Thuốc điều trị hồng ban nút
Hồng ban nút là tổn thương mô mỡ dưới da, gây đau và nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng.
1. Mối nguy khi mắc hồng ban nút
Hồng ban nút là một loại viêm mô mỡ dưới da, có thể xảy ra ở mọi dân tộc, giới tính và độ tuổi, nhưng phổ biến nhất ở phụ nữ từ 25 đến 40. Tỷ lệ mắc ở phụ nữ gấp 3-6 lần so với nam giới. Mặc dù một tỷ lệ lớn bệnh nhân mắc không rõ nguyên nhân, nhưng đây có thể là dấu hiệu đầu tiên của một bệnh toàn thân ở một số bệnh nhân.
Hồng ban nút là phản ứng quá mẫn không rõ nguyên nhân ở 55% các trường hợp, có thể là dấu hiệu của một số bệnh nhiễm trùng, nhạy cảm với thuốc hoặc mang thai.
Hồng ban nút biểu hiện bằng các nốt ban đỏ dưới da, thường gặp ở cẳng chân trước, đầu gối, cánh tay và hiếm khi ở mặt và cổ. Đường kính nốt ban 3-20 cm, phát ban trong một đến vài tuần, kèm theo sốt và đau khớp. Ở 50% trường hợp, mắt cá chân bị sưng và đau trong vài tuần.
Bệnh gây ảnh hưởng đến đầu gối và các khớp khác. Hồng ban nút có thể kéo dài hoặc tái phát, thậm chí có thể trở thành mạn tính và bùng phát từng đợt, nhưng không gây sẹo vĩnh viễn.
Hồng ban nút là một loại viêm mô mỡ dưới da, ảnh hưởng đến lớp mỡ dưới da.
2. Các thuốc điều trị hồng ban nút
Tùy theo tình trạng bệnh có các lựa chọn dùng thuốc khác nhau:
2.1. Thuốc giảm đau chống viêm không steroid
Tác dụng: Thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAID) là liệu pháp điều trị đầu tay phổ biến nhất cho hồng ban nút nhẹ. Các thuốc NSAID có sẵn và dễ sử dụng như ibuprofen, indomethacin, naproxen…
Tác dụng phụ của NSAID thường gặp ở đường tiêu hóa (ợ nóng, đau, buồn nôn, viêm loét dạ dày) hoặc phát ban da. Cần thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột, vì những loại thuốc này có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng.
2.2. Kali iodide
Tác dụng: Kali iodide có hiệu quả hơn trong việc làm giảm triệu chứng nếu bắt đầu dùng ngay khi xuất hiện ban đỏ dạng nốt.
Tác dụng phụ: Liệu pháp kali iodide thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ thường gặp nhất là buồn nôn, nôn, tiêu chảy và đau dạ dày.
Lưu ý: Cần thận trọng khi sử dụng kali iodide cho những bệnh nhân mắc bệnh lao. Các triệu chứng ngộ độc iod hoặc kali có thể xuất hiện khi sử dụng kéo dài. Suy giáp và cường giáp cũng có thể xảy ra. Thuốc chống chỉ định trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
Hồng ban nút có thể kéo dài hoặc tái phát, thậm chí có thể trở thành mạn tính và bùng phát từng đợt. Mặc dù đây là bệnh lành tính, nhưng có thể gây những biến chứng nguy hiểm: Viêm tĩnh mạch sâu, viêm phổi, bệnh viêm cần thận cấp…
2.3. Corticosteroid
Video đang HOT
Tác dụng: Thuốc corticosteroid được sử dụng cho bệnh nhân hồng ban nút không đáp ứng với NSAID và kali iodide hoặc xuất hiện các triệu chứng suy nhược nghiêm trọng cần cải thiện nhanh chóng. Có thể dùng prednisolone, triamcinolone acetonide…
Lưu ý: Cần loại trừ nhiễm trùng tiềm ẩn hoặc bệnh ác tính trước khi sử dụng corticosteroid. Bệnh nhân mắc bệnh lao không nên được điều trị bằng corticosteroid toàn thân.
