Các phương pháp điều trị ung thư lưỡi
Ung thư lưỡi khiến người bệnh đau đớn khi nhai, nói, khó thở, suy kiệt. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp người bệnh nâng cao chất lượng cuộc sống và hạn chế tử vong…
Ung thư lưỡi là một loại ung thư thuộc vùng đầu, cổ…. khi các tế bào bất thường bắt đầu phân chia và phát triển một cách không kiểm soát được.
Các yếu tố nguy cơ chính gồm hút thuốc, uống nhiều rượu và nhiễm virus u nhú ở người (HPV), vệ sinh răng miệng kém, răng mọc lộn xộn, thói quen ăn cau trầu (phổ biến ở Nam Á và Đông Nam Á). Khả năng mắc bệnh ở nam giới cao hơn nữ giới và cao hơn ở người từ 45 tuổi trở lên.
Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào vị trí khối u, kích thước và giai đoạn tiến triển của bệnh. Điều trị ung thư lưỡi cần dựa vào những yếu tố giai đoạn bệnh ung thư, vị trí ung thư, toàn trạng. Những cách điều trị ung thư lưỡi chính bao gồm: Phẫu thuật, xạ trị và hóa trị, kết hợp hoặc các biện pháp riêng lẻ.
1. Phương pháp điều trị ung thư lưỡi
1.1. Phẫu thuật
Tác dụng: Phẫu thuật được áp dụng trong trường hợp tổn thương đã phát triển và lan rộng. Tùy vào kích thước và vị trí của khối u, có thể cần cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ lưỡi; đồng thời cũng sẽ phải loại bỏ một số tế bào khỏe mạnh xung quanh lưỡi.
- Nếu ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết, bác sĩ phẫu thuật có thể lấy ra một số mô này (gọi là bóc tách).
- Nếu đã tiến triển sang giai đoạn nghiêm trọng hơn, cần kết hợp phẫu thuật với xạ trị. Nếu xảy ra chảy máu nhiều tại vị trí khối u, cần cầm máu bằng thắt thắt động mạch cảnh ngoài.
Tác dụng phụ: Phẫu thuật có thể khiến người bệnh khó thở, rò nước bọt, nhiễm trùng, viêm xương hàm dưới
Lưu ý: Sau phẫu thuật, người bệnh cần vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho các vấn đề về nói và nuốt.
Ngoài ra, các bác sĩ có thể áp dụng phẫu thuật tái tạo để phục hồi các bộ phận trên khuôn mặt/miệng cần được cắt bỏ trong quá trình phẫu thuật ung thư. Thông thường sẽ lấy xương hoặc mô khỏe mạnh từ các bộ phận khác trên cơ thể để thay thế các bộ phận của lưỡi, môi, mặt và các khu vực khác.
Ung thư lưỡi có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.
1.2. Xạ trị
Tác dụng: Phương pháp điều trị này hướng các chùm năng lượng mạnh từ tia X, proton hoặc các phương tiện khác đến những vị trí cụ thể trên cơ thể để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp xạ trị có thể được chỉ định trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại.
Trong một số trường hợp, xạ trị được sử dụng như một phương pháp điều trị độc lập, đặc biệt nếu ung thư đã lan sang các khu vực khác.
Tác dụng phụ: Có thể gặp một số tác dụng phụ khi xạ trị như viêm miệng, khô miệng, loét hay sạm da,…
1.3. Hóa trị
Video đang HOT
Tác dụng: Với phương pháp điều trị này, bệnh nhân sẽ được dùng thuốc trước hoặc sau khi phẫu thuật để kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư hoặc tiêu diệt các tế bào còn sót lại. Hóa trị thường được áp dụng ở những bệnh nhân phát hiện ung thư lưỡi giai đoạn muộn. Một số thuốc hóa trị liệu phổ biến được sử dụng là cisplatin và fluorouracil.
Tác dụng phụ: Có thể gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, ù tai, giảm thính lực, mất vị giác, miệng có vị kim loại…
1.4. Liệu pháp nhắm mục tiêu
Tác dụng:Liệu pháp nhắm mục tiêu giúp tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách tấn công các hóa chất cụ thể để điều trị ung thư lưỡi quay trở lại hoặc lan ra ngoài khối u.
