Ngày 13 tháng 11 năm 2024 là ngày tốt hay xấu? Xem ngày âm lịch 13/11/2024
Xem lịch âm ngày 13/11/2024 (Thứ 4), lịch vạn niên ngày 13/11/2024. Xem ngày tốt xấu, giờ đẹp xuất hành, khai trương, động thổ,…
trong ngày 13/11/2024
Lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 2024☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 13/11/2024Âm dương lịch ngày 13/11/2024Xem giờ tốt – xấuXem tuổ.i xung – hợpXem trựcXem ngũ hànhXem sao tốt xấuXem ngày giờ xuất hànhXem nhị thập bát tú
Mục lục
Lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 2024☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 13/11/2024Âm dương lịch ngày 13/11/2024Xem giờ tốt – xấuXem tuổ.i xung – hợpXem trựcXem ngũ hànhXem sao tốt xấuXem ngày giờ xuất hànhXem nhị thập bát tú
Lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 2024
Dương lịch Ngày 13 tháng 11 năm 2024 Thứ 4 | Âm lịch Ngày 13 tháng 10 năm 2024 Ngày Tân Tỵ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn Tiết Khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông) |
☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 13/11/2024
Việc xem ngày tốt xấu từ lâu đã trở thành truyền thống văn hoá của người Việt Nam. Theo quan niệm tâm linh thì khi tiến hành một việc gì thì chúng ta thường xem ngày đó có tốt không, giờ nào là tốt để bắt đầu thực hiện.
Dựa trên nhu cầu đó, chúng tôi cung cấp thông tin giúp bạn xem ngày giờ tốt xấu, tuổ.i hợp xung, các việc nên làm trong ngày 13/11/2024 một cách chi tiết để các bạn dễ dàng tra cứu.
Âm dương lịch ngày 13/11/2024
Dương lịch: Thứ 4, ngày 13/11/2024
Quảng Cáo
Âm lịch: Ngày 13/10/2024
Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn
Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
Trực Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật).
Video đang HOT
Xem giờ tốt – xấu
Giờ hoàng đạo (Giờ Tốt): Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59) Giờ hắc đạo (Giờ Xấu): Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem tuổ.i xung – hợp
Tuổ.i hợp: Dậu, Sửu, Thân (Các tuổ.i này khá hợp với ngày 13/11/2024)Tuổi xung khắc: Tuổ.i Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ xung khắc với ngày 13/11/2024.
Xem trực
Thập nhị trực chiếu xuống trực: Phá Nên làm: Hốt thuố.c, uống thuố.c. Kiêng cự: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừ kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sanh.
Xem ngũ hành
Ngũ hành niên mệnh: Bạch Lạp Kim Ngày: Tân Tỵ; tức Chi khắc Can (Hỏa, Kim), là ngày hung (phạt nhật).
Nạp âm: Bạch Lạp Kim kị tuổ.i: Ất Hợi, Kỷ Hợi.
Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổ.i: Kỷ Hợi nhờ Kim khắc mà được lợi.
Ngày Tỵ lục hợp Thân, tam hợp Sửu và Dậu thành Kim cục. Xung Hợi, hình Thân, hại Dần, phá Thân, tuyệt Tý.
Xem sao tốt xấu
Sao tốt: Thiên ân, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an. Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Trùng nhật, Câu trần. Nên làm: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà. Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Xem ngày giờ xuất hành
Là ngày Đường Phong – Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
NÊN xuất hành hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đón Hỷ Thần. TRÁNH xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu).
Xem nhị thập bát tú
SAO: Chẩn. Ngũ hành: Thuỷ. Động vật: Giun. Diễn giải:
- Chẩn thủy Dẫn – Lưu Trực: Tốt.
( Kiết Tú ) tướng tinh con giun, chủ trị ngày thứ 4.
- Nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất.
- Kiêng cữ: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tị Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.
Chẩn tinh lâm thủy tạo long cung,
Đại đại vi quan thụ sắc phong,
Phú quý vinh hoa tăng phúc thọ,
Khố mãn thương doanh tự xương long.
Mai táng văn tinh lai chiếu trợ,
Trạch xá an ninh, bất kiến hung.
Cánh hữu vi quan, tiên đế sủng,
Hôn nhân long tử xuất long cung.