Đối với những trường hợp hồng ban nút bị tái phát nhiều lần hoặc mắc bệnh lao không đáp ứng đủ với NSAID có ther dùng dapsone, colchicine và hydroxychloroquine.
- Colchicine: Colchicine có hiệu quả trong các trường hợp liên quan đến hội chứng Behet. Thuốc giúp chống viêm, giảm đau.
Tác dụng phụ thường gặp là tiêu chảy, đau bụng và buồn nôn và các tác dụng phụ ít phổ biến hơn là bệnh thần kinh ngoại biên, bệnh cơ và ức chế tủy xương.
- Dapsone: Được sử dụng thận trọng do các tác dụng phụ tiềm ẩn của nó, bao gồm tăng methemoglobin huyết, tan máu, mất bạch cầu hạt và bệnh thần kinh vận động ngoại biên.
Lưu ý: Dapsone nên tránh dùng ở những bệnh nhân bị dị ứng với sulfone hoặc những bệnh nhân mắc bệnh tim phổi nặng.
Bệnh nhân hồng ban nút cần được khám sớm để có các điều trị kịp thời, tránh biến chứng.
- Hydroxychloroquine:Thuốc có thể hữu ích đặc biệt đối với hồng ban nút mạn tính hoặc tái phát liên quan đến bệnh viêm ruột.
Tác dụng phụ đáng lo ngại nhất của hydroxychloroquine là tổn thương mắt. Thuốc có thể gây bệnh võng mạc không hồi phục và thay đổi thị lực. Cần phải kiểm tra nhãn khoa ban đầu và định kỳ khi sử dụng lâu dài.
3. Lưu ý khi điều trị
Để việc điều trị an toàn, hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ:
- Chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng/giảm/ngừng dùng thuốc khi chưa có ý kiến của bác sĩ.
- Trong thời gian dùng thuốc, nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào cần báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.
- Nên nâng cao chân khi nằm, không tạo áp lực, đè vật nặng lên chân/vùng khớp có hồng ban nút.
- Có thể chườm lạnh tại chỗ có vết tổn thương.
Do nhiều trường hợp không có nguyên nhân rõ ràng nên rất khó để ngăn ngừa tất cả các trường hợp hồng ban nút. Tuy nhiên, có thể giảm nguy cơ bùng phát bằng cách thực hiện các biện pháp sau:
- Tránh tiếp xúc với người bị bệnh.
- Thực hiện theo phác đồ điều trị của bác sĩ đối với bất kỳ tình trạng bệnh lý nào mắc phải.
- Nếu có thể, hãy tránh dùng thuốc gây ban đỏ dạng nút.
- Nên có chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng. Nếu mắc bệnh viêm ruột, không ăn những thực phẩm khiến các triệu chứng bùng phát.
- Khi mắc bệnh hồng ban nút, nâng cao chi, sử dụng vớ nén hoặc băng để giúp giảm sưng và đau, nghỉ ngơi, tránh các hoạt động mạnh.
Viêm đại tràng: Nguyên nhân, biểu hiện, cách điều trị và phòng bệnh
Viêm đại tràng là bệnh lý kéo dài dai dẳng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh sẽ gây biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sinh hoạt của người bệnh.
1. Nguyên nhân viêm đại tràng
Viêm đại tràng là quá trình viêm nhiễm gây tổn thương khu trú hoặc lan tỏa ở niêm mạc đại tràng với các mức độ khác nhau, nhẹ thì niêm mạc kém bền vững và dễ chảy máu, nặng thì xuất hiện các vết loét, sung huyết và xuất huyết, thậm chí có thể có những ổ áp-xe nhỏ.
Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh viêm đại tràng nhưng phần lớn là do chế độ ăn uống không điều độ, thiếu khoa học như đồ ăn thức uống mất vệ sinh, đồ ăn ôi thiu, khó tiêu, gây hại cho niêm mạc đại tràng; có giun sống ký sinh trong ruột; chế độ sinh hoạt không hợp lý như làm việc liên tục không được nghỉ ngơi, gây áp lực lên hệ tiêu hóa.
Bên cạnh đó là những người thường xuyên phải chịu áp lực, căng thẳng trong công việc. Việc sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài, ăn uống thường khó tiêu, táo bón sẽ có tỷ lệ mắc bệnh viêm loét đại tràng cao hơn những người khác. Tuy nhiên không phải viêm đại tràng nào cũng có nguyên nhân rõ ràng, đôi khi không xác định được nguyên nhân cụ thể.
Ghi nhận cho thấy, nguyên nhân viêm đại tràng cấp tính thường là do: ngộ độc thức ăn, dị ứng thức ăn; ký sinh trùng hay gặp nhất là lỵ amip, ngoài ra còn có giun đũa, giun tóc, giun kim; do các lỵ trực khuẩn (Shigella), vi khuẩn thương hàn (Salmonella), vi khuẩn tả (Vibrio cholerae), vi khuẩn E. coli, vi khuẩn lao. Ngoài ra, bệnh còn liên quan đến sinh hoạt hằng ngày: căng thẳng, táo bón kéo dài, khó tiêu, dùng thuốc kháng sinh kéo dài gây loạn khuẩn ruột...
Nguyên nhân viêm đại tràng mạn tính thường xuất hiện sau viêm đại tràng cấp tính do nhiễm trùng, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm nấm và nhiễm độc nhưng không được điều trị dứt điểm.
Ngoài ra, viêm đại tràng mạn tính không rõ nguyên nhân thường là viêm đại tràng mạn tính không đặc hiệu.
HÌnh ảnh viêm đại tràng.
2. Biểu hiện của viêm đại tràng
Tùy thuộc vào từng nguyên nhân gây bệnh mà người có đại tràng bị viêm sẽ xuất hiện các triệu chứng điển hình khác nhau. Trong đó, một số triệu chứng chung khi mắc viêm đại tràng có các biểu hiện sau:
Thể tiêu lỏng và đau bụng : Người bệnh thấy đau bụng từng lúc, buồn đại tiện, đi tiêu xong thì mới hết đau, mỗi ngày đi tiêu 3 - 4 lần, thường vào buổi sáng lúc ngủ dậy và sau khi ăn xong, ít đi vào buổi chiều, yên ổn về đêm.
Phân lần đầu có thể đặc nhưng không thành khuôn, những lần sau phân lỏng, nhầy, đa số trường hợp là phân nát hay phân sống.
Trước mỗi lần đi tiêu có đau bụng, thường đau dọc khung đại tràng nhưng thường ở hố chậu bên trái hoặc bên phải và sau khi đi tiêu được thì hết đau bụng và dễ chịu.
Thể táo bón và đau bụng: Người bệnh bị táo bón, phân khô, ít và cứng, đau bụng, thường gặp ở người lớn tuổi và nữ giới.
Thể táo bón và tiêu lỏng xen kẽ nhau từng đợt: Từng đợt táo bón tiếp với một đợt tiêu lỏng, diễn biến nhiều năm nhưng thể trạng người bệnh cũng như sinh hoạt vẫn bình thường, bụng thường đầy hơi.
3. Bệnh viêm đại tràng có lây không?
Viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm gây tổn thương khu trú hoặc xuất hiện và phát triển ở phần niêm mạc đại tràng. Bệnh có thể do nhiễm trùng, bệnh viêm đường ruột (IBD), thiếu máu, phản ứng dị ứng hoặc viêm đại tràng vi thể. Vì vậy, bệnh không thể lây nhiễm.
4. Cách phòng viêm đại tràng
Để phòng bệnh, cần vệ sinh môi trường, vệ sinh an toàn thực phẩm thật tốt. Không ăn các loại thực phẩm chưa nấu chín (tiết canh, nem chua, nem chạo, gỏi, rau sống...) và không uống nước chưa đun sôi, không uống sữa bò tươi chưa tiệt trùng, không uống nước đá không đảm bảo vệ sinh (không tiệt khuẩn nước trước khi làm đông đá).
