Động vật có vú trên cạn lớn nhất từng sống là Paraceratherium – Thực sự là nó lớn đến mức nào?
Paraceratherium, còn được gọi là Indricotherium, là động vật có vú trên cạn lớn nhất từng được biết đến. Kích thước khổng lồ của nó khiến nó trở thành một trong những sinh vật ấn tượng nhất từng bước đi trên Trái Đất.
Những tàn tích hóa thạch của Paraceratherium tiết lộ nó là một loài động vật có kích thước gần như không thể tưởng tượng được. Chỉ riêng hộp sọ của nó đã dài tới hơn 1,3 mét (4,3 feet). Thay vì mang sừng như tê giác hiện đại, Paraceratherium có trán hình vòm và đường rạch mũi dài đáng kể, cho thấy nó có môi trên có khả năng cầm nắm hoặc cái môi này sẽ sở hữu cơ bắp giống như heo vòi.
Paraceratherium, một loài động vật có vú có chiều cao tính đến vai khoảng 5 mét, dài hơn hai chiếc xe bán tải cỡ lớn và nặng khoảng 15-20 tấn – bằng 4 con voi châu Phi. Con quái vật khổng lồ này là họ hàng của tê giác hiện đại, chúng đã lang thang trên Trái Đất hàng triệu năm trước trong Thế Oligocene, khoảng 34-23 triệu năm trước.
Nói về chế độ ăn uống, răng của Paraceratherium có thân răng thấp nhưng cực kỳ chắc khỏe – một số răng hàm có kích thước bằng nắm tay con người! Điều này chỉ ra rằng chúng thường tước lá và cành cây, nó sẽ cần phải tiêu thụ một lượng lớn thực vật để duy trì khối lượng khổng lồ của mình.
Ước tính kích thước của loài động vật này khá khác nhau trong những nghiên cứu khoa học, nhưng hầu hết các nhà nghiên cứu cho rằng Paraceratherium cao ít nhất 4,8 mét (15,7 feet) tính đến vai – cao hơn nhiều tòa nhà một tầng! Những chiếc chân giống như cây cột của nó có các bàn chân nghiêng, mỗi bàn chân dài tới nửa mét (20 inch). Đáng chú ý, xương các chi của nó cho thấy Paraceratherium có nguồn gốc từ tổ tiên nhỏ hơn và chạy nhanh hơn nhiều ở những loài tê giác thời kỳ đầu.
Paraceratherium là loài ăn cỏ, ăn lá cây, cành cây và trái cây. Chiều cao khổng lồ của chúng cho phép chúng tiếp cận nguồn thức ăn mà các động vật khác không thể với tới.
Gần đây, các nhà cổ sinh vật học đã phát hiện hóa thạch của một loài Paraceratherium mới mà họ đặt tên là Paraceratherium linxiaense hay “Tê giác khổng lồ Linxia” ở phía tây bắc Trung Quốc, đại diện cho loài động vật có vú trên cạn lớn nhất từng tồn tại trên Trái Đất.
Hóa thạch hộp sọ và hàm hoàn chỉnh được nhóm nghiên cứu Trung Quốc-Mỹ phân tích cho thấy loài tê giác khổng lồ này nặng khoảng 24 tấn, chiều cao tới vai là hơn 4,9 mét (16 feet), có cái đầu dài hơn một mét (hơn 3 feet) , và cơ thể dài gần 8 mét (26 feet) – bằng kích thước của 5-6 con voi cộng lại.
Tê giác khổng lồ Linxia sống cách đây khoảng 31 triệu năm ở vùng cao nguyên phía bắc Tây Tạng trước khi di cư về phía tây nam, với hóa thạch cũng được tìm thấy ở Mông Cổ, Kazakhstan, Pakistan và Đông Âu trong kỷ nguyên Oligocene.
Video đang HOT
Paraceratherium có họ hàng gần với tê giác ngày nay. Tuy nhiên, chúng có kích thước lớn hơn nhiều và thiếu sừng. Paraceratherium sở hữu chiếc cổ dài 2 đến 2,5 mét (6,6 đến 8,2 feet), giúp nó dễ dàng với tới những tán lá cây cao để kiếm ăn.
Vào thời đó, những kẻ săn mồi trên cạn lớn nhất thường có kích thước không lớn hơn những con sói hiện đại, có nghĩa là Paraceratherium trưởng thành hầu như không có mối đe dọa nào ngoại trừ những cuộc chạm trán cực kỳ xui xẻo với những con cá sấu lớn. Tuy nhiên, những con non vẫn có thể dễ bị săn. Với kích thước khổng lồ, tuổi thọ dài và phạm vi môi trường sống không hạn chế, Paraceratherium được coi là loài đứng vững ở vị trí đầu chuỗi thức ăn trong Thế Oligocene.