Theo licham.com.vn
Ngày 11 tháng 11 năm 2024 là ngày tốt hay xấu? Xem ngày âm lịch 11/11/2024
Xem lịch âm ngày 11/11/2024 (Thứ 2), lịch vạn niên ngày 11/11/2024. Xem ngày tốt xấu, giờ đẹp xuất hành, khai trương, động thổ,...
trong ngày 11/11/2024
Mục lục
Lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 2024☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 11/11/2024Âm dương lịch ngày 11/11/2024Xem giờ tốt - xấuXem tuổ.i xung - hợpXem trựcXem ngũ hànhXem sao tốt xấuXem ngày giờ xuất hànhXem nhị thập bát tú
Mục lục
Lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 2024☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 11/11/2024Âm dương lịch ngày 11/11/2024Xem giờ tốt - xấuXem tuổ.i xung - hợpXem trựcXem ngũ hànhXem sao tốt xấuXem ngày giờ xuất hànhXem nhị thập bát tú
Lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 2024
Dương lịch Ngày 11 tháng 11 năm 2024 Thứ 2 | Âm lịch Ngày 11 tháng 10 năm 2024 Ngày Kỷ Mão, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn Tiết Khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông) |
☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 11/11/2024
Việc xem ngày tốt xấu từ lâu đã trở thành truyền thống văn hoá của người Việt Nam. Theo quan niệm tâm linh thì khi tiến hành một việc gì thì chúng ta thường xem ngày đó có tốt không, giờ nào là tốt để bắt đầu thực hiện.
Dựa trên nhu cầu đó, chúng tôi cung cấp thông tin giúp bạn xem ngày giờ tốt xấu, tuổ.i hợp xung, các việc nên làm trong ngày 11/11/2024 một cách chi tiết để các bạn dễ dàng tra cứu.
Âm dương lịch ngày 11/11/2024
Dương lịch: Thứ 2, ngày 11/11/2024
Âm lịch: Ngày 11/10/2024
Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn
Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
Trực Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh).
Xem giờ tốt - xấu
Giờ hoàng đạo (Giờ Tốt): Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59) Giờ hắc đạo (Giờ Xấu): Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem tuổ.i xung - hợp
Tuổ.i hợp: Hợi, Mùi, Tuất (Các tuổ.i này khá hợp với ngày 11/11/2024)Tuổi xung khắc: Tuổ.i Tân Dậu, Ất Dậu xung khắc với ngày 11/11/2024.
Xem trực
Thập nhị trực chiếu xuống trực: Định Nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, nạp đơn dâng sớ, sửa hay làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước, khởi công làm lò nhuộm lò gốm. Kiêng cự: Mua nuôi thêm súc vật.
Xem ngũ hành
Ngũ hành niên mệnh: Thành Đầu Thổ Ngày: Kỷ Mão; tức Chi khắc Can (Mộc, Thổ), là ngày hung (phạt nhật).
Nạp âm: Thành Đầu Thổ kị tuổ.i: Quý Dậu, Ất Dậu.
Ngày thuộc hành Thổ khắc hành Thủy, đặc biệt tuổ.i: Đinh Mùi, Quý Hợi thuộc hành Thủy không sợ Thổ.
Ngày Mão lục hợp Tuất, tam hợp Mùi và Hợi thành Mộc cục. Xung Dậu, hình Tý, hại Thìn, phá Ngọ, tuyệt Thân.
Xem sao tốt xấu
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Bất tương, Ngũ hợp. Sao xấu: Tử khí, Nguyên vũ. Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng. Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Xem ngày giờ xuất hành
Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
NÊN xuất hành hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần. TRÁNH xuất hành hướng Đông Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu).
Xem nhị thập bát tú
SAO: Trương. Ngũ hành: Thái Âm. Động vật: Hươu. Diễn giải:
- Trương nguyệt Lộc - Vạn Tu: Tốt.
( Kiết Tú ) Tướng tinh con nai , chủ trị ngày thứ 2.
- Nên làm: Khởi công tạo tác trăm việc tốt, tốt nhất là xây cất nhà, che mái dựng hiên, trổ cửa dựng cửa, cưới gã, chôn cất, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, chặt cỏ phá đất, cắt áo, làm thuỷ lợi.
- Kiêng cữ: Sửa hoặc làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi đều tốt. Tại Mùi Đăng viên rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn.
Trương tinh nhật hảo tạo long hiên,
Niên niên tiện kiến tiến trang điền,
Mai táng bất cửu thăng quan chức,
Đại đại vi quan cận Đế tiề.n,
Khai môn phóng thủy chiêu tài bạch,
Hôn nhân hòa hợp, phúc miên miên.
Điền tàm đại lợi, thương khố mãn,
Bách ban lợi ý, tự an nhiên.
Theo licham.com.vn
Ngày 29 tháng 10 năm 2024 là ngày tốt hay xấu? Xem ngày âm lịch 29/10/2024 Xem lịch âm ngày 29/10/2024 (Thứ 2), lịch vạn niên ngày 29/10/2024. Xem ngày tốt xấu, giờ đẹp xuất hành, khai trương, động thổ,... trong ngày 29/10/2024 Mục lục Lịch âm ngày 29 tháng 10 năm 2024☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 29/10/2024Âm dương lịch ngày 29/10/2024Xem giờ tốt - xấuXem tuổ.i xung - hợpXem trựcXem ngũ hànhXem sao tốt xấuXem ngày...