạo trong việc giữ an toàn cho cơ thể nữ giới, cũng như cách phát hiện dịch tiết bất thường có nghĩa là đã đến lúc bạn cần đến gặp bác sĩ.
1. Dịch âm đạo là gì?
Dịch âm đạo (còn gọi khí hư) là một chất lỏng hơi sệt, trong suốt hay có màu trắng hoặc trắng đục tiết ra từ âm đạo của người phụ nữ. Hầu hết phụ nữ bị tiết dịch âm đạo lần đầu tiên khi đến tuổi dậy thì và tiếp tục cho đến sau khi mãn kinh.
Dịch tiết âm đạo được sản xuất bởi các tuyến trong âm đạo và cổ tử cung, giữ vai trò đào thải các tế bào chết và vi khuẩn ra ngoài. Mỗi ngày, một lượng nhỏ chất lỏng chảy ra khỏi âm đạo, làm sạch âm đạo để giữ cho môi trường âm đạo luôn sạch sẽ và khỏe mạnh. Đây là một cơ chế tự nhiên hoàn toàn bình thường mà cơ thể bạn sử dụng để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng.
Khí hư là chất dịch sinh lý tiết ra trong cơ thể người phụ nữ có vai trò quan trọng giúp môi trường âm đạo ở trạng thái cân bằng.
Theo ThS. BSCKII Diêm Thị Thanh Thủy – Trưởng khoa khám Sản tự nguyện, Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, khí hư giữa kỳ kinh thường trong hoặc trắng đục, không có mùi là bình thường, khí hư sinh lý chỉ hơi nồng nồng nhẹ. Có những người tiết dịch nhiều cũng là bình thường.
Một số phụ nữ bị tiết dịch hàng ngày, trong khi một số thì thỉnh thoảng mới thấy khí hư. Lượng dịch tiết âm đạo ở mỗi người khác nhau. Màu dịch âm đạo, độ đặc và lượng dịch cũng thay đổi theo từng ngày, tùy thuộc vào từng thời gian trong chu kỳ kinh nguyệt.
2. Khi nào thì dịch âm đạo được coi là bất thường?
Dịch âm đạo thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Những thay đổi về màu sắc và độ đậm đặc tự nhiên thường tương quan với sự rụng trứng. Tuy nhiên, một số thay đổi nhất định có thể là bất thường nếu chúng nằm ngoài những thay đổi tự nhiên liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt. Dịch âm đạo thường xuất hiện nhiều hơn trước thời điểm rụng trứng, trước kỳ kinh nguyệt, hoặc khi có kích thích tình dục, có tác dụng bôi trơn và khiến phụ nữ đạt khoái cảm hơn.
Tuy nhiên, nếu dịch tiết âm đạo có màu sắc hoặc mùi lạ cho thấy có điều gì đó không ổn. ThS.BSCKII Diêm Thị Thanh Thủy cho biết: Khi khí hư có màu vàng, màu xanh, hơi hồng hoặc có mùi kèm theo ngứa ngáy, khó chịu, rát vùng kín thì thường là dấu hiệu của viêm nhiễm phụ khoa.
Dưới đây là các loại dịch âm đạo khác thường và nguyên nhân:
Dịch âm đạo đặc và có màu trắng đục hơi giống phô mai tươi: Đó có thể là dấu hiệu nhiễm trùng nấm men kèm theo ngứa, rát, nhức hoặc đau. Khi bị nhiễm nấm âm đạo, phụ nữ có thể bị đau khi đi tiểu hoặc khi quan hệ tình dục, cũng có thể bị sưng hoặc phát ban quanh âm hộ.
Dịch âm đạo màu trắng, vàng hoặc xám: Đây là một biểu hiện của viêm âm đạo do vi khuẩn. Các triệu chứng của viêm âm đạo do vi khuẩn bao gồm khí hư có mùi tanh sau khi giao hợp, cảm giác nóng rát khi đi tiểu, ngứa âm đạo, đỏ và sưng tấy nhẹ.
Dịch âm đạo bất thường kèm theo những triệu chứng khó chịu như ngứa ngáy âm hộ, âm đạo, cảm giác đau ê ẩm ở vùng dưới, giảm khoái cảm khi quan hệ tình dục… thì nguy cơ mắc bệnh phụ khoa là rất lớn.
Dịch âm đạo màu vàng hoặc xanh lá cây, đặc hoặc vón cục: Có thể do nhiễm trùng roi Trichomonas. Bệnh này thường lây nhiễm qua quan hệ tình dục, nếu không được chữa trị dễ dẫn đến viêm buồng trứng, cổ tử cung và là nguyên nhân gây vô sinh ở phụ nữ.