Tác dụng phụ: Liệu pháp nhắm mục tiêu có thể gây một số tác dụng phụ cho người bệnh như tiêu chảy, mệt mỏi, chậm lành vết thương, tăng huyết áp, suy tim, viêm da, viêm niêm mạc, chảy máu…
1.5. Liệu pháp miễn dịch
Tác dụng: Với bệnh nhân bị ung thư lưỡi tiến triển và các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, có thể cần sử dụng liệu pháp miễn dịch. Liệu pháp miễn dịch hoạt động bằng cách giúp hệ thống miễn dịch xác định vị trí và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Tác dụng phụ: Liệu pháp miễn dịch có thể gây sưng đau, đỏ, ngứa, phát ban, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong.
2. Lưu ý khi điều trị
- Điều trị ung thư lưỡi có thể gây ra các vấn đề về giọng nói và thay đổi trong ăn uống. Những thay đổi này có thể là vĩnh viễn đối với một số người.
- Người bệnh nên trao đổi với bác sĩ trước khi điều trị để biết về các mối nguy và tác dụng phụ của điều trị.
- Luôn tuân thủ chỉ định và hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ.
- Không tự ý tăng/giảm/ngừng dùng thuốc khi chưa có ý kiến của bác sĩ.
- Trong thời gian điều trị ung thư lưỡi, nếu gặp bất cứ điều gì bất thường cần trao đổi với bác sĩ để được kịp thời xử trí, tránh hậu quả xấu có thể xảy ra.
3. Các biện pháp ngăn ngừa ung thư lưỡi
- Tránh thuốc lá và rượu: Cách tốt nhất để ngăn ngừa ung thư lưỡi là tránh thuốc lá và rượu, vì đây là hai yếu tố nguy cơ cao nhất. Việc ngừng sử dụng sau nhiều năm vẫn có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc tất cả các loại ung thư miệng và hầu họng.
- Tiêm vaccine ngừa HPV : HPV là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư vòm họng. Nó phổ biến và hiếm khi gây ra triệu chứng. Vaccine HPV bảo vệ chống lại ung thư lưỡi và các bệnh ung thư khác liên quan đến HPV.
- Ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt: Ăn các thực phẩm tươi, chưa qua chế biến; hạn chế thịt đỏ, đồ uống có đường và thực phẩm chế biến sẵn.
- Thăm khám răng miệng định kỳ: Việc thăm khám định kỳ giúp phát hiện sớm ung thư lưỡi, từ đó có phương án điều trị kịp thời. Ngoài ra, giữ gìn sức khỏe răng miệng tốt còn thúc đẩy sức khỏe toàn cơ thể và giữ tinh thần vui vẻ.
8 dấu hiệu cảnh báo bệnh đái tháo đường vào buổi sáng
Bệnh đái tháo đường là một tình trạng mạn tính đặc trưng bởi lượng đường trong máu tăng cao, có thể biểu hiện nhiều triệu chứng vào những thời điểm khác nhau trong ngày.
Tuy nhiên, có một số dấu hiệu cảnh báo đặc biệt rõ ràng hơn vào buổi sáng.
1. Một số dấu hiệu nhận biết nguy cơ mắc đái tháo đường
Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo vào buổi sáng của bệnh đái tháo đường:
1.1 Tăng đường huyết buổi sáng
Tăng đường huyết buổi sáng, thường được gọi là 'hiện tượng bình minh', xảy ra khi lượng đường trong máu tăng đáng kể vào những giờ sáng sớm, thường là từ 4 đến 8 giờ sáng.
Điều này xảy ra do nhịp sinh học tự nhiên của cơ thể, làm tăng sản xuất glucose và một số chất nhất định như cortisol, hormone tăng trưởng. Những hormone này có thể gây kháng insulin, dẫn đến lượng đường trong máu cao hơn khi thức dậy.
Theo dõi đường huyết thường xuyên đặc biệt là vào buổi sáng, để thực hiện những điều chỉnh cần thiết cho kế hoạch quản lý bệnh.
1.2 Khát nước quá mức
Một triệu chứng phổ biến của bệnh đái tháo đường là khát nước quá mức (chứng khát nhiều). Những người mắc bệnh đái tháo đường thường thức dậy với cảm giác cực kỳ khát nước, do cơ thể họ đang cố gắng kiểm soát lượng đường trong máu cao.
Thận làm việc nhiều hơn để lọc và hấp thụ lượng glucose dư thừa. Quá trình này đòi hỏi nhiều chất lỏng, dẫn đến mất nước và tăng cảm giác khát.
1.3 Đi tiểu thường xuyên
Đi tiểu thường xuyên hay đa niệu, là một dấu hiệu khác của bệnh đái tháo đường, đặc biệt dễ nhận thấy vào ban đêm và sáng sớm. Lượng đường trong máu cao khiến thận lọc ra nhiều glucose hơn, kéo theo nước, dẫn đến tăng sản xuất nước tiểu.