Voi Ma mút, vốn được coi là một trong những động vật có vú to lớn nhất, chỉ nặng khoảng 6 tấn (13.200 pound), nhỏ hơn đáng kể so với Paraceratherium. Một số loài khủng long Sauropod, như Argentinosaurus, có thể dài hơn Paraceratherium, nhưng Paraceratherium lại nặng hơn đáng kể. Paraceratherium đã tuyệt chủng vào cuối kỷ Oligocene, có thể do biến đổi khí hậu hoặc sự cạnh tranh từ các loài động vật có vú khác.
Vậy làm thế nào mà những loài siêu thú này cuối cùng lại tuyệt chủng sau khi phát triển mạnh mẽ trong khoảng 11 triệu năm?
Nguyên nhân chính xác vẫn còn là một bí ẩn cổ sinh vật học. Có lẽ sự cạnh tranh từ các loài động vật có vòi mới xuất hiện như loài gomphotheres đã góp phần làm thay đổi môi trường sống và nguồn thức ăn của Paraceratherium.
Có lẽ sự phát triển của những loài săn mồi hiệu quả hơn trong thế Miocene sớm, cùng với khí hậu mát mẻ và những thay đổi của thảm thực vật, cuối cùng đã khiến loài này tuyệt chủng. Một điều chắc chắn là sự biến mất của Paraceratherium đã đánh dấu sự kết thúc một kỷ nguyên của các loài động vật có vú trên cạn cực kỳ to lớn.
Paraceratherium là một sinh vật khổng lồ và đáng kinh ngạc, thống trị Trái Đất trong kỷ Oligocene. Kích thước khổng lồ và lối sống độc đáo của nó khiến nó trở thành một trong những động vật có vú hấp dẫn nhất từng tồn tại.
Với những phát hiện hóa thạch mới vẫn đang được khai quật cẩn thận, sự hiểu biết của chúng ta về Paraceratherium tiếp tục phát triển và phát triển. Vẫn còn vô số câu hỏi vẫn còn đó về hành vi, sinh học và sự diệt vong cuối cùng của loài vật này. Tuy nhiên, Paraceratherium chắc chắn đang nắm giữ đai vô địch hạng nặng ở vòng đấu động vật có vú cỡ lớn. Nhưng ai biết được? Có thể một cuộc khai quật trong tương lai sẽ tìm ra một đối thủ thậm chí còn lớn hơn!
Tại sao voi châu Á khi còn nhỏ lại có lông dài? Về mặt di truyền, chúng có gần với voi ma mút hơn không?
Voi châu Á con có lớp lông dài màu nâu sẫm bao phủ cơ thể khi mới sinh, thường rụng đi trong vòng vài tháng đầu đời.
Voi châu là loài động vật có vú khổng lồ luôn thu hút sự chú ý của mọi người bởi vẻ ngoài và thói quen sinh hoạt độc đáo. Da của chúng được bao phủ bởi lớp lông dày, điều này càng dễ nhận thấy hơn đặc biệt là khi chúng còn nhỏ. Vậy tại sao voi châu Á khi còn nhỏ lại có lông dài? Về mặt di truyền, chúng có gần với voi ma mút hơn không? Bài viết này sẽ thảo luận chi tiết về vấn đề này từ góc độ khoa học.
Trước hết, chúng ta cần hiểu rằng lông trên da của voi châu Á con không phải tự nhiên mà mọc ra. Sự tồn tại của những sợi lông này thực chất là một cách quan trọng để voi châu Á thích nghi với môi trường. Trong tự nhiên, voi châu Á phải đối mặt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, bao gồm cả mùa hè nóng bức và mùa đông lạnh giá. Trong trường hợp này, lớp lông bên ngoài trở thành công cụ quan trọng để chúng tự bảo vệ mình.
Lông giúp voi châu Á chống lại cái lạnh, duy trì nhiệt độ cơ thể và bảo vệ da khỏi ánh nắng trực tiếp. Ngoài ra, lông còn giúp voi châu Á tự bảo vệ mình khỏi ký sinh trùng và côn trùng.
Voi con, đặc biệt là trong những tuần đầu tiên sau khi sinh, có tỷ lệ trao đổi chất cao và khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể kém. Lớp lông dày giúp giữ ấm cho chúng trong môi trường nhiệt độ thấp.
Tuy nhiên, khi voi châu Á lớn lên, những sợi lông này rụng dần, chỉ còn lại một lượng lông nhỏ trên da. Điều này là do voi châu Á tăng kích thước nên diện tích da của chúng cũng tăng theo. Trong trường hợp này, vai trò của lông trở nên ít quan trọng hơn. Ngoài ra, một lượng lông lớn cũng sẽ mang lại gánh nặng nhất định cho voi châu Á và ảnh hưởng đến hoạt động của chúng. Vì vậy, voi châu Á dần dần rụng đi những sợi lông này khi chúng lớn lên.
