Hành trình tìm ra Umami – vị ngon thứ 5 làm thay đổi ẩm thực thế giới
Đã bao giờ bạn cảm thấy các món ăn như phở, bún bò, bánh canh… luôn chứa đựng một mùi vị ngọt ngọt, thanh thanh vô cùng đặc biệt? Đó chính là vị umami – từ khóa ẩm thực trong thế kỷ 21.
Từ xa xưa đến khoảng đầu thế kỷ 20, hầu hết chúng ta đều chỉ biết đến 4 loại vị cơ bản ngọt, mặn, chua, đắng. Nhưng trên thực tế, khi thưởng thức những thực phẩm giàu đạm, chúng ta còn cảm nhận được một mùi vị rất đặc trưng, khó diễn tả bằng lời. Mùi vị này được một giáo sư người Nhật tìm ra và gọi với cái tên Umami – “vị ngon thứ 5″.
Cà chua là thực phẩm chứa rất nhiều Umami.
Câu chuyện ra đời của vị ngon mang tên Umami
Chuyện kể rằng, vào năm 1907, một nhà khoa học, giáo sư của Đại học Hoàng gia Tokyo (Nhật) tên Kikunae Ikeda đã phát hiện ra một vị mới trong lần ông nếm món nước dùng truyền thống mà người vợ của mình nấu để ăn kèm với đậu hủ. Khi nước dùng chạm vào đầu lưỡi, giáo sư Kikunae Ikeda đã rất ngạc nhiên vì món ăn có một vị rất độc đáo, khác hẳn với các vị ngọt, mặn, chua và đắng mà khoa học đương thời đã tìm ra.
Kikunae Ikeda đã phát hiện ra một vị mới trong lần ông nếm món nước dùng truyền thống mà người vợ của mình nấu để ăn kèm với đậu hủ.
Vốn là một con người yêu thích ẩm thực và từng có thời gian sinh sống ở phương Tây, vị giáo sư nhanh chóng liên tưởng đến những món ăn mà mình đã từng thử trong thời gian học tập ở Đức như: cà chua, phomat, măng tây và thịt.
Giáo sư Kikunae Ikeda – người phát hiện ra Umami.
Vì là một nhà khoa học say mê tìm hiểu, khi được người vợ tiết lộ bí mật tạo thành mùi vị đặc biệt của món ăn đến từ tảo bẹ kombu, ông đã dày công nghiên cứu và nhận ra thành phần chính tạo vị ngon ngọt “thần thánh” cho tảo bẹ bao gồm: glutamate, inosinate và guanylate. Trong đó, thành phần quan trọng nhất là glutamate – một axit amin cấu thành nên chất đạm trong cơ thể các loài sinh vật, dễ dàng tìm thấy trong thực phẩm giàu đạm (thịt gia súc gia cầm, hải sản, rau củ quả…). Còn inosinate và guanylate là loại nucleotide bổ trợ, làm vị ngọt kia thêm trọn vẹn.
Tảo bẹ.
Video đang HOT
Sau đó giáo sư Kikunae Ikeda đã sử dụng thuật ngữ “Umami” để đặt tên cho loại vị ngon này. Trong tiếng Nhật, “umai” có nghĩa là “ngon”, còn “mi” là “vị”. Theo một cách hiểu đơn giản, vị umami chính là “vị ngon” hay “vị ngọt thịt” mà người Việt Nam chúng ta vẫn thường quen gọi. Những để không lẫn lộn với vị ngọt của đường và một số loại thực phẩm khác, thuật ngữ Umami được giữ nguyên gốc và sử dụng trên phạm vi toàn cầu.
Trong tiếng Nhật, “umai” có nghĩa là “ngon”, còn “mi” là “vị”. Theo một cách hiểu đơn giản, vị umami chính là “vị ngon”.
Mặc dù vậy, có phải giáo sư Kikunae Iked là người đầu tiên phát hiện ra Umami? Trước đó, vào cuối những năm 1800, bên kia bán cầu, một đầu bếp người Pháp mang tên Escoffier Auguste đã tạo ra các món ăn kết hợp umami với vị mặn, chua, ngọt và đắng. Tuy nhiên, ông không biết nguồn gốc hóa học của vị ngon độc đáo này. Ngoài ra, từ xa xưa, người La Mã cổ đại cũng từng biết sử dụng nước mắm lên men từ ruột cá (garum), giàu glutamat để tăng thêm độ ngon cho các món ăn của mình.
Hành trình đưa Umami đến với ẩm thực toàn cầu
Dù được giáo sư Kikunae Ikeda tìm ra khá sớm, nhưng mãi đến gần 80 năm sau, vào năm 1985, cái tên Umami mới được thế giới biết đến rộng rãi. Ở từng quốc gia khác nhau, nguyên liệu tạo ra Umami cũng thay đổi. Tại Nhật Bản, vị Umami dễ dàng được tìm thấy trong món súp dashi, sốt miso hay các món sushi, sashimi từ hải sản tươi sống.