Video đang HOT
Các triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân nhiễm Trichomonas là ra nhiều khí hư, màu trắng đục, nhày dính, có bọt; âm đạo, âm hộ bị đỏ rát, nhất là khi có kinh nguyệt; niêm mạc âm đạo có hiện tượng sung huyết, đôi khi tụ huyết; người bệnh rất ngứa ngáy, khó chịu…
Dịch âm đạo màu nâu hoặc có máu:
TS. Nguyễn Mai Hoàng:
Dịch âm đạo có máu là bình thường nếu nó xảy ra trong hoặc ngay sau kỳ kinh nguyệt của bạn. Tuy nhiên khi dịch âm đạo xuất hiện vào cuối kỳ nguyệt san nhưng có màu nâu hoặc dịch âm đạo có máu vào giữa chu kỳ bạn cần phải cẩn thận.
https://suckhoedoisong.vn/dich-am-dao…
Dịch âm đạo màu nâu hoặc có lẫn máu có thể là tình trạng rối loạn kinh nguyệt hoặc dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hơn nếu kèm theo các triệu chứng như đau vùng chậu hoặc chảy máu âm đạo. Trường hợp này chị em cần đi khám để bác sĩ thăm khám ngay vì có thể là chỉ dấu của một bệnh nghiêm trọng.
Dịch âm đạo có bọt, màu vàng: Có thể là một biểu hiện khi mắc bệnh lậu. Các triệu chứng bao gồm đau vùng chậu. Chị em cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và kiểm tra cụ thể.
Theo BS. Nguyễn Tuấn Anh – Bệnh viện Phụ sản Trung ương, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục cũng có thể gây tiết dịch bất thường. Nếu đang hoạt động tình dục và nhận thấy sự thay đổi trong dịch tiết của mình, hãy đi khám. Nếu không được điều trị, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng khác, bao gồm cả vô sinh.
3. Vệ sinh đúng cách giúp ngăn ngừa tiết dịch âm đạo bất thường
Để phòng ngừa nhiễm trùng âm đạo, phụ nữ nên thực hành tốt việc vệ sinh vùng sinh dục và mặc đồ lót thoáng khí, bằng chất liệu cotton là tốt nhất. Theo ThS.BSCKII Diêm Thị Thanh Thủy, vi khuẩn kỵ khí có thể gây viêm nhiễm âm đạo. Vi khuẩn này vốn tồn tại trong âm đạo và khi gặp môi trường thuận lợi sẽ phát triển, nhất là môi trường kỵ khí như mặc quần áo quá chật, quá bí trong một thời gian dài.
Chỉ nên rửa phía ngoài âm hộ bằng xà phòng mềm, nhẹ và nước ấm để giữ cho âm đạo sạch sẽ. Không nhất thiết phải thoa xà phòng trực tiếp lên vùng âm đạo. Tuyệt đối không thụt rửa sâu trong âm đạo vì đây là hành động làm mất cân bằng độ pH âm đạo và gây ra nhiều bệnh phụ khoa. Ngoài ra, hãy tránh xa các loại thuốc xịt và bồn tắm tạo bọt dành cho phụ nữ.
Thường xuyên lau từ trước ra sau khi đi vệ sinh để tránh vi khuẩn xâm nhập vào ống âm đạo gây viêm nhiễm. Thực hành tình dục an toàn bằng cách sử dụng bao cao su để phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Nếu nhận thấy dịch tiết âm đạo của mình không bình thường, bạn cần đến gặp bác sĩ phụ khoa để có hướng dẫn tốt hơn và đề xuất những xử trí cần thiết. Khi thấy các dấu hiệu bất thường về dịch âm đạo như màu sắc, mùi khác thường, âm đạo ngứa, rát, bị đau bụng dưới… cần tới bác sĩ chuyên khoa ngay để được khám và điều trị kịp thời.
Ra máu bất thường có phải là dấu hiệu ung thư buồng trứng?
Ung thư buồng trứng là loại ung thư xảy ra khi các tế bào trong buồng trứng phát triển và phân chia bất thường.
Nó có thể bắt đầu ở nhiều tế bào buồng trứng khác nhau hoặc ở các khu vực xung quanh khác, chẳng hạn như ống dẫn trứng.
Ung thư buồng trứng là khối u ác tính có xuất phát từ một hoặc cả hai buồng trứng. Các tế bào ung thư có thể xâm lấn và phá hủy các mô, cơ quan xung quanh, có thể di căn tới các cơ quan trong cơ thể và gây ung thư thứ phát tại cơ quan đó.
Ở Việt Nam, mỗi năm có khoảng 1.200 trường hợp phụ nữ được chẩn đoán ung thư buồng trứng.
Chảy máu âm đạo có thể là dấu hiệu của ung thư buồng trứng, nhưng cũng là triệu chứng của nhiều tình trạng khác. Mọi người có thể nhầm lẫn các triệu chứng của ung thư buồng trứng khởi phát sớm với các tình trạng phổ biến khác, chẳng hạn như táo bón.
Phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư buồng trứng có thể giúp phụ nữ được điều trị sớm hơn và có triển vọng tốt hơn. Khi được phát hiện sớm, 93% phụ nữ bị ung thư buồng trứng sống được hơn 5 năm sau khi được chẩn đoán.
1. Ung thư buồng trứng có gây chảy máu không?
HÌnh ảnh ung thư buồng trứng.
Chảy máu bất thường từ âm đạo có thể là dấu hiệu của ung thư buồng trứng. Điều này có thể bao gồm bất kỳ loại chảy máu âm đạo bất thường nào, chẳng hạn như:
Ra máu giữa kỳ kinh.Ra máu sau khi quan hệ tình dục.Dịch tiết ra thường xuyên có màu từ trong, trắng hoặc lẫn máu.Chảy máu sau mãn kinh.
Những thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, bao gồm mất kinh, kinh nguyệt không đều hoặc chảy máu nhiều hơn bình thường, cũng có thể là dấu hiệu của ung thư buồng trứng.
Nhưng điều quan trọng cần lưu ý là chảy máu không phải là triệu chứng phổ biến nhất và cũng không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của ung thư buồng trứng. Các nguyên nhân phổ biến có thể bao gồm:
U xơ tử cung hoặc polyp.Chảy máu khi mang thai.Ung thư tử cung hoặc nội mạc tử cung.Ung thư cổ tử cung.Ung thư âm đạo.
2. Các triệu chứng khác của ung thư buồng trứng
Các triệu chứng của ung thư buồng trứng thường giống các vấn đề phổ biến của các bệnh ít nguy hiểm hơn. Hiểu được các triệu chứng sẽ mang lại cơ hội tốt hơn để phát hiện sớm. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến khác của ung thư buồng trứng:
Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy hay táo bón.Thường xuyên đi tiểu do tăng áp lực đè ép vào bàng quang.Ăn kém, cảm giác đầy bụng kể cả sau một bữa ăn nhẹ.Tăng hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân.Liên tục cảm thấy mệt mỏi.
Những triệu chứng này cũng có thể xảy ra ở những người không bị ung thư buồng trứng. Một số triệu chứng có thể xảy ra do bệnh lành tính hoặc các loại ung thư khác. Các triệu chứng của ung thư buồng trứng thường kéo dài và thường nặng hơn.
3. Các yếu tố nguy cơ của ung thư buồng trứng
Mặc dù nhiều phụ nữ vẫn có thể mắc ung thư buồng trứng mà không có nguy cơ mắc bệnh cao, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
Tuổi: Nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng tăng cao theo tuổi, xuất hiện ở độ tuổi trên 50 và tăng cao ở những phụ nữ trên 60 tuổi.
Béo phì và chỉ số khối cơ thể: Béo phì là yếu tố nguy cơ liên quan đến 13 loại ung thư, bao gồm cả ung thư buồng trứng.
Chế độ ăn: Chế độ ăn nhiều chất béo và thực phẩm chế biến sẵn gây thừa cân, béo phì có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng.
Hút thuốc: Hút thuốc không phải là yếu tố nguy cơ cao của ung thư buồng trứng nhưng có nghiên cứu cho thấy hút thuốc có mối quan hệ liều lượng nguy cơ chặt chẽ với một loại ung thư buồng trứng.
Tiền sử gia đình và bản thân: Những người có quan hệ huyết thống như mẹ, chị, em gái ruột mắc bệnh ung thư buồng trứng. Trong gia đình có người mắc ung thư vú, ung thư đại tràng cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng.
Mang thai và sinh con: Những phụ nữ đã từng mang thai và sinh con thì nguy cơ thấp hơn so với những người chưa từng sinh con. Sinh nhiều con thì nguy cơ thấp hơn.
Điều trị hormone thay thế: Điều trị hormone thay thế sau khi mãn kinh tăng nguy cơ.
Bột talc (sử dụng trong mỹ phẩm): Phụ nữ sử dụng bột talc nhiều ở cơ quan sinh dục làm tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng.
4. Chẩn đoán ung thư buồng trứng
Siêu âm để phát hiện ung thư buồng trứng.
Điều quan trọng cần lưu ý là việc sàng lọc ung thư buồng trứng phần lớn phụ thuộc vào nguy cơ được phân loại của một người. Hiện tại, không có khuyến nghị sàng lọc nào cho những người không có triệu chứng và không có yếu tố di truyền đối với bệnh ung thư buồng trứng.