Vậy voi châu Á và voi ma mút có gần gũi nhau hơn về mặt di truyền không? Câu trả lời cho câu hỏi này là có. Theo nghiên cứu của các nhà khoa học, voi châu Á và voi ma mút có mối liên quan chặt chẽ về mặt di truyền. Trên thực tế, voi châu Á có thể được coi là anh em họ hiện đại của voi ma mút. Điều này có thể được nhìn thấy từ vẻ bên ngoài của chúng. Cả voi châu Á và voi ma mút đều có thân dài, ngà cong, da và lông dày. Đây là những đặc điểm chung của cả hai loài.
Lông dài có thể tăng cường khả năng cảm nhận của voi con, giúp chúng dễ dàng nhận biết môi trường xung quanh.
Ở cấp độ di truyền, sự tương đồng giữa voi châu Á và voi ma mút thậm chí còn rõ ràng hơn. Các nhà khoa học đã so sánh gen của voi châu Á và voi ma mút và nhận thấy sự tương đồng về gen giữa chúng là rất cao.
Trên thực tế, voi châu Á về mặt di truyền giống với voi ma mút hơn là với các loài voi còn sống khác. Kết quả này cho thấy voi châu Á và voi ma mút có mối liên hệ rất chặt chẽ trong quá trình tiến hóa.
Voi châu Á và voi ma mút tách ra khỏi nhánh chung cách đây khoảng 6 triệu năm trước, trong khi voi châu Phi tách ra cách đây khoảng 4 triệu năm trước. Điều này có nghĩa là voi châu Á và voi ma mút chia sẻ nhiều DNA hơn so với voi châu Phi và voi ma mút.
Tuy nhiên, mặc dù voi châu Á và voi ma mút có mối liên hệ chặt chẽ về mặt di truyền nhưng môi trường sống của chúng rất khác nhau. Voi ma mút là loài động vật sống trong Kỷ băng hà. Chúng sống sót trong môi trường khắc nghiệt và thích nghi với môi trường nhiệt độ thấp.
Voi châu Á là loài động vật sống ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Chúng sống ở vùng có khí hậu ấm áp hơn và thích nghi với môi trường có nhiệt độ cao. Sự khác biệt về môi trường này đã gây ra một số khác biệt về ngoại hình của voi và voi ma mút châu Á. Ví dụ, voi ma mút có làn da dày hơn và lông dày hơn giúp chúng chịu được cái lạnh, trong khi voi châu Á có làn da tương đối mỏng và ít lông hơn giúp chúng thích nghi với khí hậu nóng.
Phân tích DNA cho thấy voi châu Á có mối quan hệ gần gũi nhất với voi ma mút trong số các loài voi còn sống sót. Về mặt lý thuyết, voi châu Á và voi ma mút có thể lai tạo với nhau, tạo ra con lai gọi là "voi mút châu Á". Tuy nhiên, do voi ma mút đã tuyệt chủng, không thể nghiên cứu di truyền của chúng một cách chi tiết để xác định chính xác mức độ giống nhau giữa hai loài.
Nói chung, voi châu Á có lông dài khi còn nhỏ, chủ yếu là do những sợi lông này có thể giúp chúng chống lại tác động của các điều kiện môi trường khác nhau. Khi voi châu Á lớn lên, những sợi lông này rụng dần, chỉ còn lại một lượng nhỏ lông trên da.
Sự giống nhau về di truyền giữa voi châu Á và voi ma mút chủ yếu là do chúng có mối quan hệ chặt chẽ trong quá trình tiến hóa. Mặc dù có một số khác biệt về ngoại hình giữa voi châu Á và voi ma mút nhưng đây là kết quả của quá trình chúng thích nghi với các môi trường khác nhau.
Tuy nhiên, cả voi châu Á và voi ma mút đều là những loài quan trọng trong hệ sinh thái ở thời đại mà chúng sinh sống. Chúng không chỉ là một phần quan trọng của hệ sinh thái mà còn là nguồn tài nguyên quan trọng để con người chúng ta tìm hiểu và nghiên cứu về thiên nhiên.
Trong tương lai, với sự phát triển của khoa học công nghệ, chúng ta sẽ có những hiểu biết sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa con người và động vật, cũng như hiểu biết của chúng ta về thế giới tự nhiên.
Tại sao khỉ đột ăn chay và không tập thể dục vẫn có thể duy trì cơ bắp trên khắp cơ thể, còn con người thì không? Khỉ đột và con người đều là những động vật có vú, nhưng chúng có những điểm khác biệt đáng kể về thể chất đối với chúng ta. Một trong những điểm khác biệt nổi bật nhất là khả năng duy trì cơ bắp Khỉ đột luôn được coi là có cùng nguồn gốc với con người, cả hai đều khác với loài...