1.4 Mệt mỏi vào buổi sáng
Mệt mỏi dai dẳng khi thức dậy có thể là dấu hiệu của bệnh đái tháo đường. Lượng đường trong máu cao có thể ngăn cơ thể sử dụng glucose làm năng lượng một cách hiệu quả.
Ngoài ra, đi tiểu thường xuyên vào ban đêm có thể làm gián đoạn giấc ngủ, góp phần gây mệt mỏi vào buổi sáng và cảm giác kiệt sức nói chung.
1.5 Đau đầu
Đau đầu vào buổi sáng có thể là triệu chứng của bệnh đái tháo đường. Những cơn đau đầu này có thể do lượng đường trong máu cao (tăng đường huyết) hoặc lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết) xảy ra trong đêm. Quản lý lượng đường trong máu hợp lý có thể giúp giảm bớt vấn đề này.
Đau đầu vào buổi sáng có thể là triệu chứng của bệnh đái tháo đường.
1.6 Khô miệng
Thức dậy với tình trạng khô miệng là một dấu hiệu tiềm ẩn khác của bệnh đái tháo đường. Lượng đường trong máu cao có thể dẫn đến mất nước, vì cơ thể sử dụng nhiều chất lỏng hơn để loại bỏ lượng glucose dư thừa. Điều này có thể dẫn đến khô miệng, đặc biệt đáng chú ý vào buổi sáng.
1.7 Cơn đói gia tăng
Mặc dù đã ăn uống đầy đủ vào ngày hôm trước nhưng những người mắc bệnh đái tháo đường vẫn có thể thức dậy với cảm giác cực kỳ đói.
Cơn đói gia tăng này được gọi là chứng ăn nhiều, xảy ra do các tế bào của cơ thể không nhận đủ glucose do kháng insulin hoặc thiếu insulin. Do đó, não báo hiệu cơ thể ăn nhiều hơn để cố gắng cung cấp năng lượng cần thiết.
1.8 Ngứa ran hoặc tê ở tứ chi
Cảm giác ngứa ran hoặc tê tay, tê chân vào buổi sáng có thể là dấu hiệu sớm của bệnh thần kinh tiểu đường, một tình trạng do lượng đường trong máu cao kéo dài, làm tổn thương dây thần kinh.
Triệu chứng này có thể dễ nhận thấy hơn khi thức dậy do áp lực kéo dài lên một số dây thần kinh trong khi ngủ.
2. Kiểm soát các triệu chứng buổi sáng này như thế nào?
Nhận biết những dấu hiệu cảnh báo cụ thể này vào buổi sáng là rất quan trọng để phát hiện và quản lý bệnh đái tháo đường sớm. Dưới đây là một số bước để kiểm soát các triệu chứng này một cách hiệu quả:
- Theo dõi đường huyết thường xuyên: Thường xuyên kiểm tra lượng đường trong máu, đặc biệt là vào buổi sáng, để thực hiện những điều chỉnh cần thiết cho kế hoạch quản lý bệnh.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Thực hiện chế độ ăn uống cân bằng bao gồm thực phẩm giàu chất xơ, protein nạc và chất béo lành mạnh. Tránh các thực phẩm và đồ uống có đường, có thể làm tăng lượng đường trong máu.
- Hydrat hóa: Giữ đủ nước suốt cả ngày để giúp kiểm soát cơn khát và ngăn ngừa mất nước.
- Quản lý thuốc: Người bệnh dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn đang bị tăng đường huyết vào buổi sáng, bác sĩ có thể điều chỉnh thuốc hoặc chuyển sang chế độ dùng insulin để kiểm soát đường huyết.
- Tập thể dục: Tham gia hoạt động thể chất thường xuyên giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và cải thiện sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý của chuyên gia y tế trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập thể dục mới nào.
- Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ giấc và duy trì lịch trình ngủ đều đặn. Giấc ngủ kém có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu và sức khỏe tổng thể.
Ngủ dậy có 4 dấu hiệu này cần kiểm tra đường huyết ngay Người bệnh tiểu đường nên tự kiểm tra chỉ số đường huyết vào các thời điểm trong ngày như buổi sáng mới ngủ dậy, sau ăn sáng, ăn trưa và buổi tối trước khi đi ngủ, nhất là khi có thể xuất hiện các dấu hiệu như: chóng mặt, khô miệng, khát nước, đi tiểu thường xuyên, nhìn mờ, mệt mỏi... Bệnh tiểu...