Ở từng quốc gia khác nhau, nguyên liệu tạo ra “Umami” cũng thay đổi.
Ở Trung Quốc với các món ăn sử dụng nước tương lên men và dầu hào cũng rất đậm đà vị Umami. Các loại nước chấm tại các nước Đông Nam Á như Nam Pla của Thái Lan, Terasi của Indonesia, Ngapi của Myanma, Bagoong của Philippines, nước mắm của Việt Nam tuy sở hữu những hương vị đặc trưng riêng nhưng đều có một điểm chung là vị Umami đậm đà do hàm lượng glutamate cao trong thành phần nguyên liệu.
Vị Umami đậm đà do hàm lượng glutamate cao trong thành phần nguyên liệu.
Ẩm thực các nước phương Tây cũng được ưa chuộng và phổ biến trên toàn cầu với các món ăn chế biến từ những nguồn thực phẩm giàu vị Umami nhất điển hình như món adobo hay pizza với phomat, pepperoni, nấm, cà chua và cá cơm.
Quay trở lại với câu chuyện của Kikunae Ikeda, sau khi phát hiện ra và thấu hiểu rõ vai trò quan trọng của vị Umami đối với nền ẩm thực hiện đại, ông đã nghiên cứu tìm ra phương pháp để sản xuất hàng loạt glutamate – chất tạo vị umami và tạo ra một loại gia vị ngon miệng, dễ sử dụng có thành phần là mononatri glutamate hay còn gọi là bột ngọt.
Bột ngọt hay còn gọi là mì chính – gia vị tạo Umami được sử dụng phổ biến trong đời sống đương đại.
Còn ở bên kia bán cầu, một doanh nhân người Thụy Sĩ mang tên Julius Maggi – người đàn ông tiên phong trong ngành thực phẩm cũng ngày đêm miệt mài tìm tòi để có thể cho ra đời một loại nước dùng sấy khô được nấu trong tích tắc nhưng vẫn tạo được sự ngon ngọt khó phai. Khác với giáo sư người Nhật, Julius Maggi sử dụng rau củ. Và cuối cùng ông cũng đã cho ra đời viên súp tổng hợp chứa hơn 10 loại axit amin khiến các món nước dùng đậm ngọt vị thịt. Cả hai sáng chế này đều đã góp phần nâng ẩm thực đương đại của thế giới lên một tầm cao mới.
Nguồn: Japan Patent Office, Umami info
Umami - vị thứ năm trong ẩm thực hiện đại
Ngoài 4 vị chính (ngọt, chua, mặn, đắng), trong ẩm thực, umami như một vị đặc trưng tạo nên cảm giác thỏa mãn và hài hòa ở các món ăn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa thực sự hiểu rõ về thành viên thứ năm trong "gia đình vị" này.
Ý nghĩa tên gọi "umami"
Hầu hết chúng ta đều biết đến bốn vị cơ bản - các vị không thể được tạo ra bằng cách kết hợp các vị khác - là ngọt, chua, mặn và đắng. Tuy nhiên, bên cạnh những vị trên, chúng ta vẫn thường có một cảm giác vị chung khi nếm phần lớn các loại thực phẩm, đặc biệt là những thực phẩm giàu đạm. Đấy chính là vị "umami" - "vị cơ bản thứ năm" trong văn hóa ẩm thực.
Năm vị cơ bản trong tự nhiên tồn tại trong thực phẩm
Trong tiếng Nhật, "umai" nghĩa là "ngon" còn "mi" là "vị". Còn trong tiếng Việt, có thể hiểu vị umami là"vị ngọt thịt" mà chúng ta vẫn thường quen gọi. Đây chính là vị ngọt dịu tinh tế đặc trưng đọng lại ở lưỡi mà ta dễ dàng bắt gắp khi nếm nước dùng của hủ tiếu, thưởng thức một miếng bít tết hoặc khi cắn vào một quả cà chua tươi. Tuy nhiên, để tránh bị nhầm lẫn với vị ngọt của đường, người ta thường giữ nguyên tên umami ở tất cả ngôn ngữ.
Umami và câu chuyện về phát minh vĩ đại của người Nhật
Trước đây các nhà khoa học tin rằng thế giới vị chỉ có bốn vị cơ bản: ngọt, chua, mặn và đắng. Tuy nhiên, đến đầu thế kỷ 20, Giáo sư người Nhật Bản Kikunae Ikeda đã phát hiện ra vị cơ bản thứ năm trong thế giới ẩm thực.
Vào năm 1907, trong bưa ăn tối cùng gia đình, khi nếm nước dùng dashi (một loại nước dùng truyền thống của người Nhật) mà vợ ông nấu để ăn kèm với đậu hũ, GS Ikeda đã hỏi vợ bí quyết giúp nước dùng có vị ngon ngọt như vậy. Vợ ông trả lời, đó là nhờ vào kombu - lá tảo bẹ mà bà vẫn sử dụng để tạo nên vị ngọt cho nước dùng. Với cảm nhận tinh tế, vị ngon này làm Giáo sư nhớ đến vị của một số món ăn mà ông vẫn hay thưởng thức như măng tây, cà chua và phomat.