Các phương pháp thường được áp dụng để tầm soát ung thư buồng trứng là:
Khám khung chậu: gồm khám tử cung, âm đạo, buồng trứng, ống dẫn trứng, trực tràng và bàng quang,... Bệnh nhân có thể mắc ung thư buồng trứng nếu: có khối u vùng bụng, có quá nhiều dịch ổ (cổ trướng), hoặc có các dấu hiệu của di căn đến các cơ quan khác như tràn dịch màng phổi, khối u di căn ở gan, phổi...
Siêu âm: Là phương pháp sử dụng sóng âm có tần số cao mà tai người không nghe thấy chiếu vào buồng trứng. Mẫu thu được từ âm thanh dội lại sẽ tạo nên hình ảnh được gọi là biểu đồ âm. Các mô, túi nước, nang khí và khối u sẽ cho các hình ảnh khác nhau trên biểu đồ, giúp bác sĩ chẩn đoán ung thư buồng trứng hiệu quả.
Ngoài ra, siêu âm cũng giúp bác sĩ xem xét mật độ, cấu trúc, kích thước buồng trứng, đặc điểm mạch máu nuôi và các u nang nếu có. Bác sĩ có thể lựa chọn phương án siêu âm đầu dò (siêu âm qua ngả âm đạo, đưa đầu dò siêu âm vào trong âm đạo) hoặc siêu âm bụng để khảo sát cơ quan sinh sản (tai vòi, buồng trứng, tử cung) và các cơ quan khác trong ổ bụng.
Xét nghiệm CA 125: Là phương pháp xét nghiệm máu để đo mức CA-125 - một dấu ấn sinh học ung thư buồng trứng thường được tìm thấy cao hơn bình thường ở những phụ nữ mắc ung thư buồng trứng biểu mô. Tuy nhiên, bác sĩ chẩn đoán không hoàn toàn dựa vào phương pháp xét nghiệm ung thư buồng trứng này vì nhiều nguyên nhân khác cũng làm nồng độ CA-125 trong máu tăng cao như lạc nội mạc tử cung và viêm phần phụ.
Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng và vùng chậu hoặc chụp MRI vùng chậu: Có thể cho các hình ảnh chi tiết của vùng bụng và vùng chậu. Phương pháp này có hiệu quả cao trong việc hỗ trợ chẩn đoán ung thư buồng trứng và khảo sát tình trạng di căn hạch và về mức độ lan rộng của ung thư.
Sinh thiết: Lấy một mẫu mô để kiểm tra dưới kính hiển vi nhằm chẩn đoán bệnh ung thư buồng trứng. Để lấy được mô, các bác sĩ thực thiện phẫu thuật mở bụng hoặc phẫu thuật nội soi chẩn đoán, cắt toàn bộ buồng trứng nếu có nghi ngờ ung thư. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết tức thì mẫu mô buồng trứng để có chẩn đoán xác định ung thư buồng trứng ngay lúc mổ và quyết định độ rộng của phẫu thuật tiếp theo.
Nếu chẩn đoán bệnh nhân mắc ung thư buồng trứng, bác sĩ sẽ đánh giá giai đoạn bệnh, xem xét liệu tế bào ung thư đã di căn chưa, nếu di căn rồi thì đã lan tới các cơ quan nào của cơ thể,... Sau đó, bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân.
5. Khi nào cần liên hệ với bác sĩ?
Ở giai đoạn đầu, ung thư buồng trứng hiếm khi biểu hiện triệu chứng. Các triệu chứng thường có thể mơ hồ và có thể do các tình trạng khác. Nếu các triệu chứng bất thường đối với cá nhân hoặc kéo dài hơn 2 tuần, phụ nữ nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Ung thư buồng trứng là một loại ung thư sinh sản phổ biến với nguy cơ tử vong cao. Điều này phần lớn là do nó thường không có triệu chứng hoặc các triệu chứng rất khó phát hiện. Đây là lý do tại sao việc chẩn đoán thường phổ biến hơn ở các giai đoạn sau.
Một dấu hiệu phổ biến của ung thư buồng trứng là chảy máu âm đạo bất thường cùng với các triệu chứng phổ biến, dai dẳng và không đặc hiệu khác. Những phụ nữ có triệu chứng tái phát hoặc có nguy cơ cao phát triển ung thư buồng trứng nên đi khám để được điều trị kịp thời. Phát hiện sớm có thể cải thiện đáng kể triển vọng điều trị bệnh.
Nguyên nhân gây khô âm đạo và cách cải thiện Những thay đổi nội tiết tố như lão hóa là nguyên nhân phổ biến nhất gây khô âm đạo. Tuy nhiên, khô âm đạo cũng có thể do các tình trạng khác gây ra. Khô âm đạo là tình trạng âm đạo bị mất đi độ ẩm thông thường do các mô trong âm đạo bị khô, mỏng và giảm tiết dịch. Khô...