Trong gia đình khi có người mắc bệnh do lỵ amip, lỵ trực khuẩn, thương hàn, tả... cần tiệt khuẩn các dụng cụ dùng trong ăn uống bằng cách luộc với nước đun sôi. Phân người bệnh không được để vương vãi, phải cho vào hố xí và có chất sát khuẩn mạnh, nhất là ở nông thôn, miền núi.
Nên rửa tay trước khi ăn, tẩy giun sán 6 tháng/lần; Tránh dùng kháng sinh kéo dài; Điều trị tích cực khi bị lao phổi; Tránh căng thẳng kéo dài và lo lắng thái quá; Thường xuyên vận động, thể dục thể thao.
Có chế độ ăn hợp lý: Nên ăn các thực phẩm như: gạo, khoai tây, thịt nạc, cá, sữa đậu nành, rau xanh, củ quả, trái cây (nhất là những loại giàu kali: chuối, đu đủ...) Hạn chế ăn trứng, sữa, nem rán, thịt mỡ, đậu đen, hành sống.
Không dùng các chất kích thích như bia, rượu, thuốc lá, cà phê, các chất chua cay và những thức ăn chiên. Nên ăn nhẹ, chia làm nhiều bữa, không nên ăn quá nhiều vào buổi tối. Cung cấp đủ nước, muối khoáng và các vitamin cần thiết cho cơ thể.
5. Cách điều trị viêm đại tràng
Tùy từng người cụ thể mà các bác sĩ sẽ có chỉ định phụ hợp. Nguyên tắc điều trị viêm đại tràng là điều trị càng sớm càng tốt.
Điều trị nội khoa: Kháng sinh để chống nhiễm trùng, thuốc kháng nấm, thuốc kháng lao, thuốc chống ký sinh trùng; Thuốc giảm đau và chống co thắt, thuốc điều trị tiêu chảy, chống loạn khuẩn; Bồi hoàn nước và chất điện giải là hết sức cần thiết nhằm mục đích không để trụy tim mạch.
Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng nếu diễn tiến nặng, kéo dài. Tuy nhiên, việc cắt bỏ sẽ ảnh hưởng đến chức năng ruột và tâm lý của người bệnh. Nguyên nhân khác cần can thiệp ngoại khoa như: polyp đại tràng, ung thư đại tràng...
Cần có chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý: Điều chỉnh chế độ làm việc nghỉ ngơi sao cho hợp lý, vận động thể lực hằng ngày, chỉ dùng thuốc khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
Khi bị táo bón cần giảm chất béo, tăng chất xơ, chia bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ. Khi bị tiêu chảy không ăn chất xơ để thành ruột không bị tổn thương, không ăn rau sống, trái cây khô, trái cây đóng hộp, nếu ăn trái cây tươi thì phải gọt bỏ vỏ, có thể ăn trái cây xay nhừ. Tránh chất kích thích như: cà phê, sô cô la, trà...
Hạn chế các sản phẩm từ sữa vì trong sữa có đường nên rất khó tiêu và chất đạm của sữa có thể gây dị ứng, nên thay bằng sữa đậu nành. Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ...
Tránh sử dụng các loại thuốc kháng viêm, giảm đau như: aspirin, ibuprofen, naproxen, voltaren, feldene... vì có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết đại tràng.
Điều trị bàn chân bẹt như thế nào? Bàn chân bẹt là dị tật khá phổ biến ở trẻ. Bệnh cũng có thể gặp ở người lớn. Trong một số trường hợp gây đau, ảnh hưởng đến hệ cơ xương khớp, khả năng vận động của người mắc... 1. Bàn chân bẹt khi nào cần điều trị? Đối với người có bàn chân bẹt không có triệu chứng thì không cần...