Kikunae Ikeda - Giáo sư người Nhật Bản đã khám ra vị umami
Xuất phát từ những băn khoăn về sự tồn tại của vị cơ bản thứ năm và mong muốn cải thiện tình trạng dinh dưỡng của người Nhật Bản thời bấy giờ thông qua các bữa ăn ngon, GS Kikunae Ikeda đã nghiên cứu để trả lời cho câu hỏi của chính mình. Ông tiến hành nghiên cứu thành phần nước dùng dashi với tảo bẹ kombu.
Đến năm 1908, GS Ikeda đã phát hiện ra glutamate - một trong những axit amin phổ biến nhất trong thực phẩm và trong cơ thể con người, cũng chính là thành phần tạo nên vị mà ông cảm nhận được trong nước dùng. Ông đặt tên cho vị này là "umami" do người Nhật Bản thường có thói quen khen "umai" (ngon quá) khi được thưởng thức món ăn ngon.
Đến năm 1909, ông đã tìm ra phương pháp để sản xuất hàng loạt glutamate nhơ thành công trong viêc nghiên cứu cách kết hợp glutamate với natri. Từ đó, tạo ra một loại gia vị ngon miệng, dễ sử dụng và dễ tiêu hóa. Ông đã phát minh ra mononatri glutamate - bột ngọt (hay gia vị umami). Đây cũng là một trong ba phát minh vĩ đại của xứ sở hoa anh đào vào thế kỷ 20.
Umami là thành viên trẻ tuổi nhất trong gia đình vị?
Mặc dù được GS Ikeda phát hiện vào năm 1908 và mãi đến năm 1985, vị umami mới được nhận biết trên toàn thế giới. Nhưng liệu umami có phải là thành viên trẻ tuổi nhất trong gia đình vị, với tuổi đời chỉ mới hơn 100 năm?
Thực chất, vị umami là một vị có sẵn trong các thực phẩm tự nhiên như thịt, hải sản và rau củ quả. Ngoài ra, việc sử dụng gia vị umami đã xuất hiện từ lâu trong lịch sử của nền văn minh nhân loại, tiêu biểu là Garum, gia vị được sản xuất từ thành phố Pompeii vào khoảng năm 79.
Để làm Garum, ruột cá sẽ được lên men trong nước muối, đựng trong các vại chứa làm từ đất nung gọi là Urcei. Cách làm này tương tự như việc sản xuất nước mắm ngày nay. Mặc dù cách nhau về thời đại sản xuất (gần 2000 năm) nhưng chúng ta có thể thấy rằng, nước mắm ngày nay cũng mang vị umami rõ nét.
Vị umami tồn tại trong các thực phẩm như thịt, hải sản và rau củ quả
Vào những năm 2000, các nhà khoa học đã phát hiện ra thụ thể vị giác cảm nhận được vị umami trên lưỡi và dạ dày. Các thụ thể này có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Theo nghiên cứu của Shigeru Yamamoto được công bố trên tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng Hoa Kỳ thì việc sử dụng gia vị umami góp phần cải thiện quá trình tiêu hóa thức ăn ở người cao tuổi thông qua việc gia tăng vị ngon của thực phẩm và kích thích thúc đẩy chức năng tiêu hóa của dạ dày. Ngoài ra, với lượng natri thấp, gia vị umami là một thành phần hiệu quả để duy trì vị ngon của những thực phẩm giảm muối.
Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng, thành viên bí ẩn thứ năm trong gia đình vị không hề xa lạ với con người. Trên thực tế, vị umami còn có những đóng góp quan trọng trong việc tạo ra chất lượng của món ăn ngon.
Với ước vọng "tạo ra một loại gia vị chất lượng có giá thành hợp lí và biến những thực phẩm bổ dưỡng thành những món ăn ngon", năm 1909, Giáo sư Kikunae Ikeda đã tìm ra phương pháp để sản xuất gia vị umami với thành phần là mononatri glutamate hay còn gọi là bột ngọt.
Cùng trong năm này, thương hiệu bột ngọt đầu tiên trên thế giới, bột ngọt AJI-NO-MOTO chính thức được ra đời. Kể từ đó, Bột ngọt AJI-NO-MOTO bắt đầu được những người nội trợ Nhật Bản biết đến như một giải pháp tiện lợi giúp mang đến vị umami cho những bữa ăn ngon và sau này trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.
Minh Tuấn
Theo vietnamnet.vn
4 món hến mà chỉ đến Huế ăn mới thấy ngon Thịt hến mềm mà dai, ngọt lịm và dù chế biến thành món ăn nào cũng đều làm thực khách say mê khi đến xứ Huế mộng mơ. Dân dã, mộc mạc là thế nhưng người Huế xem hến là "sản vật" được thiên nhiên hiền hòa ban tặng. Bên trong lớp vỏ sần sùi, nhỏ xíu, hến mang đến vị ngọt thanh,...